Từ điển Việt Trung "cà Khịa" - Là Gì?
Từ điển Việt Trung"cà khịa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
cà khịa
尋事; 尋隙; 找岔兒; 惹事生非。 | ||
nó ra đường là cà khịa. | ||
他一出門整天就惹是生非。 |
cà khịa
- đgt. 1. Cố ý gây sự để cãi vã, đánh đấm nhau: Chỉ tại nó cà khịa mà nên chuyện tính hay cà khịa. 2. Xen vào chuyện riêng người khác: Chớ có cà khịa vô chuyện riêng của người ta.
nđg. Nói lý sự, cãi lộn, gây gổ. Tính hay cà khịa.Từ khóa » Cà Khịa Trong Tiếng Trung
-
Cà Khịa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Học Tiếng Trung, Chủ đề : Cà... - Tiếng Trung HSK Đà Nẵng | Facebook
-
Những Câu Cà Khịa Tiếng Trung Hot Trend Mới Nhất
-
Những Câu Cà Khịa Tiếng Trung
-
Các Câu Hot Trend Bằng Tiếng Trung Năm 2020 Bạn Nhất định Phải Biết
-
Từ Lóng Tiếng Trung Thông Dụng - SHZ
-
TOP 10 Câu Cà Khịa Bạn Bè Cực Hay Bằng Tiếng Trung - YouTube
-
Cà Khịa Tiếng Trung Là Gì
-
100 Câu Chửi Tiếng Trung Cực Gắt | Nguyên Khôi HSK
-
101 Câu CHỬI THỀ Bằng Tiếng Trung Cực Mạnh! 2022
-
A Jay Chinese|Cà Khịa Bằng Tiếng Trung Không Hề Thô Tục #47
-
Khám Phá Video Phổ Biến Của Ní Hảo Cà Khịa Trung Quốc | TikTok
-
Cà Khịa Là Gì? Tìm Hiểu Về ý Nghĩa "cà Khịa Là Gì" Trên Facebook