120 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG - Langmaster

Phương tiện giao thông tiếng Anh là “transportations”. Đối với mỗi phương tiện đường thuỷ, đường bộ, đường hàng không và các loại xe trong tiếng Anh sẽ có cách gọi riêng. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông.

1. Từ vựng phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

Khi đi chơi, du lịch, làm việc,… chúng ta đều cần sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao thông. Cùng tìm hiểu ngay nào!

1.1. Từ vựng về các phương tiện công cộng

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các phương tiện công cộng:

  • Bus / bəs/: xe buýt
  • Subway /ˈsʌb.weɪ/: tàu điện ngầm
  • High-speed train / hī spēd treɪn/: tàu cao tốc
  • Railway train /treɪn/: tàu hỏa
  • Coach / kōCH/: xe khách
  • Taxi / ˈtaksē/: xe taxi
  • Tube / tyo͞ob/: tàu điện ngầm 
  • Underground: tàu điện ngầm
Từ vựng phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

1.2. Từ vựng về các phương tiện đường bộ

Dưới đây là các loại xe trong tiếng Anh được lưu thông trên đường bộ:

  • Bicycle /baɪsɪkl/: Xe đạp
  • Minicab /mɪnɪkæb/kæb/: Xe cho thuê
  • Motorbike /məʊtəˌbaɪk/: Xe máy
  • Scooter /ˈskuːtə/: Xe tay ga 
  • Tram /træm/: Xe điện
  • Truck / trək/: Xe tải
  • Car /ka:/: Ô tô
  • Caravan / ˈkerəˌvan/: Xe lưu động
  • Coach / kōCH/: Huấn luyện viên
  • Van /væn/: Xe tải có kích thước nhỏ
  • Moped /məʊpɛd/: Xe máy có bàn đạp

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học
  • Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thường ngày

1.3. Từ vựng về các phương tiện hàng không

Phương tiện hàng không là những phương tiện lưu thông trên bầu trời.

  • Airplane/ˈɛr.plen/: Máy bay
  • Helicopter/ˈhɛ.lɪˌkɑːp.tər/: Trực thăng
  • Jet/dʒɛt/: Máy bay phản lực
  • Glider /ˈɡlaɪ.dər/: Máy bay lượn
  • Airship/ˈɛr.ʃɪp/: Du thuyền không khí
  • Parachute /ˈpær.ə.ʃuːt/: Dù
  • Air Traffic Control /ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊl/: Kiểm soát giao thông hàng không
  • Airport /ˈɛr.pɔrt/: Sân bay
  • Runway /ˈrʌnˌweɪ/: Đường băng
  • Pilot /ˈpaɪ.lət/: Phi công
  • Takeoff /ˈteɪkˌɔf/: Cất cánh
  • Landing /ˈlændɪŋ/: Hạ cánh

1.4. Từ vựng về các phương tiện đường thuỷ

Phương tiện đường thuỷ là những phương tiện di chuyển trên sông, biển,…

  • Boat /bəʊt/: Thuyền
  • Cruise ship /kruːz ʃɪp/: Tàu du lịch
  • Sailboat /seɪlbəʊt/: Thuyền buồm
  • Ship /ʃɪp/: Tàu thủy
  • Speedboat /ˈspiːdbəʊt/: Tàu siêu tốc
  • Ferry /ˈfɛri/: Phà
  • Hovercraft /ˈhɒvəkrɑːft/: Tàu di chuyển nhờ đệm không khí
  • Canoe: xuồng
  • Cargo ship /kɑːgəʊ ʃɪp/: Tàu chở hàng hóa trên biển
  • Rowing boat /rəʊɪŋ bəʊt/: Thuyền buồm loại có mái chèo

Langmaster - Tất tần tật từ vựng về chủ đề GIAO THÔNG [Học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc]

2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông khác

Ngoài các từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông, còn có những từ loại khác liên quan.

2.1. Từ vựng các loại làn đường trong tiếng Anh

  • Highway /ˈhaɪweɪ/: Đường cao tốc dành cho xe ô tô
  • Level crossing /ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ/: Đoạn đường ray tàu hỏa giao đường cái
  • Motorcycle lane /ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn/: Làn đường dành cho xe máy
  • Motorway /ˈməʊtəˌweɪ/: Xa lộ
  • Bend /bɛnd/: Đường gấp khúc
  • Bump /bʌmp/: Đường bị xóc
  • Car lane /kɑː leɪn/: Làn đường dành cho xe hơi
  • Dual carriageway /ˈdju/ː/əl ˈkærɪʤweɪ/: Xa lộ hai chiều
  • Fork /fɔːk/: Ngã ba
  • Pedestrian crossing /pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ/: Vạch để qua đường
  • Railroad track /ˈreɪlrəʊd træk/: Đường ray xe lửa
  • Roadside /ˈrəʊdsaɪd/: Phần đường làm lề
  • T-junction /tiː-ˈʤʌŋkʃən/: Ngã ba đường
  • Toll road /təʊl rəʊd/: Đường có thu phí
  • Turning /ˈtɜːnɪŋ/: Điểm có thể rẽ
  • Ring road /rɪŋ rəʊd/: Đường vành đai
  • Road /rəʊd/: Đường
  • Road narrows /rəʊd ˈnærəʊz/: Đường hẹp

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh về đường phố
  • Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong nhà

