Tổng Hợp Những Từ Cảm Thán Trong Tiếng Anh Hay Dùng Nhất
Có thể bạn quan tâm
Những câu cảm thán là những câu hay được dùng trong cuộc sống không chỉ tiếng Việt, mà còn trong giao tiếp tiếng Anh nữa. Những câu cảm thán khi buồn chán, vui vẻ,… và một số cấu trúc câu cảm thán với What, How,… Chức năng của câu cảm thán là để nhấn mạnh cho câu nói, làm rõ nghĩa và thể hiện được ý của người nói, người viết.
Câu cảm thán là gì? Cấu trúc và cách dùng nó như thế nào? Bạn hãy cùng Tài liệu IELTS tham khảo bài viết về Tổng hợp những từ Cảm thán trong tiếng Anh hay dùng nhất nhé, cuối bài là phần bài tập bạn có thể test thử.
Nội dung chính
- 1 1. Câu cảm thán là gì?
- 2 2. Câu cảm thán với What
- 2.1 2.1. What + a/ an + adj + danh từ đếm được
- 2.2 2.2. What + adj + danh từ đếm được số nhiều
- 2.3 2.3. What + adj + danh từ không đếm được
- 2.4 2.4. What + a/ an + adj + noun + S + V
- 3 3. Câu cảm thán với How
- 4 4. Câu cảm thán với So
- 5 5. Câu cảm thán với Such
- 6 6. Một số câu cảm thán tiếng Anh hay dùng
- 6.1 6.1. Câu cảm thán tiếng Anh dùng khi buồn chán
- 6.2 6.2. Câu cảm thán tiếng Anh dùng khi tức giận
- 6.3 6.3. Câu nói dùng khi vui vẻ
- 6.4 6.4. Các câu cảm thán dùng để động viên một ai đó
- 6.5 6.5. Câu cảm thán dạng phủ định
- 6.6 6.6. Câu cảm thán với thán từ
- 7 7. Bài tập
- 7.1 Chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau
- 7.2 Đáp án
1. Câu cảm thán là gì?
Câu cảm thán là loại câu dùng để mô tả, biểu lộ cảm xúc của người nói, người viết muốn bày tỏ như đau buồn, giận dữ, phấn khích, vui vẻ, phẫn nộ, ngạc nhiên, chua xót, kích động…. Kết thúc câu cảm thán thường sử dụng dấu chấm than để nhấn mạnh ý kiến đó.
Trong tiếng Anh, câu cảm thán có nhiều hình thức, có thể là 1 từ (awesome – tuyệt quá, gosh – đáng chết,…) nhưng cũng có thể là một câu được cấu tạo với What, How, So, Such.
Xem thêm:
- Câu ghép, câu phức trong tiếng Anh – Những điều bạn cần biết
- Câu khẳng định, câu phủ định, câu nghi vấn trong tiếng Anh
NHẬP MÃ TLI40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
2. Câu cảm thán với What
Câu cảm thán với What sẽ có những cấu trúc như sau:
2.1. What + a/ an + adj + danh từ đếm được
Với cấu trúc này khi ở dạng số ít, ta phải thêm a/an sau what trước tính từ.
Ví dụ:
- What a delicious food! (Thật là một món ăn ngon!)
- What an interesting movie! (Thật là một bộ phim thú vị!)
- Lưu ý, chúng ta không nên sử dụng a/an khi danh từ số nhiều.
2.2. What + adj + danh từ đếm được số nhiều
Khi danh từ số nhiều, chúng ta không nên sử dụng mạo từ a/an mà thay vào đó nếu cuối câu có động từ tobe thì ta phải chia động từ tobe ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
- What beautiful flowers are! (Những bông hoa đẹp quá!)
- What beautiful shoes are! (Những đôi giày đẹp quá!)
2.3. What + adj + danh từ không đếm được
Trong trường hợp danh từ không đếm được chúng ta có thể sử dụng cấu trúc này.
Ví dụ:
- What beautiful your skirt! (Váy của bạn đẹp quá!)
2.4. What + a/ an + adj + noun + S + V
Đây là cấu trúc vừa cảm thán vừa kể là một dạng cấu trúc thêm một cụm chủ vị phía sau để làm rõ làm rõ nghĩa hơn trong câu.
