100+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng - Du Học TMS
Có thể bạn quan tâm
Trong một vài năm gần đây, các dự án khu công nghiệp hay nhà máy đều nhận được rất nhiều vốn đầu tư nước ngoài. Vì thế việc rèn luyện tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là cần thiết đối với mỗi chúng ta. Dưới đây là 100+ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng sẽ giúp các bạn mở rộng thêm vốn từ vựng chuyên ngành.
1. Những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
- Allowable load: tải trọng cho phép
- Alternate load: tải trọng đổi dấu
- Anchor sliding: độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
- Anchorage length: chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
- Angle bar: thép góc
- Angle brace: thanh giằng góc ở giàn giáo
- Antisymmetrical load: tải trọng phản đối xứng
- Apex load: tải trọng ở nút (giàn)
- Architectural concrete: bê tông trang trí
- Area of reinforcement: diện tích cốt thép
- Armoured concrete: bê tông cốt thép
- Arrangement of longitudinal reinforcement cut-out: bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
- Arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép
- Articulated girder: dầm ghép
- Asphaltic concrete: bê tông atphan
- Assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán
- Atmospheric corrosion resistant steel: thép chống rỉ do khí quyển
- Average load: tải trọng trung bình
- Axial load: tải trọng hướng trục
- Axle load: tải trọng lên trục
- Bag: bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
- Balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng
- Balanced load: tải trọng đối xứng
- Balancing load: tải trọng cân bằng
- Ballast concrete: bê tông đá dăm
- Bar: thanh cốt thép
- Basement of tamped concrete: móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
- Basic load: tải trọng cơ bản
- Braced member: thanh giằng ngang
- Bracing beam: dầm tăng cứng
- Bracing: giằng gió
- Bracket load: tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
- Brake beam: đòn hãm, cần hãm
- Brake load: tải trọng hãm
- Breaking load: tải trọng phá hủy
- Breast beam: tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va
- Breeze concrete: bê tông bụi than cốc
- Buffer beam: thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
- Building site latrine: nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
- Building site: công trường xây dựng
- Build-up girder: dầm ghép
- Built up section: thép hình tổ hợp
- Bursting concrete stress: ứng suất vỡ tung của bê tông
- Concrete proportioning: Công thức pha trộn bê tông
- Concrete stress at tendon level: Ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực
- Concrete surface treatement: Xử lý bề mặt bê tông
- Concrete test hammer: Súng bật nảy để thử cường độ bê tông
- Concrete thermal treatement: Xử lý nhiệt cho bê tông
- Concrete unit weight, density of concrete: Trọng lượng riêng bê tông
- Concrete-filled pipe pile: Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng
- Condition of curing: Điều kiện dưỡng hộ bê tông
- Conjugate beam: Dầm trang trí, dầm giả
- CONN – Connection: Mối nối
- Connect by hinge: Nối khớp
- Connected load: Tải trọng liên kết
- Connection: Ghép nối
- Connection strand by strand: Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sau
- Constant alongthe span: không thay đổi dọc nhịp
- Constant load: tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh
- Construction cost: Giá thành thi công
- Construction document: Hồ sơ thi công
- Construction equipment: Thiết bị thi công
- Construction load: Tải trọng thi công
- Construction material: Vật liệu xây dựng
- Construction successive stage: Giai đoạn thi công nối tiếp nhau
- Contact surface: Bề mặt tiếp xúc
- Content, Dosage: Hàm lượng
- Continuity factor: Hệ số xét đến tính liên tục của các nhịp
- Continuous granulametry: Cấp phối hạt liên tục
- Continuous load: Tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều
- Continuous slab deck: Kết cấu nhịp bản liên tục
- Continuous span: Nhịp liên tục
- Contract area: Diện tích tiếp xúc
- Contract, agreement: Hợp đồng
- Contraction: Co ngắn lại
- Contraction, shrinkage: Co ngót
- Control, checking: Kiểm tra (kiểm toán)
- Controlling beam: Tia điều khiển
- Conventional elasticity limit: Giới hạn đàn hồi qui ước
- Conventional value: Trị số qui ước
- Convergent beam: Chùm hội tụ
- Coordinate: Tọa độ
- Copper clad steel: Thép mạ đồng
- Corner connector: Neo kiểu thép góc
- Corroded reinforcement: Cốt thép đã bị rỉ
- Corrosion fatigue: Mỏi rỉ
- Corrosive agent: Chất xâm thực
- Corrosive environment agressive: Môi trường ăn mòn
- Counterfort wall: Tường chắn có các tường chống phía sau
- Counterpoiser, Counterbalance: Đối trọng
- Coupler: Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực
- Coupleur: Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau
- Courbature: Độ cong
- Cover plate: Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép)
- Covered concrete section: Mặt cắt bê tông đã bị nứt
- Covering material: Vật liệu bao phủ
- Cover-meter, Rebar locator: Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép
- Cover-plate: Bản nối ốp, bản má
- Crack in developement: Vết nứt đang phát triển
- Crack width: Độ mở rộng vết nứt
- Cracked concrete section: Mặt cắt bê tông đã bị nứt
- Cracked state: Trạng thái đã có vết nứt
- Cracking: Nứt
- Cracking limit state: Trạng thái giới hạn về mở rộng vết nứt
- Cracking moment: Mô men gây nứt
- Cracking stress: Ứng suất gây nứt
- Crane girder: Giá cần trục; giàn cần trục
- Crane load: ức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục
- Creep: Từ biến
- Crippling load: Tải trọng phá hủy
- Critical load: Tải trọng tới hạn
- Cross beam: Dầm ngang, xà ngang
- Cross section: Mặt cắt ngang
- Cross section at mid span: Mặt cắt giữa nhịp
- Crushing load: Tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ
- Crushing machine: Máy nén mẫu thử bê tông
- Cube strength: Cường độ khối vuông
- Cure to cure, curing: Dưỡng hộ bê tông mới đổ xong
- Curing: Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng
- Curing temperature: Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông
- Curve: Đường cong, đoạn tuyến cong
- Curved failure surface: Mặt phá hoại cong
- Cutting machine: Máy cắt cốt thép
- Cyclic load: tải trọng tuần hoàn
- Cylinder, Test cylinder: Mẫu thử bê tông hình trụ
- Changing load: tải trọng thay đổi
