Tìm Hiểu Về Tên 12 Cung Hoàng đạo Bằng Tiếng Anh - Du Học TMS
Có thể bạn quan tâm
Tên 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề đang rất nhiều bạn trẻ quan tâm. Cung hoàng đạo được sử dụng để tiên đoán tính cách, sở thích, công việc thích hợp dưới tương lai… Hãy cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu kỹ hơn về 12 cung hoàng đạo trong bài viết bên dưới nhé!
Nội dung chính:
- 1. Cung hoàng đạo trong tiếng Anh là gì?
- 2. Thứ tự 12 cung hoàng đạo tiếng Anh
- 3. Tính cách 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh
1. Cung hoàng đạo trong tiếng Anh là gì?
1.1. Giới thiệu về 12 cung hoàng đạo
Cung hoàng đạo trong tiếng Anh hay còn được gọi là vòng tròn Zodiac. Theo các nhà thiên văn học thời cổ đại, dưới khoảng thời gian 30 đến 31 ngày, Mặt Trời sẽ đi qua một dưới 12 chòm sao tạo thành 12 cung dưới vòng tròn Hoàng đạo.
Điều này cũng tương ứng với những người được sinh đúng khoảng thời gian mặt trời đi qua chòm sao nào thì họ sẽ được chòm sao đó chiếu mệnh bởi tính cách của họ bị tác động bởi chòm sao đó.
Đối với chiêm tinh học và thiên văn học thời cổ đại, cung Hoàng Đạo chính là một vòng tròn 360 độ. Chúng được phân chia ra 12 nhánh khác nhau, mỗi nhánh tương ứng với một cung có góc 30 độ.
1.2. Nguồn gốc của 12 cung hoàng đạo
Từ những năm 1654 trước Công Nguyên, Cung Hoàng Đạo đã được tạo ra bởi một số nhà chiêm tinh học Babylon. Vòng tròn 12 cung Hoàng Đạo gần như là hoàn hảo với 12 cung tương xứng với bốn mùa trong năm.
Các cung hoàng đạo được phân chia làm thành bốn nhóm nhân tố (Lửa, Nước, Khí, Đất), mỗi nhóm nhân tố sẽ có 3 cung có tính cách tương đồng với nhau về tính cách.
Sự kết hợp giữa các cung hoàng đạo và Nhóm máu (A,B,O,AB) mở ra một cách tiếp cận mới, thú vị giúp bạn hiểu và khám phá rõ hơn về bản thân mình.
2. Thứ tự 12 cung hoàng đạo tiếng Anh
2.1. Thứ tự và biểu tượng của 12 cung hoàng đạo
Trong chiêm tinh học, các cung hoàng đạo tiếng Anh là một vòng tròn 360 độ và được phân chia thành 12 nhánh, mỗi nhánh tương ứng với một cung hoàng đạo. Dưới đây là bảng tên 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh và biểu tượng của từng cung.
STT | Tên Latinh | Tên chòm sao tương ứng | Ý nghĩa và biếu tượng | Ngày sinh tương ứng |
1 | Aries | Bạch Dương | Con cừu trắng | March 21-April 19 |
2 | Taurus | Kim Ngưu | Con bò vàng | April 20-May 20 |
3 | Gemini | Song Tử | Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé) | May 21-June 21 |
4 | Cancer | Cự Giải | Con cua | June 22-July 22 |
5 | Leo | Sư Tử | Con sư tử | July 23-Aug 22 |
6 | Virgo | Thất Nữ | Trinh nữ | Aug 23-Sept 22 |
7 | Libra | Thiên Bình | Cái cân | Sept 23-Oct 23 |
8 | Scorpius | Thiên Yết | Con bọ cạp | Oct 24-Nov 21 |
9 | Sagittarius | Nhân Mã | Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung | Nov 22- Dec 21 |
10 | Capricorn | Ma Kết | Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá | Dec 22- Jan 19 |
11 | Aquarius | Bảo Bình | Người mang (cầm) bình nước | Jan 20-Feb 18 |
12 | Pisces | Song Ngư | Hai con cá bơi ngược chiều | Feb 19-Mar 20 |
2.2. Những nguyên tố đi kèm với 12 cung hoàng đạo
Các nguyên tố | Đầu mùa | Giữa mùa | Cuối mùa |
Nguyên tố Lửa (Fire) | Bạch Dương | Sư Tử | Nhân Mã |
Nguyên tố Đất (Earth) | Kim Ngưu | Xử Nữ | Ma Kết |
Nguyên tố Khí (Metal) | Song Tử | Thiên Bình | Bảo Bình |
Nguyên tố Nước (Water) | Cự Giải | Bọ Cạp | Song Ngư |
Yếu tố 1: Water Signs (Nước)
Yếu tố 1: Water Signs (Nước) bao gồm các cung: cung Cự Giải, cung Thiên Yết và cung Song Ngư
Dấu hiệu của nước đặc biệt là cảm xúc và cực kỳ nhạy cảm. Họ có tính trực quan rất cao và sự bí ẩn của đại dương. Dấu hiệu nước thích các cuộc trò chuyện sâu sắc và thân mật họ luôn sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu của họ.
Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
Yếu tố 2: Fire Signs (Lửa)
Yếu tố 2: Fire Signs (Lửa) bao gồm các cung: cung Bạch Dương, cung Sư Tử và cung Nhân Mã
Các cung thuộc yếu tố lửa là những người cực kỳ thông minh, tự nhận thức, sáng tạo và lý tưởng, luôn sẵn sàng hành động. Họ dễ tức giận, nhưng cũng dễ dàng tha thứ. Họ là nhà thám hiểm với năng lượng to lớn. Họ có thể chất mạnh mẽ và là nguồn cảm hứng cho người khác.
Yếu tố 3: Earth Signs (Đất)
Yếu tố 3: Earth Signs (Đất) bao gồm các cung: cung Kim Ngưu, cung Xử Nữ và cung Ma Kết
Các cung thuộc yếu tố đất thường là những người khá bảo thủ và thực tế. Tuy nhiên, họ cũng rất tình cảm. Họ thực tế, trung thành và ổn định, họ luôn muốn gắn bó, giúp đỡ người thân của họ qua thời gian khó khăn.
Yếu tố 4: Air Signs (Không khí)
Yếu tố 4: Air Signs (Không khí) bao gồm các cung: cung Song Tử, cung Thiên Bình và cung Bảo Bình
Yếu tố không khí biểu hiện cho sự công bằng và xã hội. Họ là người suy nghĩ, thân thiện, có trí tuệ, thích giao tiếp và thích phân tích. Họ thuộc về các cuộc thảo luận triết học, các cuộc tụ họp và những cuốn sách hay. Họ đưa ra những lời khuyên, nhưng đôi lúc chúng cũng rất hời hợt.
Có 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, và mỗi cung đều có những điểm mạnh yếu riêng, mong muốn và thái độ riêng đối với cuộc sống và con người. Chiêm tinh phân tích hình chiếu về vị trí của các hành tinh, Mặt Trời và Mặt Trăng của mỗi cá nhân dựa trên bản đồ sao. Từ đó cho chúng ta cái nhìn tổng quát về đặc điểm cơ bản của mỗi người.
2.3. Sao chiếu mệnh của 12 cung hoàng đạo
Xem thêm:
- Tên động vật bằng tiếng anh
- 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh về hải sản
12 cung tương ứng với 12 ngôi sao và hành tinh, bao gồm cả Diêm Vương Tinh đã bị loại khỏi danh sách các hành tinh của hệ Mặt Trời:
- Cung Bạch Dương được Hoả Tinh chiếu mệnh, tượng trưng cho thần chiến tranh Mars của La Mã.
- Cung Kim Ngưu được Kim Tinh chiếu mệnh, tượng trưng cho nữ thần Venus.
- Cung Song Tử được Thuỷ Tinh chiếu mệnh, tượng trưng cho thần đưa tin Mercury.
- Cung Cự Giải được Mặt Trăng chiếu mệnh, tượng trưng cho nữ thần hôn nhân và gia đình Junon.
- Cung Sư Tử được Mặt Trời chiếu mệnh, tượng trưng cho thần mặt trời Helios.
- Cung Xử Nữ được Thuỷ Tinh chiếu mệnh, tượng trưng cho trí tuệ, lòng chung thủy, cầu toàn nguyên tắc.
- Cung Thiên Bình được Kim Tinh chiếu mệnh, cung này biểu tượng cho sắc đẹp, sự quyến rũ và sự công bằng. Tượng trưng cho nữ thần Venus.
