Aquatic

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. aquatic
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
aquatic Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aquatic Phát âm : /ə'kwætik/

+ tính từ

  • sống ở nước, mọc ở nước
  • (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...)
Từ liên quan
  • Từ trái nghĩa:  terrestrial amphibious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aquatic"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "aquatic" acetic acoustic aquatic aquatics ascetic asiatic astatic azotic auxetic augitic more...
  • Những từ có chứa "aquatic" aquatic aquatics cinclus aquaticus cinclus aquaticus subaquatic
Lượt xem: 852 Từ vừa tra + aquatic : sống ở nước, mọc ở nước

Từ khóa » Phát âm Từ Aquatic