Aquatic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ aquatic tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | aquatic (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ aquaticBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
aquatic tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ aquatic trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aquatic tiếng Anh nghĩa là gì.
aquatic /ə'kwætik/* tính từ- sống ở nước, mọc ở nước- (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...)
Thuật ngữ liên quan tới aquatic
- subhead tiếng Anh là gì?
- volatility tiếng Anh là gì?
- enervator tiếng Anh là gì?
- fiesta tiếng Anh là gì?
- marvellously tiếng Anh là gì?
- prairie-chicken tiếng Anh là gì?
- setae tiếng Anh là gì?
- International division of labour tiếng Anh là gì?
- flip-chip tiếng Anh là gì?
- somniloquist tiếng Anh là gì?
- numbskull tiếng Anh là gì?
- protractedness tiếng Anh là gì?
- butte tiếng Anh là gì?
- dryads tiếng Anh là gì?
- don juan tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của aquatic trong tiếng Anh
aquatic có nghĩa là: aquatic /ə'kwætik/* tính từ- sống ở nước, mọc ở nước- (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...)
Đây là cách dùng aquatic tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aquatic tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
aquatic /ə'kwætik/* tính từ- sống ở nước tiếng Anh là gì? mọc ở nước- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...)
Từ khóa » Phát âm Từ Aquatic
-
AQUATIC | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Aquatic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Aquatic - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Aquatic - Tiếng Anh - Forvo
-
Aquatic
-
Aquatic Là Gì, Nghĩa Của Từ Aquatic | Từ điển Anh - Việt
-
Aquatic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Aquatic Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Top 15 Cách đọc Aquatic 2022
-
Trái Nghĩa Với "aquatic" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
Chọn Từ Có Phần Gạch Chân Phát âm Khác Những Từ Còn Lại: A. Attact ...
-
What Is "aquatic" In Persian? English To Persian Dictionary Online.
-
Từ điển Anh Việt "aquatic" - Là Gì?