100+ Từ Vựng Về Gia Vị Trong Tiếng Anh độc đáo Nhất
Có thể bạn quan tâm
Gia vị là một phần không thể thiếu trong mỗi món ăn. Thông thường những từ vựng về gia vị sẽ ít được đề cập khi học ở trên trường. Nhưng đối với những bạn đam mê nấu ăn đặc biệt là những món Âu chắc chắn sẽ cần những từ vựng về gia vị.
Vietgle.vn sẽ tổng hợp cho các bạn những từ vựng về gia vị bằng tiếng Anh độc đáo và thông dụng nhất trong bài viết.
Nội dung chính
- 1. Từ vựng về gia vị nêm nếm bằng tiếng Anh
- 2. Từ vựng tiếng Anh về gia vị và mùi vị của thức ăn
- 3. Mẫu câu và đoạn văn sử dụng từ vựng về gia vị bằng tiếng Anh
1. Từ vựng về gia vị nêm nếm bằng tiếng Anh
Từ vựng về gia vị bằng tiếng Anh thường khá giống những từ vựng chỉ nguyên liệu làm nên gia vị ấy. Nhưng thường chúng ta ít để ý đến từ vựng tiếng Anh về gia vị và không thường sử dụng trong bài tập hoặc bài kiểm tra nên mọi người ít biết tới. Vietgle.vn đã tổng hợp những từ vựng về gia vị thông dụng nhất được sử dụng trong nấu ăn.
- Vinegar: giấm
- Sugar: đường
- Spices: gia vị
- Soy sauce: nước tương
- Salt: muối
- Salsa: xốt chua cay
- Salad dressing: dầu giấm
- Pepper: hạt tiêu
- Pasta sauce: sốt cà chua
- Olive oil: dầu ô liu
- Mustard: mù tạt
- MSG (Monosodium glutamate): bột ngọt
- Mayonnaise: xốt mayonnaise
- Ketchup: tương cà
- Garlic: tỏi
- Fish sauce: nước mắm
- Curry powder: bột cà ri
- Cooking oil: dầu ăn
- Coconut milk/Coconut cream: nước cốt dừa
- Coconut juice: nước dừa
- Coarse salt: muối hột
- Chilli sauce: tương ớt
- Chilli powder: ớt bột
- Chilli paste: ớt sa tế
- Chilli oil: dầu ớt
- Cheese: phô mai
- Cayenne: ớt bột nguyên chất
- Butter: bơ
- Bulb: củ hành, tỏi
- Brown sugar: đường vàng
- Black pepper: tiêu đen
- Barley sugar: mạch nha
- Baking soda: bột soda
- Backing power: bột nổi
2. Từ vựng tiếng Anh về gia vị và mùi vị của thức ăn
Mùi vị của thức ăn không chỉ có cay ngọt mặn hay đắng. Trong một món ăn ngon sẽ có nhiều tầng hương vị khác nhau để người ăn có thể cảm nhận được từ từ. Khi xem những chương trình về nấu ăn các bạn sẽ thấy ban giám khảo đánh giá món ăn rất chi tiết và cụ thể. Dưới đây là những cụm từ tiếng Anh chỉ mùi vị độc đáo trong tiếng Anh.
