Từ Vựng Tiếng Anh đồ Dùng Trong Nhà

Download.vn Hướng dẫn sử dụng, mẹo vặt, thủ thuật phần mềm tài liệu và học tập Thông báo Mới
  • Tất cả
    • 🖼️ Học tập
    • 🖼️ Tài liệu
    • 🖼️ Hướng dẫn
    • 🖼️ Tác phẩm Văn học
    • 🖼️ Đề thi
    • 🖼️ Tài liệu Giáo viên
    • 🖼️ Học tiếng Anh
Download.vn Học tập Học tiếng AnhTừ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà Các vật dụng trong nhà bằng tiếng AnhGiới thiệu Tải về Bình luận
  • 3
Mua gói Pro để tải file trên Download.vn và trải nghiệm website không quảng cáo Tìm hiểu thêm Mua ngay

Mời quý thầy cô cùng các bạn học sinh tham khảo Từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà. Thông qua tài liệu này giúp các bạn có thêm nhiều tư liệu tham khảo, củng cố vốn từ tiếng Anh. Bên cạnh đó các bạn tham khảo thêm Từ vựng tên các con vật, Bộ tranh học từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non. Nội dung chi tiết mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.

Tổng hợp các vật dụng trong nhà bằng tiếng Anh

  • Đồ gia dụng trong phòng khách
  • Từ vựng đồ dùng trong nhà

Đồ gia dụng trong phòng khách

Wing chair/ˌwɪŋ ˈtʃer/Ghế bành
TV stand/ˌtiːˈviː stænd/Tủ để tivi
Sofa/ˈsoʊ.fə/Ghế sô pha
Cushion/ˈkʊʃ.ən/Đệm
Telephone/ˈtel.ə.foʊn/Điện thoại
Television/ˈtel.ə.vɪʒ.ən/Tivi
Speaker/ˈspiː.kɚ/Loa
End table/end ˈteɪ.bəl/Bàn vuông nhỏ thường để ở góc phòng
Tea set/ˈtiː ˌset/Bộ trà
Fireplace/ˈfaɪr.pleɪs/Lò sưởi
Remote/rɪˈmoʊt/Điều khiển từ xa
Fan/fæn/Quạt
Floor lamp/ˈflɔːr ˌlæmp/Đèn đứng (ở sàn)
Carpet/ˈkɑːr.pət/Tấm thảm
Table/ˈteɪ.bəl/Bàn
Blinds/blaɪnd/Tấm chắn sáng, mành
Curtains/ˈkɝː.t̬ən/Rèm cửa
Picture/ˈpɪk.tʃɚ/Bức tranh
Vase/veɪs/Bình hoa
Grandfather clock/ˈɡræn.fɑː.ðɚ ˌklɑːk/Đồng hồ quả lắc

Từ vựng đồ dùng trong nhà

Alarm clock/əˈlɑːrm ˌklɑːk/Đồng hồ báo thức
Armchair/ˈɑːrm.tʃer/Ghế có tay vịn
Bath/bæθ/Bồn tắm
Bathroom scales/ˈbæθ.ruːm skeɪl/Cân sức khỏe
Battery/ˈbæt̬.ɚ.i/Pin
Bed/bed/Giường
Bedside table/ˌbed.saɪd ˈteɪ.bəl/Bàn để cạnh giường ngủ
Bin/bɪn/Thùng rác
Bin bag/ Bin liner/ˈbɪn ˌbæɡ/ | /bɪn ˈlaɪ.nɚ/Túi rác
Blanket/ˈblæŋ.kɪt/Chăn
Bleach/bliːtʃ/Thuốc tẩy trắng
Blinds/blaɪndz/Rèm chắn ánh sáng
Blu-ray player/ˈbluː.reɪ ˈpleɪ.ɚ/Đầu đọc đĩa blu-ray
Bookcase/ˈbʊk.keɪs/Giá sách
Bookshelf/ˈbʊk.ʃelf/Giá sách
Broom/bruːm/Chổi
Bucket/ˈbʌk.ɪt/Cái xô
Candle/ˈkæn.dəl/Nến
Carpet/ˈkɑːr.pət/Thảm trải nền
CD player/ˌsiːˈdiː ˌpleɪ.ɚ/Máy quay đĩa CD
Chair/tʃer/Ghế
Chest of drawers/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/Tủ ngăn kéo
Clock/klɑːk/Đồng hồ
Coat hanger/ˈkoʊt ˌhæŋ.ɚ/Móc treo quần áo
Coat stand/koʊt stænd/Cây treo quần áo
Coffee table/ˈkɑː.fi ˌteɪ.bəl/Bàn uống nước
Cold tap/koʊld tæp/Vòi nước lạnh
Cotton/ˈkɑː.t̬ən/Bông
Cupboard/ˈkʌb.ɚd/Tủ chén
Curtains/ˈkɝː.t̬ən/Rèm cửa
Cushion/ˈkʊʃ.ən/Đệm
Desk/desk/Bàn
Detergent/dɪˈtɝː.dʒənt/Bột giặt
Disinfectant/ˌdɪs.ɪnˈfek.t̬ənt/Thuốc tẩy
Door handle/dɔːr ˈhæn.dəl/Tay nắm cửa
Door knob/dɔːr nɑːb/Núm cửa
Doormat/ˈdɔːr.mæt/Thảm lau chân ở cửa
Double bed/ˌdʌb.əl ˈbed/Giường đôi
Dressing table/ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/Bàn trang điểm
Drinks cabinet/drɪŋk ˈkæb.ən.ət/Tủ rượu
Dustbin/ˈdʌst.bɪn/Thùng rác
Dustbin bag/ˈdʌst.bɪn ˌbæɡ/Túi rác
Duster/ˈdʌs.tɚ/Giẻ lau bụi
Dustpan and brush/ˈdʌst.pæn ən brʌʃ/Hốt rác và chổi
Duvet/duːˈveɪ/Chăn
DVD player/ˌdiː.viːˈdi: ˈpleɪ.ɚ/Máy quay đĩa DVD
Electric fire/iˈlek.trɪk faɪr/Lò sưởi điện
Envelopes/ˈɑːn.və.loʊp/Phong bì
Fabric softener/ˈfæb.rɪk ˈsɑː.fən.ɚ/Chất xả vải
Filing cabinet/ˈfaɪ.lɪŋ ˌkæb.ɪ.nət/Tủ đựng giấy tờ
Firelighters/ˈfaɪrˌlaɪ.t̬ɚ/Bật lửa
Flannel/ˈflæn.əl/Khăn rửa mặt
Floorcloth/ˈflɔːr ˌklɑːθ/Thảm trải sàn
Furniture polish/ˈfɝː.nɪ.tʃɚ ˈpɑː.lɪʃ/Véc ni
Fuse/fjuːz/Cầu chì
Fuse box/ˈfjuːz ˌbɑːks/Hộp cầu chì
Games console/ˈɡeɪm ˌkɑːn.soʊl/Máy chơi điện tử
Gas fire/ˌɡæs ˈfaɪr/Lò sưởi gas
Glue/ɡluː/Hồ dán
Hoover bag/ˈhuː.vɚ bæɡ/Túi hút bụi
Hoover/ Vacuum cleaner/ˈhuː.vɚ/ | /ˈvæk.juːm ˌkliː.nɚ/Máy hút bụi
Hot tap/hɑːt tæp/Vòi nước nóng
Houseplant/ˈhaʊs.plænt/Cây trồng trong nhà
Iron/aɪrn/Bàn là
Ironing board/ˈaɪr.nɪŋ ˌbɔːrd/Bàn kê khi là áo quần
Lamp/læmp/Đèn bàn
Lampshade/ˈlæmp.ʃeɪd/Chụp đèn
Light bulb/ˈlaɪt ˌbʌlb/Bóng đèn
Light switch/laɪt swɪtʃ/Công tắc đèn
Lighter/ˈlaɪ.t̬ɚ/Bật lửa
Matches/mætʃizDiêm
Mattress/ˈmæt.rəs/Đệm
Mirror/ˈmɪr.ɚ/Gương
Mop/mɑːp/Cây lau nhà
Needle/ˈniː.dəl/Kim
Ornament/ˈɔːr.nə.mənt/Đồ trang trí trong nhà
Painting/ˈpeɪn.t̬ɪŋ/Bức họa
Pen/pen/Bút
Pencil/ˈpen.səl/Bút chì
Piano/piˈæn.oʊ/Đàn piano
Picture/ˈpɪk.tʃɚ/Bức tranh
Pillow/ˈpɪl.oʊ/Gối
Pillowcase/ˈpɪl.oʊ.keɪs/Vỏ gối
Plug/plʌɡ/Phích cắm điện
Plug socket/ Power socket/plʌɡ ˈsɑː.kɪt/ | /ˈpaʊ.ɚ ˈsɑː.kɪt/Ổ cắm điện
Plughole/ˈplʌɡ.hoʊl/Lỗ thoát nước bồn
Poster/ˈpoʊ.stɚ/Bức ảnh lớn
Radiator/ˈreɪ.di.eɪ.t̬ɚ/Lò sưởi
Radio/ˈreɪ.di.oʊ/Radio
Record player/ˈrek.ɚd ˌpleɪ.ɚ/Máy hát
Rug/rʌɡ/Thảm lau chân
Safety pin/ˈseɪf.ti ˌpɪn/Ghim băng
Scissors/ˈsɪz.ɚz/Kéo
Sellotape/ˈsel.ə.teɪp/Băng dính
Sheet/ʃiːt/Ga trải giường
Shoe polish/ʃuː ˈpɑː.lɪʃ/Si đánh giày
Sideboard/ˈsaɪd.bɔːrd/Tủ ly
Single bed/ˌsɪŋ.ɡəl ˈbed/Giường đơn
Soap/soʊp/Xà phòng thơm
Sofa/ˈsoʊ.fə/Ghế sofa
Sofa-bed/ˈsoʊ.fə ˌbed/Giường sofa
Spin dryer/ˌspɪnˈdraɪ.ɚ/Máy sấy quần áo
Sponge/spʌndʒ/Máy hút rửa bát
Stamps/stæmps/Tem
Stereo/ˈster.i.oʊ/Máy stereo
Stool/stuːl/Ghế đẩu
Table/ˈteɪ.bəl/Bàn
Tablecloth/ˈteɪ.bəl.klɑːθ/Khăn trải bàn
Tap/tæp/Vòi nước
Telephone/ˈtel.ə.foʊn/Điện thoại
Tissues/ˈtɪs.juː/Giấy ăn
Toilet paper/ Toilet roll/ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pɚ/ | /ˈtɔɪ.lət ˌroʊl/Giấy vệ sinh
Toothpaste/ˈtuːθ.peɪst/Kem đánh răng
Torch/tɔːrtʃ/Đèn pin
Towel/taʊəl/Khăn tắm
Tube of toothpaste/tuːb əv ˈtuːθ.peɪst/Tuýp kem đánh răng
TV (Television)/ˈtel.ə.vɪʒ.ən/Ti vi
Vase/veɪs/Bình hoa
Wallpaper/ˈwɑːlˌpeɪ.pɚ/Giấy dán tường
Wardrobe/ˈwɔːr.droʊb/Tủ quần áo
Washing machine/ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/Máy giặt
Washing powder/ˈwɑː.ʃɪŋ ˌpaʊ.dɚ/Bột giặt
Waste paper basket/weɪst ˈpeɪ.pɚ ˈbæs.kət/Giỏ đựng giấy bỏ
Writing paper/ˈraɪ.t̬ɪŋ ˌpeɪ.pɚ/Giấy viết
Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Thanh

Download

Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà Download

Các phiên bản khác và liên quan:

  • Từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà Download
Tìm thêm: Từ vựng tiếng AnhSắp xếp theo Mặc địnhMới nhấtCũ nhất👨Xóa Đăng nhập để Gửi

Tài liệu tham khảo khác

  • Tên các con vật bằng tiếng Anh

  • Đoạn văn tiếng Anh viết về Halloween (7 mẫu)

  • Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 (cả năm)

  • Từ vựng tiếng Anh về quần áo

  • Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả

  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa

Chủ đề liên quan

  • 🖼️ Lớp 1
  • 🖼️ Lớp 2
  • 🖼️ Lớp 3
  • 🖼️ Lớp 4
  • 🖼️ Lớp 5
  • 🖼️ Thi vào 6
  • 🖼️ Lớp 6
  • 🖼️ Lớp 7
  • 🖼️ Lớp 8
  • 🖼️ Lớp 9

Có thể bạn quan tâm

  • 🖼️

    Toán 6 Bài 4: Phép trừ số nguyên. Quy tắc dấu ngoặc

    50.000+ 1
  • 🖼️

    Đáp án cuộc thi Tìm hiểu chính sách, pháp luật về phòng, chống tham nhũng, tiêu cực năm 2023

    50.000+
  • 🖼️

    Tập làm văn lớp 4: Tả cánh diều tuổi thơ

    50.000+
  • 🖼️

    Phiếu đánh giá và phân loại công chức mới nhất

    50.000+
  • 🖼️

    Tên con gái đẹp năm 2022 đầy ý nghĩa

    10.000+
  • 🖼️

    Văn mẫu lớp 11: Phân tích ba lần Chí Phèo đến nhà Bá Kiến (Dàn ý + 8 Mẫu)

    10.000+
  • 🖼️

    Tập làm văn lớp 5: Tả em trai của em

    100.000+ 2
  • 🖼️

    Đoạn văn Tiếng Anh về một hoạt động ở trường (4 mẫu)

    50.000+
  • 🖼️

    Soạn bài Ôn tập trang 95 - Chân trời sáng tạo 7

    10.000+
  • 🖼️

    Bài viết số 7 lớp 8 đề 3: Hãy nói không với các tệ nạn xã hội

    1M+
Xem thêm

Mới nhất trong tuần

  • Bài tập tiếng Anh về To V và V-ing

    🖼️
  • Giới thiệu về nước Anh bằng tiếng Anh (Dàn ý + 4 Mẫu)

    🖼️
  • Viết đoạn văn tiếng Anh về nóng lên toàn cầu (Gợi ý + 10 Mẫu)

    🖼️
  • Đoạn văn giới thiệu một quốc gia thành viên của ASEAN (3 Mẫu)

    🖼️
  • Giới thiệu về Việt Nam bằng tiếng Anh (Dàn ý + 16 mẫu)

    🖼️
  • Đoạn văn tiếng Anh kể về chuyến đi Nha Trang (6 Mẫu)

    🖼️
  • Viết đoạn văn tiếng Anh về một tổ chức quốc tế (8 Mẫu)

    🖼️
  • Bài tập viết lại câu từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành

    🖼️
  • Đoạn văn tiếng Anh viết về dự báo thời tiết (9 mẫu)

    🖼️
  • Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về trường Đại học (8 Mẫu)

    🖼️
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm Mua Download Pro 79.000đ

Tài khoản

Gói thành viên

Giới thiệu

Điều khoản

Bảo mật

Liên hệ

Facebook

Twitter

DMCA

Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021. Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META. Địa chỉ: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: [email protected]. Bản quyền © 2024 download.vn.

Từ khóa » Học Các đồ Vật Trong Nhà Bằng Tiếng Anh