12 Cung Hoàng đạo Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Langmaster

Việc khám phá tính cách qua 12 cung hoàng đạo đang trở thành một cách học thú vị đối với nhiều người học tiếng Anh. Khi hiểu rõ đặc điểm của từng cung, người học có thể mở rộng vốn từ, cải thiện khả năng mô tả và giao tiếp tự nhiên hơn trong các tình huống thực tế. Langmaster giúp bạn hiểu rõ hơn về các cung hoàng đạo một cách dễ hiểu, mạch lạc và hiệu quả.

1. Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì? Các nhóm cung hoàng đạo bằng tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “cung hoàng đạo” được gọi là Zodiac Signs, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ zodiakos kyklos – nghĩa là “vòng tròn của các sinh vật”. Tên gọi này liên hệ đến 12 chòm sao trên bầu trời, mỗi chòm sao được xem như một biểu tượng mang nét tính cách riêng và tạo thành vòng tròn hoàng đạo quen thuộc.

12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh gồm: Aries (Bạch Dương), Taurus (Kim Ngưu), Gemini (Song Tử), Cancer (Cự Giải), Leo (Sư Tử), Virgo (Xử Nữ), Libra (Thiên Bình), Scorpio (Bọ Cạp/Thiên Yết), Sagittarius (Nhân Mã), Capricorn (Ma Kết), Aquarius (Bảo Bình) và Pisces (Song Ngư).

Các cung hoàng đạo được chia thành 4 nhóm nguyên tố dựa trên đặc tính chung:

  • Nhóm Lửa: Aries, Leo, Sagittarius – năng động, quyết đoán và giàu nhiệt huyết.
  • Nhóm Đất: Taurus, Virgo, Capricorn – thực tế, ổn định và có tư duy tổ chức.
  • Nhóm Khí: Gemini, Libra, Aquarius – linh hoạt, giao tiếp tốt và thích khám phá.
  • Nhóm Nước: Cancer, Scorpio, Pisces – nhạy cảm, giàu cảm xúc và thấu hiểu.
cung hoàng đạo bằng tiếng Anh

2. Đặc điểm 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh

12 cung hoàng đạo được phân loại vào 4 nhóm yếu tố riêng, tuy nhiên mỗi cung hoàng đạo đều có những đặc trưng riêng, mang trong mình những điểm mạnh điểm yếu khác nhau. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu đặc điểm và các từ vựng bằng tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo nhé!

2.1. Capricorn – Cung Ma Kết

Ý nghĩa cung hoàng đạo: Ma Kết tượng trưng cho sự kiên trì, kỷ luật, định hướng mục tiêu và mong muốn có kết quả chắc chắn.Nhóm: Earth sign (Nhóm Đất)Biểu tượng: Nửa dê – nửa cáNgày sinh: 22/12 – 19/01

Điểm mạnh của Capricorn

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Responsible /rɪˈspɒnsəbl/ có trách nhiệm Capricorn people are very responsible at work.
Disciplined /ˈdɪs.ə.plɪnd/ có kỷ luật She is disciplined and always follows her plans.
Patient /ˈpeɪ.ʃənt/ kiên nhẫn Capricorn is patient when dealing with difficulties.
Practical /ˈpræk.tɪ.kəl/ thực tế They prefer practical solutions instead of theories.
Calm /kɑːm/ bình tĩnh He stays calm even in stressful situations.

Điểm yếu của Capricorn

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Pessimistic /ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/ bi quan Capricorn may become pessimistic when plans fail.
Shy /ʃaɪ/ nhút nhát She is shy around new people.
Stubborn /ˈstʌb.ən/ bướng bỉnh Capricorn can be stubborn about their choices.
Rigid /ˈrɪdʒ.ɪd/ cứng nhắc His rigid mindset makes change difficult.
Overthinking /ˌoʊ.vərˈθɪŋ.kɪŋ/ suy nghĩ quá mức They often overthink small problems.

