100 Từ Vựng Về Các Loài động Vật Trong Tiếng Anh - Major Education

Skip to content Menu animallist

1. Abalone :bào ngư2. Aligator :cá sấu nam mỹ3. Anteater :thú ăn kiến

4. Armadillo :con ta tu5. Ass : con lừa6. Baboon :khỉ đầu chó7. Bat : con dơi8. Beaver : hải ly9. Beetle : bọ cánh cứng10. Blackbird :con sáo11. Boar : lợn rừng12. Buck : nai đực13. Bumble-bee : ong nghệ14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)15. Butter-fly : bươm bướm16. Camel : lạc đà17. Canary : chim vàng anh18. Carp :con cá chép19. Caterpillar :sâu bướm20. Centipede :con rết21. Chameleon :tắc kè hoa22. Chamois : sơn dương23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt24. Chimpanzee :con tinh tinh25. Chipmunk : sóc chuột26. Cicada ; con ve sầu27. Cobra : rắn hổ mang28. Cock roach : con gián29. Cockatoo :vẹt mào30. Crab :con cua31. Crane :con sếu32. Cricket :con dế33. Crocodile : con cá sấu34. Dachshund :chó chồn35. Dalmatian :chó đốm36. Donkey : con lừa37. Dove, pigeon : bồ câu38. Dragon- fly : chuồn chuồn39. Dromedary : lạc đà 1 bướu40. Duck : vịt41. Eagle : chim đại bàng42. Eel : con lươn43. Elephant :con voi44. Falcon :chim Ưng45. Fawn : nai ,hươu nhỏ46. Fiddler crab :con cáy47. Fire- fly : đom đóm48. Flea : bọ chét49. Fly : con ruồi50. Foal :ngựa con

51. Fox : con cáo52. Frog :con ếch53. Gannet :chim ó biển54. Gecko : tắc kè55. Gerbil :chuột nhảy56. Gibbon : con vượn57. Giraffe : con hươu cao cổ58. Goat :con dê59. Gopher :chuột túi, chuột vàng hay rùa đất60. Grasshopper :châu chấu nhỏ61. Greyhound :chó săn thỏ62. Hare :thỏ rừng63. Hawk :diều hâu64. Hedgehog : con nhím (ăn sâu bọ)65. Heron :con diệc66. Hind :hươu cái67. Hippopotamus : hà mã68. Horseshoe crab : con Sam69. Hound :chó săn70. HummingBird : chim ruồi71. Hyena : linh cẫu72. Iguana : kỳ nhông, kỳ đà73. Insect :côn trùng74. Jellyfish : con sứa75. Kingfisher :chim bói cá76. Lady bird :bọ rùa77. Lamp : cừu non78. Lemur : vượn cáo79. Leopard : con báo80. Lion :sư tử81. Llama :lạc đà ko bướu82. Locust : cào cào83. Lopster :tôm hùm84. Louse : cháy rân85. Mantis : bọ ngựa86. Mosquito : muỗi87. Moth : bướm đêm ,sâu bướm88. Mule :con la89. Mussel :con trai90. Nightingale :chim sơn ca91. Octopus :con bạch tuột92. Orangutan :đười ươi93. Ostrich : đà điểu94. Otter :rái cá95. Owl :con cú96. Panda :gấu trúc97. Pangolin : con tê tê98. Papakeet :vẹt đuôi dài99. Parrot : vẹt thường100. Peacock :con công

Search for:

Archives

  • December 2017
  • May 2016
  • April 2016
  • March 2016
  • February 2016
  • January 2016
  • December 2015
  • November 2015
  • October 2015
  • September 2015
  • August 2015
  • July 2015
  • June 2015
  • May 2015
  • April 2015
  • January 2015
  • December 2014
  • November 2014
  • October 2014
  • September 2014
  • August 2014
  • July 2014
  • June 2014
  • May 2014
  • April 2014
  • March 2014
  • February 2014
  • January 2014
  • June 2013
  • May 2013
  • November 2012
  • November 2011
  • May 2011
Call Now Button

Từ khóa » Từ điển Anh Việt Về Con Vật