- Characteristic strength: Cường độ đặc trưng
- Checking concrete quality: Kiểm tra chất lượng bê tông
- Chopped beam: tia đứt đoạn
- Chord: Thanh biên dàn
- CHS – Circular Hollow Section: thép tiết diện tròn rỗng
- Dry concrete: bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
- Dry guniting: phun bê tông khô
- Duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực
- Dummy load: tải trọng giả
- During stressing operation: trong quá trình kéo căng cốt thép
- Dynamic load: tải trọng động lực học
- Damage (local damage): Hư hỏng (hư hỏng cục bộ)
- Data: Dữ liệu (số liệu banđầu)
- Dead load: Tĩnh tải
- Dead load, Permanent load: Tải trọng tĩnh (tải trọng thường xuyên)
- Dead to live load ratio: Tỷ lệ giữa tĩnh tải và hoạt tải
- Dead weight load: tĩnh tải
- Decision of establishing: Quyết định thành lập
- Deck bridge: Cầu có đường xe chạy trên
- Deck panel: Khối bản mặt cầu đúc sẵn
- Deck plate girder: Dầm bản thép có đường xe chạy trên
- Deck slab, deck plate: Bản mặt cầu
- Deck-Truss interaction: Tác động tương hỗ hệ mặt cầu với dàn
- Decompression limit state: Trạng thái giới hạn mất nén
- Deep foundation: Móng sâu
- Definitive evaluation: Giá trị quyết toán
- Deflection: Độ võng
- Deflection calculation: Tính toán do võng
- Deformation calculation: Tính toán biến dạng
- Deformation due to Creep deformation: Biến dạng từ biến
- Degradation: Suy thoái (lão hóa)
- Delayed action: Tác dụng làm chậm lại
- Demand load: tải trọng yêu cầu
- Density of material: Tỷ trọng của vật liệu
- Depth: Chiều cao
- Depth of beam: Chiều cao dầm
- Description: Mô tả
- Design assumption: Giả thiết tính toán
- Design load: tải trọng tính toán, tải trọng thiết kế
- Dimensionless coefficient: Hệ số không có thứ nguyên
- Dimentioning: Xác định sơ bộ kích thước
- Dinamic: Động lực học
- Dinamic force: Lực động
- Direct-acting load: Tải trọng tác động trực tiếp
Xem thêm:
- Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
- Từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin
- Từ vựng tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm
- Discontinuous load: Tải trọng không liên tục
- Discharge capacity: Khả năng tiêu nước
- Displacement: Chuyển vị
- Disposable load: Tải trọng có ích
- Distance center to center of: Khoảng cách từ tâm đến tâm của các
- Distance center to center of beams: Khoảng cách từ tim đến tim của các dầm
- Distributed load: Tải trọng phân bố
- Distributing reinforcement: Cốt thép phân bố
- Distribution coefficient: Hệ số phân bố
- Distribution width for wheel loads: Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe
- Divergent beam: chùm phân kỳ
- DL – Dead Load: Tĩnh tải
- DN – Diameter Nominal: Đường kính danh định
- Double angle: thép góc ghép thành hình T
- Double deck bridge: Cầu hai tầng
- Double strut trussed beam: Dầm tăng cứng hai trụ chống
- Drafting: Vẽ kỹ thuật
- Drainage: Hệ thống thoát nước, sự thoát nước
- Draw beam: Dầm nâng, cần nâng
- Drawbar load: Lực kéo ở móc
- Ductile material: Vật liệu co dãn được (kim loại)
- Dummy load: tải trọng giả
- Durability: Độ bền lâu (tuổi thọ)
- During stressing operation: Trong quá trình Kéo căng cốt thép
- DWV – Drainage, Waste and Vent: Thoát nước, Nước thải & Thông hơi
- Dye penetrant examination: Phương pháp kiểm tra bằng thấm chất mầu
- Dynamic test: Thử nghiệm đông học
- Dynamic (al) load: Tải trọng động lực học
- Early strength concrete: bê tông hóa cứng nhanh
- Eccentric load: tải trọng lệch tâm
- Effective depth at the section: chiều cao có hiệu
- Gunned concrete: bê tông phun
- Gusset plate: bản nút, bản tiết điểm
- Gust load: tải trọng khi gió giật
- Gypsum concrete: bê tông thạch cao
- Half- beam: dầm nửa
- Half-latticed girder: giàn nửa mắt cáo
- Hanging beam: dầm treo
- H-beam: dầm chữ “h”
- Radial load: tải trọng hướng kính
- Radio beam (-frequency): chùm tần số vô tuyến điện
- Railing load: tải trọng lan can
- Railing: lan can trên cầu
- Rammed concrete: bê tông đầm
- Rated load: tải trọng danh nghĩa
- Ratio of non- prestressing tension reinforcement: tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt
- Ratio of prestressing steel: tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
- Ready-mixed concrete: bê tông trộn sẵn
- Rebound number: số bật nảy trên súng thử bê tông
- Split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp
- Sprayed concrete, shotcrete: bê tông phun
- Sprayed concrete: bê tông phun
- Spring beam: dầm đàn hồi
- Square hollow section: thép hình vuông rỗng
- Stack of bricks: đống gạch, chồng gạch
- Stacked shutter boards (lining boards): đống vụn gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
- Stamped concrete: bê tông đầm
- Standard brick: gạch tiêu chuẩn
- Web girder: giàn lưới thép, dầm đặc
- Web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm
- Welded plate girder: dầm bản thép hàn
- Welded wire fabric (welded wire mesh): lưới cốt thép sợi hàn
- Wet concrete: vữa bê tông dẻo
- Wet guniting: phun bê tông ướt
- Wheel load: áp lực lên bánh xe
- Whole beam: dầm gỗ
2. Thuật ngữ về dụng cụ xây dựng trong tiếng Anh
Nếu các bạn muốn hoàn thành công việc tốt thì ngành nghề nào cũng cần những dụng cụ hỗ trợ. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng về những dụng cụ trong chuyên ngành xây dựng.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Level | /’levl/ | ống thăng bằng |
2 | Pickaxe | /’pikæks/ | búa có đầu nhọn |
3 | Nail | /neil/ | cái đinh |
4 | Nut | /nʌt/ | con ốc |
5 | Bolt | /boult/ | bu lộng |
6 | Pincers | /’pinsəz/ | cái kìm |
7 | Saw | /sɔ:/ | cái cưa |
8 | Screwdriver | /’skru:,draivə/ | tua vít |
9 | Vice | /vais/ | mỏ cặp |
10 | Chisel | /’tʃizl/ | các đục |
11 | Hammer | /’hæmə/ | búa |
12 | Shear | /ʃɪr/ | kéo lớn |
13 | Beam | /bi:m/ | Dầm, xà |
14 | Crane | /krein/ | Cần cẩu |
15 | Crane beam | /krein bi:m/ | dầm cần trục |
16 | Crane girder | /krein ‘gə:də/ | giá cần trục; giàn cần trục |
17 | Automatic fire door | /,ɔ:tə’mætik ‘faie dɔ:/ | Cửa tự động phòng cháy |
18 | Deck bridge | /dek bridʤ/ | Cầu có đường xe chạy trên |
19 | Deck girder | /dek ‘gə:də/ | giàn cầu |
20 | Spade | /speid/ | cái xẻng |
21 | Tape | /teip/ | thước cuộn |
22 | Piler | /pail/ | cái kìm |
23 | Wrench | /rentʃ/ | cái cờ lê |
24 | Drill | /dril/ | máy khoan |
25 | Wheel barrow | /wi:l ‘bærou/ | xe cút kít, xe đẩy tay |
26 | Aerial ladder | /’eəriəl ‘lædə/ | Thang có bàn xoay |
27 | Builder’s hoist | /’bildəs hɔist/ | máy nâng dùng trong xây dựng |