>> Xem thêm: Tổng hợp 100+ bài tập phrasal verb có đáp án chi tiết nhất

2.2. Aquarius – Cung Bảo Bình

Ý nghĩa cung hoàng đạo: Bảo Bình tượng trưng cho sự sáng tạo, khác biệt và tư duy độc lập. Người thuộc cung này thích tự do, yêu đổi mới và có góc nhìn rất hiện đại.Nhóm: Air sign (Nhóm Khí)Biểu tượng: Người mang nướcNgày sinh: 20/01 – 18/02

Điểm mạnh của Aquarius

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Creative /kriˈeɪ.tɪv/ sáng tạo Aquarius people are very creative and full of ideas.
Clever /ˈklev.ər/ thông minh She is clever and solves problems quickly.
Charitable /ˈtʃær.ɪ.tə.bəl/ nhân đạo He is charitable and loves helping others.
Friendly /ˈfrend.li/ thân thiện Aquarius is friendly and easy to talk to.
Open-minded /ˌəʊ.pənˈmaɪn.dɪd/ cởi mở They are open-minded and welcome new perspectives.

Điểm yếu của Aquarius

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Unpredictable /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ khó đoán Aquarius can be unpredictable in their decisions.
Rebellious /rɪˈbel.i.əs/ nổi loạn He is rebellious and dislikes strict rules.
Detached /dɪˈtætʃt/ xa cách Sometimes Aquarius seems detached from emotions.
Stubborn /ˈstʌb.ən/ bướng bỉnh She can be stubborn when defending her ideas.
Eccentric /ɪkˈsen.trɪk/ lập dị Their eccentric behavior makes them unique.

>> Xem thêm: Kick the bucket là gì? Ý nghĩa, cách dùng

2.3. Pisces - Cung Song Ngư

Ý nghĩa: Song Ngư tượng trưng cho sự mơ mộng, thấu cảm và trực giác mạnh. Người cung này sống giàu cảm xúc và luôn quan tâm tới người khác.Nhóm: Water sign (Nhóm Nước)Biểu tượng: Hai con cá bơi ngược chiềuNgày sinh: 19/02 – 20/03

Điểm mạnh của Pisces

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Romantic /roʊˈmæn.tɪk/ lãng mạn Pisces people are romantic and express love deeply.
Compassionate /kəmˈpæʃ.ən.ət/ đồng cảm She is compassionate and understands others’ feelings.
Devoted /dɪˈvəʊ.tɪd/ tận tụy He is devoted to the people he cares about.
Intuitive /ɪnˈtuː.ɪ.tɪv/ trực giác tốt Pisces are intuitive and sense emotions quickly.
Gentle /ˈdʒen.tl/ nhẹ nhàng They are gentle and treat everyone with kindness.

Điểm yếu của Pisces

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Indecisive /ˌɪn.dɪˈsaɪ.sɪv/ hay do dự Pisces can be indecisive when facing big choices.
Overly-sensitive /ˌsɛnsɪˈtɪv/ quá nhạy cảm She is overly-sensitive to criticism.
Escapist /ɪˈskeɪ.pɪst/ hay trốn tránh He becomes escapist when life gets stressful.
Lazy /ˈleɪ.zi/ lười biếng Sometimes Pisces gets lazy and loses motivation.
Moody /ˈmuː.di/ dễ buồn Their moody nature changes frequently.

2.4. Aries – Cung Bạch Dương

Ý nghĩa: Bạch Dương tượng trưng cho sự bắt đầu, sức sống, sự quyết liệt và tinh thần tiên phong.Nhóm: Fire signBiểu tượng: Con cừu trắngNgày sinh: 21/03 – 19/04

Điểm mạnh của Aries

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Courageous /kəˈreɪ.dʒəs/ dũng cảm Aries are courageous and face challenges head-on.
Determined /dɪˈtɜː.mɪnd/ quyết tâm She is determined to reach her goals.
Confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ tự tin Aries people are confident in everything they do.
Enthusiastic /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ nhiệt tình He is enthusiastic about new projects.
Honest /ˈɒn.ɪst/ chân thật Aries are honest and speak their mind.

Điểm yếu của Aries

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Impatient /ɪmˈpeɪ.ʃənt/ thiếu kiên nhẫn Aries can be impatient when things move slowly.
Short-tempered /ˌʃɔːtˈtem.pəd/ nóng nảy He is short-tempered under stress.
Impulsive /ɪmˈpʌl.sɪv/ hấp tấp Aries are impulsive and act without thinking.
Competitive /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ hiếu thắng She is competitive in every situation.
Stubborn /ˈstʌb.ən/ bướng bỉnh Aries can be stubborn about their opinions.

