What Is "aquatic" In Persian? English To Persian Dictionary Online.
Có thể bạn quan tâm
English to Persian Dictionary Online Definition of "aquatic" Arabic-English Arabic-Russian Breton-French Azerbaijani-Azerbaijani Chinese-English Chinese-Italian Chinese-French Chinese-Korean Chinese-Spanish Chinese-Russian Chinese-Thai English-Arabic English-Chinese English-Croatian English-English English-French English-German English-Greek English-Hebrew English-Italian English-Japanese English-Korean English-Persian English-Portuguese English-Russian English-Spanish English-Swedish English-Thai English-Turkish English-Ukrainian French-Breton French-Chinese French-English French-French French-German French-Russian German-English German-Thai German-Russian Greek-English Hebrew-English Hebrew Thesaurus Italian-English Italian-German Italian-Russian Japanese-Chinese Japanese-English Japanese-Thai Korean-Chinese Korean-English Korean-Korean Portuguese-Chinese Portuguese-English Russian-Arabic Russian-Chinese Russian-English Russian-French Russian-German Russian-Italian Russian-Spanish Russian-Turkish Russian-Ukrainian Spanish-Chinese Spanish-English Spanish-German Spanish-Russian Thai-Chinese Thai-English Thai-French Thai-Japanese Thai-Russian Thai-Thai Turkish-English Turkish-Russian Turkmen-Turkmen Ukrainian-English Ukrainian-Russian Search
aquatic
کلمات مرتبط(aquatic):بازگشت به واژه aquaticaquatic organism aquatic sports
وابسته به اب ،جانور يا گياه ابزى ،ابزىروانشناسى : ابزىکلمات مرتبط(2)
وابسته به آب، جانور یا گیاه آبزی، آبزی.
aquatic
Từ điển WordNet
- a plant that lives in or on water
n.
- relating to or consisting of or being in water
an aquatic environment
- operating or living or growing in water
boats are aquatic vehicles
water lilies are aquatic plants
fish are aquatic animals
adj.
Từ khóa » Phát âm Từ Aquatic
-
AQUATIC | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Aquatic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Aquatic - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Aquatic - Tiếng Anh - Forvo
-
Aquatic
-
Aquatic Là Gì, Nghĩa Của Từ Aquatic | Từ điển Anh - Việt
-
Aquatic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Aquatic Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Aquatic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 15 Cách đọc Aquatic 2022
-
Trái Nghĩa Với "aquatic" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
Chọn Từ Có Phần Gạch Chân Phát âm Khác Những Từ Còn Lại: A. Attact ...
-
Từ điển Anh Việt "aquatic" - Là Gì?