28 | Guard board | /gɑ:d bɔ:d/ | tấm chắn, tấm bảo vệ |
29 | Concrete mixer | /’kɔnkri:t ‘miksə/ | Máy trộn bê tôn |
30 | Agitator | /’ædʤiteitə/ | Máy trộn |
31 | Agitator Shaker | /’ædʤiteitə ‘ʃeikə/ | Máy khuấy |
32 | AHU – Air Handling Unit | /eə/ /ˈhændlɪŋ/ /’ju:nit/ | Thiết bị xử lý khí trung tâm |
33 | Air barrier | /eə bæriə/ | Tấm ngăn không khí |
34 | Air caisson | /eə kə’su:n/ | Giếng chìm hơi ép |
35 | Air distribution system | /eə/ /,distri’bju:ʃn/ /’sistim/ | Hệ thống điều phối khí |
36 | Air-water jet | /eə ‘wɔ:tə dʤet/ | Vòi phun nước cao áp |
37 | Alarm – Initiating device | /ə’lɑ:m i’niʃiit / /di’vais/ | Thiết bị báo động ban đầu |
38 | Alarm bell | /ə’lɑ:m bel/ | Chuông báo tự động |
39 | Ammeter | /’æmitə/ | Ampe kế |
40 | Anchorage | /’æɳkəridʤ/ | Mấu neo |
41 | Appurtenance | /ə’pə:tinəns/ | Phụ tùng |
42 | Diaphragm | /’daiəfræm/ | Dầm ngang |
43 | Drainage | /’dreinidʤ/ | Hệ thống thoát nước |
44 | Anchor | /’æɳkə/ | Neo |
45 | Air meter | /eə ‘mi:tə/ | Máy đo lượng khí |
46 | Wind beam | /wind bi:m/ | xà chống gió |
3. Thuật ngữ tiếng Anh về các vật liệu xây dựng
Xem thêm:
- Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành bất động sản
- Từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng không
- Từ vựng tiếng anh chuyên ngành in ấn
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Brick | /brik/ | gạch |
2 | Curb | /kə:b/ | đá |
3 | Dense concrete | /dens ‘kɔnkri:t/ | bê tông nặng |
4 | Density of material | /’densiti/ /ɔv/ /mə’tiəriəl/ | Tỷ trọng của vật liệu |
5 | Corrosive agent | /kə’rousiv ‘eidʤənt/ | Chất xâm thực |
6 | Iron | /’aiən/ | sắt |
7 | Aluminum | /ə’ljuminəm/ | Nhôm |
8 | Argillaceous | /,ɑ:dʤi’leiʃəs/ | Sét, đất pha sét |
9 | Armored concrete | /’ɑ:məd ‘kɔnkri:t/ | Bê tông cốt thép |
10 | Dry sand | /drai sænd/ | Cát khô |
11 | Cobble | /’kɔbl/ | Than cục |
12 | Duct | /’dʌki/ | ống chứa cốt thép dự ứng lực |
13 | Dust sand | /dʌst sænd/ | Cát bột |
14 | Commercial concrete | /kə’mə:ʃl ‘kɔnkri:t/ | bê tông trộn sẵn |
15 | Automatic relay | /,ɔ:tə’mætik ri’lei/ | Công tắc điện tự động rơ le |
16 | Automobile crane | /’ɔ:təməbi:l krein/ | Cần cẩu đặt trên ô tô |
17 | Auxiliary bridge | /ɔ:g’ziljəri bridʤ/ | Cầu phụ, cầu tạm thời |
18 | Ashlar | /’æʃlə/ | Đá khối |
19 | Concrete aggregate (sand and gravel) | /’kɔnkri:t ‘ægrigit/ | cốt liệu bê tông (cát và sỏi) |
20 | Chuting concrete | /ʃu:tig ‘kɔnkri:t/ | bê tông lỏng |
21 | Arenaceous | /,æri’neiʃəs/ | Cốt pha |
22 | Stone | /stoun/ | đá tảng |
23 | Gravel | /’grævəl/ | sỏi |
24 | Rock | /rɔk/ | đá viên |
25 | Soil | /sɔil/ | đất |
26 | Concrete | /’kɔnkri:t/ | xi măng |
27 | Wood | /wud/vb | gỗ |
28 | Steel | /sti:l/ | thép |
29 | Rubble | /’rʌbl/ | viên sỏi, viên đá |
30 | Pebble | /’pebl/ | đá cuội |
31 | Mud | /mʌd/ | bùn |
32 | Sand | /sænd/ | cát |
33 | Alkali | /’ælkəlai/ | Kiềm |
34 | Alluvial soil | /ə’lu:vjəl sɔil/ | Đất phù sa bồi tích |
35 | Alluvion | /ə’lu:vjən/ | Đất phù sa |
36 | Stainless steel | /’steinlis sti:l/ | thép không rỉ |
37 | Bag of cement | /bæg ɔv si’ment/ | bao xi măng |
38 | Alloy steel | /’ælɔi sti:l/ | thép hợp kim |
39 | Plank platform | /plæɳk ‘plætfɔ:m/ | sàn lát ván |
