Aquatic Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aquatic
aquatic /ə'kwætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sống ở nước, mọc ở nước (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...) ← Xem thêm từ aquarius Xem thêm từ aquatically →Các câu ví dụ:
1. Netizens said that although they can take pictures of the aquatic creatures, they should not be moved out of their natural environment for any purpose.
Xem thêm →2. Le Tran Nguyen Hung, head of the directorate’s Department of aquatic Resources Conservation and Development, said overexploitation of seafood resources of all ages and sizes was quite common, covering almost all sea areas in the country.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về aquatic /ə'kwætik/Từ vựng liên quan
a aqua at ic qu qua ti ticLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Phát âm Từ Aquatic
-
AQUATIC | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Aquatic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Aquatic - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Aquatic - Tiếng Anh - Forvo
-
Aquatic
-
Aquatic Là Gì, Nghĩa Của Từ Aquatic | Từ điển Anh - Việt
-
Aquatic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Aquatic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 15 Cách đọc Aquatic 2022
-
Trái Nghĩa Với "aquatic" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
Chọn Từ Có Phần Gạch Chân Phát âm Khác Những Từ Còn Lại: A. Attact ...
-
What Is "aquatic" In Persian? English To Persian Dictionary Online.
-
Từ điển Anh Việt "aquatic" - Là Gì?