100 Câu Chửi Tiếng Trung Cực Gắt | Nguyên Khôi HSK
Các bạn đã biết cách cà khịa bằng tiếng Trung chưa nhỉ. Để nâng cao quan điểm của bản thân chúng ta cùng học thêm 100 câu chửi tiếng trung cực gắt này nhé ^^. Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ.
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
1 | 别发牢骚! | Bié fā láosāo! | Đừng có than phiền nữa ! |
2 | 你真让我恶心! | Nǐ zhēn ràng wǒ ěxīn! | Mày khiến tao ghê tởm ! |
3 | 你怎么回事? | Nǐ zěnme huí shì? | Thế này là thế nào ? |
4 | 你真不应该那样做 | Nǐ zhēn bù yìng gāi nàyàng zuò! | Mày thực sự không nên làm như vây. ̣ |
5 | 你是个废物! | Nǐ shìgè fèiwù! | Mày đúng là đồ bỏ đi ! |
6 | 别那样和我说话! | Bié nàyàng hé wǒ shuōhuà! | Đừng có nói với tao như thế ! |
7 | 你以为你是谁? | Nǐ yǐwéi nǐ shì shéi? | Mày nghĩ mày là ai ? |
8 | 你怎么回事啊? | Nǐ zěnme huí shì a? | Thế này là sao ? |
9 | 我讨厌你! | Wǒ tǎoyàn nǐ! | Tao ghét mày ! |
10 | 我不愿再见到你! | Wǒ bù yuàn zàijiàn dào nǐ! | Tôi không muốn nhìn thấy anh nữa! |
11 | 你疯了! | Nǐ fēng le! | Mày điên rồi ! |
12 | 你疯了吗 ? | Nǐ fēngle ma? | Mày điên à? |
13 | 别烦我。 | Bié fán wǒ. | Đừng có làm phiền tao |
14 | 少来这一套 | Shǎo lái zhè yī tào. | Bỏ cái kiểu ấy đi ! |
15 | 从我面前消失! | Cóng wǒ miànqián xiāoshī ! | Biến ngay khỏi mắt tao ! |
16 | 走开 | Zǒu kāi | Tránh ra! |
17 | 滚开 | Gǔn kāi! | Cút đi! |
18 | 哪儿凉快哪儿歇着去吧 | Nǎ’er liángkuai nǎ’er xiēzhe qù ba. | Biến chỗ khác đi cho tao nhờ ! |
19 | 你气死我了 | Nǐ qì sǐ wǒ le. | Mày làm tao tức điên ! |
20 | 关你屁事 | Guān nǐ pì shì! | Không liên quan gì đến mày hết! |
21 | 这是什么意思 | Zhè shì shénme yìsi? | Thế này là ý gì ?̀ |
22 | 你敢 | Nǐ gǎn! | Mày dám ! |
23 | 省省吧 | Shěng shěng ba. | Bớt bớt lại. |
24 | 你这蠢猪 | Nǐ zhè chǔnzhū! | Cái con lợn ngu ngốc này ! |
25 | 脸皮真厚 | Liǎnpí zhēn hòu. | Đồ mặt dày ! |
26 | 我厌倦了 | Wǒ yànjuàn le. | Tôi chán ngán rồi ! |
27 | 我受不了了 | Wǒ shòu bùliǎo le! | Tôi không thể chiu được nữa ! |
28 | 我听腻了你的废话 | Wǒ tīng nìle nǐ de fèihuà. | Tao chán với lời nhảm nhí của mày rồi! |
29 | 闭嘴 | Bì zuǐ! | Câm mồm ! |
30 | 你想怎么样 | Nǐ xiǎng zěnme yàng? | Mày muốn gì |
31 | 你知道现在都几点吗? | Nǐ zhīdào xiànzài dōu jǐ diǎn ma? | Mày biết mấy giờ rồi không? |
32 | 你脑子进水啊? | Nǐ nǎozi jìn shuǐ a? | Não mày úng nước à? |
