100++ Từ Vựng Học Tiếng Anh Theo Chủ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH - Edupia
Có thể bạn quan tâm
Bộ 100++ từ vựng học tiếng Anh theo chủ đề đồ dùng gia đình quen thuộc mà Edupia tổng hợp và chia sẻ dưới đây sẽ giúp các con dễ dàng ghi nhớ hơn. Bố mẹ và bé hãy thường xuyên luyện tập tiếng Anh tại nhà để cải thiện điểm số tiếng Anh cùng bộ từ vựng của Edupia.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đồ dùng gia đình
Tiếng Anh chủ đề đồ dùng gia đình là chủ đề quen thuộc, gần gũi với các bé. Vì vậy, bé sẽ dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ từ vựng hiệu quả.
Đồ dùng trong phòng khách
Phòng khách không chỉ là nơi để tiếp đón những vị khách đáng mến, đây còn là nơi quây quần của cả gia đình mỗi buổi tối cùng xem những chương trình giải trí sau một ngày dài học tập và làm việc.
Minh hoạt vật dụng trong phòng khách
Hình minh họa | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
TV stand | /ˌtiːˈviː stænd/ | Tủ để tivi | |
Sofa | /ˈsoʊ.fə/ | Ghế sô pha | |
Cushion | /ˈkʊʃ.ən/ | Đệm | |
Telephone | /ˈtel.ə.foʊn/ | Điện thoại | |
Television | /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ | Tivi | |
Speaker | /ˈspiː.kɚ/ | Loa | |
End table | /end ˈteɪ.bəl/ | Bàn vuông nhỏ thường để ở góc phòng | |
Tea set | /ˈtiː ˌset/ | Bộ trà | |
Fireplace | /ˈfaɪr.pleɪs/ | Lò sưởi | |
Remote | /rɪˈmoʊt/ | Điều khiển từ xa | |
Fan | /fæn/ | Quạt | |
Floor lamp | /ˈflɔːr ˌlæmp/ | Đèn đứng (ở sàn) | |
Carpet | /ˈkɑːr.pət/ | Tấm thảm | |
Table | /ˈteɪ.bəl/ | Bàn | |
Blinds | /blaɪnd/ | Tấm chắn sáng, mành | |
Curtains | /ˈkɝː.t̬ən/ | Rèm cửa | |
Picture | /ˈpɪk.tʃɚ/ | Bức tranh | |
Vase | /veɪs/ | Bình hoa | |
Grandfather clock | /ˈɡræn.fɑː.ðɚ ˌklɑːk/ | Đồng hồ quả lắc |
Đồ dùng trong bếp
Bố mẹ có thể dạy con các vật dùng trong bếp khi bé giúp đỡ mọi người chuẩn bị bữa cơm cho cả nhà. Hãy cùng tham khảo một số từ vựng liên quan đến đồ dùng nhà bếp bên dưới nhé!
Một số vật dụng trong nhà bếp phổ biến
Bố mẹ nhớ giảng giải cho con về công dụng của các vật dụng này nhé
Đây đều là những vật dụng quen thuộc thường xuyên xuất hiện trong việc chuẩn bị bữa tối
Nếu có một buổi làm bánh tại nhà, bố mẹ hãy hướng dẫn con cách đọc và sử dụng hai đồ dùng này nhé
Bố mẹ có thể nói tên tiếng Anh và hướng dẫn con cách sử dụng đồ vật này ngay tại bếp hay trên bàn ăn
Đồ dùng trong phòng ngủ
Đồ dùng trong phòng ngủ chắc hẳn rất quen thuộc với bé. Trước khi ngủ, bố mẹ hãy cùng trẻ kiểm tra vốn từ vựng với các từ đơn giản dưới đây.
Hình minh họa | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bed | /bed/ | Giường | |
Flat sheet | /flæt//ʃi:t/ | Ga phủ giường | |
Mattress | /’mætris/ | Đệm | |
Blanket | /’blæɳkit/ | Chăn | |
pillow | /’pilou/ | Cái gối | |
Air conditioner | /eə kənˈdɪʃ.ən.ə/ | Điều hòa | |
Night table | /nait ‘teibl/ | Bàn để đầu giường | |
Lamp | /læmp/ | Đèn | |
Alarm clock | /ə’lɑ:m/ /klɔk/ | Đồng hồ báo thức | |
Wardrobe | /’wɔ:droub/ | Tủ quần áo | |
Dressing table | /´dresiη ‘teibl / | Bàn trang điểm | |
Jewellery box | /’dʤu:əlri/ /bɔks/ | Hộp chứa đồ trang sức | |
Rug | /rʌɡ/ | Thảm trải sàn |
Đồ dùng trong nhà tắm
Khi cùng con đánh răng hoặc vệ sinh cá nhân trước khi ngủ, bố mẹ hãy cùng con ôn lại một số từ vựng quen thuộc trong phòng tắm nhé!
