Từ điển Anh Việt "aquatic" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"aquatic" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

aquatic

aquatic /ə'kwætik/
  • tính từ
    • sống ở nước, mọc ở nước
    • (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...)
Lĩnh vực: xây dựng
mọc dưới nước
sống dưới nước
Lĩnh vực: cơ khí & công trình
mọc ở nước
sống ở nước
Lĩnh vực: y học
sống ở nước, thủy sinh
aquatic system
hệ thống nước
binary aquatic
dạng sóng biển
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

aquatic

Từ điển WordNet

    n.

  • a plant that lives in or on water

    adj.

  • relating to or consisting of or being in water

    an aquatic environment

  • operating or living or growing in water

    boats are aquatic vehicles

    water lilies are aquatic plants

    fish are aquatic animals

Từ khóa » Phát âm Từ Aquatic