33 | 你怎么可以这样说? | Nǐ zěnme kěyǐ zhèyàng shuō? | Sao cậu có thể nói như vây đươc nhỉ? |
34 | 谁说的? | Shéi shuō de? | Ai nói thế? |
35 | 那才是你脑子里想的! | Nà cái shì nǐ nǎozi lǐ xiǎng de! | Đó mới là điều mày nghĩ |
36 | 别那样看着我。 | Bié nàyàng kànzhe wǒ. | Đừng có nhìn tao như vây!̣ |
37 | 你说什么? | Nǐ shuō shénme? | mày ṇói gi?̀ |
38 | 你脑子有毛病! | Nǐ nǎozi yǒu máobìng! | Nao mày có vấn đề à? |
39 | 你气死我了。 | Nǐ qì sǐ wǒ le. | mày làm tao điên mất! |
40 | 去死吧! | Qù sǐ ba! | Mày chết đi! |
41 | 滚蛋。 | Gǔndàn. | Cút đi! |
42 | 别跟我胡扯。 | Bié gēn wǒ húchě. | Đừng có nói bừa với tao. |
43 | 别找借口。 | Bié zhǎo jièkǒu. | Đừng có viên cớ! |
44 | 你这讨厌鬼。 | Nǐ zhè tǎoyàn guǐ. | Cái con người đáng ghét này. |
45 | 你这缺德鬼。 | Nǐ zhè quēdé guǐ. | Đồ thất đức này! |
46 | 你这杂种! | Nǐ zhè zázhǒng! | Đồ khốn kiếp! |
47 | 别自以为是。 | Bié zìyǐwéishì. | Đừng có cho mình là đúng. |
48 | 你对我什么都不是。 | Nǐ duì wǒ shénme dōu bùshì. | mày đ̣ối với tao chẳng là gì cả! |
49 | 不是我的错。 | Bùshì wǒ de cuò. | Không phải lỗi của tao. |
50 | 你看上去心虚。 | Nǐ kàn shàngqù xīnxū. | Trúng tim đen rồi nhé |
51 | 没办法。 | Méi bànfǎ. | Không còn cách nào khác. |
52 | 那是你的问题。 | Nà shì nǐ de wèntí. | Đó là viêc c̣ủa mày |
53 | 我不想听! | Wǒ bùxiǎng tīng! | Tao không muốn nghe! |
54 | 少跟我罗嗦。 | Shǎo gēn wǒ luōsuo. | Đừng có lảm nhảm nữa! |
55 | 饶了我吧。 | Ráo le wǒ ba. | mày tha cho tao đi |
56 | 你以为你在跟谁说话? | Nǐ yǐwéi nǐ zài gēn shéi shuōhuà? | Mày cho rằng mày đang nói chuyên ṿới ai đây? |
57 | 看看这烂摊子! | Kàn kàn zhè làntānzi! | Nhìn cái đống hỗn đôn ṇày xem! |
58 | 你真粗心。 | Nǐ zhēn cūxīn. | Mày thât c̣ẩu thả |
59 | 你到底为什么不跟我说实话? | Nǐ dàodǐ wèishéme bù gēn wǒ shuō shíhuà? | Rốt cuộc tại sao mày không nói thât ṿới tao? |
60 | 我肺都快要气炸了! | Wǒ fèi dōu kuàiyào qìzhà le! | Tao sắp tức chết đây! |
61 | 真是白痴一个! | Zhēnshi báichī yīgè! | Đúng là đồ đần đôn!̣ |
62 | 我再也受不了啦! | Wǒ zài yě shòu bùliǎo la! | Tao sẽ không chiu đươc nữa mất! |
63 | 我再也不要见到你! | Wǒ zài yě bùyào jiàn dào nǐ! | Tao không muốn nhìn thấy mày nữa! |
64 | 真糟糕! | Zhēn zāogāo! | Thât ṭồi tê!̣ |
65 | 看看你都做了些什么! | Kàn kàn nǐ dōu zuò le xiē shénme! | Nhìn xem mày đã làm ra cái gì! |
66 | 我真后悔这辈子遇到你! | Wǒ zhēn hòuhuǐ zhè bèizi yùdào nǐ! | Tao thât ḥối hân đã găp phải mày trong đời! |