2.5. Taurus – Cung Kim Ngưu

Ý nghĩa: Kim Ngưu đại diện cho sự ổn định, kiên trì, thực tế và yêu sự chắc chắn.Nhóm: Earth signBiểu tượng: Con bò vàngNgày sinh: 20/04 – 20/05

Điểm mạnh của Taurus

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ đáng tin cậy Taurus people are reliable in all situations.
Patient /ˈpeɪ.ʃənt/ kiên nhẫn She is patient when solving problems.
Practical /ˈpræk.tɪ.kəl/ thực tế They always choose practical solutions.
Devoted /dɪˈvəʊ.tɪd/ tận tâm He is devoted to his relationships.
Stable /ˈsteɪ.bəl/ ổn định Taurus values a stable life.

Điểm yếu của Taurus

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Stubborn /ˈstʌb.ən/ ngoan cố Taurus can be stubborn once they decide something.
Possessive /pəˈzes.ɪv/ chiếm hữu He is possessive in love.
Resistant to change khó thay đổi Taurus is resistant to change and prefers routine.
Materialistic /məˌtɪə.riˈæl.ɪ.stɪk/ coi trọng vật chất They can be materialistic at times.
Slow-paced /sləʊ/ chậm chạp Taurus tends to be slow-paced in decisions.

>> Xem thêm:

  •  Những câu nói bằng tiếng Anh hay về tình yêu
  •  10 thành ngữ tiếng Anh liên quan đến tình yêu

2.6. Gemini – Cung Song Tử

Ý nghĩa: Song Tử tượng trưng cho sự linh hoạt, giao tiếp và trí tuệ.Nhóm: Air signBiểu tượng: Hai anh em song sinhNgày sinh: 21/05 – 21/06

Điểm mạnh của Gemini

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Adaptable /əˈdæp.tə.bəl/ linh hoạt Gemini people are adaptable to change.
Witty /ˈwɪt.i/ hóm hỉnh He is witty and makes everyone laugh.
Eloquent /ˈel.ə.kwənt/ có tài ăn nói She is eloquent in conversations.
Gentle /ˈdʒen.tl/ hòa nhã Gemini are gentle and pleasant.
Curious /ˈkjʊə.ri.əs/ tò mò They are curious about everything.

Điểm yếu của Gemini

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Nervous /ˈnɜː.vəs/ lo lắng Gemini can feel nervous easily.
Inconsistent /ˌɪn.kənˈsɪs.tənt/ hay thay đổi Their plans are often inconsistent.
Indecisive /ˌɪn.dɪˈsaɪ.sɪv/ không quyết đoán He is indecisive about choices.
Superficial /ˌsuː.pəˈfɪʃ.əl/ hời hợt Gemini may become superficial at times.
Easily distracted dễ xao nhãng They get distracted quickly.

2.7. Cancer – Cung Cự Giải

Ý nghĩa: Cự Giải tượng trưng cho sự nuôi dưỡng, nhạy cảm và lòng trung thành.Nhóm: Water signBiểu tượng: Con cuaNgày sinh: 22/06 – 22/07

Điểm mạnh của Cancer

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Nurturing /ˈnɜː.tʃər.ɪŋ/ chăm sóc Cancer people are nurturing and protective.
Loyal /ˈlɔɪ.əl/ trung thành They are loyal to family and friends.
Intuitive /ɪnˈtuː.ɪ.tɪv/ trực giác tốt Cancer is intuitive and senses emotions well.
Protective /prəˈtek.tɪv/ bảo vệ He is protective of loved ones.
Caring /ˈkeə.rɪŋ/ ấm áp She is caring and supportive.

Điểm yếu của Cancer

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Moody /ˈmuː.di/ dễ buồn Cancer can be moody sometimes.
Jealous /ˈdʒel.əs/ ghen tuông She is jealous in relationships.
Overly-sensitive quá nhạy cảm They are overly-sensitive to harsh words.
Clingy /ˈklɪŋ.i/ bám víu Cancer may become clingy emotionally.
Pessimistic /ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/ bi quan He feels pessimistic when things go wrong.