- Cung Thiên Yết được Diêm Vương Tinh và Hoả Tinh chiếu mệnh, tượng trưng cho Pluto (Hades) thần cai quản âm phủ.
- Cung Nhân Mã được Mộc Tinh chiếu mệnh, tượng trưng cho thần sấm sét Jupiter (Zeus)
- Cung Ma Kết được Thổ Tinh chiếu mệnh, tượng trưng cho thần của sự hủy diệt Saturn
- Cung Bảo Bình được Thiên Vương Tinh chiếu mệnh, tượng trưng cho thần bầu trời Uranus.
- Cung Song Ngư được Hải Vương Tinh chiếu mệnh, tượng trưng cho thần biển Neptune (Poseidon).
3. Tính cách 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh
3.1. Capricorn (Ma kết 22/12-19/1)
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách cung Ma kết
- Responsible: có trách nhiệm
- Persistent: kiên trì
- Disciplined: có kỉ luật
- Calm: bình tĩnh
- Pessimistic: bi quan
- Conservative: bảo thủ
- Shy: nhút nhát
Tuyên ngôn: “Đời bắt tôi đợi – Nhưng tôi là kẻ xứng đáng mà!”
Điểm mạnh: Kiên trì, quyết đoán, nghiêm túc, ít nói, sắc sảo
Điểm yếu: Khó tình, cố chấp, bi quan
Bí mật tên của cung Ma kết
Cung Ma Kết (tiếng Latinh là Capricornus) còn có các tên gọi khác là Nam Dương, Ma Kiết, Kiết Tòa – Đây là cung chiêm tinh thứ 10 trong vòng tròn 12 cung Hoàng Đạo. Nằm giữa cung Nhân Mã về phía Tây và cung Bảo Bình về phía Đông Nam trên thiên thể. Ma Kết là cung hướng nội, biểu tượng cho yếu tố Đất. Thuộc top 4 cung chính – tức cung số của những người thủ lĩnh, có tài năng và tố chất lãnh đạo giỏi.
Ma Kết được trị vì bởi Sao Thổ cho nên những người thuộc cung này có sự kiên nhẫn, trí tuệ, sựsáng tạo và lối tư duy logic. Người thuộc cung hoàng đạo này thường sống có mục đích, nhiều tham vọng và khi đã quyết định thực hiện việc gì đó thì họ sẽ tập trung và quyết tâm làm một cách tốt nhất có thể.
3.2. Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2)
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách cung Bảo Bình
- Inventive: sáng tạo
- Clever: thông minh
- Humanitarian: nhân đạo
- Friendly: thân thiện
- Aloof: xa cách, lạnh lùng
- Unpredictable: khó đoán
- Rebellious: nổi loạn
Tuyên ngôn: “Tôi là một cái vung tròn tròn úp trên một cái nồi méo méo trong một thế giới cong queo!”
Điểm mạnh: Tốt bụng, đáng tin, trung thành
Điểm yếu: Tức giận, vô cảm
Bí mật tên cung Bảo bình
Bảo Bình (tên tiếng Latinh Aquarius) là cung chiêm tinh thứ 11 trong vòng tròn cung hoàng đạo. Có nguồn gốc từ chòm sao Bảo Bình, nằm ở phía Tây đối với cung Ma Kết, Phía Đông Nam đối với cung Song Ngư. Theo Chiêm tinh học, người ta cho rằng đây là cung nam tính, có tính chủ động. Là một trong bộ 3 cung khí, mang tính chất ổn định rõ rệt.
Cung Bảo Bình bao gồm những người có ngày sinh từ 21/1 đến 19/2. Họ là những người có trí tưởng tượng phong phú và sở hữu bộ óc sáng tạo nhất trong 12 cung hoàng đạo. Điều đó giúp họ có cái nhìn bao quát khi đứng trước một vấn đề. Lối tư duy độc đáo, có tài phát minh, sáng chế cùng với tính cách tự tin và mạnh mẽ giúp họ phát huy được khả năng thực sự của bản thân.
