Thuật Ngữ Chuyên Ngành Xây Dựng Bằng Tiếng Anh

  • Home
  • Tin tức
  • Thuật ngữ thường dùng
  • Thuật ngữ chuyên ngành Xây dựng
Thuật ngữ chuyên ngành Xây dựng 06 Th2

Thuật ngữ chuyên ngành Xây dựng

By Công ty dịch thuật DỊCH SỐ Thuật ngữ thường dùng thuật ngữ, Thuật ngữ chuyên ngành, Thuật ngữ cơ khí, Thuật ngữ kinh tế, Thuật ngữ nấu ăn, Thuật ngữ thường dùng, Thuật ngữ tiếng anh, Thuật ngữ tiếng anh kỹ thuật 0 Comments

Thuật ngữ chuyên ngành Xây dựng

Thuật ngữ chuyên ngành xây dựng

Thuật ngữ chuyên ngành xây dựng

Đây là các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng thường được sử dụng nhiều được DỊCH SỐ cung cấp theo thứ tự từ A-Z

1211 T-beam , T-girder Dầm chữ T
1212 Tap , faucer Vòi nước
1213 Technical solution Giải pháp kỹ thuật
1214 Technology transfer Chuyển giao công nghệ
1215 Temperature change Sự biến đổi nhiệt đô
1216 Temperature change Thay đổi nhiệt độ
1217 Temporaly non-gronted cable Cáp tạm không ép vữa
1218 Temporary bridge Cầu tạm
1219 Temporary construction for erection Công trình phụ tạm để thi công
1220 Temporary girder for bridge launching Dầm tạm để lao cầu , giá lao cầu
1221 Temporary live load Hoạt tải tạm thời
1222 Tensile force Lực kéo
1223 Tensile reinforcement Cốt thép chịu kéo
1224 Tensile stress Ứng suất kéo
1225 Tensile test machine Máy thử kéo
1226 Tension zone in concrete Khu vực chịu kéo của BT
1227 Tensioning Kéo căng
1228 Tensioning ( tensioning operation ) Công tác kéo căng cốt thép
1229 Test curve ( strain-stress ) Đường cong thực nghiệm
1230 Test data Số liệu thử nghiêm
1231 Test load Tải trọng thử
1232 Test loading on bridge Đặt tải thử lên cầu
1233 Test pile Cọc thử
1234 Test planning Chương trình thử nghiệm
1235 Test sample Mẫu thử để kiểm tra
1236 Test train Đoàn tàu thử ( để thử cầu )
1237 Testing device Dụng cụ đo , máy đo
1238 Testing method Phương pháp thử
1239 Testing to failure Thử nghiệm đến lúc phá hoại
1240 Tetron bearing Gối tetron
1241 the level being considered for shear about the hoặc bên dưới của thớ đang xét chịu cắt
1242 The most unfavourable , worst effect Bất lợi nhất
1243 The most unfavourable solicited section Mặt cắt chịu lực bất lợi nhất
1244 Theorettical estimation Ước lượng bằng lý thuyết
1245 Theory of liner creep Lý thuyết từ biến tuyến tính
1246 Thermal expansion Co dãn do nhiệt
1247 Thermal force Lực do nhiệt
1248 Thermal gradient Gradien nhiệt
1249 Thermal stress Ứng suất dó nhiệt
1250 Thickness Chiều dày
1251 Through bridge Cầu có đường xe chạy dưới
1252 Through crack Vết nứt xuyên
1253 Through plate girder Dầm bản có đường xe chạy dưới
1254 Tightness ( water tightness ) Độ khít kín không rõ nước
1255 Time-dependent deformation Biến dạng theo thời gian
1256 Time-limit of the prestressed steel Giới hạn phá hủy của cốt thép DUL
1257 Tire-fond Đinh tia rơ phông
1258 To accept tenders Nhận thầu
1259 To adjust Hiệu chỉnh
1260 To block the reinforcement end Giữ cố định đầu cốt thép
1261 To bore , boring Khoan
1262 To carry out Tiến hành , thực hiện
1263 To carry out without interrupting traffic flow on the bridge Thi công mà không làm ngừng thông xe qua cầu
1264 To cast , casting Đổ BT , việc đổ BT
1265 To cast in many steps ( stages ) ổ BT theo nhiều giai đoạn
1266 To connect by hinge Nối khớp
1267 To cure , curing Dưỡng hộ BT mới đổ xong
1268 To disppear into the void Lấp chỗ trống
1269 To extend reinforecement Kéo dài cốt thép
1270 To handle Bốc xếp hàng
1271 To lift (lifting) Nâng lên (sự nâng lên)
1272 To meet the requirements Đáp ứng các yêu cầu
1273 To mix Khuấy trộn
1274 To notch , to nick Cắt khấc
1275 To retard Làm chậm lại
1276 To shorten , shortening Co ngắn lại
1277 To stand without failure Chịu đựng được mà không hỏng
1278 To strengthen , strengthening Tăng cường
1279 To subject , to load , to withstand Chịu tải
1280 To uses Dùng
1281 Tobrush , To clean Chải sạch
1282 Tolerance Dung sai
1283 Top flange Bản cánh trên
1284 Top reinforcement Cốt thép bên trên ( của mặt cắt )
1285 Top slab of box Bản nắp hộp
1286 Topography Khảo sát địa hình
1287 Torsion Xoắn
1288 Torsion member Cấu kiện chịu xoắn
1289 Torsional moment Momen gây xoắn
1290 Torsional stiffness Độ cứng chống xoắn
1291 Total load on all axies Tổng tải trọng lên một trục xe
1292 Total shrinkage Độ co ngót cuối cùng tổng cộng
1293 Tractor truck Xe tải kéo sơmi rơ móc
1294 Traffic lane unit Đơn vị làn xe
1295 Traffic volume Lưu lượng xe trên đường
1296 Trainseving the line Đoàn tàu chạy thường xuyên trên tuyến
1297 Transformed area Diện tích tính đổi
1298 Transition slab Bản quá độ
1299 Transitional surface Bề mặt chuển tiếp
1300 Transversal reinforcement , lateral reinforcement Cốt thép ngang
1301 Transverse distribution , lateral distribution Phân bố ngang
1302 Transverse drainage of the roadway Thoát nước ngang đường ô tô
1303 Transverse stiffener Sườn cứng ngang (thẳng đứng)
1304 Tranversal distribution coefficient Hệ số phân bố ngang
1305 Tranverse prestressing Dự ứng lực theo hướng ngang
1306 Trasition stage Giai đoạn chuyển tiếp
1307 Trasmussion length of pretensioning Chiều dài truyền DUL kéo trước
1308 Truck Xe tải
1309 Truck loading , truck load Tải trọng xe ô tô vận tải
1310 Truck train Đoàn xe tải
1311 Trumpet Đoạn ống loe ở đầu mấu neo
1312 Trumpet , guide Ống neo của mấu neo trong kết cấu DUL kéo sau
1313 Trumplate , cast-guide Đế hình loa của mấu neo DUL
1314 Turn-buckle Tăng đơ
1315 Twist step of a straud Bước xoăn của sợi thép trong bó xoăn
1316 two different reinforced concrete parts phần BTCT khác nhau
1317 Two equal spans continuos slab bridge Cầu bản liên tục có hai nhịp bằng nhau
1318 Two-way spanding slab Bản có nhịp theo 2 hướng
U
1319 U form bolt Bu lông hình chữ U
1320 Ultimate limit state Trạng thái giới hạn cực hạn
1321 Ultimate moment Momen cực hạn
1322 Ultimate strength Cường độ chịu kéo
1323 Unbonded tedon Cốt thép DUL không dính bám với BT
1324 Uncracked concrete section Mặt cắt BT chưa bị nứt
1325 Uncracked member Cấu kiên chưa nứt
1326 Uncracked state Trạng thái chưa nứt
1327 Under condition of Với điều kiện rằng…
1328 Under the effect of … Dưới ảnh hưởng của
1329 Unfavourable Bất lợi
1330 Unfavourable climatic condiction Điều kiện khí hậu bất lợi
1331 Unfilled steel pipe pile Cọc ống thép lấp lòng
1332 Uniformly distributed Một cách rải đều
1333 Uniformly load beam Dầm chịu tải trọng dải đều
1334 Unit kengthening Biến dạng dãn dài tương đối
1335 Unit shortening Biến dạng co ngắt tương đối
1336 Unit shortening Độ co ngắn tương đối
1337 Unreinforce concrete , plain concrete Bê tông không cốt thép
1338 Unusual combination Tổ hợp hiếm
1339 Uplift Nhổ bật lên
1340 Upward Hướng lên phía trên
1341 Use Sử dụng
1342 Utrasonic testing Phương pháp thử bằng siêu âm
V
1343 Variation in accordance with the times … Biến đổi theo thời gian của
1344 Vehicular railing , traffic railing Hàng rào chắn bảo vệ đường xe chạy trên cầu
1345 Vertical clearance Chiều cao tĩnh không
1346 Vertical rod anchorage type for joining the Neo dạng thanh dạng đứng để nối 2
1347 Vertical stiffener Sườn tăng cường đứng của dầm
1348 Vetical shear Lực cắt thẳng đứng
1349 Viaduct Cầu có trụ cao
1350 Vibrating famper Đầm rung
1351 Vibration-absorbing capacity Khả năng hấp thu ( làm tắt dao động )
1352 Viscosity Độ nhớt
1353 Voided beam Dầm có khoét lỗ
1354 Voided section Mặt cắt khoét rỗng
1355 Voided slab , hollow slab Bản có khoét lỗ
W
1356 Washer Vòng đệm , rông đen
1357 Water layer Lớp nước
1358 Water level of return period 100 years Mực nước tần suất 1%
1359 Water penetration Thấm nước
1360 Water proofing layer Lớp phòng nước ( lớp cách nước )
1361 Water/cement ratio Tỷ lệ nước / xi măng
1362 Waterproofing admixture Phụ gia chống thấm
1363 Waterway Đường thủy
1364 Waterway opening Khẩu độ thoát nuớc
1365 Weathering steel (need not be painted) Thép chịu thời tiết ( không cần sơn )
1366 Web Sườn (bản bụng của mặt cắt I,T hộp)
1367 Web reinforcement Cốt thép trong sườn dầm
1368 Weided wire fabrie , weided wire mesh Lưới cốt thép sợi hàn
1369 Welded plate girder Dầm bản thép hàn
1370 Welded structure Kết cấu được liên két bằng hàn
1371 Wet guniting Phun BT ướt
1372 Wet sand ( staturated ) Cát ướt ( đẫm nước )
1373 Widening of web Mở rộng của sườn dầm
1374 Wind direction Hướng gió
1375 Wind load on live load in accordance with … Tải trọng gió tác dụng lên hoạt tải tùy theo
1376 Wind load on structure Tải trọng gió tác dụng lên kết cấu
1377 Wing wall Tường cánh (xiên góc)
1378 Work planning Lập kế hoạch thi công
1379 Working stress Ứng suất khai thác
Z
1380 Zinc covering Mạ kền , lớp mạ kẽm
1381 Zine covering Lớp mạ kẽm

Đây là các thuật ngữ chuyên ngành xây dựng được DỊCH SỐ cung cấp miễn phí cho các bạn đang tìm các từ khóa chuyên ngành tiếng anh, mọi đóng góp xin gửi về địa chỉ Email: info@dichso.com

Xem thêm: ❶. Tên các cơ quan, chức danh bằng tiếng anh theo quy định chính phủ ❷. Thuật ngữ đấu thầu trong tiếng anh ❸. Thuật ngữ xây dựng – Tiếng anh cầu đường ❹ Thuật ngữ về tên chức vụ trong quân sự ❺ Thuật ngữ xây dựng – Khảo sát địa hình cầu ❻ Thuật ngữ xây dựng – Trộn bê tông ❼ Thuật ngữ cơ khí – trong hàn xì ❽ Mẫu giao tiếp khi khám bệnh ❾ Thuật ngữ nấu ăn ⑩ Thuật ngữ chuyên ngành cơ điện tử ⓫ Thuật ngữ kinh tế ⓬ Tên một số định luật vật lý

Share this post

FacebookTwitterLinkedInGoogle +PinterestEmailTumblr

Author

Công ty dịch thuật DỊCH SỐ

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận *

Tên *

Email *

Trang web

Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.

Δ

Bài Viết Liên Quan

18 Th1

Ngữ pháp tiếng Đức

Ngữ pháp tiếng đức cho người mới bắt đầu Nominativ 1.Khái niệm Nominativ (viết tắt là N)…

read more 24 Th12

Tiếng Anh chuyên ngành chế tạo máy

Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí chế tạo máy Tiếng Anh ngành cơ khí, chế…

read more 26 Th7

Tầm quan trọng của quản lý thuật ngữ trong dịch thuật

Phải thừa nhận rằng Internet đã thay đổi cách chúng ta tìm kiếm, nhận…

read more 04 Th6

Những điều DỊCH SỐ làm được

1. Đảm bảo tiến độ dịch thuật Nếu một công ty dịch thuật không thể…

read more 26 Th3

50 Giới từ trong tiếng anh

50 Giới từ trong tiếng anh thường gặp Trong tổng số 2265 từ vựng tiếng…

read more 21 Th3

Thuật ngữ tiếng Anh kế toán

Thuật ngữ kế toán bằng Tiếng Anh thường xuyên được sử dụng DỊCH SỐ cung…

read more 16 Th8

Thuật ngữ trộn bê tông

Thuật ngữ xây dựng – Thuật ngữ trộn bê tông – Thuật ngữ Tiếng…

read more 30 Th3

Các câu nói thông dụng bằng tiếng nhật

Các câu nói thông dụng bằng tiếng nhật Công ty dịch thuật DỊCH SỐ đơn…

read more 24 Th3

60 đại từ trong tiếng anh

60 Đại từ trong tiếng anh thường được sử dụng Trong tổng số 2265 từ…

read more 16 Th8

Mẫu giao tiếp khi khám bệnh

Mẫu giao tiếp khi khám bệnh Đây là các thuật ngữ chuyên ngành thường được…

read more

Tìm kiếm

Tìm kiếm cho:

