11 CÁCH PHÁT ÂM PHỤ ÂM /t/ Và /d/ TRONG TIẾNG ANH

Bên cạnh việc học ngữ pháp hay từ vựng, phát âm cũng là một trong những chìa khóa quan trọng giúp bạn nói Tiếng Anh thật trôi chảy và tự nhiên. Giọng Anh – Anh và Anh – Mỹ là 2 chất giọng phổ biến được nhiều người sử dụng làm phương tiện giao tiếp. Mỗi chất giọng đều có sự khác biệt nhất định mà bạn có thể nghe và nhận biết dễ dàng. Trong đó, giọng Anh – Mỹ có cách phát âm /t/ và /d/ rất đặc sắc. Với phát âm gần giống nhau, cặp âm /t/ và /d/ dễ khiến người học Tiếng Anh bị nhầm lẫn và phát âm không chuẩn. Vậy, làm thế nào để đọc cho thật đúng hai âm /t/ và /d/ này? Dấu hiệu nhận biết của những từ chứa hai phụ âm /t/ và /d/ là gì? Trong bài viết này, mình xin chia sẻ đến bạn “tất tần tật” những điều cần lưu ý về hai nguyên âm /t/ và /d/ nhé!

Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm các bài viết luyện tập cách phát âm chuẩn Anh-Mỹ khác tại Edutrip, mong muốn giúp người học phát triển kỹ năng tiếng Anh và tự tin trong các tình huống giao tiếp thực tế trong thời gian ngắn.

Xem thêm:

  • [MỚI NHẤT – TRỌN BỘ] ENGLISH PRONUNCIATION IN USE FULL
  • 10 CÁCH PHÁT ÂM U CHUẨN NHẤT TRONG TIẾNG ANH /Ʊ/ VS /U:/ – BẢNG IPA

Table of Contents

Toggle
  • 11 CÁCH PHÁT ÂM PHỤ ÂM /t/ và /d/ TRONG TIẾNG ANH
    • 1. PHÂN BIỆT /t/ VÀ /d/
    • 2. PHÁT ÂM /t/
    • 3. PHÁT ÂM /d/
    • 4. HƯỚNG DẪN CÁCH LUYỆN TẬP PHÁT ÂM HIỆU QUẢ
    • 5. TỔNG KẾT

11 CÁCH PHÁT ÂM PHỤ ÂM /t/ và /d/ TRONG TIẾNG ANH

1. PHÂN BIỆT /t/ VÀ /d/

1.1 Âm /t/ (Voiceless Alveolar Stop)

Âm /t/ là một âm tiết trong tiếng Anh, có tên gọi là “voiceless alveolar plosive”. Đây là một âm không có thanh âm (vô thanh – unvoiced), được phát âm bằng cách đưa lưỡi lên phía trên răng cửa miệng, sau đó hạ lưỡi xuống một chút một cách nhanh chóng và dừng lại một chút trước khi phát âm tiếp âm tiết tiếp theo, ví dụ như: top /tɒp/, water /ˈwɔːtər/, hit /hɪt/,…Khi phát âm âm này thì đầu lưỡi sẽ chạm vào phần sau của răng trên, rồi bật ra nhanh chóng.

1.2 Âm /d/ (Voiced Alveolar Stop)

Âm /d/ là một âm tiết trong tiếng Anh, được mệnh danh là “voiced alveolar plosive”. Đây là một âm có thanh âm, được phát âm bằng cách đưa lưỡi lên phía trên răng cửa miệng, giữ lưỡi ở vị trí đó một chút, sau đó hạ lưỡi xuống một chút một cách nhanh chóng và dừng lại một chút trước khi phát âm tiếp âm tiết tiếp theo. Phụ âm /t/ trong tiếng Anh là vô thanh, do đó khi phát âm không làm rung thanh quản. Trái lại, /d/ là phụ âm hữu thanh và khi phát âm sẽ làm rung thanh quản. Các bạn có thể cảm nhận sự khác biệt bằng cách phát âm và đặt tay lên cổ họng. Tuy nhiên, cả phụ âm /t/ và /d/ đều có điểm chung là cách đặt lưỡi. Khi phát âm âm này, đầu lưỡi chạm vào phần sau của răng trên, nhưng dây thanh âm rung lên khi âm được bật ra. Chẳng hạn như: dog /dɒɡ/, ladder /ˈlædər/, had /hæd/,…

2. PHÁT ÂM /t/

2.1 CÁCH PHÁT ÂM:

Cùng làm theo 3 bước đơn giản dưới đây để phát âm /t/ trong Tiếng Anh thật chuẩn, các bạn nhé!