3.3. Pisces (Song ngư 20/2-20-/3)
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách cung Song ngư
- Romantic: lãng mạn
- Devoted: hy sinh
- Compassionate: đồng cảm, từ bi
- Indecisive: hay do dự
- Escapist: trốn tránh
- Idealistic: thích lí tưởng hóa
Tuyên ngôn: “Với một trái tim rộng mở, tôi bơi đến tận vùng nước sâu thẳm nhất của Vạn Vật!”
Điểm mạnh: Nhạy cảm, dễ tính, vui vẻ, ấm áp
Điểm yếu: Mơ mộng, bồn chồn, thiếu tự tin
Bí mật tên cung Song ngư
Là cung cuối cùng trong vòng tròn hoàng đạo, Song Ngư là biểu tượng cho Nước và mang tính chất của cung biến đổi. Do Sao Mộc và Sao Hải Vương chiếu mệnh nên người cung này luôn mơ mộng, ảo tưởng và đầy bí ẩn.
Dễ tính và nhanh chóng thích ứng với điều kiện môi trường do đó người cung Song Ngư có khả năng giao tiếp tốt, tạo dựng được nhiều mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh. Thân thiện, hòa đồng và năng nổ, họ có thể làm bạn với bất cứ ai chỉ qua một vài lần trò chuyện. .
3.4. Aries (Bạch Dương 21/3-20/4)
Từ vựng tiếng anh chỉ tính cách cung Bạch dương
- Generous: hào phóng
- Enthusiastic: nhiệt tình
- Efficient: làm việc hiệu quả
- Quick-tempered: nóng tính
- Selfish: ích kỉ
- Arrogant: ngạo mạn
Tuyên ngôn: “Tôi là tôi – Còn cậu thì không phải (là tôi)!”
Điểm mạnh: Can đảm, sức mạnh của lý chí, cần cù, dám nghĩ dám làm
Điểm yếu: Cảm xúc, thiếu kiên nhẫn, nóng nảy
Bí mật tên cung Bạch dương
Bạch Dương hay còn gọi là Dương Cưu – Aries (21/3 – 20/4). Đây là cung đầu tiên trong vòng tròn cung Hoàng đạo. Đứng vị trí đầu tiên trong 12 cung Hoàng đạo cho nên Bạch Dương luôn dẫn đầu trong các hoạt động.
Bạch Dương là ngôi sao thể hiện cho sự máu lửa, liều lĩnh và kiên quyết. Một khi họ đã quyết định thì không gì có thể ngăn cản được. Tuy nhiên, không chỉ thiên về ý chí, họ còn là những người lãng mạn, vui vẻ, thân thiện và rất giàu lòng nhân ái. Cơ thể họ tràn đầy năng lượng và tinh thần tranh đua.
3.5. Taurus (Kim ngưu 21/4-20/5)
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách cung Kim ngưu
- Reliable: đáng tin cậy
- Stable: ổn định
- Determined : quyết tâm
- Possessive: có tính sở hữu
- Greedy: tham lam
- Materialistic: thực dụng
Tuyên ngôn: “Cái gì có thể mua được, cái đó là của tôi”
Điểm mạnh: Tự tin, kiên định, giàu năng lượng, gọn gàng, tốt bụng
Điểm yếu: Cố chấp, không tha thứ, quá mức
Bí mật tên cung Kim ngưu
Kim Ngưu là cung chiêm tinh thứ 2 trong 12 cung Hoàng Đạo. Được Sao Kim bảo họ. Kim Ngưu là biểu tượng của sự ngọt ngào, đáng tin cậy và đầy sự quyến rũ. Ổn định chính là tiêu chí hàng đầu đối với các chòm sao này. Biểu tượng hình ảnh con trâu vàng hay con bò đực cho thấy sức mạnh, ý chí bền bỉ và sự kiên định của những người cung Taurus
Ham thích sự giàu có và không ngại vất vả để đạt được mục tiêu đề ra trước đó, Kim Ngưu là người chịu khó, kiên trì và có nghị lực phấn đấu trong cuộc sống. Sống đơn giản, dễ hiểu, không ưa thích sự thay đổi, đặc biệt trong tình cảm cũng như các mối quan hệ bên ngoài xã hội khác. Luôn chung thủy, sống chân thành và yêu thương hết mình, họ là mẫu người lý tưởng trong mắt đối phương.
