Aquatic
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- aquatic
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- sống ở nước, mọc ở nước
- (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...)
- Từ trái nghĩa: terrestrial amphibious
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aquatic": acetic acoustic aquatic aquatics ascetic asiatic astatic azotic auxetic augitic more...
- Những từ có chứa "aquatic": aquatic aquatics cinclus aquaticus cinclus aquaticus subaquatic
Từ khóa » Phát âm Từ Aquatic
-
AQUATIC | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Aquatic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Aquatic - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Aquatic - Tiếng Anh - Forvo
-
Aquatic Là Gì, Nghĩa Của Từ Aquatic | Từ điển Anh - Việt
-
Aquatic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Aquatic Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Aquatic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 15 Cách đọc Aquatic 2022
-
Trái Nghĩa Với "aquatic" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
Chọn Từ Có Phần Gạch Chân Phát âm Khác Những Từ Còn Lại: A. Attact ...
-
What Is "aquatic" In Persian? English To Persian Dictionary Online.
-
Từ điển Anh Việt "aquatic" - Là Gì?