Ví dụ:
- What good students! (Chúng nó là những học sinh ngoan biết bao nhiêu!)
- What a good picture they saw! (Thật là một bức tranh đẹp mà họ đã thấy!)
Hy vọng qua bài chia sẻ, bạn có thể sử dụng thành thục và dễ dàng các câu cảm thán trong tiếng anh!
>>> Xem thêm:
- Liên từ và cách sử dụng các Liên từ thường dùng trong tiếng Anh
- Cách sử dụng Other, Another, The other, Each other, One another và Together
- Cách sử dụng Little, A Little, Few, A Few, Many, Much, Lot of và A Lot of
3. Câu cảm thán với How
Cấu trúc câu cảm thán với How sẽ dễ và đơn giản hơn nhiều so với cấu trúc câu cảm thán với What.
Cấu trúc: How + adjective/ adverb + S + V
Ví dụ:
- How hot (adj) it is! (Thời tiết nóng như thế nào!)
- How interesting (adj) this song is! (Bài hát này thú vị làm sao)
- How well (adv) he sings! (Cậu ấy hát hay biết bao!)
4. Câu cảm thán với So
Câu cảm thán với So/ Such được đặt trong bối cảnh cụ thể thường ở giữa câu.
Cấu trúc: be + so + adj
Ví dụ:
- The traffic is so crowded!. (Đường quá đông!)
- Su’s gift was so pretty! (Món quà của Su dễ thương quá!)
- Hey, he are so really handsome! (Này, cậu ấy đẹp trai thật đó!)
- I’m so mad right now! (Tôi điên mất!)
5. Câu cảm thán với Such
Để nhấn mạnh chúng ta không chỉ dùng cấu trúc câu cảm thán mà còn có thể dùng câu cảm thán với Such.
Cấu trúc: be + such + N/N phrase (danh từ/ cụm danh từ)
Ví dụ:
- She’s such an worse woman! (Cô ấy là một người đàn bà tồi!)
- That’s such a gorgeous bear! (Con gấu ấy mới đẹp làm sao!)
- She is such a liar! (Cô ấy là một kẻ nói dối!)
6. Một số câu cảm thán tiếng Anh hay dùng
Dưới đây sẽ là những câu cảm thán tiếng Anh hay dùng và một số thán từ thường gặp.
6.1. Câu cảm thán tiếng Anh dùng khi buồn chán
- Ah, poor fellow: chao ôi, thật tội nghiệp
- Alas: Chao ôi
- Oh, my dear: Ôi, trời ơi
- Too bad: tệ quá
- What a pity: Đáng tiếc thật
- What a sad thing it is: đáng buồn thật
- What nonsense: thật là vô nghĩa, vô ích, phí công sức
6.2. Câu cảm thán tiếng Anh dùng khi tức giận
- Damn you: Đồ tồi
- Gosh (Damn it/Dash it): Đáng chết, chết tiệt
- Scram: Cút
- Shut up: Câm miệng
- What a bore: Đáng ghét
6.3. Câu nói dùng khi vui vẻ
- Awesome: tuyệt quá
- Excellent: tuyệt quá
- How lucky: may mắn quá
- I have nothing more to desire: tôi vừa ý hết chỗ nói, rất hài lòng
- Oh, that’s great: ồ, cừ thật.
- Nothing could make me happier: không điều gì có thể làm tôi hạnh phúc hơn – vui quá
- Thank God: cám ơn trời đất
- Well – done: làm tốt lắm
- We are happy in deed: chúng tôi rất vui mừng
6.4. Các câu cảm thán dùng để động viên một ai đó
- Calm down!: Bình tĩnh nào!
- Cheer up!: Vui lên đi nào!
- Go for it!: Cố gắng đi! Phấn đấu lên nào!
- It’s over!: Chuyện đã qua rồi mà (đừng buồn nữa)!
- It’s risky!: Có quá nhiều rủi ro!
6.5. Câu cảm thán dạng phủ định
Cấu trúc: Tobe + not + S + Adj!
Tuy cấu trúc này ở dạng phủ định nhưng nghĩa của nó vẫn mang dạng khẳng định.