67 | 你真丢人! | Nǐ zhēn diūrén! | Mày thât mất măt!̣ |
68 | 我永远都不会饶恕你! | Wǒ yǒngyuǎn dōu bù huì ráoshù nǐ! | tao sẽ không bao giờ tha thứ cho mày! |
69 | 别在我面前唠叨! | Bié zài wǒ miànqián láodao! | Đừng có nói nhảm trước măt tao nữa! |
70 | 我都腻了。 | Wǒ dōu nì le. | Tao phát ngấy rồi! |
71 | 你这个婊子! | Nǐ zhège biǎozi! | Mày đúng là con đĩ! |
72 | 别鬼混了! | Bié guǐhùn le! | Đừng sống vất vưởng nữa! |
73 | 管好你自己的事! | Guǎn hǎo nǐ zìjǐ de shì! | Lo viêc của mày đi! ̣ |
74 | 你真是一个废物! | Nǐ zhēnshi yīgè fèiwù! | Mày đ̣úng thật vô dung! ̣ |
75 | 你太过分了! | Nǐ tài guòfèn le! | Mày quá đáng rồi đấy! |
76 | 我讨厌你! | Wǒ tǎoyàn nǐ! | Tao ghét mày!̣ |
77 | 我恨你! | Wǒ hèn nǐ! | Tao hân mày! ̣ |
78 | 滚开! | Gǔn kāi! | Cút đi! |
79 | 别那样! | Bié nàyàng! | Đừng như vây!̣ |
80 | 成事不足,败事有余。 | Chéngshì bùzú, bài shì yǒuyú. | Chỉ có phá thì giỏi. |
81 | 你真不可救药。 | Nǐ zhēn bùkě jiùyào. | Mày đúng là hết thuốc chữa. |
82 | 别碰我! | Bié pèng wǒ! | Đừng có đông vào tao! |
83 | 离我远一点儿! | Lí wǒ yuǎn yīdiǎnr! | Tránh xa tao ra! |
84 | 别再浪费我的时间了! | Bié zài làngfèi wǒ de shíjiān le! | Đừng có lang phí thời gian của tao nữa! |
85 | 你真是一个小丑! | Nǐ zhēnshi yīgè xiǎochǒu! | Mày đ̣úng là kẻ tiểu nhân! |
86 | 别跟我摆架子。 | Bié gēn wǒ bǎijiàzi. | Đừng có ra vẻ ta đây với tao. |
87 | 你会后悔的。 | Nǐ huì hòuhuǐ de. | Mày sẽ hối hận cho xem! ̣ |
88 | 我们完了! | Wǒmen wán le! | Chúng ta toi rồi! |
89 | 你搞得一团糟! | Nǐ gǎo de yītuánzāo! | Cái mớ hỗn độn của mày đây! |
90 | 全都让你搞砸了。 | Quándōu ràng nǐ gǎo zá le. | Đều do mày làm hỏng hết rồi. |
91 | 你好大的胆子! | Nǐ hǎo dà de dǎnzi! | Mày to gan thật đ̣ấy! |
92 | 你太过分了。 | Nǐ tài guòfèn le. | Mày quá đáng rồi đấy! |
93 | 我再也受不了你啦! | Wǒ zài yě shòu bùliǎo nǐ la! | Tao không thể chiu đựng mày thêm đươc ṇữa! |
94 | 我最后再告诉你一次! | Wǒ zuìhòu zài gàosù nǐ yīcì! | Tao nói với mày lần cuối! |
95 | 我宰了你! | Wǒ zǎi le nǐ! | Tao giết mày bây giờ! |
96 | 那是我听到的最愚蠢的事! | Nà shì wǒ tīng dào de zuì yúchǔn de shì! | Đó là điều ngu xuẩn nhất mà tao nghe đươc!̣ |
97 | 我才不信你呢! | Wǒ cái bùxìn nǐ ne! | tao không tin! |
98 | 你从来就不说实话! | Nǐ cónglái jiù bù shuō shíhuà! | mày không bao giờ nói thật cả! |
99 | 别逼我! | Bié bī wǒ! | Đừng có ép tao! |
100 | 够了够了! | Gòule gòule! | Đủ rồi! |