Những từ vựng tiếng Anh dùng khi mô tả trái cây
- Ripe /raip/: chín
- Unripe: chưa chín
- Juicy: có nhiều nước
- Acerbity: vị chua
- Insipid: nhạt
- Sweet: ngọt
- Luscious: ngon ngọt
- Acrid: chát
- Sweet-and-sour: chua ngọt
- Bittersweet: vừa đắng vừa ngọt
- Mouth-watering: ngon chảy nước miếng
- Sour: chua; ôi; thiu
- Bitter: Đắng
Những từ vựng tiếng Anh dùng để mô tả thịt
- Tender /’tendә(r)/: không dai; mềm
- Tough /tʌf/: dai; khó cắt; khó nhai
- Under-done: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái
- Over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín
- Sickly: tanh (mùi)
Những từ vựng tiếng Anh dùng để mô tả vị của thức ăn
- Sweet: ngọt; có mùi thơm; như mật ong
- Sickly /´sikli/: tanh (mùi)
- Sour /’sauə/: chua; ôi; thiu
- Salty /´sɔ:lti/: có muối; mặn
- Delicious: thơm tho; ngon miệng
- Tasty: ngon; đầy hương vị
- Bland /blænd/: nhạt nhẽo
- Poor: chất lượng kém
- Horrible /’hɔrәbl/: khó chịu (mùi)
- Hot: nóng; cay nồng
- Horrible: khó chịu (mùi)
- Highly-seasoned: đậm vị
- Garlicky: có vị tỏi
- Sugary: nhiều đường, ngọt
- Spicy: cay
- Stinging: chua cay
- Poor: chất lượng kém
- Honeyed sugary: ngọt vị mật ong
- Unseasoned: chưa thêm gia vị
- Yucky: kinh khủng
- Minty: Vị bạc hà
- Delicious: thơm tho; ngon miệng
- Fresh: tươi; mới; tươi sống
- Rotten /’rɔtn/: thối rữa; đã hỏng
- Off: ôi; ương
- Stale /steil/: cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)
- Mouldy /´mouldi/: bị mốc; lên men
- Tangy: hương vị hỗn độn
- Savory: Mặn
- Cheesy: béo vị phô mai
- Aromatic : thơm ngon
- Tasty: ngon; đầy hương vị
- Smoky: vị xông khói
- Mild sweet: ngọt thanh
- Harsh: vị chát của trà
- Salty: có muối; mặn
- Mild: mùi nhẹ
- Bland: nhạt nhẽo
3. Mẫu câu và đoạn văn sử dụng từ vựng về gia vị bằng tiếng Anh
Để ghi nhớ lưu từ vựng về bất kì chủ đề nào thì bạn cũng cần sử dụng từ vựng trong những trường hợp cụ thể. Dưới đây Vietgle.vn sẽ tổng hợp cho các bạn những mẫu câu và đoạn văn sử dựng từ vựng về gia vị bằng tiếng Anh để các bạn tham khảo.
Mẫu câu sử dụng từ vựng về gia vị
- Pour a cup or more of diluted white distilled vinegar into the bowl. (Đổ một tách giấm cất trắng pha loãng hoặc nhiều hơn vào trong bát.)
- Mustard is an unsung hero of the kitchen cupboard, adding a lick of heat and a depth of flavor to a huge range of dishes. (Mù tạt là một anh hùng vô danh trong tủ bếp, tạo nên vị cay ấm và hương vị nồng cho rất nhiều món ăn.)
- Garlic has been used all over the world for thousands of years. (Tỏi đã được sử dụng trên khắp thế giới trong hàng ngàn năm qua.)
- Creating a good salad dressing is a complex business: which oil to use for which salad, and what kind of vinegar? (Làm nên một loại nước sốt sa lát ngon là một công việc phức tạp: như loại dầu nào thì dùng cho loại sa lát nào, và loại dấm nào được dùng?)
- Mayonnaise, besides being a delicious French sauce, has a number of uses beyond the kitchen. (Ma dô ne, bên cạnh việc là một loại nước sốt rất ngon của Pháp ra, nó còn có một số ứng dụng ngoài nhà bếp.)
- It’s not a cheeseburger without the ketchup. (Sẽ không phải là món bánh kẹp pho mát nếu thiếu sốt cà chua.)
Đoạn văn sử dụng từ vựng gia vị bằng tiếng Anh
Bài viết về món Phở bằng tiếng Anh
I like to eat many different kinds of food, but my favorite one of all time is Pho. Pho is already a so famous food of Vietnam, and most people will immediately think of it when we mention Vietnamese cuisine. It is understandable that many people fall in love with Pho because it has featuring smell and taste that we cannot find anywhere else. To have a good pot of soup, we need to have many different kinds of spices such as anise, cinnamon, etc; and the most important thing is the bones. Those bones needed to be cooked for long hours to get the sweet and tasty stock, and then we combine other ingredients. The noodle is also special since it is not like other kinds of noodles. It is made from rice flour, and it is thicker than the others. After pouring the stock into a bowl of noodles, the next step is to put on the beef slices and other toppings. I like to eat rare beef slices and meatballs, and they are also the basic toppings that Vietnamese people like to choose. We finish the bowl with some basil, coriander, bean sprout, and black pepper. Besides, we can also other side dishes to eat with Pho like egg and blood in boiling stock. All of them create a harmonious flavor that can attract even the strictest eaters. Although Pho has many versions from different parts of the country, it is always the national dish that almost all Vietnamese love to eat. I have been eating Pho for about 20 years, and I will continue to choose it as my favorite food forever.
Dịch nghĩa
Tôi thích ăn rất nhiều món ăn khác nhau, nhưng món ăn yêu thích nhất mọi thời đại của tôi là Phở. Phở đã là một món ăn quá nổi tiếng tại Việt Nam, và hầu hết mọi người sẽ lập tức nghĩ đến nó mỗi khi chúng ta nhắc đến nền ẩm thực Việt Nam. Cũng dễ hiểu khi có rất nhiều người yêu thích Phở, bởi vì nó có hương vị rất đặc trưng mà chúng ta không thể tìm thấy ở bất kì đâu khác. Để có được một nồi nước súp ngon, chúng ta phải có nhiều loại gia vị khác nhau như hồi, quế..v..v, và điều quan trọng nhất chính là xương. Xương phải được nấu trong thời gian dài để có được nồi nước dùng ngon và ngọt, và sau đó chúng ta sẽ kết hợp với những nguyên liệu khác. Bánh Phở cũng rất đặc biệt khi nó không giống với các loại mì và bún khác. Nó được làm từ bột gạo, và nó dày hơn những loại khác. Sau khi đổ nước dùng vào trong tô bánh, bước kế tiếp là để lên trên những lát thịt bò và các món khác. Tôi thích ăn thịt bò tái và bò viên, và đó cũng là những món điển hình mà người Việt Nam thích ăn. Chúng ta hoàn thiện tô Phở với một ít rau húng quế, ngò, giá và tiêu đen. Bên cạnh đó, chúng ta cũng có thể có những món ăn kèm theo như trứng và huyết bò trong nước súp sôi. Tất cả chúng tạo nên một hương vị hài hòa có thể thu hút được cả những thực khách khó tính nhất. Mặc dù Phở có rất nhiều phiên bản từ những vùng miền khác nhau, nó luôn là món ăn dân tộc mà hầu hết người Việt Nam rất yêu thích. Tôi đã ăn Phở được gần hai mươi năm nay, và tôi vẫn sẽ mãi xem nó là món ăn mà tôi thích nhất.
Bài viết đã cung cấp những từ vựng về gia vị phổ biến nhất trong tiếng Anh. Vietgle.vn hy vọng những từ vựng về chủ đề gia vị sẽ hữu ích cho các bạn trong khi miêu tả món ăn ưu thích. Chúc các bạn học tập thật tốt!
Ngoài ra bạn có thể học thêm các từ vựng tiếng Anh ở nhiều chủ đề khác tại Unia.vn nhé!
Từ khóa » Các Loại Nước Sốt Trong Tiếng Anh
-
Nước Sốt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nước Xốt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
???? TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI GIA VỊ ????
-
NƯỚC XỐT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NƯỚC SỐT LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHIỀU LOẠI NƯỚC SỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nước Sốt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Đặt Câu Với Từ "nước Xốt"
-
"Dipping Sauce" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Nước Sốt Tiếng Anh Là Gì
-
Sốt Mayonnaise Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Trong Song Ngữ - Bierelarue
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Vị