3.6. Gemini (Song tử 21/5-21/6)
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây
- Từ vựng chủ đề Hôn nhân
- Từ vựng tiếng Anh về Âm nhạc
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách cung Song tử
- Witty: hóm hỉnh
- Creative: sáng tạo
- Eloquent: có tài hùng biện
- Curious: tò mò
- Impatient: thiếu kiên nhẫn
- Restless: không ngơi nghỉ
- Tense: căng thẳng
Tuyên ngôn: “Bạn thích vụ này rồi đấy, nói tiếp, nói tiếp đi!”
Điểm mạnh: Khéo léo, hài hước, thuyết phục
Điểm yếu: Tò mò, bồn chồn, lo lắng, bất cẩn
Bí mật tên cung Song tử
Song Tử hay còn gọi là cung Song Sinh, Song Nam. Đây là cung chiêm tinh thứ 3 trong 12 cung Hoàng Đạo, nằm giữa độ thứ 60 và 89 của kinh độ thiên thể. Sao chiếu mệnh cho cung này là sao Thuỷ – biểu tượng cho sự thông minh, trí sáng tạo và khả năng giao tiếp tốt. Linh hoạt chính là đặc điểm nổi bật của chòm sao này. Người được sinh vào cung Gemini rất thân thiện, thích quan tâm và dành thời gian cho gia đình bạn bè.
Chòm Sao Song Sinh được coi là biểu tượng cho tình anh em, tình bạn bất diệt. Hay tự mâu thuẫn với chính mình và cãi bướng, thế nhưng những người thuộc cung này cũng rất dễ tính, ôn hòa, hài hước và dí dỏm.
3.7. Cancer (Cự giải 22/6-22/7)
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách cung Cự giải
- Intuitive: bản năng, trực giác
- Nurturing: ân cần
- Frugal: giản dị
- Cautious: cẩn thận
- Moody: u sầu, ảm đạm
- Self-pitying: tự thương hại
- Jealous: ghen tuông
Tuyên ngôn: “Thật đau lòng khi phải nói chia ly – Nên xin đừng cất bước ra đi!”
Điểm mạnh: Nhạy cảm, hợp lý, con người của gia đình
Điểm yếu: Ủ rũ, cáu kỉnh, độc đoán
Bí mật tên cung Cự giải
Cự Giải hay còn được gọi là Bắc Giải. Là cung chiêm tinh thứ 4 trong vòng tròn 12 cung Hoàng đạo. Cự Giải là biểu tượng của Nước và do Mặt Trăng chiếu mệnh. Do vậy, người thuộc cung cự giải thường có tính khí thất thường, khó hiểu, lúc nóng lúc lạnh, lúc vui lúc buồn khiến cho người ta khó có thể đoán trước được.
Cự Giải cũng rất đáng yêu, đôi khi họ giả vờ khó tính, lạnh lùng nhưng bên trong thì lại cực kỳ ấm áp và ngọt ngào hơn bao giờ hết. Với trí nhớ khá tốt nên phần lớn những người thuộc cung cự giải giỏi lịch sử. Tình yêu và sự lãng mạn là những điều quan trọng nhất đối với họ. Cựu giải sống tình cảm, biết cách quan tâm và trao yêu thương, và luôn biết cách làm cho nửa kia của mình cảm thấy hạnh phúc nhất.
3.8. Leo (Sư tử 23/7-22/8)
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách cung Sư tử
- Confident: tự tin
- Independent: độc lập
- Ambitious: tham vọng
- Bossy: hống hách
- Vain: hão huyền
- Dogmatic: độc đoán
Tuyên ngôn: “Màn trình diễn phải tiếp tục – để tôi thể hiện chứ!”
Điểm mạnh: Tự tin, can đảm, quý phái, duy tâm
Điểm yếu: Bốc đồng, độc đoán, thích khoái lạc
Bí mật tên cung Sư tử
Cung Sư Tử hay Hải Sư tên Latinh là Leo, những người sinh từ 23 tháng 07 đến 22 tháng 08 sẽ thuộc cung này. Được mệnh danh là cung hào phóng nhất trong vòng tròn 12 Cung Hoàng Đạo, với tính tự lập, tự chủ cao, có quyền thế, họ luôn năng động, nhiệt tình trong mọi hoạt động. Biểu tượng của Lửa – rực cháy và tỏa sáng. Sao chiếu mệnh là Mặt Trời tượng trưng cho sức mạnh và lòng tự tôn đầy kiêu hãnh.
