Từ Vựng Tiếng Anh Các Vật Dụng Trong Gia đình
Có thể bạn quan tâm
- Skip to primary navigation
- Skip to content
- Home
- Blog
- Bài học
- Từ vựng tiếng Anh các vật dụng trong gia đình
Bài viết này sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các vật dụng trong gia đình. Việc hiểu và sử dụng các từ vựng này không chỉ giúp bạn mô tả chính xác về các đồ đạc trong ngôi nhà mà còn là kỹ năng quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày, cũng như trong việc mua sắm và sử dụng các thiết bị gia đình. Bài viết sau sẽ chia sẻ đến bạn những từ vựng tiếng Anh về vật dụng gia đình thông dụng nhất!
Bed: /bed/ –> cái giường ngủ Fan: /fæn/ –> cái quạt Clock: /klɒk/ –> đồng hồ Chair: /tʃeə/ –> cái ghế Bookshelf: /’bukʃelf/ –> giá sách Picture: /’piktʃə/ –> bức tranh Close: /kləʊs/ –> tủ búp bê Wardrobe: /kləʊs/ –> tủ quần áo Pillow: /kləʊs/ –> chiếc gối Blanket: /’blæɳkit/ –> chăn, mền Computer: /kəmˈpjuːtə/ –> máy tính Bin: /bɪn/ –> thùng rác Television: /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/ –> ti vi Telephone: /’telifoun/ –> điện thoại bàn Air conditioner: /’telifoun kən’diʃnə/ –> điều hoà Toilet: /’tɔilit/ –> bồn cầu Washing machine: /’wɔʃiɳ məˈʃiːn/ –> máy giặt Dryer: /’draiə/ –> máy sấy Sink: /siɳk/ –> bồn rửa tay Shower: /’ʃouə/ –> vòi hoa sen Tub: /tʌb/ –> bồn tắm Toothpaste: /’tu:θpeist/ –> kem đánh răng Toothbrush: /’tu:θbrʌʃ/ –> bàn chải đánh răng Mirror: /’mirə/ –> cái gương Toilet paper: /’tɔilit ˈpeɪpə/ –> giấy vệ sinh Razor: /’reizə/ –> dao cạo râu Face towel: /feɪs ‘tauəl/ –> khăn mặt Suspension hook: /səˈspɛnʃ(ə) huk/ –> móc treo Shampoo: /ʃæm’pu:/ –> dầu gội Hair conditioner: /heə kən’diʃnə/–> dầu xả Soft wash: /sɒft wɔʃ/ –> sữa tắm Table: /ˈteɪb(ə)l/ –> bàn Bench: /bentʃ/ –> ghế bành Sofa: /’soufə/ –> ghế sô-fa Vase: /vɑ:z/ –> lọ hoa Flower: /flower/ –> hoa Stove: /stouv/ –> máy sưởi, lò sưởi Gas cooker: /gas ‘kukə/ –> bếp ga Refrigerator: /ri’fridʤəreitə/ –> tủ lạnh Rice cooker: /ˈmʌlti rais kukə/ –> nồi cơm điện Dishwasher: /’diʃ,wɔʃə/ –> máy rửa bát, đĩa Timetable: /’taim,teibl/ –> thời khóa biểu Calendar: /ˈkalɪndə/ –> lịch Comb: /koum/ –> cái lược Clothing: /ˈkləʊðɪŋ/ –> quần áo Lights: /’laits/ –> đèn Cup: /kʌp/ –> cốc Door curtain: /kʌp /ˈkəːt(ə)n/ –> rèm cửa Mosquito net: /məs’ki:tou nɛt/ –> màn Water jar: /ˈwɔːtəchum dʤɑ:/ –> bình nước Screen: /skri:n/ –> màn hình (máy tính, ti vi) Mattress: /’mætris/ –> nệm Sheet: /ʃiːt/ –>khăn trải giường Handkerchief: /’hæɳkətʃif/ –> khăn mùi soa Handbag: /’hændbæg/ –> túi xách Clip: /klɪp/ –> kẹp Clothes-bag: /klouðz bæg/–> kẹp phơi đồ Scissors: /’sizəz/ –> kéo Curtain: /ˈkəːt(ə)n/ –> Ri-đô Knife: /nʌɪf/ –> con dao
4.6/5 - (16 bình chọn) Xem thêm List thuật ngữ tiếng Anh về thị trường chứng khoán cho nhà đầu tưCó thể bạn thích
24 giờ ago- Bài học
- Bài học
- Tin Tức
- Bài học
Bài viết mới
- Câu chào hỏi tiếng Anh lần đầu gặp mặt tạo ấn tượng tốt 31/12/2024
- 100 câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng được sử dụng hàng ngày 30/12/2024
- Bật mí cách phát âm chuẩn giọng Mỹ hiệu quả nhất 28/12/2024
- Tất tần tật thán từ trong tiếng Anh 27/12/2024
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong Spa 19/12/2024
Từ khóa » Học Các đồ Vật Trong Nhà Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề đồ Vật Trong Nhà | English BinTV - YouTube
-
Học Tiếng Anh Chủ đề Các đồ Vật Trong Phòng Khách - YouTube
-
HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
-
Đồ Dùng Trong Nhà Bằng Tiếng Anh Theo Chủ đề - Wow English
-
150+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Vật Dụng Trong Nhà - Thành Tây
-
Từ Vựng đồ Dùng Trong Nhà - VerbaLearn
-
Bật Mí Từ Vựng đồ Dùng Trong Nhà Bằng Tiếng Anh Theo Chủ đề đầy đủ
-
Từ Vựng Tiếng Anh đồ Dùng Trong Nhà
-
125 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các đồ Dùng Trong Nhà
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Nhà Cửa - TOPICA Native
-
100++ Từ Vựng Học Tiếng Anh Theo Chủ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH - Edupia
-
59 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng - TiengAnhOnline.Com
-
Bật Mí Từ Vựng đồ Dùng Trong Nhà đầy đủ Nhất