Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Và Bài Tập - AMA
Có thể bạn quan tâm
Câu cảm thán – Exclamatory sentence là loại câu thường được sử dụng trong Tiếng Anh, cả khi nói và viết. Hơn nữa loại câu này còn xuất hiện nhiều trong các đề thi Đại học, Toiec, Ielts. Vậy để hiểu rõ hơn về loại câu cảm thán trong Tiếng Anh thì mời bạn hãy cùng tham khảo qua bài viết dưới đây của chúng tôi
Câu cảm thán trong Tiếng Anh là gì
Mục lục bài viết
- Câu cảm thán trong Tiếng Anh là gì
- Các dạng câu cảm thán trong Tiếng Anh
- Câu cảm thán với WHAT
- Câu cảm thán với HOW
- Câu cảm thán với SO / SUCH
- Tổng hợp câu cảm thán trong Tiếng Anh thường dùng
- Khi muốn động viên người khác
- Khi muốn thể hiện cảm xúc mạnh
- Khi muốn thể hiện tâm trạng buồn
- Bài tập về câu cảm thán trong Tiếng Anh có đáp án
- Bài tập
- Đáp án
Câu cảm thán trong Tiếng Anh – Exclamatory sentence là loại câu dùng để diễn tả cảm xúc hoặc thái độ với một người, một sự việc nào đó. Ví dụ như vui mừng, hạnh phúc, ngạc nhiên, cảm phục, ghê tởm, sợ hãi,…
Câu cảm thán không có cấu trúc nhất định mà đa dạng, chỉ với một hoặc hai từ cũng có thể tạo thành câu cảm thán
“ “
Ví dụ / Example
- Wow ! (Ngạc nhiên)
- Good job ! (Làm tốt lắm !)
- Nice ! (Đẹp !)
- How beautiful she is ! (Cô ấy thật xinh đẹp !)
Xem lại các câu thành ngữ trong tiếng Anh
Các dạng câu cảm thán trong Tiếng Anh
Câu cảm thán với WHAT
Cấu trúc
– Câu cảm thán với danh từ đếm được số ít
What + a / an + adj + danh từ đếm được
Ví dụ / Example
- What a handsome boy ! (Thật là một anh chàng đẹp trai !)
- What a cute baby ! (Em bé thật dễ thương !)
- What an interesting movie! (Bộ phim này thú vị quá)
– Câu cảm thán với danh từ đếm được số nhiều
What + adj + danh từ đếm được số nhiều + be
Lưu ý: Động từ “to be” sẽ được dùng ở số nhiều
Ví dụ / Example
- What big apartments ! (Những căn hộ này lớn quá !)
- What wide shirts are ! (Những chiếc áo sơ mi này rộng quá !)
– Câu cảm thán với danh từ không đếm được
What + adj + danh từ không đếm được
Ví dụ / Example
- What cold water ! (Nước lạnh quá !)
- What beautiful weather ! (Thời tiết đẹp quá !)
– Câu cảm thán vừa dùng cảm thán vừa kể
What + a / an + adj + noun + S + V
Ví dụ / Example
- What a beautiful girl I have met ! (Tôi đã gặp một cô gái rất thú vị !)
- What a good picture he saw ! (Anh ấy đã được xem một bức tranh thật tuyệt !)
Xem lại cách cảm ơn trong tiếng Anh
Câu cảm thán với HOW
Câu cảm thán với HOW có tác dụng diễn tả và bộc lộ cảm xúc mạnh hơn so với WHAT
Câu cảm thán với HOW có cấu trúc đơn giản hơn so với WHAT
Cấu trúc
How + adj / adv + S + V
Ví dụ / Example
- How well she sings ! (Cô ấy hát hay quá !)
- How dangerous he drives ! (Anh ấy lái xe quá nguy hiểm !)
Trong trường hợp không quá trang trọng thì bạn có thể dùng
How + adj / adv = S
Ví dụ / Example
- How stupid they are ! (Họ thật ngu ngốc !)
- How hot it is ! (Trời nóng quá !)
Chú ý
Trong câu cảm thán với How thì tính từ sẽ thường đi kèm với các động từ như sau: động từ “to be”, become (trở nên), grow (lớn lên), feel (cảm thấy), taste (có vị), smell (có mùi), look (nhìn thấy), seem (dường như)
Trong câu cảm thán với How thì trạng từ sẽ đi với động từ thường
Xem lại Trợ động từ
“ “
Câu cảm thán với SO / SUCH
Câu cảm thán với SO / SUCH thường được sử dụng trong một bối cảnh cụ thể, khi cuộc trò chuyện đã được diễn ra, nhằm thể hiện thái độ của người nói với câu chuyện diễn ra trước đó.
Cấu trúc
– Dùng với SUCH
S + V + such + adj + N
Hoặc
It + is / was + such + adj + N !
Ví dụ / Example
- Rose bought such a beautiful car ! (Rose đã mua một chiếc xe thật đẹp !)
- She has such an expensive clock !(Cô ấy có chiếc đồng hồ thật đắt tiền !)
- It was such an interesting film ! (Bộ phim này thú vị quá !)
- It is such a comfortable bed! (Chiếc giường này mới thoải mái làm sao!)
