Aquatic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
aquatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?aquatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aquatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aquatic.

Từ điển Anh Việt

  • aquatic

    /ə'kwætik/

    * tính từ

    sống ở nước, mọc ở nước

    (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aquatic

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mọc dưới nước

    sống dưới nước

    cơ khí & công trình:

    mọc ở nước

    sống ở nước

    y học:

    sống ở nước, thủy sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aquatic

    a plant that lives in or on water

    relating to or consisting of or being in water

    an aquatic environment

    operating or living or growing in water

    boats are aquatic vehicles

    water lilies are aquatic plants

    fish are aquatic animals

    Antonyms: amphibious

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • aquatic
  • aquatics
  • aquatically
  • aquatic bird
  • aquatic fern
  • aquatic plant
  • aquatic mammal
  • aquatic system
  • aquatic product
  • aquatic vertebrate
  • aquatic production land
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Phát âm Từ Aquatic