Ví dụ:
- Isn’t this exam difficult! (Bài kiểm tra này khó làm sao!)
- Aren’t these puppies cute! (Những chú cún con này mới dễ thương làm sao!)
6.6. Câu cảm thán với thán từ
Thán từ là một hoặc một nhóm từ được sử dụng để: Biểu thị cảm xúc, thu hút sự chú ý, thán từ không có ý nghĩa ngữ pháp trong câu và thán từ có thể đứng ở bất kỳ vị trì nào trong câu nhưng thường được sử dụng ở đầu câu.
Ví dụ:
- Oops! I break the telephone! (Ôi! Tôi làm vỡ cái điện thoại rồi!)
- You want play outside, huh? (Con muốn ra ngoài chơi sao?)
- I passed, yes, I passed the final exam! (Tôi đã vượt qua bài kiểm tra cuối kỳ rồi!)
Xem thêm:
- Liên từ trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập đáp án chi tiết nhất
- Tổng hợp các cấu trúc Ngữ pháp đặc biệt trong tiếng Anh
*MỘT SỐ THÁN TỪ THƯỜNG GẶP
Thán từ | Dịch nghĩa |
Oh no | Ôi không |
Agreed | Đồng ý |
Alright | Được thôi |
Congratulations | Chúc mừng |
Eureka | Tìm thấy rồi |
Hooray | Hoan hô |
My goodness | Chúa tôi |
Oh my God | Ôi chúa ơi |
No way | Không bao giờ |
Oops | Ôi |
Way to go | Đúng rồi đấy |
What/Wut | Gì cơ? |
Yum | Ngon / Tuyệt vời |
Yuck | Kinh tởm |
Yay | Tuyệt |
7. Bài tập
Chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau
1. I didn’t know ______ expensive it was!
A. what B. when C. so D. how
2. You have _____ a pretty house!
A. how B. so C. such D. what
3. They have ______ birds in their garden!
A. how many B. how much C. so much D. so many
4. Your neighbors are _____ lovely people!
A. extremely B. such C. so D. really
5. _____ easily they forget!
A. What B. Such C. How D. Why
6. It takes _____ time to go to Madrid by train!
A. so many B. so much C. so such D. so
7. You can guess ______ happy they were!
A. how B. why C. what D. such
8. ____ a surprise!
A. Which B. What C. How D. Such
9. ______ you knew what his wife has to put up with!
A. Unless B. If not C. If only D. Not elsewhere
10. ______ a lovely garden your nephew has!
A. Such B. What C. How D. Which
Đáp án
- D
- C
- C
- B
- C
- B
- A
- D
- C
- A
>>> Xem thêm:
Các loại từ trong tiếng Anh | Cách dùng A, An, The trong tiếng Anh |
Mạo từ trong tiếng Anh | Phó từ trong tiếng Anh là gì |
Liên từ | Danh từ trong tiếng Anh |
Tính từ | Tính từ và Cụm Tính từ |
Qua bài viết về Tổng hợp những từ Cảm thán trong tiếng Anh, tailieuielts.com hi vọng bạn có thể biết những từ cảm thán, biết cách dùng và cách áp dụng vào trong bài tập, cũng mong bạn thu thập được thêm kiến thức và học tập thật tốt.
Từ khóa » đặt 1 Câu Cảm Thán Tiếng Anh
-
Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh (20 Câu Thông Dụng) - KISS English
-
Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh: Cách Dùng & Ví Dụ - Báo Song Ngữ
-
Cấu Trúc Câu Cảm Thán - Langmaster
-
Tổng Hợp Những Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh Thể Hiện Cảm Xúc
-
Trọn Bộ Kiến Thức Về Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Và Bài Tập - AMA
-
TOP 20+ Câu Cảm Thán Tiếng Anh Phổ Biến Nhất [ Kèm Ví Dụ]
-
Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh Với How Và What - IIE Việt Nam
-
Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết
-
Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh - Cấu Trúc Và Bài Tập
-
(Tiếng Việt) 22 Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh Thể Hiện Cảm Xúc
-
Cách Sử Dụng Câu Cảm Thán Với What Và How Trong Tiếng Anh
-
Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh
-
10 PHÚT Nẵm Vững Kiến Thức Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh