100+ Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ Vừa ý Nghĩa Lại Vừa độc đáo

Việc đặt biệt danh tiếng Trung hiện được rất nhiều bạn trẻ yêu thích vì tên tiếng Trung thường mang âm tiết đẹp và chứa đựng nhiều ẩn ý sâu xa. Nếu các bạn gái đang muốn lựa chọn cho mình một cái tên thật hay, thật ý nghĩa, hãy thử tham khảo danh sách tổng hợp những tên tiếng Trung hay cho nữ sau đây nhé!

Nội dung chính
  • 1. Tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa “xinh đẹp đoan trang”
    • 1. Diễm An
    • 2. Diễm Tinh
    • 3. Diệu Hàm
    • 4. Giai Ý
    • 5. Hân Nghiên
    • 6. Hoài Diễm
    • 7. Kiều Nga
    • 8. Mạn Nhu
    • 9. Mẫn Hoa
    • 10. Mẫn Văn
    • 11. Mộng Đình
    • 12. Mộng Khiết
    • 13. Mỹ Oánh
    • 14. Nghệ Giai
    • 15. Ngôn Diễm
    • 16. Nhã Tịnh
    • 17. Phương Hoa
    • 18. Thư Nhiễm
    • 19. Tĩnh Hương
    • 20. Tịnh Thi
    • 21. Tư Mỹ
    • 22. Uyển Đình
    • 23. Uyển Ngưng
    • 24. Uyển Như
    • 25. Viên Hân
  • 2. Tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa “trân bảo quý giá”
    • 1. Bạch Ngọc
    • 2. Bảo Ngọc
    • 3. Châu Anh
    • 4. Châu Hoa
    • 5. Diễm Lâm
    • 6. Hâm Dao
    • 7. Giác Ngọc
    • 8. Giai Kỳ
    • 9. Kha Nguyệt
    • 10. Linh Châu
    • 11. Mộng Dao
    • 12. Mỹ Lâm
    • 13. Mỹ Ngọc
    • 14. Ngọc Trân
    • 15. Nhã Lâm
    • 16. Tiệp Trân
    • 17. Tiểu Ngọc
    • 18. Tĩnh Tuyền
    • 19. Tố Ngọc
    • 20. Trân Dao
  • 3. Tên tiếng Trung hay cho nữ liên quan đến bầu trời
    • 1. Ánh Nguyệt
    • 2. Di Nguyệt
    • 3. Dung Nguyệt
    • 4. Hải Nguyệt
    • 5. Hân Mỹ
    • 6. Hi Nhiễm
    • 7. Hiểu Tinh
    • 8. Lạc Vân
    • 9. Linh Vân
    • 10. Nguyệt Như
    • 11. Nguyệt Thiền
    • 12. Nhã Tinh
    • 13. Nhật Hà
    • 14. Thiên Di
    • 15. Thường Hi
    • 16. Tinh Mỹ
    • 17. Tinh Tuyết
    • 18. Vân Diễm
    • 19. Vân Tuyết
    • 20. Vĩnh Hi
  • 4. Tên tiếng Trung hay cho nữ liên quan đến đại dương
    • 1. Di Dương
    • 2. Dương Khiết
    • 3. Hải Băng
    • 4. Hải Linh
    • 5. Hải Niệm
    • 6. Nghiên Dương
    • 7. Ngữ Tịch
    • 8. Triều Hân
    • 9. Tú Dương
    • 10. Viên Dương
  • 5. Tên tiếng Trung hay cho nữ bắt nguồn từ hoa cỏ
    • 1. Cẩn Huyên
    • 2. Chi Lan
    • 3. Chỉ Nhược
    • 4. Diệp Sương
    • 5. Hoàng Uyển
    • 6. Hoắc Lê
    • 7. Lan Nhi
    • 8. Thục Quỳ
    • 9. Tiểu Anh
    • 10. Tiểu Quỳ
    • 11. Tố Hinh
    • 12. Tuyết Liên
  • 6. Tên tiếng Trung hay cho nữ lấy cảm hứng từ các sự vật khác trong thiên nhiên
    • 1. Băng Thanh
    • 2. Hà Xuyên
    • 3. Lộ Tuyết
    • 4. Nghiên Vũ
    • 5. Nhã Phong
    • 6. Như Tuyết
    • 7. Ninh Sương
    • 8. Phong Hi
    • 9. Phong Miên
    • 10. Phương Lâm
    • 11. Thiên Tuyết
    • 12. Thủy Nhu
    • 13. Tịch Tuyết
    • 14. Tiệp Vũ
    • 15. Tình Phong
    • 16. Tuyết Nghênh
    • 17. Vân Khê
    • 18. Vũ Đồng
    • 19. Vũ Nghi
    • 20. Y Sương

1. Tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa “xinh đẹp đoan trang”

Tên tiếng Trung cho nữ với ý nghĩa "xinh đẹp đoan trang" (Ảnh: Internet).
Tên tiếng Trung cho nữ với ý nghĩa “xinh đẹp đoan trang” (Ảnh: Internet).

1. Diễm An

Hán tự: 艳安 (Yàn Ān)

Ý nghĩa: Diễm An có nghĩa là “xinh đẹp” và “bình yên”. “Diễm” trong “diễm lệ”, có nghĩa là đẹp. “An” trong “an tâm”, “an nhàn”, nghĩa là bình yên, không sóng gió.

2. Diễm Tinh

Hán tự: 艳晶 (Yàn Jīng)

Ý nghĩa: “Diễm” trong “kiều diễm”, “diễm lệ”, có nghĩa là đẹp. “Tinh” được ghép từ ba bộ nhật (日 – mặt trời), có nghĩa là óng ánh, trong suốt. Diễm Tinh tượng trưng cho một vẻ đẹp trong sáng như pha lê, vừa tinh khôi, lại vừa lộng lẫy.

3. Diệu Hàm

Hán tự: 妙涵 (Miào Hán)

Ý nghĩa: “Diệu” trong “tuyệt diệu”, “diệu kỳ”, có nghĩa là “hay”, “đẹp”. “Hàm” trong “bao hàm”, “hàm súc”, có nghĩa là ẩn chứa, bao gồm. Diệu Hàm là cái tên dùng để đặt cho các cô gái với ý nghĩa là “cô gái sở hữu những điều tốt đẹp”.

4. Giai Ý

Hán tự: 佳懿 (Jiā Yì)

Ý nghĩa: Giai Ý có nghĩa là xinh đẹp, đức hạnh. “Giai” trong “giai nhân”, “giai thoại”, nghĩa là đẹp. “Ý” trong “ý đức”, “ý phạm”, nghĩa là thuần mĩ, nhu hòa.

5. Hân Nghiên

Hán tự: 欣妍 (Xīn Yán)

Ý nghĩa: Hân Nghiên có nghĩa là vui vẻ và xinh đẹp, là sự kết hợp giữa “Hân” trong “hân hoan”, “hân hạnh” và “Nghiên” trong “bách hoa tranh nghiên” (trăm hoa đua nở).

Bách hoa tranh nghiên (Ảnh: Internet).
Bách hoa tranh nghiên (Ảnh: Internet).

6. Hoài Diễm

Hán tự: 怀艳 (Huái Yàn)

Ý nghĩa: Hoài Diễm tượng trưng cho vẻ đẹp gây thương nhớ, kết hợp giữa “Hoài” trong “hoài niệm” và “Diễm” trong “diễm lệ”.

7. Kiều Nga

Hán tự: 娇娥 (Jiāo É)

Ý nghĩa: Kiều Nga có nghĩa là vẻ đẹp tuyệt sắc. “Kiều” trong “kiều diễm”, nghĩa là mềm mại đáng yêu. “Nga” trong “Hằng nga”, nghĩa là mỹ mạo hơn người.

8. Mạn Nhu

Hán tự: 曼柔 (Mán Róu)

Ý nghĩa: “Mạn” trong “mạn vũ”, nghĩa là điệu múa uyển chuyển. “Nhu” trong “ôn nhu”, nghĩa là mềm mại, ôn hòa.

9. Mẫn Hoa

Hán tự: 敏花 (Mǐn Huā)

Ý nghĩa: Mẫn Hoa có hàm ý là “bông hoa tài trí”. “Mẫn” trong trong “minh mẫn”, “cần mẫn”, nghĩa là nhanh nhẹn, sáng suốt. “Hoa” nghĩa là bông hoa, hình ảnh ẩn dụ thường dùng cho những cô gái.

10. Mẫn Văn

Hán tự: 敏文 (Mǐn Wén)

Ý nghĩa: Mẫn Văn chỉ những cô gái thông minh, có học vấn tốt. “Mẫn” trong “minh mẫn”, “cần mẫn”, nghĩa là nhanh nhẹn, sáng suốt. “Văn” trong “văn nhân”, “văn nghệ”, ý chỉ tri thức, văn chương.

11. Mộng Đình

Hán tự: 梦婷 (Méng Tíng)

Ý nghĩa: Mộng Đình gợi lên hình ảnh một cô gái mộng mơ, xinh đẹp. Chữ “Mộng” có lẽ là không quá xa lạ vì được sử dụng khá nhiều, thường xuất hiện trong các từ như “giấc mộng”, “mộng mơ”. Còn chữ “Đình” (婷) trong tiếng Trung thì thường được dùng để đặt tên cho con gái như Đình Đình, Sính Đình,… với ý nghĩa là “xinh đẹp”.

12. Mộng Khiết

Hán tự: 梦洁 (Méng Jié)

Ý nghĩa: “Mộng” trong “mộng mơ”, “Khiết” trong “thanh khiết”. Mộng Khiết có thể hiểu là “giấc mơ trong trẻo”, một cái tên hay dành cho những cô gái ngây thơ, trong sáng, lạc quan.

13. Mỹ Oánh

Hán tự: 美莹 (Měi Yíng)

Ý nghĩa: Mỹ Oánh tượng trưng cho vẻ đẹp trong sáng. “Mỹ” có nghĩa là “đẹp”, còn “Oánh” tượng trưng cho sự “trong suốt”, óng ánh như ngọc.

Mỹ Oánh (Ảnh: Internet).
Mỹ Oánh (Ảnh: Internet).

14. Nghệ Giai

Hán tự: 艺佳 (Yì Jiā)

Ý nghĩa: “Nghệ” trong “nghệ thuật”, “văn nghệ”, nghĩa là tài hoa. “Giai” trong “giai nhân”, “giai thoại”, nghĩa là xinh đẹp. Nghệ Giai là cái tên tượng trưng cho vẻ đẹp hoàn mỹ, “có tài, có sắc”.

15. Ngôn Diễm

Hán tự: 言艳 (Yán Yàn)

Ý nghĩa: Ngôn Diễm là tên gọi dành cho những cô gái đoan trang, tư chất hơn người, xuất phát từ chữ “Ngôn” trong “ngôn từ” và “Diễm” trong “diễm lệ”.

16. Nhã Tịnh

Hán tự: 雅静 (Yǎ Jìng)

Ý nghĩa: “Nhã” trong “tao nhã”, “thanh nhã”. “Tịnh”, còn có cách đọc khác là “tĩnh”, bắt nguồn từ “yên tĩnh”, “tĩnh lặng”. Nhã Tịnh có nghĩa là dịu dàng, trầm ổn.

17. Phương Hoa

Hán tự: 芳华 (Fāng Huā)

Ý nghĩa: “Phương” nghĩa là “hương thơm”, tương tự như cỏ thơm (芳草 – phương thảo). “Hoa” bắt nguồn từ “phồn hoa”, nghĩa là rực rỡ, xinh đẹp.

18. Thư Nhiễm

Hán tự: 舒苒 (Shū Rǎn)

Ý nghĩa: “Thư” trong “thư thái”, “thư thả”. “Nhiễm” trong “nhiễm nhiễm”, thường dùng trong văn thơ để miêu tả cây cỏ xanh tươi, mềm mại.

19. Tĩnh Hương

Hán tự: 静香 (Jìng Xiāng)

Ý nghĩa: Tĩnh Hương nghĩa là “hương thơm tĩnh lặng”, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh tao, khiêm tốn, không khoa trương, ồn ào.

20. Tịnh Thi

Hán tự: 婧诗 (Jìng Shī)

Ý nghĩa: Tinh Thi có nghĩa là người cô gái đẹp như thơ. “Tịnh” chỉ người con gái tài hoa. “Thi” bắt nguồn từ “thi ca”, “thi phú”.

21. Tư Mỹ

Hán tự: 姿美 (Zī Měi)

Ý nghĩa: Tư Mỹ nghĩa là vẻ ngoài xinh đẹp. “Tư” trong “tư sắc”, “Mỹ” trong “mỹ lệ”.

22. Uyển Đình

Hán tự: 婉婷 (Wǎn Tíng)

Ý nghĩa: Uyển Đình có nghĩa là xinh đẹp, nhẹ nhàng. “Uyển” trong “uyển chuyển”, “Đình” trong “phinh đình” (xinh đẹp, duyên dáng).

23. Uyển Ngưng

Hán tự: 婉凝 (Wǎn Níng)

Ý nghĩa: “Uyển” trong “uyển chuyển”, tượng trưng cho sự mềm mại, thanh thoát. “Ngưng” là sự hội tụ, xuất phát từ “ngưng đọng”, “ngưng kết”. Uyển Ngưng tượng trưng cho cô gái sở hữu vẻ đẹp dịu dàng, tao nhã.

24. Uyển Như

Hán tự: 婉如 (Wǎn Rú)

Ý nghĩa: Uyển Như chỉ người con gái có vẻ đẹp trong sáng, nhẹ nhàng. “Uyển” bắt nguồn từ “uyển chuyển”, có nghĩa là mềm mại, khéo léo.

25. Viên Hân

Hán tự: 媛欣(Yuàn Xīn)

Ý nghĩa: Trong tiếng Trung, “Viên” thường dùng để chỉ người con gái đẹp, còn “Hân” trong “hân hoan” thì có nghĩa là mừng rỡ, vui tươi. Do đó, cái tên Viên Hân dùng để chỉ một cô gái đẹp có cuộc sống vui vẻ, vô tư.

2. Tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa “trân bảo quý giá”

Tên tiếng Trung cho nữ với ý nghĩa "trân bảo quý giá" (Ảnh: Internet).
Tên tiếng Trung cho nữ với ý nghĩa “trân bảo quý giá” (Ảnh: Internet).

1. Bạch Ngọc

Hán tự: 白玉 (Bái Yù)

Ý nghĩa: Bạch Ngọc là “viên ngọc màu trắng”.

2. Bảo Ngọc

Hán tự: 宝玉 (Bǎo Yù)

Ý nghĩa: Bảo Ngọc là “viên ngọc quý”, tuy đẹp nhưng khó cầu.

3. Châu Anh

Hán tự: 珠瑛 (Zhū Yīng)

Ý nghĩa: “Châu” trong “trân châu”, có nghĩa là ngọc quý, ngọc trai. “Anh” trong “Kim sa trục ba nhi thổ anh”, nghĩa là ánh sáng của những viên ngọc.

4. Châu Hoa

Hán tự: 珠花 (Zhū Huā)

Ý nghĩa: Châu Hoa có nghĩa là “ngọc” và “hoa”. Một bên là vẻ đẹp cao sang, quý phái. Một bên là vẻ đẹp phóng khoáng, giản dị.

5. Diễm Lâm

Hán tự: 艳琳 (Yàn Lín)

Ý nghĩa: Diễm Lâm có nghĩa là “viên ngọc đẹp”, dựa trên chữ “Lâm”, ý chỉ một thứ ngọc đẹp.

6. Hâm Dao

Hán tự: 歆瑶 (Xīn Yáo)

Ý nghĩa: Hâm Dao nghĩa là viên ngọc được nhiều người ao ước, xuất phát từ “Hâm” trong “hâm mộ” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).

7. Giác Ngọc

Hán tự: 珏玉 (Jué Yù)

Ý nghĩa: Giác Ngọc là một cái tên khá đặc biệt vì chỉ trong một cái tên đã chứa đựng tận ba chữ “Ngọc”, bao gồm hai viên ngọc trong chữ “Giác” (珏) và một viên ngọc trong bản thân chữ “Ngọc” (玉).

8. Giai Kỳ

Hán tự: 佳琦 (Jiā Qí)

Ý nghĩa: Giai Kỳ có nghĩa là viên ngọc đẹp, hiếm có, kết hợp từ hai chữ “Giai” – “đẹp” và “Kỳ” – “ngọc quý”.

9. Kha Nguyệt

Hán tự: 珂玥 (Kē Yuè)

Ý nghĩa: Kha Nguyệt là sự kết hợp giữa hai loại đá quý. “Kha” là ngọc kha, còn gọi là bạch mã não, một loại đá quý trông giống như ngọc. “Nguyệt” chỉ những viên ngọc có phép màu trong truyền thuyết, ngọc thần.

10. Linh Châu

Hán tự: 玲珠 (Líng Zhū)

Ý nghĩa: Linh Châu có nghĩa là “viên ngọc tỏa sáng”, kết hợp giữa “Linh” trong “linh lung” (óng ánh) và “Châu” trong “trân châu” (viên ngọc).

11. Mộng Dao

Hán tự: 梦瑶 (Mèng Yáo)

Ý nghĩa: Mộng Dao có thể hiểu theo nghĩa là viên ngọc trong mơ, bắt nguồn từ “Mộng” trong “mộng mơ” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).

12. Mỹ Lâm

Hán tự: 美琳 (Měi Lín)

Ý nghĩa: Mỹ Lâm nghĩa là “viên ngọc đẹp”, bản thân chữ 琳 trong tiếng Trung cũng mang ý chỉ những viên ngọc đẹp.

13. Mỹ Ngọc

Hán tự: 美玉 (Měi Yù)

Ý nghĩa: Mỹ Ngọc có nghĩa là “viên ngọc đẹp”. “Mỹ” trong “hoàn mỹ”, “Ngọc” trong “ngọc thạch”.

14. Ngọc Trân

Hán tự: 玉珍 (Yù Zhēn)

Ý nghĩa: Ngọc Trân có nghĩa là “viên ngọc quý giá”. “Ngọc” trong “ngọc thạch”, “Trân” trong “trân quý”.

15. Nhã Lâm

Hán tự: 雅琳 (Yǎ Lín)

Ý nghĩa: Nhã Lâm được ghép từ hai chữ “Nhã” – “tao nhã” và “Lâm” – “ngọc đẹp”.

16. Tiệp Trân

Hán tự: 婕珍 (Jié Zhēn)

Ý nghĩa: “Tiệp” bắt nguồn từ “tiệp dư”, một chức danh dùng trong cung đình thời xưa. “Trân” bắt nguồn từ “trân châu”, “trân bảo”, ý chỉ những vật quý báu và có giá trị.

17. Tiểu Ngọc

Hán tự: 小玉 (Xiǎo Yù)

Ý nghĩa: Tiểu Ngọc là “viên ngọc nhỏ bé”.

18. Tĩnh Tuyền

Hán tự: 静璇 (Jìng Xuán)

Ý nghĩa: Tĩnh Tuyền thường được dùng với hàm ý là thông minh, trầm tĩnh. Nếu hiểu theo nghĩa đen, Tĩnh Tuyền chính là “viên đá im lặng”, bởi vì “Tĩnh” có nghĩa là “tĩnh lặng”, còn “Tuyền” có nghĩa là “đá quý”.

19. Tố Ngọc

Hán tự: 素玉 (Sù Yù)

Ý nghĩa: “Tố” trong “tố tâm”, có nghĩa là trắng nõn, trong sạch. Do đó, Tố Ngọc có thể hiểu là viên ngọc trong sáng, không vướng bụi trần.

20. Trân Dao

Hán tự: 珍瑶 (Zhēn Yáo)

Ý nghĩa: Trân Dao có nghĩa là “viên ngọc quý giá”, kết hợp giữa “Trân” trong “trân quý” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).

3. Tên tiếng Trung hay cho nữ liên quan đến bầu trời

Tên tiếng Trung hay cho nữ liên quan đến bầu trời (Ảnh: Internet).
Tên tiếng Trung hay cho nữ liên quan đến bầu trời (Ảnh: Internet).

1. Ánh Nguyệt

Hán tự: 映月 (Yìng Yuè)

Ý nghĩa: Ánh Nguyệt là sự phản chiếu của mặt trăng. Một trong những họ phù hợp để ghép cùng tên gọi này là họ Giang (江 – Jiāng), nghĩa là dòng sông.

2. Di Nguyệt

Hán tự: 怡月 (Yí Yuè)

Ý nghĩa: Chữ “Hi” thường dùng trong “hi di” (熙怡), có nghĩa là vui vẻ. Do đó, Di Nguyệt có thể hiểu là “mặt trăng vui vẻ”.

3. Dung Nguyệt

Hán tự: 溶月 (Róng Yuè)

Ý nghĩa: Dung Nguyệt là “ánh trăng tan”.

4. Hải Nguyệt

Hán tự: 海月 (Hǎi Yuè)

Ý nghĩa: Hải Nguyệt là “mặt trăng trên biển”.

5. Hân Mỹ

Hán tự: 昕美 (Xīn Měi)

Ý nghĩa: Hân Mỹ có thể hiểu là “bình minh tuyệt đẹp”. “Hân” trong “hân tịch”, nghĩa là rạng đông, “Mỹ” trong “mỹ lệ”, nghĩa là đẹp đẽ.

6. Hi Nhiễm

Hán tự: 曦冉 (Xī Rǎn)

Ý nghĩa: “Hi” trong “thần hi” (晨曦), có nghĩa là “ánh sáng mặt trời”. “Nhiễm” trong “nhiễm nhiễm”, có nghĩa là mềm mại, yếu ớt. Hi Nhiễm mang ý nghĩa là “tia sáng mong manh”. (Chữ Nhiễm 冉 trong Hi Nhiễm khác với chữ Nhiễm 苒. Chữ 苒 có thêm bộ “thảo”, ngoài ý nghĩa mềm mại còn gợi lên vẻ tươi tốt, xanh um của hoa cỏ.)

7. Hiểu Tinh

Hán tự: 晓星 (Xiǎo Xīng)

Ý nghĩa: “Hiểu” có thể xuất hiện trong từ “phá hiểu” (破曉 – hừng đông), có nghĩa là trời sáng, hoặc cũng có thể xuất hiện trong từ “yết hiểu” (揭曉 – công bố), có nghĩa là sáng tỏ. Do đó, Hiểu Tinh có thể hiểu thoáng theo nghĩa là “ngôi sao sáng”.

8. Lạc Vân

Hán tự: 落云 (Luò Yún)

Ý nghĩa: Cũng giống như “lạc hoa” (hoa rơi), Lạc Vân có nghĩa là “đám mây rơi xuống”.

9. Linh Vân

Hán tự: 玲云 (Líng Yún)

Ý nghĩa: “Linh” trong “linh lung”, có nghĩa là óng ánh. Linh Vân là “đám mây phát sáng”.

10. Nguyệt Như

Hán tự: 月如 (Yuè Rú)

Ý nghĩa: Nguyệt Như là tên gọi mang hàm ý so sánh, nghĩa là “tựa như mặt trăng”.

11. Nguyệt Thiền

Hán tự: 月婵 (Yuè Chán)

Ý nghĩa: “Thiền” bắt nguồn từ “thiền quyên”, nghĩa là thướt tha, xinh đẹp. Nguyệt Thiền chỉ những cô gái đẹp tựa ánh trăng.

12. Nhã Tinh

Hán tự: 雅星 (Yǎ Xīng)

Ý nghĩa: “Nhã” xuất phát từ “thanh nhã”, “tao nhã”. Nhã Tinh có nghĩa là một ngôi sao thanh tú, dịu dàng.

13. Nhật Hà

Hán tự: 日霞 (Rì Xiá)

Ý nghĩa: “Nhật” nghĩa là “mặt trời”. “Hà” xuất hiện trong các từ “yên hà” (khói và ráng chiều), “vân hà” (đám mây có sắc đỏ), có nghĩa là “ráng trời”, ý chỉ hiện tượng tia sáng mặt trời xuyên qua lớp khí mờ như mây, khói, sương và tạo thành những màu sắc rực rỡ.

14. Thiên Di

Hán tự: 天怡 (Tiān Yí)

Ý nghĩa: “Thiên” trong “thiên giới”, “thiên đường”, có nghĩa là bầu trời. “Di” trong “hi di”, có nghĩa là vui vẻ, thoải mái. Thiên Di là một cái tên có âm tiết hay, đem lại cảm giác vui tươi, dễ chịu.

15. Thường Hi

Hán tự: 嫦曦 (Cháng Xī)

Ý nghĩa: “Thường” bắt nguồn từ “Thường nga”, cách gọi khác của nhân vật “Hằng nga” trong thần thoại Trung Quốc. “Hi” trong “thần hi tại thụ”, chỉ “ánh sáng mặt trời” (cả câu có nghĩa là “ánh sáng rạng đông chiếu rọi vào cây cối”). Thường Hi có thể nói là một cái tên vô cùng tinh tế, kết hợp từ hai sự vật sáng nhất trên bầu trời là mặt trời và mặt trăng.

16. Tinh Mỹ

Hán tự: 星美 (Xīng měi)

Ý nghĩa: “Tinh” là “ngôi sao”, “Mỹ” là “xinh đẹp”. Tinh Mỹ là một cái tên khá hay dành cho những bạn gái tự tin, tràn đầy sức sống, tựa như một ngôi sao nhỏ bé nhưng vẫn tỏa sáng theo cách của riêng mình.

17. Tinh Tuyết

Hán tự: 星雪 (Xīng Xuě)

Ý nghĩa: Tinh Tuyết có nghĩa là “ngôi sao” và “hoa tuyết”. Đây có lẽ là cái tên khá phù hợp cho các bạn nữ sinh vào mùa đông. Nó tượng trưng cho vẻ đẹp tinh khôi, nhẹ nhàng, lấp lánh như sao, mong manh như tuyết.

18. Vân Diễm

Hán tự: 云艳 (Yún Yàn)

Ý nghĩa: “Vân” là “mây”, “Diễm” là “đẹp”. Vân Diễm là “vẻ đẹp của mây”.

19. Vân Tuyết

Hán tự: 云雪 (Yún Xuě)

Ý nghĩa: Vân Tuyết có nghĩa là “mây” và “tuyết”, hai sự vật tượng trưng cho vẻ đẹp trong sáng, mỏng manh.

20. Vĩnh Hi

Hán tự: 永曦 (Yǒng Xī)

Ý nghĩa: “Vĩnh” có nghĩa là lâu dài, vĩnh viễn. “Hi” có nghĩa là “ánh sáng mặt trời”. Vĩnh Hi chính là “tia sáng vĩnh cửu”.

4. Tên tiếng Trung hay cho nữ liên quan đến đại dương

Tên tiếng Trung hay cho nữ liên quan đến đại dương (Ảnh: Internet).
Tên tiếng Trung hay cho nữ liên quan đến đại dương (Ảnh: Internet).

1. Di Dương

Hán tự: 怡洋 (Yí Yáng)

Ý nghĩa: “Di” trong “hi di”, nghĩa là vui vẻ, thoải mái. “Dương” trong “đại dương”, nghĩa là biển khơi, biển cả.

2. Dương Khiết

Hán tự: 洋洁 (Yáng Jié)

Ý nghĩa: Dương Khiết có nghĩa là sự tinh khiết của biển, kết hợp giữa “Dương” trong “đại dương”, “Khiết” trong “thanh khiết”.

3. Hải Băng

Hán tự: 海冰 (Hǎi Bīng)

Ý nghĩa: Hải Băng có nghĩa là băng tuyết trên biển.

4. Hải Linh

Hán tự: 海玲 (Hǎi Líng)

Ý nghĩa: Hải Linh có nghĩa là vẻ đẹp của biển, là sự kết hợp giữa “Hải” – “biển cả” và “Linh” trong “linh lung”, nghĩa là long lanh, óng ánh.

5. Hải Niệm

Hán tự: 海念 (Hǎi Niàn)

Ý nghĩa: Hải Niệm có nghĩa là nhớ về biển.

6. Nghiên Dương

Hán tự: 妍洋 (Yán Yáng)

Ý nghĩa: “Nghiên” trong “bách hoa tranh nghiên”, có nghĩa là đẹp. “Dương” trong “đại dương”, có nghĩa là biển.

7. Ngữ Tịch

Hán tự: 语汐 (Yǔ Xī)

Ý nghĩa: Ngữ Tịch là tiếng thủy triều buổi đêm. “Ngữ” trong “ngôn ngữ”, “ngữ âm”. “Tịch” trong “triều tịch”, nghĩa là thủy triều buổi tối.

8. Triều Hân

Hán tự: 潮欣 (Cháo Xīn)

Ý nghĩa: Triều Hân là một cái tên khá lạ, được tạo ra nhờ sự kết hợp giữa chữ “Triều” trong “thủy triều” và chữ “Hân” trong “hân hoan”.

9. Tú Dương

Hán tự: 秀洋 (Xìu Yáng)

Ý nghĩa: Tên gọi này lấy cảm hứng từ chữ “Tú” trong “ưu tú”, “thanh tú”, có nghĩa là xuất sắc, đẹp đẽ và chữ “Dương” xuất phát từ “đại dương”, có nghĩa là biển khơi, biển cả.

10. Viên Dương

Hán tự: 媛洋 (Yuàn Yáng)

Ý nghĩa: Viên Dương ý chỉ người con gái xinh đẹp như biển, bản thân chữ “Viên” thường được dùng để nói về người con gái đẹp.

5. Tên tiếng Trung hay cho nữ bắt nguồn từ hoa cỏ

Tên tiếng Trung hay cho nữ bắt nguồn từ hoa cỏ (Ảnh: Internet).
Tên tiếng Trung hay cho nữ bắt nguồn từ hoa cỏ (Ảnh: Internet).

1. Cẩn Huyên

Hán tự: 瑾萱 (Jǐn Xuān)

Ý nghĩa: “Cẩn” bắt nguồn từ “cẩn du” (ngọc đẹp). “Huyên” bắt nguồn từ “cỏ huyên”, còn có tên gọi khác là “vong ưu”, một loại cỏ giúp người ta quên đi ưu phiền trong truyền thuyết Trung Hoa.

2. Chi Lan

Hán tự: 芝兰 (Zhī Lán)

Ý nghĩa: Chi Lan là tên gọi được ghép từ hai loài cỏ thơm là cỏ chi và cỏ lan.

3. Chỉ Nhược

Hán tự: 芷若 (Zhǐ Ruò)

Ý nghĩa: Chỉ Nhược là tên ghép từ hai loài cây trong tiếng Trung. “Chỉ” bắt nguồn từ “bạch chỉ”, một loài cỏ thơm thường dùng làm thuốc. “Nhược” bắt nguồn từ “bội lan nhược”, một loại cây có hương thơm dùng để xua đuổi tà khí thời xưa.

4. Diệp Sương

Hán tự: 叶霜 (Yè Shuāng)

Ý nghĩa: “Diệp” là chiếc lá, “Sương” là sương sớm. Diệp Sương là chiếc lá trong sương mai.

5. Hoàng Uyển

Hán tự: 黄菀 (Huáng Wǎn)

Ý nghĩa: “Hoàng” là màu vàng. “Uyển” là tử uyển, tên một loài thảo dược.

6. Hoắc Lê

Hán tự: 霍莉 (Huò Lì)

Ý nghĩa: Hoắc Lê là phiên âm tiếng Trung của holly (cây ô rô), một loài cây được xem là biểu tượng của giáng sinh.

7. Lan Nhi

Hán tự: 兰儿 (Lán Ēr)

Ý nghĩa: “Lan” ở đây có nghĩa là cỏ lan hoặc hoa lan. Lan Nhi là hoa lan nhỏ.

8. Thục Quỳ

Hán tự: 蜀葵 (Shǔ Kuí)

Ý nghĩa: Thục Quỳ là tên gọi của một loài hoa. Hoa này còn có tên khác là Mãn đình hồng, là loài hoa tượng trưng cho ước mơ, khát vọng.

9. Tiểu Anh

Hán tự: 小樱 (Xiǎo Yīng)

Ý nghĩa: Tiểu Anh là tên gọi được đặt theo hoa anh đào (樱桃), loài hoa nở vào mùa xuân, tượng trưng cho vẻ đẹp tinh khôi, trong sáng và thanh lịch.

10. Tiểu Quỳ

Hán tự: 小葵 (Xiǎo Kuí)

Ý nghĩa: “Quỳ” bắt nguồn từ “hướng nhật quỳ”, có nghĩa là hoa hướng dương. Tiểu Quỳ có nghĩa là hoa hướng dương bé nhỏ.

11. Tố Hinh

Hán tự: 素馨 (Sù Xīn)

Ý nghĩa: Tố Hinh trong tiếng Trung có nghĩa là hoa sứ. “Tố” nghĩa là màu trắng, “Hinh” nghĩa là hương thơm lan tỏa.

12. Tuyết Liên

Hán tự: 雪莲 (Xuě Lián)

Ý nghĩa: “Liên” là tên gọi trong tiếng Trung của hoa sen. Tuyết Liên có nghĩa là hoa sen trong tuyết. Ngoài ra, tuyết liên còn được biết đến là tên một loài hoa hiếm ở Tây Tạng, sinh trưởng trong tiết trời lạnh giá và mất bảy năm mới nở hoa một lần.

6. Tên tiếng Trung hay cho nữ lấy cảm hứng từ các sự vật khác trong thiên nhiên

Tên tiếng Trung hay cho nữ gắn liền với thiên nhiên (Ảnh: Internet).
Tên tiếng Trung hay cho nữ gắn liền với thiên nhiên (Ảnh: Internet).

1. Băng Thanh

Hán tự: 冰清 (Bīng Qīng)

Ý nghĩa: Băng Thanh bắt nguồn từ câu “băng thanh ngọc khiết” với “Băng” trong “băng tuyết”, “Thanh” trong “thanh bạch”. Tên gọi này được dùng để miêu tả vẻ đẹp thuần khiết, trong trẻo.

2. Hà Xuyên

Hán tự: 河川 (Hé Chuān)

Ý nghĩa: “Hà” và “Xuyên” trong tiếng Trung đều có nghĩa là sông.

3. Lộ Tuyết

Hán tự: 露雪 (Lù Xuě)

Ý nghĩa: “Lộ” trong tiếng Trung dùng để mô tả hiện tượng sương đọng thành giọt. Lộ Tuyết có nghĩa là “sương và tuyết”, ý chỉ những cô gái thuần khiết, trong sáng, mỏng manh.

4. Nghiên Vũ

Hán tự: 妍雨 (Yán Yǔ)

Ý nghĩa: “Nghiên” trong “bách hoa tranh nghiên” có nghĩa là xinh đẹp, diễm lệ. Nghiên Vũ có thể hiểu thoáng là một cơn mưa đẹp, một màn trình diễn tuyệt mỹ của đất trời sánh ngang với khung cảnh lộng lẫy của “trăm hoa khoe sắc”.

5. Nhã Phong

Hán tự: 雅风 (Yǎ Fēng)

Ý nghĩa: “Nhã” xuất phát từ “nho nhã”, “thanh nhã” với ý nghĩa là dịu dàng, thanh tao. Nhã Phong có nghĩa là cơn gió nhẹ nhàng, dịu êm.

6. Như Tuyết

Hán tự: 如雪 (Rú Xuě)

Ý nghĩa: “Như” nghĩa là “tựa như”, “giống như”. Như Tuyết là một phép so sánh, ý chỉ sự đẹp đẽ, tinh khiết và thanh cao.

7. Ninh Sương

Hán tự: 宁霜 (Níng Shuāng)

Ý nghĩa: Chữ “Ninh” trong “an ninh” có nghĩa là yên tĩnh, không ồn ào. Ninh Sương có thể hiểu là màn sương lặng lẽ.