40 | brick wall | /brik wɔ:l/ | tường gạch |
41 | Acid-resisting concrete | /’æsid ri’zisting/ /’kɔnkri:t/ | Bê tông chịu axit |
42 | Activator | /ˈæktɪveɪtr/ | Chất hoạt hóa |
43 | Active carbon | /’æktiv ‘kɑ:bən/ | Than hoạt tính |
44 | Additive | /’æditiv/ | Chất độn, chất phụ gia thêm vào |
45 | Admixture | /əd’mikstʃə/ | Phụ gia |
46 | Advanced composite material | /əd’vɑ:nst/ /’kɔmpəzit/ /mə’tiəriəl/ | Vật liệu composite tiên tiến |
47 | Aerated concrete | /’eiəreit ‘kɔnkri:t/ | Bê tông xốp |
48 | Agent | /’eidʤənt/ | Chất hóa học |
49 | Agglomerate-foam conc | /ə’glɔmərit foum/ | Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ |
50 | Aggregate | /’ægrigit/ | Cốt liệu |
51 | Crusher-run | /’krʌʃə rʌn/ | Cốt liệu sỏi đá |
4. Thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến công trình xây dựng
Xây dựng luôn đi cùng với các công trình. Hãy cùng tìm hiểu thêm cácthuật ngữ tiếng Anh liên quan đến công trình nhé! Tổng hợp đầy đủ về từ vựng tiếng Anh về những công trình xây dựng.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Building site | /’bildiɳ sait/ | công trường xây dựng |
2 | Brick wall | /brik wɔ:l/ | tường gạch |
3 | Carcass | /’kɑ:kəs/ | khung sườn |
4 | Concrete | /’kɔnkri:t/ | bê tông |
5 | Chimney | /’tʃimni/ | ống khói (lò sưởi) |
6 | Plank platform | /plæɳk ‘plætfɔ:m/ | sàn lát ván |
7 | Floor | /floor/ | tầng |
8 | First floor | /fə:st floor/ | lầu một |
9 | Ground floor | /graund floor/ | tầng trệt |
10 | Upper floor | /’ p floor/ | tầng trên |
11 | Dining room | /daining dain/ | Phòng ăn |
12 | Wall | /wɔ:l/ | Tường nhà |
13 | Porch | /pɔ:tʃ/ | Mái hiên |
14 | Shutter | /’ʃʌtə | Cửa chớp |
15 | Door | /dɔ:/ | Cửa |
16 | Window | /’windou/ | Cửa sổ |
17 | Penthouse | /’penthaus/ | Căn hộ áp mái |
18 | Kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | Nhà bếp |
19 | Yard | /jɑ:d/ | Sân vườn |
20 | Apartment | /ə’pɑ:tmənt/ | Chung cư |
21 | Bathroom | /ˈbɑːθrʊm/ | Phòng tắm |
22 | Bedroom | /’bedrum | Phòng ngủ |
23 | Living room | /’liviɳ rum/ | Phòng khách |
24 | Balcony | /’bælkəni | Ban công |
25 | Downstairs | /’daun’steəz | Tầng dưới, tầng trệt |
26 | Condominium | /’kɔndə’miniəm | Chung cư cao cấp |
27 | Room | /rum | Phòng, căn phòng |
28 | Ceiling | /’si:liɳ | Trần nhà |
29 | Semi-detached house | /ˌsemi dɪˈtætʃt haus/ | Nhà ghép đôi, chung tường với nhà khác |
30 | Detached house | /di’tætʃt haus/ | Nhà riêng lẻ, không chung tường |
31 | Terraced house | /’terəs haus/ | Nhà trong 1 dãy thường có kiến trúc giống nhau |
32 | Cottage | /’kɔtidʤ/ | Nhà ở nông thôn |
33 | Bungalow | /’bʌɳgəlou/ | Nhà 1 trệt, không lầu, thường bằng gỗ |
34 | Residence | /’rezidəns/ | Nhà ở, dinh thự |
35 | Hallway | /’hɔ:lwei/ | Hành lang |
36 | Attic | /’ætik/ | Gác xép |
37 | Stair | /steə/ | Cầu thang |
5. Thuật ngữ về những vị trí và công việc
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thú y
- Tiếng anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế
- Từ vựng tiếng anh chuyên ngành nha khoa
Xây dựng bao gồm nhiều ngành nghiệp và cũng có rất nhiều vị trí và công việc được sắp xếp cho mỗi người.
- Project /project/: Dự án.
- Developer /di’veləpə/: Nhà phát triển.
- Property /property/: Tài sản.