101 | 你妈的 | nǐ mā de | đm mày |
Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK
Chia sẻ:
Tag:Chửi, chửi nhau, phẫn nộ
- Share:
Previous post
Những câu tiếng Trung giao tiếp thường gặp trong cuộc sống
Tháng Mười Một 13, 2020Next post
Những điều kiêng kị trong kết hôn của người Trung Quốc
Tháng Mười Một 16, 2020You may also like
Thi thử HSK miễn phí 2021 tại Nguyên Khôi
28 Tháng Mười Hai, 2020Các trang báo mạng của Trung Quốc phải biết
24 Tháng Mười Hai, 2020Ngôn ngữ mạng viết tắt của Trung Quốc
14 Tháng Mười Hai, 2020Leave A Reply Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Tìm Kiếm
Tìm kiếm cho:Chuyên mục
- Ngữ Pháp Tiếng Trung
- Tài Liệu Tiếng Trung
- Thành Ngữ Tiếng Trung
- Tin tức Nguyên Khôi HSK
- Từ Vựng Tiếng Trung
- Văn Hóa Trung Quốc
Đăng Ký Khoá Học
Khóa Tiếng Trung cơ bản 4 kỹ năng – From Zero to Hero
₫1Khóa Dự bị du học – Lớp chất lượng cao, phân môn như trường đại học
₫1Khóa học tiếng Trung giao tiếp
₫1Bài Viết Mới Nhất
ĐÁP ÁN ĐỀ MINH HỌA MÔN TIẾNG TRUNG THPT 2021
02Th42021Hướng dẫn tự in thẻ dự thi HSK & HSKK trên trang chinesetest – có hình ảnh minh họa
19Th32021Bí kíp đạt điểm cao khi thi HSKK
16Th32021 [miniorange_social_login shape="longbuttonwithtext" theme="default" space="4" width="240" height="40"]Login with your site account
Lost your password?Remember Me
Chuyển đến thanh công cụ- Giới thiệu về WordPress
- WordPress.org
- Tài liệu
- Hỗ trợ
- Thông tin phản hồi
- Đăng nhập
- Tìm kiếm
Từ khóa » Cà Khịa Trong Tiếng Trung
-
Cà Khịa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "cà Khịa" - Là Gì?
-
Học Tiếng Trung, Chủ đề : Cà... - Tiếng Trung HSK Đà Nẵng | Facebook
-
Những Câu Cà Khịa Tiếng Trung Hot Trend Mới Nhất
-
Những Câu Cà Khịa Tiếng Trung
-
Các Câu Hot Trend Bằng Tiếng Trung Năm 2020 Bạn Nhất định Phải Biết
-
Từ Lóng Tiếng Trung Thông Dụng - SHZ
-
TOP 10 Câu Cà Khịa Bạn Bè Cực Hay Bằng Tiếng Trung - YouTube
-
Cà Khịa Tiếng Trung Là Gì
-
101 Câu CHỬI THỀ Bằng Tiếng Trung Cực Mạnh! 2022
-
A Jay Chinese|Cà Khịa Bằng Tiếng Trung Không Hề Thô Tục #47
-
Khám Phá Video Phổ Biến Của Ní Hảo Cà Khịa Trung Quốc | TikTok
-
Cà Khịa Là Gì? Tìm Hiểu Về ý Nghĩa "cà Khịa Là Gì" Trên Facebook