8. Phong Hi

Hán tự: 风希 (Fēng Xī)

Ý nghĩa: “Hi” bắt nguồn từ “hi vọng”, có nghĩa là chờ mong, trông ngóng. Tên Phong Hi có thể dịch là “chờ mong một cơn gió” hay “hi vọng của cơn gió” đều được.

9. Phong Miên

Hán tự: 风眠 (Fēng Mián)

Ý nghĩa: Cái tên này được ghép từ hai chữ “Phong” – “cơn gió” và “Miên” – “giấc ngủ”. Phong Miên gợi lên hình ảnh cô gái ngủ quên giữa rừng cây khi có cơn gió nhẹ thổi qua.

10. Phương Lâm

Hán tự: 芳林 (Fāng Lín)

Ý nghĩa: “Phương” trong “phương thảo”, có nghĩa là hương thơm. “Lâm” trong “sơn lâm”, có nghĩa là khu rừng.

11. Thiên Tuyết

Hán tự: 天雪 (Tiān Xuě)

Ý nghĩa: Thiên Tuyết nghĩa là tuyết trên trời.

12. Thủy Nhu

Hán tự: 水柔 (Shuǐ Róu)

Ý nghĩa: “Nhu” thường xuất hiện trong các tính từ “ôn nhu”, “nhu thuận” với ý nghĩa là mềm mỏng, dịu dàng. Thủy Nhu có nghĩa là sự mềm mại của nước.

13. Tịch Tuyết

Hán tự: 夕雪 (Xī Xuě)

Ý nghĩa: “Tịch” trong “tịch dương”, “thất tịch”, có nghĩa là ban đêm. Tịch Tuyết là tuyết rơi trong đêm.

14. Tiệp Vũ

Hán tự: 捷雨 (Jié Yǔ)

Ý nghĩa: Chữ “Tiệp” tuy khá ít gặp nhưng nó được sử dụng trong “tiệp báo” (báo tin thắng trận) với ý nghĩa là chiến thắng, thắng lợi. Do đó, Tiệp Vũ có ý nghĩa là cơn mưa chiến thắng, cơn mưa mang điềm lành.

15. Tình Phong

Hán tự: 晴风 (Qíng Fēng)

Ý nghĩa: Chữ “Tình” trong “tình không” có nghĩa là trời quang mây tạnh. Tình Phong có nghĩa là một cơn gió mát vào ngày đẹp trời.

16. Tuyết Nghênh

Hán tự: 雪迎 (Xuě Yíng)

Ý nghĩa: “Nghênh” thường xuất hiện trong các từ ghép như “nghênh đón”, “hoan nghênh” với ý nghĩa là chào đón. Tuyết Nghênh được hiểu theo nghĩa là đón tuyết.

17. Vân Khê

Hán tự: 云溪 (Yún Qī)

Ý nghĩa: “Vân” là đám mây, “Khê” là khe suối nhỏ.

18. Vũ Đồng

Hán tự: 雨桐 (YǔTóng)

Ý nghĩa: Vũ Đồng được ghép từ hai chữ: “Vũ” nghĩa là “mưa” và “Đồng” trong “cây ngô đồng”, một loài cây mang đậm chất thơ thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật.

19. Vũ Nghi

Hán tự: 雨仪 (Yǔ Yí)

Ý nghĩa: Ngoài nghĩa “nghi thức”, “nghi lễ”, chữ “Nghi” trong tiếng Trung còn mang ý nghĩa là dáng vẻ bên ngoài. Vũ Nghi được hiểu là hình dáng của mưa.

20. Y Sương

Hán tự: 依霜 (Yī Shuāng)

Ý nghĩa: “Y” bắt nguồn từ “y khốc” (依靠), “y lại” (依賴), có nghĩa là nương nhờ, dựa dẫm. “Sương” có nghĩa là sương sớm, sương mai. Tên Y Sương gợi lên cho người nghe cảm giác yếu đuối, mỏng manh, rất cần sự chở che, bảo vệ, đặc biệt phù hợp với các bạn gái theo phong cách tiểu thư, nhẹ nhàng.

Bạn tâm đắc với tên tiếng Trung nào nhất? Đừng ngần ngại chia sẻ với BlogAnChoi bằng cách tham gia thảo luận bên dưới nha.

Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm một số bài đăng hữu ích khác từ BlogAnChoi như:

  • 200+ tên tiếng Anh hay cho nữ với nguồn gốc và ý nghĩa cực hay có thể bạn chưa biết!
  • Học ngoại ngữ từ đầu, nên bắt đầu từ đâu?
  • 10 cách học thuộc nhanh nhất giúp bạn “vượt rào” thành công qua các kỳ thi

Đừng quên theo dõi BlogAnChoi để cập nhật tin tức thường xuyên các bạn nhé!

Xem thêm

300+ câu châm ngôn cuộc sống hay nhất sẽ khiến bạn "sáng mắt ra"!

Những câu châm ngôn cuộc sống, câu nói về cuộc sống hay, ý nghĩa nhất sẽ giúp bạn hiểu ra nhiều sự thật và chân lý, có thêm động lực để cố gắng phát triển bản thân hoặc đơn giản là bạn sẽ "sáng mắt ra" vì cuộc đời vốn không phải ngôn tình.

Từ khóa » Những Từ Tiếng Trung Hay Và ý Nghĩa