- Constructor /kən’strʌktə/: Nhà thầu thi công.
- Architect /’ɑ:kitekt/: Kiến trúc sư.
- Supervisor /’sju:pəvaizə/: Giám sát.
- Investor /in’vestə/: Chủ đầu tư.
- Project management: Quản lý dự án
- Real estate consultant: Tư vấn bất động sản
- Real estate company: Công ty bất động sản
- Site area: Diện tích toàn khu
- Construction area: Diện tích xây dựng
- Gross floor area: Tổng diện tích sàn xây dụng
- Gross used floor area: Tổng diện tích sản sử dụng
- Density of building: Mật độ xây dựng
- Building area: Diện tích sàn xây dựng
- Building density: Mật độ xây dựng
- Building investment project: Dự án đầu tư xây dựng
- Building site latrine: Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
- Procedure /procedure/: Tiến độ bàn giao
- Bricklayer /’brik,leiə/: Thợ nề
- Brick hammer /’brik ‘hæmə/: búa thợ nề
- Launch time: Thời gian công bố
- Planning area: Khu quy hoạch
- Owner /’ounə/: Chủ nhà, Chủ đầu tư
- Resident architect /’rezidənt ‘ɑ:kitekt/: Kiến trúc sư thường trú
- Supervisor /’sju:pəvaizə/: giám sát
- Site engineer /sait ,enʤi’niə/: Kỹ sư công trường
- Structural engineer /’strʌktʃərəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư kết cấu
- Construction engineer /kən’strʌkʃn ,endʤi’niə/: Kỹ sư xây dựng
- Electrical engineer /i’lektrikəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư điện
- Water works engineer /’wɔ:tə wə:ks ,enʤi’niə/: Kỹ sư xử lý nước
- Mechanical engineer /mi’kænikəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư cơ khí
- Soil engineer /sɔil ,enʤi’niə/: Kỹ sư địa chất
- Mate /meit/: Thợ phụ
- Mason /’meisn/ = Bricklayer /’brik,leiə/: Thợ hồ
- Plasterer /’plɑ:stərə/: Thợ trát
- Carpenter /’kɑ:pintə/:Thợ mộc sàn nhà, coffa
- Plumber /’plʌmə/: Thợ ống nước
- Welder /weld/: Thợ hàn
- Contractor /kən’træktə/: Nhà thầu
6. Ký hiệu viết tắt của các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Các ký hiệu viết tắt thường được sử dụng nhiều trong các tài liệu, bản vẽ của ngành xây dựng. Dưới đây là 23 ký hiệu viết tắt mà các bạn cần nắm rõ.
- A: Ampere
- A/C: Air Conditioning
- A/H: After Hours
- AB: As Built (Hoàn công)
- AEC: Architecture, Engineering, and Construction
- AFL: Above Floor Level (Phía trên cao trình sàn)
- AFL: Above Finished Level (Phía trên cao độ hoàn thiện)
- AGL: Above Ground Level (Phía trên Cao độ sàn nền)
- AHU: Air Handling Unit (Thiết bị xử lý khí trung tâm)
- APPROX: Approximately (xấp xỉ, gần đúng)
- AS: Australian Standard
- ASCII: American Standard Code for Information Interchange
- ATF: Along Top Flange (dọc theo mặt trên cánh dầm)
- B: Basin or Bottom
- BLDG: Building
- BNS: Business Network Services
- BOP: Bottom of Pipe (đáy ống)
- BOQ: Bill of Quantities (Bảng Dự toán Khối lượng)
- BOT: Bottom
- BQ: Bendable Quality
- BSP: British Standard Pipe (ống theo tiêu chuẩn Anh)
- BT: Bath Tub (bồn tắm)
- BT: Boundary Trap
7. Download tài liệu tiếng Anh chuyên ngành xây dựng từ A – Z
Để đáp ứng nhu cầu học tập tiếng Anh chuyên ngành xây dựng, trong bài viết này, duhoctms.edu.vn xin được tổng hợp bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành xây dựng có chọn lọc giúp các bạn trau dồi cả 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết cũng như xây dựng vốn từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh chuyên ngành xây dựng một cách hiệu quả.
7.1. Giáo trình English for Construction
English for Construction là tài liệu tiếng Anh chuyên ngành xây dựng chi tiết nhất nằm trong bộ giáo trình Express dành cho người đi làm của trường Đại học Oxford. Một bộ giáo trình tương đương với khóa học từ 25-30 tiếng, thích hợp cho các bạn muốn học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cấp tốc.
Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
Bộ English for Construction bao gồm 2 phần: Phần nghe và Phần sách.
- Link download giáo trình phần 1: DOWNLOAD
- Link download giáo trình phần 2: DOWNLOAD
7.2. Giáo trình tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng
Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng được dịch và biên soạn từ cuốn sách English For Science and Technology Architecture and Building Construction của James Cumming. Đây là tài liệu bổ ích chú trọng vào rèn luyện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết về các vấn đề chuyên môn lĩnh vực kiến trúc và xây dựng công trình, nhà cửa.
Link download trọn bộ giáo trình: DOWNLOAD
7.3. Bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành xây dựng tổng hợp
Một bộ tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng bao gồm:
Giáo trình bài học cho ngành học xây dựng: Bộ giáo trình được thiết kế với 16 bài (2 phần). Mỗi bài gồm 4 phần kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong mỗi bài học sẽ có phần tổng hợp cấu trúc câu, ngữ pháp và các từ vựng tiếng Anh xây dựng cho người học.
Bộ từ điển thuật ngữ cho các phân khúc nhỏ của ngành xây dựng, đi kèm với các ví dụ cụ thể và thực tế để các bạn luyện tập.
Tổng hợp các từ vựng, cấu trúc thường gặp trong dự thầu, đấu thầu.
Link tải trọn bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành xây dựng: DOWNLOAD
Những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng rất quan trọng và cần thiết nếu tương lai bạn muốn trở thành nhà đầu tư xây dựng. Hãy bắt đầu học các thuật ngữ mà duhoctms.edu.vn đã tổng hợp ở trên ngay từ bây giờ. Chúc các bạn học tập hiệu quả tốt nhé!
Bình luận
Bình luận Cancel reply
Bình luận
Họ tên Địa chỉ Email The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.-
IELTS Vocabulary – Từ vựng IELTS theo chủ đề
13 tháng 01, 2022 Từ vựng -
Những từ đẹp nhất trong tiếng Anh được bầu chọn nhiều nhất
22 tháng 11, 2021 Từ vựngHọc tiếng Anh -
Danh sách 40+ các trường Đại học ở TP HCM
27 tháng 12, 2021 Tin tức -
Đại học New York (New York University)
07 tháng 11, 2021 Mỹ -
Cấu trúc As soon as trong tiếng Anh đầy đủ nhất
24 tháng 02, 2022 Ngữ pháp
Trang cung cấp thông tin, tư vấn du học và định cư. Chia sẽ kinh nghiệm sống, du học tại các quốc gia, kinh nghiệm phỏng vấn visa, kinh nghiệm hồ sơ, thủ tục du học, …
#duhoctms
Về TMSThông tin
Hotline: 1800 646 746
Close ×Từ khóa » Dịch Từ Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
5 Website Từ điển Chuyên Ngành Xây Dựng Thông Dụng, đầy đủ Nhất
-
Tra Từ Site - Từ điển Anh Việt Chuyên Ngành (English Vietnamese ...
-
Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Kiến Trúc
-
Top 5 Phần Mềm Từ điển Chuyên Ngành Xây Dựng Phổ Biến được Sử ...
-
800+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Từ điển Thuật Ngữ Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
2745 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Từ điển Tiếng Anh Kỹ Thuật Xây Dựng
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Thường Dùng
-
Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng | Làm Việc Tại đâu Tốt Nhất?
-
Thuật Ngữ Chuyên Ngành Xây Dựng Bằng Tiếng Anh