Tốt bụng, có trách nhiệm và thích giúp đỡ người khác nên Sư Tử được rất nhiều người yêu mến. Khi yêu ai, họ yêu nhiệt thành, yêu hết mình và hết mực chung thủy, do đó dễ bị tổn thương sâu sắc.
3.9. Virgo (Xử nữ 23/8-22/9)
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách cung Xử nữ
- Analytical: thích phân tích
- Practical: thực tế
- Precise: tỉ mỉ
- Picky: khó tính
- Inflexible: cứng nhắc
- Perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo
Tuyên ngôn: “Em vừa tạo một danh sách – và còn kiểm tra nó hai lần.”
Điểm mạnh: Gọn gàng, cần cù, điềm tĩnh, thông minh sắc sảo
Điểm yếu: Thích bắt lỗi, cầu toàn, quan tâm đến vật chất
Bí mật tên cung Xử nữ
Cung Xử Nữ hay Thất Nữ là cung thứ 6 trong vòng tròn 12 cung Hoàng đạo theo Chiêm tinh. Mặt Trời đi qua Chòm sao này vào khoảng thời gian từ ngày 23/08 đến 22/09 hằng năm. Xử Nữ là một trong 3 cung của nguyên tố Lửa và là một trong 4 cung có tính chất thay đổi, không kiên định và được Sao Thủy bảo hộ.
Được mệnh danh là cung tận tâm nhất, Xử Nữ là người sống có mục tiêu, làm việc tổ chức, ưa sạch sẽ, giàu lòng nhân ái và cực kỳ hiếu động, chu toàn trong tất cả các công việc. Cá tính nổi bật của người cung này là sự tỉ mỉ, cẩn thận và kĩ càng.
3.10. Libra (Thiên bình 23/9-22/10)
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nhà cửa
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Gia đình
- Từ vựng tiếng Anh về Quê hương
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách của cung Thiên bình
- Diplomatic: dân chủ
- Easy going: dễ tính. Dễ chịu
- Sociable: hòa đồng
- Changeable: hay thay đổi
- Unreliable: không đáng tin cậy
- Superficial: hời hợt
Tuyên ngôn: “Chúng mình cùng hội cùng thuyền – Nên cưa đôi nha!”
Điểm mạnh: Mang cảm giác về vẻ đẹp, khôn ngoan, hữu ích, thân thiện
Điểm yếu: Thất thường, thờ ơ, thích sự tiện lợi
Bí mật tên cung Thiên bình
Thiên Bình còn được gọi là Thiên Xứng (23/09 – 23/10), tiếng latinh: Libra – để chỉ cái cân đĩa. Là cung chiêm tinh thứ 7 trong vòng tròn Hoàng đạo, cung này được cai ngự bởi sao Sao Kim. Là biểu tượng cho sự dịu dàng và duyên dáng. Thuộc tuýp những người sống tình cảm và thích cảm giác được yêu thương.
Họ rất nhiệt tình trong công việc và sẵn sàng giúp đỡ người khác vô điều kiện. Họ muốn yêu và được yêu, do đó khi nhận được lời yêu từ ai họ sẽ dành trọn tình cảm của mình cho người đó. Một câu chuyện tình lãng mạn và ngọt ngào như trong cổ tích là niềm mơ ước của cô nàng Thiên Bình.
3.11. Scorpio (Thiên yết 23/10-21/11)
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách của cung Thiên yết
- Passionate: đam mê
- Resourceful: tháo vát
- Focused: tập trung
- Narcissistic: tự mãn
- Manipulative: tích điều khiển người khác
- Suspicious: hay nghi ngờ
Tuyên ngôn: “Tin tôi đi – cậu không cần phải biết những bí mật của tôi đâu!”
Điểm mạnh: Quyết tâm, chăm chỉ
Điểm yếu: Thù hằn, thiếu tự chủ, bắt buộc, không tha thứ
Bí mật tên cung Thiên yết
Cung Thiên yết hay còn có các tên gọi khác là Cung Thần Nông, Hổ Cáp, Bọ Cạp và Thiên Hạt. Đây là cung chiêm tinh có vị trí nằm giữa độ thứ 210 và 240 của kinh độ thiên thể. Trong Chiêm tinh học, người ta thường gọi nó với cái tên Scorpius hay Scorpio (tiếng Latinh). Thông thường, Mặt Trời đi qua cung hoàng đạo này vào khoảng thời gian từ 24/09 đến 22/10 hằng năm.
