"Dipping Sauce" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Khi tham dự một buổi tiệc hay chỉ đơn giản là ăn uống tại nhà hàng nước ngoài, menu sẽ thường yêu cầu Tiếng Anh cho thực khách trong và ngoài nước. Bạn đã thử tìm hiểu hết những món ăn và đồ uống cơ bản bằng Tiếng Anh chưa? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề đồ ăn trong Tiếng Anh, đó chính là “Dipping Sauce”. Vậy “Dipping Sauce” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
1. Dipping Sauce Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, Dipping Sauce có nghĩa là Xốt chấm
Từ vựng Dipping Sauce trong Tiếng Anh có nghĩa là Xốt chấm - được định nghĩa trong từ điển Cambridge là một món phụ gia cho một món ăn nào đó. Chúng ta sử dụng xốt chấm với công dụng đa dạng như làm đồ ăn kèm với thịt, rau, hoa quả, hải sản hoặc phổ biến như đồ ăn nhanh. Không giống các loại xốt khác, xốt chấm không trộn cùng đồ ăn mà ta dùng đồ ăn để chấm hay nhúng vào nó.
(Hình ảnh minh họa Dipping Sauce trong Tiếng Anh)
2. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Dipping Sauce - Xốt chấm
- Cách phát âm:
+ UK: /dɪpin’g sɔːs/
+ US: /dɪpin’g sɑːs/
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa thông dụng:
+ Nghĩa Tiếng Anh: Dipping sauce is a popular condiment for a variety of foods. Dipping sauces are used to enhance the flavor or texture of foods such as pita bread, dumplings, crackers, chopped raw vegetables, fruits, shellfish, cubed pieces of meat and cheese, potato chips, tortilla chips, falafel, and, in the case of jus, even complete sandwiches. Unlike other sauces, instead of applying the sauce to the food, the food is typically placed or dipped into the sauce.
+ Nghĩa Tiếng Việt: Dipping Sauce là một món phụ gia cho một món ăn nào đó. Chúng ta sử dụng xốt chấm với công dụng đa dạng như làm đồ ăn kèm với thịt, rau, hoa quả, hải sản hoặc phổ biến như đồ ăn nhanh. Không giống các loại xốt khác, xốt chấm không trộn cùng đồ ăn mà ta dùng đồ ăn để chấm hay nhúng vào nó.
- Theo nghĩa thông dụng, từ vựng Dipping Sauce là danh từ được sử dụng để mô tả một món phụ gia cho một món ăn nào đó. Chúng ta sử dụng xốt chấm với công dụng đa dạng như làm đồ ăn kèm với thịt, rau, hoa quả, hải sản hoặc phổ biến như đồ ăn nhanh. Không giống các loại xốt khác, xốt chấm không trộn cùng đồ ăn mà ta dùng đồ ăn để chấm hay nhúng vào nó.
Ví dụ:
-
Take a bao and transfer it to a spoon, dipping it in the dipping sauce along the way.
-
Lấy một bao và chuyển nó vào một cái muỗng, nhúng nó vào nước chấm trên đường đi.
-
-
My second choice was tuna sashimi pizza with spicy mayo and ponzu dipping sauce.
-
Lựa chọn thứ hai của tôi là pizza sashimi cá ngừ với sốt mayo cay và nước chấm ponzu.
-
-
Dipping sauce with sweet chilies 1 prepares the noodles according to the package directions.
-
Chấm nước sốt với ớt ngọt vị 1 và chuẩn bị mì theo hướng dẫn đóng gói.
-
(Hình ảnh minh họa Dipping Sauce trong Tiếng Anh)
3. Cấu trúc từ vựng Dipping Sauce trong Tiếng Anh:
Từ vựng Dipping Sauce được cấu tạo từ hai từ vựng riêng biệt là Dipping và Sauce. Dipping là biến thể của động từ Dip, mang nghĩa là nhúng, nhấn chìm cái gì xuống. Trong khi đó, Sauce là một danh từ khá phổ biến với nghĩa là nước chấm hoặc nước xốt. Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về một vài cấu trúc thú vị của 2 từ vựng này nhé!
Cấu trúc | Nghĩa |
None of your sauce! | không được hỗn |
In the sauce (nghĩa Mỹ) | uống nhiều rượu, say |
Hunger is the best sauce (Tục ngữ) | đói bụng thì ngon cơm |
To dip one’s pen in gall | viết ác, viết cay độc |
To dip into one’s purse | tiêu hoang |
To dip one’s finger in water | nhúng ngón tay vào nước |
4. Ví dụ Anh-Việt liên quan đến từ vựng Dipping Sauce trong Tiếng Anh:
-
Chilled soba is frequently served in a sieve-like bamboo tray known as a zaru, occasionally decorated with pieces of dried nori seaweed and accompanied by a dipping sauce known as soba tsuyu on the side.
-
Soba ướp lạnh thường được phục vụ trong một khay tre giống như rây được gọi là zaru, đôi khi được trang trí với những miếng rong biển nori khô và kèm theo nước chấm được gọi là soba tsuyu ở bên cạnh.
-
-
It can be stewed, pickled, grated into soy dipping sauces, or finely shredded for salads or garnish.
-
Nó có thể được hầm, ngâm, nghiền thành nước chấm đậu tương, hoặc thái nhỏ cho salad hoặc trang trí.
-
-
Pasta - In a colorful ceramic dish ideal for serving the finished dinner, combine a choice of pastas, various sauces, wine, cheeses, a cheese grater, crusty bread, and dipping sauce.
-
Mì ống - Trong một món ăn gốm đầy màu sắc lý tưởng để phục vụ bữa tối đã hoàn thành, kết hợp lựa chọn mì ống, nhiều loại nước sốt, rượu vang, pho mát, vắt phô mai, bánh mì giòn và nước chấm.
-
-
Try the chili or spinach pakoras, vegetable samosas, or tandoori platter, all of which come with mint and tamarind sauces for dipping.
-
Hãy thử các pakoras ớt hoặc rau bina, samosas rau hoặc đĩa tandoori, tất cả đều đi kèm với nước sốt bạc hà và me để chấm.
-
-
Select from seafood, chicken, or beef, as well as a variety of veggies; prepared meals include dipping sauces and steaming or chicken rice.
-
Chọn từ hải sản, thịt gà hoặc thịt bò, cũng như nhiều loại rau; các bữa ăn đã chuẩn bị bao gồm nước chấm và hấp hoặc cơm gà.
6. Một số từ vựng liên quan đến từ vựng Dipping Sauce trong Tiếng Anh:
(Hình ảnh minh họa Dipping Sauce trong Tiếng Anh)
Từ vựng | Nghĩa | |
Soft drink | Nước ngọt | |
Juice | Nước ép trái cây | |
Smoothie | Sinh tố | |
Tea | Trà | |
Coffee | Cà phê | |
Alcohol | Đồ uống có cồn | |
Bacon | Thịt muối | |
Beef | Thịt bò | |
Chicken | Thịt gà | |
Duck | Thịt vịt | |
Ham | Thịt giăm bông | |
Lamb | Thịt cừu | |
Pork | Thịt lợn | |
Lasagna | Mỳ Ý bỏ lò | |
Cheese | Phô mai | |
Soup | Súp | |
Chips/ french fries | Khoai tây chiên | |
Fish finger | Cá tẩm bột chiên | |
Salad | Rau trộn | |
Salad dressing | Xốt trộn salad | |
Pasta | Món mỳ/ nui | |
Bread | Bánh mì | |
Barguette | Bánh mì Pháp | |
Peper | Hạt tiêu | |
Sugar | Đường | |
Yeast | Men nở | |
Oil | Dầu ăn | |
Shortening | Chất béo thực vật. | |
Nut | Các loại hạt nói chung | |
Soy sauce | Nước tương | |
Mayonnaise | Sốt mayonnaise | |
Mustard | Mù tạt | |
Vinegar | Giấm ăn | |
Vinaigrette | Dầu giấm có rau thơm |
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Dipping Sauce trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công.
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Từ vựng đồ dùng học tập tiếng Anh: Cách đọc, ý nghĩa và bài tập
- "Type" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
- "Số Dư" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Best Regards là gì và cấu trúc cụm từ Best Regards trong câu Tiếng Anh
- Những lời chúc ngày mới cho người yêu lãng mạng, hài hước
- "Thạc sĩ" trong tiếng anh: Định nghĩa và ví dụ
- Cách đọc số đếm trong tiếng anh từ 1 đến 100
- Nụ cười dọc là gì? Nguồn gốc của từ "Nụ cười dọc"
Từ khóa » Các Loại Nước Sốt Trong Tiếng Anh
-
Nước Sốt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nước Xốt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
???? TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI GIA VỊ ????
-
NƯỚC XỐT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NƯỚC SỐT LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHIỀU LOẠI NƯỚC SỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
100+ Từ Vựng Về Gia Vị Trong Tiếng Anh độc đáo Nhất
-
Nước Sốt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Đặt Câu Với Từ "nước Xốt"
-
Nước Sốt Tiếng Anh Là Gì
-
Sốt Mayonnaise Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Trong Song Ngữ - Bierelarue
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Vị