Chuyên mục

  • Dịch chuyên ngành
  • Dịch công chứng nhanh
  • Du Học
  • Học tiếng Anh online
  • Học tiếng Nhật Online
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Ngôn ngữ dịch thuật
  • Ngôn ngữ phiên dịch
  • Thuật ngữ thường dùng
  • Tiếng Anh cơ bản
  • Tin tức mới
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Hàn
  • Ứng dụng

Tag từ khoá

Biên dịch Công chứng sao y Công chứng tài liệu công ty dịch thuật Dịch anh việt Dịch thuật Dịch thuật chuyên nghiệp Dịch thuật công chứng Dịch thuật và công chứng Dịch tiếng Anh Dịch tiếng anh công chứng Dịch tiếng nhật Dịch tiếng Pháp Dịch tiếng trung quốc Dịch tiếng Đức Dịch tài liệu Dịch tài liệu bảo hiểm Dịch tài liệu chuyên ngành Dịch tài liệu chuyên ngành kế toán Dịch tài liệu CNTT Dịch tài liệu cơ khí Dịch tài liệu doanh nghiêp Dịch tài liệu du học Dịch tài liệu giáo dục Dịch tài liệu hướng dẫn kỹ thuật Dịch tài liệu kinh tế Dịch tài liệu kỹ thuật Dịch tài liệu lịch sử Dịch tài liệu nội tiết Dịch tài liệu pháp luật Dịch tài liệu răng hàm mặt Dịch tài liệu sao y Dịch tài liệu tài chính Dịch tài liệu văn hóa Dịch tài liệu y dược Dịch việt anh Dịch vụ dịch thuật Ngôn ngữ dịch thuật Ngôn ngữ phiên dịch Phiên dịch chuyên nghiệp Phiên dịch du lịch Phiên dịch hội thảo Phiên dịch sự kiện Phiên dịch workshop Đại sứ quán

Bài mới nhất

Dịch thuật bài báo khoa học đăng tạp chí, luận văn chính xác nhất 14 Tháng Mười Một, 2024 Dịch thuật tiếng Anh công chứng tại khu vực quận Đống Đa 11 Tháng Mười Một, 2024 Chứng thực điện tử ở đâu chuẩn 8 Tháng Mười Một, 2024 Dịch thuật báo cáo tài chính từ tiếng Việt sang tiếng Anh chuẩn 24 Tháng Mười, 2024 Dịch thuật tiếng Pháp công chứng giá rẻ tại quận Kiến An ở đâu 26 Tháng Chín, 2024 Thông báo nghỉ Tết Nguyên Đán 2024 2 Tháng Hai, 2024 Tìm chúng tôi

Công ty dịch thuật DỊCH SỐ

Là một đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực dịch thuật, phiên dịch & dịch thuật công chứng. Dịch chính xác hơn 30 ngôn ngữ : Anh, Pháp, Đức, Nga, Nhật, Trung, Hàn... đa chuyên ngành, đa lĩnh vực. Cam kết 100% dịch chuẩn tất cả các dạng tài liệu với chi phí rẻ nhất.

Thông tin mới

Dịch thuật bài báo khoa học đăng tạp chí, luận văn chính xác nhất 14 Tháng Mười Một, 2024 Dịch thuật tiếng Anh công chứng tại khu vực quận Đống Đa 11 Tháng Mười Một, 2024

Liên hệ

  • Address: Số 137 Phan Đăng Lưu, Kiến An, Hải Phòng
  • Address: Số 62, ngõ 115 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa, Hà Nội
  • Phone: 0934425988
  • Email: dichsohn@gmail.com
  • Working Days/Hours: Thứ 2 - Thứ 7 / 8:00 - 18:00

Follow Us

FacebookTwitterYoutubeGoogle + Công ty dịch thuật DỊCH SỐ FAQs | Sitemap | Phiên Dịch | Dịch Thuật Tiếng © Copyright 2016 DICHSO Company. All Rights Reserved. CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI DỊCH THUẬT DỊCH SỐ

Từ khóa » Dịch Từ Chuyên Ngành Xây Dựng