Hành tinh cai quản: sao Diêm Vương – biểu tượng cho cái chết và sự sống. Bọ Cạp nổi tiếng là cung mệnh mạnh mẽ nhất trong Hoàng Đạo, có lối sống tự lập, tham vọng, có trí tuệ và óc sáng tạo cùng với tài năng lãnh đạo tuyệt vời. Họ là những người đầy bí ẩn, thích giao du và khám phá nhiều điều mới lạ trong cuộc sống, người cung này nổi trội trong việc trinh thám, nghiên cứu khoa học,..
3.12. Sagittarius (Nhân mã 22/11-21/12)
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách của cung Nhân mã
- Optimistic: lạc quan
- Adventurous: thích phiêu lưu
- Straightforward: thẳng thắn
- Careless: bất cẩn
- Reckless: không ngơi nghỉ
- Irresponsible: vô trách nhiệm
Tuyên ngôn: “Tôi tin rằng tất cả chúng ta ở đây đều có vai trò gì đó!”
Điểm mạnh: Cởi mở, từ thiện, thích phiêu lưu, dám nghĩ dám làm
Điểm yếu: Bồn chồn, bướng bỉnh
Bí mật tên cung Nhân mã
Cung Nhân Mã hay còn có tên gọi khác là Xạ Thủ và Cung Thủ, tên tiếng Latinh: Sagittarius. Những người sinh ra từ 23/11 đến 21/12 sẽ thuộc cung này. Nhân Mã chính là một trong 3 cung thuộc nhóm Lửa và là một trong bộ tứ cung biến đổi (cùng với Xử Nữ, cung Song Tử và cung Song Ngư).
Nhân Mã đáng yêu, thân thiện, hòa đồng và có nghĩa cử hào hiệp. Họ ít khi nói dối và luôn cởi mở với người khác, lịch thiệp và nhã nhặn trong mọi tình huống. Trí thông minh, óc sáng tạo cùng với trực giác nhạy bén giúp họ thể hiện khả năng và thu hút sự chú ý của nhiều người.
Trong tình yêu, không thể phủ nhận rằng đây là chòm sao đa tình nhất trong Hoàng Đạo, khi yêu họ yêu một cách chân thành và tận tâm nhưng do bản tính hay thay đổi nên một câu chuyện tình yêu lãng mạn bền vững theo năm tháng đối với họ là trải nghiệm hết sức khó khăn.
Trên đây là toàn bộ những chia sẻ của duhoctms.edu.vn về tên gọi 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh cũng như tính cách của họ. Hi vọng qua bài viết, các bạn sẽ hiểu thêm về bản thân mình.
Từ khóa » Học Tiếng Anh 12 Cung Hoàng đạo
-
2. Tên Tiếng Anh Của Các Cung Hoàng đạo
-
12 Cung Hoàng đạo Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Langmaster
-
12 Cung Hoàng đạo Trong Tiếng Anh [Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề
-
12 Cung Hoàng đạo Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Cung Hoàng đạo Tiếng Anh: Tên Gọi, ý Nghĩa, Tính Cách - AMA
-
12 Cung Hoàng đạo Tiếng Anh: Tính Cách - Ý Nghĩa đầy đủ
-
Cung Hoàng đạo Tiếng Anh: Tên Gọi, Tính Cách Và ý Nghĩa
-
Học Tiếng Anh Cùng Cung Hoàng đạo - Pasal
-
12 Cung Hoàng đạo Trong Tiếng Anh: Tên Gọi Và Miêu Tả đầy đủ Nhất
-
12 Cung Hoàng đạo Trong Tiếng Anh - Học Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
12 Cung Hoàng đạo Trong Tiếng Anh - Tên Gọi, Phiên âm, Bật Mí ...
-
Bí Mật Tên 12 Cung Hoàng đạo Bằng Tiếng Anh & Phân Tích
-
Chủ đề Từ Vựng Về 12 Cung Hoàng đạo Bằng Tiếng Anh
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH 12 CUNG HOÀNG ĐẠO (Horoscope/Astrology)