5 ngày trước · Cách phát âm aquatic trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge ... Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch · Phát âm của aquatic là ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ə.ˈkwɑː.tɪk/.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của aquatic. a plant that lives in or on water; relating to or consisting of or being in water; operating or living or growing in water · Từ đồng ...
Xem chi tiết »
+ tính từ · Những từ phát âm/đánh vần giống như "aquatic": acetic acoustic aquatic aquatics ascetic asiatic astatic azotic auxetic augitic more... · Những từ có ...
Xem chi tiết »
Aquatic là gì: / ə´kwætik /, Tính từ: sống ở nước, mọc ở nước, (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước. ... Aquatic. Nghe phát âm ...
Xem chi tiết »
aquatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aquatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aquatic.
Xem chi tiết »
47 tons of fish found dead at aquatic farms in central Vietnam · news | 211154975. The fish raised for export purpose died as seawater turned red. Đọc thêm → ...
Xem chi tiết »
aquatic trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng aquatic (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
12. Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật dưới nước / Aquatic animals ... ... 14. HOTEL AQUATIC PALACE (Kalyani) - Đánh giá Khách sạn & So ... 15. “ ...
Xem chi tiết »
Cùng xem các từ trái nghĩa với aquatic trong bài viết này. ... phát âm aquatic từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt aquatic (phát âm có thể chưa chuẩn).
Xem chi tiết »
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác những từ còn lại: A. attact B. aquatic C. added D. facility - Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác những từ còn lại ...
Xem chi tiết »
Phát âm aquatic. Từ điển WordNet. n. a plant that lives in or on water. adj. relating to or consisting of or being in water. an aquatic environment.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển trực tuyến. ... Phát âm aquatic. aquatic /ə'kwætik/. tính từ. sống ở nước, mọc ở nước ... relating to or consisting of or being in water.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phát âm Từ Aquatic
Thông tin và kiến thức về chủ đề phát âm từ aquatic hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu