Từ Vựng Tiếng Anh Các Vật Dụng Trong Gia đình

Skip links
  • Skip to primary navigation
  • Skip to content
  1. Home
  2. Blog
  3. Bài học
  4. Từ vựng tiếng Anh các vật dụng trong gia đình
maxresdefault

Bài viết này sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các vật dụng trong gia đình. Việc hiểu và sử dụng các từ vựng này không chỉ giúp bạn mô tả chính xác về các đồ đạc trong ngôi nhà mà còn là kỹ năng quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày, cũng như trong việc mua sắm và sử dụng các thiết bị gia đình. Bài viết sau sẽ chia sẻ đến bạn những từ vựng tiếng Anh về vật dụng gia đình thông dụng nhất!

do dung gia dinh

Bed: /bed/ –> cái giường ngủ Fan: /fæn/ –> cái quạt Clock: /klɒk/ –> đồng hồ Chair: /tʃeə/ –> cái ghế Bookshelf: /’bukʃelf/ –> giá sách Picture: /’piktʃə/ –> bức tranh Close: /kləʊs/ –> tủ búp bê Wardrobe: /kləʊs/ –> tủ quần áo Pillow: /kləʊs/ –> chiếc gối Blanket: /’blæɳkit/ –> chăn, mền Computer: /kəmˈpjuːtə/ –> máy tính Bin: /bɪn/ –> thùng rác Television: /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/ –> ti vi Telephone: /’telifoun/ –> điện thoại bàn Air conditioner: /’telifoun kən’diʃnə/ –> điều hoà Toilet: /’tɔilit/ –> bồn cầu Washing machine: /’wɔʃiɳ məˈʃiːn/ –> máy giặt Dryer: /’draiə/ –> máy sấy Sink: /siɳk/ –> bồn rửa tay Shower: /’ʃouə/ –> vòi hoa sen Tub: /tʌb/ –> bồn tắm Toothpaste: /’tu:θpeist/ –> kem đánh răng Toothbrush: /’tu:θbrʌʃ/ –> bàn chải đánh răng Mirror: /’mirə/ –> cái gương Toilet paper: /’tɔilit ˈpeɪpə/ –> giấy vệ sinh Razor: /’reizə/ –> dao cạo râu Face towel: /feɪs ‘tauəl/ –> khăn mặt Suspension hook: /səˈspɛnʃ(ə) huk/ –> móc treo Shampoo: /ʃæm’pu:/ –> dầu gội Hair conditioner: /heə kən’diʃnə/–> dầu xả Soft wash: /sɒft wɔʃ/ –> sữa tắm Table: /ˈteɪb(ə)l/ –> bàn Bench: /bentʃ/ –> ghế bành Sofa: /’soufə/ –> ghế sô-fa Vase: /vɑ:z/ –> lọ hoa Flower: /flower/ –> hoa Stove: /stouv/ –> máy sưởi, lò sưởi Gas cooker: /gas ‘kukə/ –> bếp ga Refrigerator: /ri’fridʤəreitə/ –> tủ lạnh Rice cooker: /ˈmʌlti rais kukə/ –> nồi cơm điện Dishwasher: /’diʃ,wɔʃə/ –> máy rửa bát, đĩa Timetable: /’taim,teibl/ –> thời khóa biểu Calendar: /ˈkalɪndə/ –> lịch Comb: /koum/ –> cái lược Clothing: /ˈkləʊðɪŋ/ –> quần áo Lights: /’laits/ –> đèn Cup: /kʌp/ –> cốc Door curtain: /kʌp /ˈkəːt(ə)n/ –> rèm cửa Mosquito net: /məs’ki:tou nɛt/ –> màn Water jar: /ˈwɔːtəchum dʤɑ:/ –> bình nước Screen: /skri:n/ –> màn hình (máy tính, ti vi) Mattress: /’mætris/ –> nệm Sheet: /ʃiːt/ –>khăn trải giường Handkerchief: /’hæɳkətʃif/ –> khăn mùi soa Handbag: /’hændbæg/ –> túi xách Clip: /klɪp/ –> kẹp Clothes-bag: /klouðz bæg/–> kẹp phơi đồ Scissors: /’sizəz/ –> kéo Curtain: /ˈkəːt(ə)n/ –> Ri-đô Knife: /nʌɪf/ –> con dao

4.6/5 - (16 bình chọn) Xem thêm List thuật ngữ tiếng Anh về thị trường chứng khoán cho nhà đầu tư 

Có thể bạn thích

cau chao hoi tieng anh 8 min
24 giờ ago
  • Bài học
idiom 3 min
2 ngày ago
  • Bài học
phat am chuan giong my
4 ngày ago
  • Tin Tức
than tu trong tieng anh min
5 ngày ago
  • Bài học
Tìm kiếmTìm kiếmdat lich test minlop kem 4 min

Bài viết mới

  • cau chao hoi tieng anh 8 min
    Câu chào hỏi tiếng Anh lần đầu gặp mặt tạo ấn tượng tốt 31/12/2024
  • idiom 3 min
    100 câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng được sử dụng hàng ngày 30/12/2024
  • phat am chuan giong my
    Bật mí cách phát âm chuẩn giọng Mỹ hiệu quả nhất 28/12/2024
  • than tu trong tieng anh min
    Tất tần tật thán từ trong tiếng Anh 27/12/2024
  • mau cau giao tiep tieng anh trong spa 6 min
    Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong Spa 19/12/2024
Contact Me on Zalo

Adding {{itemName}} to cart

Added {{itemName}} to cart

Loading... ×

Từ khóa » Học Các đồ Vật Trong Nhà Bằng Tiếng Anh