Một số từ vựng quen thuộc về vật dụng trong phòng tắm
Hình minh họa | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Sanitary equipment | /ˈsæn.ə.ter.i ɪˈkwɪp.mənt/ | Thiết bị vệ sinh | |
Bathtub | /ˈbɑːθ.tʌb/ | Bồn tắm | |
Bath mat | /ˈbæθ ˌmæt/ | Thảm trải sàn nhà tắm | |
Comb | /kəʊm/ | Cái lược | |
Faucet/tap | /ˈfɔː.sɪt/ | Vòi chậu | |
Mirror | /ˈmɪr.ər/ | Gương soi | |
Shampoo | /ʃæmˈpuː/ | Dầu gội đầu | |
Shower | /ʃaʊər/ | Vòi tắm hoa sen | |
Sink | /sɪŋk/ | Chậu rửa mặt | |
Sponge | /spʌndʒ/ | Miếng bọt biển | |
Soap | /səʊp/ | Xà bông tắm | |
Razor | /ˈreɪzər/ | Dao cạo râu | |
Plunger | /ˈplʌn.dʒəʳ/ | Cái thông tắc bồn cầu | |
Tissue | /ˈtɪs.juː/ | Khăn giấy | |
Towel rack | /ˈtaʊəl ˌreɪl/ | Giá treo khăn | |
Toilet | /ˈtɔɪ.lət/ | Bồn cầu | |
Toilet brush | /ˈtɔɪ.lət brʌʃ/ | Bàn chải cọ bồn cầu | |
Toilet paper | /ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pər/ | Giấy vệ sinh | |
Toothbrush | /ˈtuːθbrʌʃ/ | Bàn chải đánh răng | |
Toothpaste | /ˈtuːθpeɪst/ | Kem đánh răng | |
Mouthwash | /ˈmaʊθwɒʃ/ | Nước súc miệng | |
Towel | /taʊəl/ | Khăn tắm | |
Wastepaper basket | /ˈweɪst.peɪ.pɚ ˌbæs.kət/ | Thùng rác |
Đồ dùng làm vườn
Đồ dùng làm vườn cũng là những vật dụng rất quen thuộc đối với những gia đình có khu vườn nhỏ xinh trồng rau hay cây cảnh. Bố mẹ có thể tận dụng thời gian cùng con chăm sóc cây để chỉ thêm cho bé một số từ vựng gần gũi này.
Hình minh họa | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Hoe | /hou/ | Cái cuốc | |
Lawn mower | /lɔ:n ‘mouə/ | Máy cắt cỏ | |
Secateurs | /’sekətə:/ | Kéo cắt cây/cỏ | |
Spade | /speid/ | Cái xẻng | |
Trowel | /’trauəl/ | Cái bay | |
Watering can | /’wɔ:təriɳ kæn/ | Bình tưới nước | |
Seed | siːd/ | Hạt giống |
Bố mẹ hãy cùng tham khảo thêm nhiều bộ từ vựng của các chủ đề quen thuộc tại Edupia
Các đoạn hội thoại tiếng Anh theo chủ đề gia đình
Bên cạnh học thuộc các từ vựng đơn hay cụm từ, bé nên được thực hành đồng thời bằng các đoạn hội thoại ngắn. Độ khó của bài tập này vừa phải, không làm bé quá tải. Ngoài ra, khi luyện tập thực tế với các ngữ cảnh hội thoại, bé còn hiểu và ghi nhớ lâu hơn nghĩa từ vựng.
Việc luyện tập hội thoại tiếng Anh theo chủ đề gia đình không phải phải áp dụng rập khuôn chỉ trong lúc học. Bố mẹ hoàn toàn có thể linh hoạt thực hành cùng còn trong lúc xem phim, lúc nấu ăn hay làm vườn.
Bố mẹ cùng Edupia tham khảo một số đoạn hội thoại sau nhé:
Ví dụ 1: Cả nhà cùng nói về đồ ăn trong phòng bếp
A: I am so thirsty Mom! Is there any cold drink here?
(Mẹ ơi, con khát quá! Có đồ uống lạnh nào không mẹ?)
B: Of course! My dear, you should get fruit juice in the refrigerator.
(Dĩ nhiên rồi! Con yêu, con có thể lấy nước trái cây để trong tủ lạnh)
A: So Cool!
(Tuyệt quá!)
Ví dụ 2: Các miêu tả vật dụng trong phòng ngủ
A: Wow! Your bedroom is decorated so lovely.
(Wow! Nhìn phòng ngủ của bạn mới đáng yêu làm sao)
B: Oh! Really?
(Thật à?)
A: Of Course! What’s a big pink bed here! I also love the decoration tone of your room.
(Chắc chắn rồi! Thật là một cái giường hồng siêu to! Tôi cũng thích tông màu của căn phòng này)
B: Thanks a lot! My father spent much time designing it.
(Cảm ơn nhé! Bố của tôi đã dành không ít thời gian để thiết kế đấy)
Ví dụ 3: Bố mẹ cùng bé nói về hoạt động dọn dẹp nhà
C: You must clean up your room right now, Minh. It likes a mess! What did you do with your clothes?
(Con phải dọn dẹp phòng của con ngay đi Minh. Trông thật lộn xộn! Con đã làm gì với đống quần áo của con thế này?)