  • Bước 1: Khép chặt hai hàm răng lại.
  • Bước 2: Nhẹ nhàng nâng đầu lưỡi sao cho chạm được vào chân răng cửa hàm trên.
  • Bước 3: Hạ đầu lưỡi xuống, đồng thời bật thật mạnh hơi ra và phát âm /t/.

Cách phát âm T

Lưu ý: Người Việt hay mắc phải lỗi phát âm /t/ thành /th/. Lý do là bởi đầu lưỡi của bạn chỉ chạm đến phần mặt sau của răng cửa hàm trên chứ không phải là chân răng. Hay ghi nhớ rằng, muốn phát âm /t/ thật chuẩn, bạn cần nhấn đầu lưỡi vào chân răng và bật hơi mạnh ra nhé!

2.2 CÁC TRƯỜNG HỢP LƯU Ý:

  • Dấu hiệu 1: Khi /t/ đứng đầu từ (hoặc khi không đứng đầu từ nhưng lại được nhấn trọng âm vào nó) thì vẫn phải phát âm /t/ là /t/. Ví dụ:

Tell (v) – /tel/: kể (chuyện)

– Content (n) – /kənˈtent/: nội dung

Table (n) – /ˈteɪ.bəl/: cái bàn

  • Dấu hiệu 2: Khi /t/ xuất hiện ở giữa từ, nó có thể được phát âm mạnh mẽ hoặc nhẹ nhàng hơn tùy vào vị trí và từ ngữ cảnh. Ví dụ:

– Water (n) – /’wɔ:də/,: nước

– Daughter (n) – /ˈdɔdər/: con gái

– Meeting (n) – /’mi:diɳ/: buổi gặp mặt, hội thảo

Dấu hiệu 3: Khi /t/ xuất hiện ở cuối từ, nó thường được phát âm nhẹ nhàng hơn và có thể không bật ra mạnh mẽ như ở đầu từ. Ví dụ:

– Put (v) – /pʊt/: đặt, để

– What (pronoun) – /wɑːt/: cái gì

– Lot (n) – /lɑːt/: nhiều

  • Dấu hiệu 4: Khi /t/ đứng trước /u/ và nằm trong âm tiết không nhấn trọng âm thì khi này /t/ sẽ biết đổi thành âm /tʃ/. Ví dụ:

– Actual (adj) – /ˈæk.tʃu.əl/: thật sự, thực chất

– Nature (n) – /ˈneɪ.tʃɚ/: thiên nhiên

  • Dấu hiệu 5: Khi /t/ đứng trước ia, ie, io, khi này âm /t/ sẽ biến đổ thành âm /ʃ/. Ví dụ:

Potential = /poʊˈten.ʃəl/

Protection = /prəˈtek.ʃən/

Mua Sach english-prounciation-in-use (1)

3. PHÁT ÂM /d/

3.1 CÁCH PHÁT ÂM:

Các bạn hãy cùng làm theo hướng dẫn bên dưới để đọc thật chuẩn âm /d/ nhé!

  • Bước 1: Hai răng khép lại.
  • Bước 2: Đầu lưỡi chạm vào chân răng cửa của hàm trên.
  • Bước 3: Hạ đầu lưỡi xuống đồng thời nhẹ nhàng phát âm /d/.

Cách phát âm D

3.2 CÁC TRƯỜNG HỢP LƯU Ý:

  • Dấu hiệu 1: d thường được phát âm đọc là /d/ khi nó đứng đầu một âm tiết. Ví dụ:

Decorate (v) – /ˈdekəreɪt/: trang trí

Dedicate (v) – /ˈdedɪkeɪt/: dâng hiến

  • Dấu hiệu 2: Sau d là u thì sẽ được phát âm là /dʒ/. Ví dụ:

– Graduate (v) – /ˈgrædʒueɪt/: tốt nghiệp

– Module (n) – /ˈmɑːdʒuːl/: tiêu chuẩn, kiểu mẫu

– Procedure (n) – /prəˈsiːdʒər/: thủ tục, tiến trình

  • Dấu hiệu 3: d thường là âm câm (không phát âm) trong các từ. Ví dụ:

– Handkerchief  (n) – /ˈhæŋkərtʃiːf/: khăn tay

– Sandwich (n) – /ˈsænwɪdʒ/: bánh mì sandwich

– Wednesday (n) /ˈwenzdeɪ/: thứ Tư

  • Dấu hiệu 4: Khi động từ kết thúc bằng đuôi ed, chữ d được đọc là /id/ khi trước đuôi ed là âm /t/, /d/. Ví dụ:

– added (v) – /ˈædɪd/: thêm vào

– interested (adj) – /ˈɪntrɪstɪd/: có hứng thú

– wanted (v) – /ˈwɑːntɪd/: mong muốn

  • Dấu hiệu 5: Khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed, chữ d được đọc là /t/ khi trước đuôi ed là một âm vô thanh: /p/, /k/, /θ/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/. Ví dụ:

– brushed (v) – /brʌʃt/: đánh răng, chải

– laughed (v) – /læft/: cười

– reached (v) – /riːtʃt/: chạm đến

  • Dấu hiệu 6: Khi động từ kết thúc bằng đuôi ed, chữ d được đọc là /d/ khi trước đuôi ed là một âm hữu thanh. Ví dụ:

– breathed (v) – /briːðd/: thở

– changed (v) – /tʃeɪndʒd/: thay đổi

– played (v) – /pleɪd/: chơi

4. HƯỚNG DẪN CÁCH LUYỆN TẬP PHÁT ÂM HIỆU QUẢ

  • Tham khảo các tài liệu nghe: Để tránh nhàm chán và tăng hứng thú khi học tiếng Anh, chúng tôi khuyên bạn nên lựa chọn đa dạng các loại tài liệu. Bên cạnh các tài liệu sách, văn bản thì bạn nên kết hợp các tài liệu nghe chuẩn như: từ điển phát âm trực tuyến (Cambridge, Oxford), bài hát, podcast, và phim ảnh. Lợi ích của việc nghe các tư liệu này sẽ giúp các bạn có cơ hội cọ sát với cách  phát âm của người bản xứ và lặp lại chính xác từng âm. Tuy nhiên, các bạn cũng nên chú ý đến độ dài và cách mở miệng sao cho cách phát âm của mình được mượt mà và tự nhiên nhất.
  • Luyện tập đọc thường xuyên: Hiện nay, rất nhiều sinh viên Viêt Nam đều rất giỏi ngữ pháp và biết tương đối nhiều từ vựng, họ cũng có thể bập bẹ những câu chào hỏi thông thường, nhưng đặc thù chung là lười nghe và ít nói. Hậu quả là, chúng ta biết rất rõ mặt chữ, cấu trúc và ngữ pháp nhưng lại vô cùng mơ hồ về cách đọc chính các từ đó. Ngắn gọn là chúng ta không biết cách nói đúng một từ, một cụm từ hoặc một câu và vì không biết cách nói cho đúng nên chúng ta cũng không nghe được khi người bản xứ nói. Chính vì vậy, ngay từ bây giờ các bạn phải luyện tập phát âm đúng và việc cách luyện tập cách phát âm /t/ và /d/ là vô cùng quan trọng. Các bạn hãy thực hành nhiều lần để quen với cách phát âm. Các bạn nên ghi âm lại giọng nói của bạn và so sánh với cách phát âm chuẩn của người bản xứ. Điều này giúp các bạn nhận ra và sửa lỗi phát âm. Ngoài ra, các bạn có thể sử dụng các ứng dụng như: ELSA Speak, Pronunroid,… để giúp kiểm tra lại cách phát âm của các bạn đã chính xác hay chưa đồng thời còn chỉnh sửa trực tiếp lỗi sai của các bạn nữa đó.
  • Phân Biệt Các Âm Tiếng Anh: Tiếng Anh có nhiều âm thanh khác nhau, bao gồm nguyên âm, phụ âm, âm đôi và âm bật. Hiểu rõ các âm này là bước đầu tiên để phát âm chuẩn.

– Nguyên âm đơn: /æ/, /ɪ/, /ʊ/, /e/, /ə/, /ɑː/, /ɔː/, /ɜː/

– Nguyên âm đôi: /eɪ/, /aɪ/, /ɔɪ/, /aʊ/, /oʊ/

– Phụ âm: /b/, /d/, /f/, /ɡ/, /h/, /j/, /k/, /l/, /m/, /n/, /p/, /r/, /s/, /t/, /v/, /w/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /θ/, /ð/, /tʃ/, /dʒ/

  • Sử Dụng Phương Pháp Shadowing: Đây là một trong những phương pháp học hiện đại mà được rất nhiều người học áp dụng. Trước hết, các bạn hãy chọn một đoạn văn bản hoặc đoạn hội thoại tiếng Anh mà bạn yêu thích. Sau đó, nghe đoạn văn bản hoặc đoạn hội thoại ít nhất 2 lần rồi cố gắng lặp lại ngay lập tức. Lưu ý, các bạn nên bắt chước cả nhịp điệu và ngữ điệu của người nói nhé. Với phương pháp này thì lâu dần sẽ giúp cải thiện khả năng bắt chước và phát âm tự nhiên nhất có thể.
  • Bắt Đầu Với Các Âm Đơn Giản: Để học tốt kỹ năng phát âm thì bước đầu tiên các bạn nên bắt đầu với các âm đơn giản trước khi tiến đến các âm phức tạp. Điều này nhằm đảm bảo rằng các bạn phát âm chính xác từng âm riêng lẻ trước khi kết hợp chúng lại với nhau trong từ và câu. Đặc biệt, các bạn nên sử dụng các từ đơn giản và dễ nhớ để luyện tập phát âm, ví dụ như: với âm /d/ thì các bạn có thể bắt đầu với các từ như “dog”, “day”, “door”,…
  • Tham Gia Lớp Học Phát Âm: Từng có câu “Muốn đi nhanh thì đi một mình, muốn đi xa thì đi cùng nhau” nhưng ai nói “đi cùng nhau” thì không “nhanh”? Điều này hoàn toàn đúng khi các bạn cùng tham gia các lớp học tiếng Anh. Khi học nhóm dù là online hay offline đều mang lại nhiều lợi ích như: cùng nhau luyện tập cách phát âm, thực hành bài tập, rồi sau đó đưa ra lời nhận xét trân thành về lỗi sai hay mắc phải của đối phương, cuối cùng là xây dựng cách học tập tập phù hợp với từng thành viên. Ngoài ra, khi học theo nhóm còn tránh được tình trạng chán nản, dễ bỏ cuộc khi học một mình. Các bạn có thể tham gia các lớp học phát âm do người bản xứ hoặc giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy hoặc các khóa học tiếng Anh trực tuyến như: Coursera, Udemy hoặc edX,…

5. TỔNG KẾT

Nếu các bạn mong muốn cải thiện khả năng Tiếng Anh giao tiếp, phát âm là nhân tố bạn nên đặc biệt chú trọng. Phát âm chuẩn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, tăng khả năng nghe hiểu và tạo ấn tượng tốt hơn với người nghe. Khi bạn phát âm đúng, người nghe sẽ hiểu bạn dễ dàng hơn, tránh được những hiểu lầm không đáng có và nâng cao hiệu quả giao tiếp. Hơn nữa, phát âm chuẩn còn giúp bạn học từ vựng và ngữ pháp tốt hơn, vì bạn sẽ nhận ra các từ một cách chính xác và nhớ chúng lâu hơn. Chính vì thế, việc nắm vững cách phát âm các âm /t/ và /d/ sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và tránh được những hiểu lầm không đáng có. Để phát âm chuẩn thì các bạn cần thực hiện các bước luyện tập một cách đều đặn và kiên trì, như: nghe và lặp lại, ghi âm và phân tích đồng thời sử dụng các công cụ hỗ trợ và tham gia vào các lớp học phát âm đều là những bước quan trọng. Hãy nhớ rằng việc luyện tập phát âm cần sự kiên nhẫn và sự cố gắng không ngừng. Thông qua bài viết này, mình hy vọng bạn đã nắm rõ được từ A đến Z cách phát âm và dấu hiệu nhận biết của hai nguyên âm /d/ và /t/. Chúc bạn thành công trên con đường học tập và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!

Từ khóa » Phát âm T Trong Tiếng Anh