>> Xem thêm: Go with the flow là gì? Cách dùng, ví dụ và bài tập vận dụng

2.8. Leo – Cung Sư Tử

Ý nghĩa: Sư Tử tượng trưng cho sự tự tin, quyền lực, sáng tạo và lãnh đạo.Nhóm: Fire signBiểu tượng: Sư tửNgày sinh: 23/07 – 22/08

Điểm mạnh của Leo

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ tự tin Leo people are confident in public.
Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ độc lập She is independent and self-reliant.
Generous /ˈdʒen.ər.əs/ hào phóng Leo is generous with friends.
Energetic /ˌen.əˈdʒet.ɪk/ tràn đầy năng lượng He is energetic every day.
Leadership /ˈliː.də.ʃɪp/ lãnh đạo They have natural leadership skills.

Điểm yếu của Leo

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/ tham vọng Leo can be ambitious about success.
Bossy /ˈbɒs.i/ hống hách She is bossy with coworkers.
Vain /veɪn/ ảo tưởng bản thân He is vain about his looks.
Stubborn /ˈstʌb.ən/ bướng bỉnh Leo can be stubborn.
Sensitive to criticism nhạy cảm khi bị chê They dislike criticism.

>> Xem thêm: 25+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng cần phải nhớ!

2.9. Virgo – Cung Xử Nữ

Ý nghĩa: Xử Nữ đại diện cho sự hoàn thiện, tỉ mỉ và tư duy phân tích.Nhóm: Earth signBiểu tượng: Trinh nữNgày sinh: 23/08 – 22/09

Điểm mạnh của Virgo

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Analytical /ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/ phân tích Virgos are analytical and detail-oriented.
Practical /ˈpræk.tɪ.kəl/ thực tế She offers practical advice.
Precise /prɪˈsaɪs/ chính xác Virgo works in a precise manner.
Hardworking /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ chăm chỉ He is hardworking and dedicated.
Reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ đáng tin Virgo people are reliable partners.

Điểm yếu của Virgo

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Picky /ˈpɪk.i/ khó tính Virgo can be picky about details.
Inflexible /ɪnˈfleks.ə.bəl/ cứng nhắc They are inflexible with routines.
Overcritical /ˌəʊ.vəˈkrɪt.ɪ.kəl/ phê bình quá mức She is overcritical of herself.
Worrier /ˈwʌr.i.ər/ hay lo Virgo tends to be a worrier.
Reserved /rɪˈzɜːvd/ ít chia sẻ They are reserved around strangers.

2.10. Libra – Cung Thiên Bình

Ý nghĩa: Thiên Bình tượng trưng cho sự cân bằng, hòa hợp và nghệ thuật giao tiếp.Nhóm: Air signBiểu tượng: Cái cânNgày sinh: 23/09 – 22/10

Điểm mạnh của Libra

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Easygoing /ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/ dễ tính Libra are easygoing and pleasant.
Sociable /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ hòa đồng She is sociable and friendly.
Diplomatic /ˌdɪp.ləˈmæt.ɪk/ khéo léo Libra is diplomatic in conflicts.
Fair-minded /ˌfeəˈmaɪn.dɪd/ công bằng They are fair-minded and objective.
Charming /ˈtʃɑː.mɪŋ/ duyên dáng Libra people are charming leaders.

Điểm yếu của Libra

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Inconsistent /ˌɪn.kənˈsɪs.tənt/ không nhất quán Libra can be inconsistent.
Unreliable /ˌʌn.rɪˈlaɪ.ə.bəl/ không đáng tin He is unreliable with deadlines.
Avoidant /əˈvɔɪ.dənt/ né tránh They are avoidant of tough decisions.
Indecisive /ˌɪn.dɪˈsaɪ.sɪv/ thiếu quyết đoán Libra struggles with indecision.
Superficial /ˌsuː.pəˈfɪʃ.əl/ hời hợt Sometimes they can be superficial.

>> Xem thêm: Tổng hợp 30+ Phrasal verb với Come thông dụng nhất

2.11. Scorpio – Cung Thiên Yết

Ý nghĩa: Thiên Yết đại diện cho chiều sâu cảm xúc, sự mãnh liệt và trực giác mạnh.Nhóm: Water signBiểu tượng: Bọ cạpNgày sinh: 23/10 – 22/11

Điểm mạnh của Scorpio

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Passionate /ˈpæʃ.ən.ət/ đam mê Scorpios are passionate in relationships.
Resourceful /rɪˈzɔː.sfəl/ tháo vát She is resourceful in problem-solving.
Focused /ˈfəʊ.kəst/ tập trung Scorpio stays focused on goals.
Loyal /ˈlɔɪ.əl/ trung thành They are loyal friends.
Determined /dɪˈtɜː.mɪnd/ quyết đoán He is determined to succeed.

Điểm yếu của Scorpio

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Manipulative /məˈnɪp.jə.lə.tɪv/ thích điều khiển Scorpio can be manipulative in arguments.
Suspicious /səˈspɪʃ.əs/ hay nghi ngờ She is suspicious of strangers.
Jealous /ˈdʒel.əs/ ghen tuông Scorpios may become jealous easily.
Secretive /ˈsiː.krə.tɪv/ kín đáo They are secretive about their feelings.
Stubborn /ˈstʌb.ən/ bướng bỉnh Scorpio can be stubborn in disputes.

2.12. Sagittarius – Cung Nhân Mã

Ý nghĩa: Nhân Mã tượng trưng cho tự do, khám phá, triết lý và tinh thần lạc quan.Nhóm: Fire signBiểu tượng: Người–ngựa cầm cungNgày sinh: 23/11 – 21/12

Điểm mạnh của Sagittarius 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Optimistic /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ lạc quan Sagittarius is optimistic in any situation.
Adventurous /ədˈven.tʃər.əs/ thích khám phá They are adventurous and love travel.
Straightforward /ˌstreɪtˈfɔː.wəd/ thẳng thắn He is straightforward and honest.
Energetic /ˌen.əˈdʒet.ɪk/ tràn đầy năng lượng Sagittarius people are energetic daily.
Honest /ˈɒn.ɪst/ thật thà They are honest and trustworthy.

Điểm yếu của Sagittarius 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Careless /ˈkeə.ləs/ bất cẩn Sagittarius can be careless with details.
Reckless /ˈrek.ləs/ liều lĩnh He is reckless in making decisions.
Irresponsible /ˌɪr.ɪˈspɒn.sə.bəl/ vô trách nhiệm They can be irresponsible at times.
Impatient /ɪmˈpeɪ.ʃənt/ nóng vội Sagittarius gets impatient quickly.
Blunt /blʌnt/ nói thẳng quá mức They can be blunt and hurt others unintentionally.

3. Khoá học tiếng Anh trực tuyến tại Langmaster

Nếu bạn đang băn khoăn về cách học tiếng Anh hiệu quả hoặc chưa biết trung tâm nào phù hợp, hãy trải nghiệm lớp học tại Langmaster. Tại đây, bạn sẽ được học trong môi trường tối ưu với những lợi ích như:

  • Lớp học dưới 10 học viên, giúp bạn tương tác nhiều, đặt câu hỏi thoải mái và nhận phản hồi trực tiếp.
  • Giảng viên chuyên môn cao (IELTS 7.0+ hoặc TOEIC 900+), giàu kinh nghiệm và giỏi sư phạm, hỗ trợ bạn xử lý từng lỗi nhỏ.
  • Sửa lỗi liên tục ngay tại lớp, từ phát âm, ngữ pháp đến idiom, giúp bạn thấy rõ sự tiến bộ từ buổi đầu tiên.
  • Phương pháp độc quyền đã giúp 95% học viên thành công, học theo chu trình “hiểu nhanh – luyện chắc – dùng ngay”, bám sát mục tiêu cá nhân.
  • Môi trường tương tác cao, bạn thực hành nói ngay tại lớp và được chỉnh sửa kịp thời để tăng tự tin mỗi ngày.
  • Kiểm tra trình độ & tư vấn lộ trình miễn phí, giúp bạn biết mình đang ở đâu và học đúng trọng tâm.

Hiện Langmaster đang có chương trình học thử miễn phí — hãy đăng ký ngay hôm nay để giữ suất và trải nghiệm buổi học thực tế trước khi quyết định!

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:

  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp Online 1 kèm 1
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp Online theo nhóm
  • Khóa luyện thi IELTS Online
  • Khóa tiếng Anh trẻ em Online
  • Khóa tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Tags: #từ vựng tiếng anh #cung hoàng đạo #12 cung hoàng đạo

Từ khóa » Học Tiếng Anh 12 Cung Hoàng đạo