D: Ok Mom! I will do it now. Where is the brush, Mom?
(Dạ mẹ. Con dọn ngay đây ạ. Chổi để ở đâu ạ?
Cả nhà cùng làm vườn vui vẻ và thảo luận về tiếng Anh chủ đề đồ dùng làm vườn
Cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng gia đình HIỆU QUẢ
Bố mẹ nên cho trẻ bắt đầu học với những từ cơ bản, dễ học, dễ nhớ. Đơn giản như học những từ vựng đơn và tập hợp một danh sách từ vựng cho bé. Sau khi học, bé có thể ôn lại bất cứ lúc nào.
Tránh việc bắt trẻ học những từ khó, phức tạp khi bắt đầu sẽ khiến trẻ chán nản. Nguyên nhân vì bé không nhớ được từ hoặc mất quá nhiều thời gian để học một từ vì chưa quen với chủ đề. Dần dần bé sinh ra tâm lý sợ học từ vựng và không thích học tiếng Anh.
Bố mẹ hãy lựa chọn những từ vựng đơn giản để bắt đầu trước
Bên cạnh việc soạn ra danh sách từ vựng, bố mẹ nên kết hợp các hoạt động học từ vựng khác. Chẳng hạn việc đoán nghĩa của từ qua ngữ cảnh. Bé sẽ được mô tả 1 ngữ cảnh nhất định để hiểu được tình huống thực tế khi sử dụng các từ vựng đã học.
Ngoài ra, bố mẹ hãy nhớ đặt câu với từ nữa nhé. Như vậy bé vừa được học theo ngữ cảnh vừa vận dụng ngay từ vựng và cả ngữ pháp. Phương pháp này giúp trẻ dễ tưởng tượng, nhớ lâu và tự tin hơn khi thực hành.
Một cách học cũng hiệu quả không kém là sử dụng hình ảnh minh họa sinh động cho từ. Bé bị thu hút bởi hình ảnh, âm thanh. Vì vậy việc lựa chọn các ảnh minh họa đúng cách sẽ kích thích tư duy. Mở rộng thêm các hình ảnh liên quan từ vựng in hằn vào trí nhớ giúp trẻ nhớ lâu.
Trẻ ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn khi hình dung được cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế
Như đã nêu ở trên, bố mẹ cần tập hợp lại danh sách từ vựng đã học để bé thường xuyên sử dụng từ hàng ngày. Nếu chỉ học từ vựng mà không thực hành trẻ sẽ không thể ghi nhớ lâu nên bố mẹ cần giúp con luyện tập hàng ngày để trau dồi vốn từ tốt nhất.
Không phải bố mẹ nào cũng thực hiện được những biện pháp học từ vựng kể trên. Vì vậy, chương trình học tiếng Anh online như Edupia chính là giải pháp tối ưu. Edupia sở hữu kho từ vựng rộng lớn cùng nhiều chủ đề phong phú.
Đặc biệt Edupia được tin tưởng là phần mềm học tiếng Anh online chất lượng cao chuẩn Quốc tế với đội ngũ 100% giáo viên bản xứ Anh - Mỹ:
Bí kíp học từ vựng nhớ siêu nhanh cùng giáo viên bản xứ của Edupia
Với phần mềm học tiếng Anh chất lượng cao Edupia, bé được tiếp cận với phương pháp giảng dạy và nhiều chủ đề tiếng Anh khác nhau. Phụ huynh và trẻ cùng trải nghiệm ngay phần mềm Edupia tại đây với tài khoản học thử:
-
Tên tài khoản: dungthu365
-
Mật khẩu: edupia
Nếu phụ huynh muốn được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ:
-
Fanpage: https://www.facebook.com/Edupia.vn/
-
Hotline: 093.120.8686
-
Website: https://edupia.vn/
Hy vọng với bộ từ vựng học tiếng Anh theo chủ đề đồ dùng gia đình Edupia đã chia sẻ, bố mẹ và bé sẽ có thêm kiến thức hữu ích để cải thiện điểm số tiếng Anh ngay tại nhà. Chúc bố mẹ và con có những giờ học thú vị, hiệu quả!
Từ khóa » Học Các đồ Vật Trong Nhà Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Vật Dụng Trong Gia đình
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề đồ Vật Trong Nhà | English BinTV - YouTube
-
Học Tiếng Anh Chủ đề Các đồ Vật Trong Phòng Khách - YouTube
-
HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
-
Đồ Dùng Trong Nhà Bằng Tiếng Anh Theo Chủ đề - Wow English
-
150+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Vật Dụng Trong Nhà - Thành Tây
-
Từ Vựng đồ Dùng Trong Nhà - VerbaLearn
-
Bật Mí Từ Vựng đồ Dùng Trong Nhà Bằng Tiếng Anh Theo Chủ đề đầy đủ
-
Từ Vựng Tiếng Anh đồ Dùng Trong Nhà
-
125 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các đồ Dùng Trong Nhà
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Nhà Cửa - TOPICA Native
-
59 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng - TiengAnhOnline.Com
-
Bật Mí Từ Vựng đồ Dùng Trong Nhà đầy đủ Nhất