– Dùng với SO
S + V + so + adj / adv
Ví dụ / Example
- She is so fat ! (Cô ấy mập quá !)
- He is so friendly ! (Anh ấy thật thân thiện !)
Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng SO / SUCH đặt ở đầu câu cảm thán
Ví dụ / Example
- So good ! (Thật tốt !)
- Such a nice day ! (Một ngày thật tuyệt vời !)
Tổng hợp câu cảm thán trong Tiếng Anh thường dùng
Khi muốn động viên người khác
- It’s risky! (Quá nhiều rủi ro!)
- Go for it! (Cố lên!)
- Cheer up! (Vui lên đi nào!)
- Calm down! (Bình tĩnh đi!)
- It is over! (Mọi chuyện đã kết thúc rồi!)
- Good job/ well done! (Làm tốt lắm!)
Khi muốn thể hiện cảm xúc mạnh
- How lucky! (Thật là may mắn quá!)
- That is amazing! (Thật là bất ngờ!)
- That is great! (Thật là tuyệt!)
- That is really awesome! (Quá tuyệt vời!)
- I did it! (Mình làm được rồi!)
- Nothing could make me happier! (Không có điều gì làm tôi hạnh phúc hơn!)
Khi muốn thể hiện tâm trạng buồn
- What a bore! (Thật là chán quá!)
- Too bad! (Tệ quá!)
- Poor fellow (Quá tội nghiệp!)
- What a pity! (Thật đáng tiếc!)
- What nonsense! (Quá vô lý!)
Xem thêm chia buồn trong tiếng Anh
Bài tập về câu cảm thán trong Tiếng Anh có đáp án
Bài tập
Lesson 1: Use exclamation sentences with “what” and “how” to rewrite the following sentences (Dùng câu cảm thán với “what” và “how” để viết lại những câu sau)
1. It is a dirty bowl
What …………
2. His picture is very perfect
How ………….
3. Tom drives is very careful
How ……….
4. That is an interesting book
What ……..
5. She cooks a delicious meal
What ………..
6. It is a terrible dish.
What…….
7. These boys are very naughty.
What…….
How…….
8. His drawing is very perfect.
How………
9. He draws a perfect picture!
What………
10. He writes very carelessly!
How…….
11. He is very gentle
He is ………
12. My mother buy a cute shirt
Such ………..
13. Flowers are smelt very arduous
What ………
14. She is very beautiful
She is …………
15. It is a sour orange
What ……………..
16. This girl is very intelligent.
What……..
How……..
17. They are interesting books!
What……..
How……..
18. It is a sour orange.
What…….
How……..
19. She cooks a delicious meal.
What…….
20. It is a boring story.
What…….
Lesson 2: Write exclamation sentences using the following prompts (Viết câu cảm thán sử dụng những từ gợi ý sau)
1. Lovely/ dress
2. Tight/ shoes
3. beautiful/ flowers
4. awful/ weather
5. smooth/ hair
Đáp án
Lesson 1
1. What a dirty bowl it is
2. How perfect his picture í
3. How carefully Tom drives
4. What an interesting book
5. What a delicious meal she cooks
6. What a terrible dish!
7. What naughty boys!
How naughty the boys are!
8. How perfect his drawing is!
9. What a perfect picture he draws!
10. How carelessly he writes!
11. He is so gentle
12. Such a cute shirt!
13. What odorous flowers are
14. She is so beautiful
15. What a sour orange
16. What a intelligent girl!
How interesting the books are!
17. What interesting books!
How interesting the books are!
18. What a sour orange!
How sour the orange is!
19. What a delicious meal she cooks!
20. What a boring story!
“ “
Lesson 2
1. What a lovely dress!
2. What tight shoes!
3. What beautiful flowers!
4. What awful weather!
5. What smooth hair!
Trong bài viết trên chúng tôi đã cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức về câu cảm thán trong Tiếng Anh cũng như những bài tập để củng cố lại kiến thức. Hy vọng bài viết của AMA sẽ giúp cho bạn có thể thuận lợi hơn trên chặn đường học Tiếng Anh của mình nhé!
Từ khóa » đặt 1 Câu Cảm Thán Tiếng Anh
-
Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh (20 Câu Thông Dụng) - KISS English
-
Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh: Cách Dùng & Ví Dụ - Báo Song Ngữ
-
Cấu Trúc Câu Cảm Thán - Langmaster
-
Tổng Hợp Những Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh Thể Hiện Cảm Xúc
-
Trọn Bộ Kiến Thức Về Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Tổng Hợp Những Từ Cảm Thán Trong Tiếng Anh Hay Dùng Nhất
-
TOP 20+ Câu Cảm Thán Tiếng Anh Phổ Biến Nhất [ Kèm Ví Dụ]
-
Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh Với How Và What - IIE Việt Nam
-
Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết
-
Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh - Cấu Trúc Và Bài Tập
-
(Tiếng Việt) 22 Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh Thể Hiện Cảm Xúc
-
Cách Sử Dụng Câu Cảm Thán Với What Và How Trong Tiếng Anh
-
Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh
-
10 PHÚT Nẵm Vững Kiến Thức Câu Cảm Thán Trong Tiếng Anh