Sốt Mayonnaise Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Trong Song Ngữ - Bierelarue

Sốt mayonnaise tiếng anh là gì? Với Sốt mayonnaise  là một loại nước sốt đặc làm tăng hương vị cho bánh sandwich, bánh mì kẹp thịt, salad trộn, khoai tây chiên… Loại sốt này cũng là nền tảng cho nhiều loại nước sốt khác chẳng hạn như xốt tartare, remoulade, salsa golf và rouilleis. Phổ biến là thế nhưng bạn đã biết được trong tiếng anh loại xốt mayonnaise này được đọc như thế nào chưa? hay ý nghĩa của xốt mayonnaise là gì? theo dõi bài viết của chúng tôi để biết thêm thông tin nhé.

Sốt mayonnaise tiếng anh là gì?

Trong tiếng anh Sốt Mayonnaise được đọc là : Mayonnaise 

Cách phiên âm trong tiếng anh là : /ˈmeɪəneɪz/

Maiyonnaise là một loại nước sốt đặc nguội được làm từ hỗn hợp dầu, lòng đỏ trứng và axit (giấm hoặc chanh). Sốt maiyonnaise với kết cấu dạng kem nhẹ đến gel đặc và thường có màu thay đổi từ gần trắng sang vàng nhạt.

Loại sốt này thường được biết đến là làm tăng hương vị cho bánh mì sandwich, bánh mì kẹp thịt hay được trộn chung với các loại salad, hoặc chấm kèm với khoai tây chiên,…

Tìm hiểu thêm :

  • Tương ớt tiếng anh là gì?
  • Tương cà tiếng anh là gì?

sốt

có nhiều biến thể sử dụng hương liệu bổ sung. Màu của sốt mayonnaise thay đổi từ gần trắng sang vàng nhạt và kết cấu theo dạng kem sữa nhẹ đến gel đặc.

Các lựa chọn thay thế không có trứng trên thị trường đáp ứng nhu cầu của người ăn chay và những người kiêng trứng hoặc cholesterol trong chế độ ăn

Thành phần chính của sốt mayonnaise bao gồm lòng trắng trứng gà; dầu ăn nguyên chất thường dùng dầu đậu nành, dầu ôliu; chanh tươi hoặc dấm gạo; mù tạt cay tùy theo người nội trợ muốn cay nhiều hay ít; muối ăn, tỏi, hạt tiêu.

Từ vựng được sử dụng trong tiếng anh liên quan đến sốt mayonnaise :

1. Cooking oil – /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/ Dầu ăn 2. Olive oil – /ˈɑːlɪv ɔɪl/ Dầu ô liu 3. Vinegar – /ˈvɪnɪɡər/ Giấm 4. Green onion – /ˌɡriːn ˈʌnjən/ Hành lá 5. Garlic – /ˈɡɑːrlɪk/ Tỏi 6. Chilli – /ˈtʃɪli/ Ớt 7. Lemongrass – /ˈlem.ənˌɡrɑːs/ Cây xả 8. Ginger – /ˈdʒɪndʒər/ Gừng 9. Pasta sauce – /ˈpɑːstə sɔːs/ Sốt cà chua nấu mì Ý 10. Ketchup – /ˈketʃəp/ Tương cà 11. Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/ Tương ớt

Ví dụ song ngữ :

– How to make avocado mayonnaise and how you can use it.

Cách làm sốt mayonnaise bơ và cách bạn có thể sử dụng.

– Japanese Mayonnaise Sauce

Sốt mayonnaise Nhật Bản

– White& purple cabbage salad with mayonnaise.

Gỏi bắp cải trộn sốt mayonnaise.

– In mayonnaise Kraft has 18 percent of the market.

Với sản phẩm sốt mayonnaise Kraft nắm 18% thị trường.

– Avoid foods that contain raw eggs such as mayonnaise.

Tránh các thức ăn có chứa trứng sống chẳng hạn như sốt mayonnaise.

Bài viết trên của bierelarue đã giải đáp thắc mắc cho bạn về sốt mayonnaise tiếng anh là gì,Từ vựng liên quan? thông tin hữu ích về sốt maiyonnaise . Hy vọng với những thông tin trên sẽ hữu ích với bạn!

Rate this post

Từ khóa » Các Loại Nước Sốt Trong Tiếng Anh