2.2. Từ vựng các loại biển báo trong tiếng Anh

  • Road goes right /rəʊd ɡəʊ raɪt/: Đường đi bên phải
  • Road sign /rəʊd saɪn/: Bảng chỉ đường  
  • Cross road /krɒs rəʊd/: Chỉ những đoạn đường hay giao nhau  
  • Dead end /ˌded ˈend/: đường cuối, đường cụt
  • End of dual Carriage way: làn đường kép  
  • Handicap parking /ˈhændikæp ˈpɑːkɪŋ/: khu đỗ xe cho người khuyết tật
  • No U-Turn /nəʊ juː-tɜːn/: Biển cấm vòng  
  • Railway /ˈreɪlweɪ/: các loại đường sắt
  • Road widens /rəʊd ˈwaɪdn/: Đường rộng hơn
  • Roundabout /ˈraʊndəbaʊt/: bùng binh vòng tròn
  • Slippery road /ˈslɪpəri rəʊd/: đường trơn trượt
  • Slow down /sləʊ daʊn/: Yêu cầu giảm, hạ tốc độ  
  • Speed limit /ˈspiːd lɪmɪt/: giới hạn, giảm lại tốc độ
  • T-Junction /ˈtiː dʒʌŋkʃn/: ngã ba có dạng chữ T
  • Hard shoulder /hɑːd shoulde/: khu cho phép dừng xe, đỗ xe
  • No crossing /nəʊ ˈkrɒsɪŋ/: biển cấm băng qua đường
  • No entry /nəʊ ˈɛntri/: không được vào  
  • No horn /nəʊ hɔːn/: Biển cấm không được bấm còi  
  • No overtaking /nəʊ ˌəʊvəˈteɪkɪŋ/: Biến cấm vượt qua
  • No parking /nəʊ ˈpɑːkɪŋ/: Biển cấm đậu xe, đỗ xe  
  • Two way traffic /ˌtuː ˈweɪ ˈtræfɪk/: đường đi có hai chiều
  • Your priority /jɔː praɪˈɒrɪti:/: Đoạn đường được ưu tiên

Từ vựng các loại biển báo trong tiếng Anh

Từ vựng các loại biển báo trong tiếng Anh

2.3. Từ vựng tiếng Anh về các tình huống giao thông

  • Kerb /kɜːrb/: mép vỉa hè
  • Learner driver /ˈlɜːrnər ˈdraɪvər/: chỉ người mới tập lái xe
  • One-way street /wʌn weɪ striːt/: đường một chiều
  • Accident /ˈæksɪdənt/: tai nạn
  • Breathalyzers /ˈbreθəlaɪzər/: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
  • Car park /kɑːr pɑːrk/: chỗ bãi đậu xe máy
  • Journey /ˈdʒɜːni/: chuyến hành trình
  • Junction /ˈʤʌŋkʃən/: Giao lộ  
  • Parking ticket /ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt/: vé giữ xe
  • Passenger /ˈpæsɪndʒər/: hành khách, khách hàng
  • Petrol station /ˈpetrəl ˈsteɪʃn/: chỗ đổ xăng
  • Trip /trɪp/: chuyến đi
  • Vehicle /ˈviːɪkl/: Phương tiện  
  • Traffic /ˈtræfɪk/: Giao thông nói chung  
  • Traffic jam /ˈtrafik ˌjam/: tắc nghẽn giao thông
  • Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/: Các loại đèn giao thông  
  • Transport /ˈtrænspɔːt/: vận, di chuyển
  • Sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/: Vỉa hè  
  • Signpost /ˈsaɪnpəʊst/: Tấm biển báo giao thông  
  • Transport system /ˈtrænspɔːt ˈsɪstəm/: hệ thống bộ giao thông
  • Transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/: phương tiện giao thông

2.4. Từ vựng tiếng Anh về hỏi đường, chỉ đường

  • Direction /dɪˈrɛk.ʃən/: Hướng
  • Turn Left /tɜrn lɛft/: Rẽ trái
  • Turn Right /tɜrn raɪt/: Rẽ phải
  • Go Straight /ɡoʊ streɪt/: Đi thẳng
  • Map /mæp/: Bản đồ
  • Street Address /striːt əˈdrɛs/: Địa chỉ số nhà trên đường
  • Intersection /ˌɪn.t̬ɚˈsek.ʃən/: Giao lộ
  • Traffic Light/ˈtræf.ɪk laɪt/: Đèn giao thông
  • Roundabout/ˈraʊn.də.baʊt/: Vòng xuyến
  • Crosswalk /ˈkrɒs.wɑːk/: Đường dành cho người đi bộ
  • Follow) /ˈfɑː.loʊ/: Đi theo
  • Ask for Directions /æsk fɔr dɪˈrɛk.ʃənz/: Hỏi đường
  • Destination /ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/: Điểm đến

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh về thời tiết
  • Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc

3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề giao thông

Gắn với những con đường và phương tiện, chúng ta còn có những cấu trúc về chỉ đường cần phải học.

3.1. Mẫu câu hỏi đường

  • Excuse me, could you tell me how to get to …? 

(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … được không?)

  • Excuse me, do you know where the … is? 

(Xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?)

  • Are we on the right road for …?

(Chúng tôi đang đi đến … đúng không?)

  • Excuse me, can you show me the way to….?

(Làm phiền, bạn có thể chỉ cho tôi đường tới… được không?)

  • Where do I turn?

(Tôi phải rẽ vào đường nào?)

Các cấu trúc tiếng Anh liên quan đến hỏi, chỉ đường

Các cấu trúc liên quan đến hỏi, chỉ đường

Xem thêm:

=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH

=> TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG ANH

3.2. Mẫu câu chỉ đường

  • It’s that way.

(Nó ở phía kia kìa)

  • You’re going the wrong way.

(Bạn đang đi sai đường mất rồi)

  • Go straight. Turn to the right.

(Đi thẳng. Rẽ bên tay phải)

  • Go straight ahead.

(Đi thẳng về phía trước)

  • Take the second on the left.

(Rẽ phải ở lần rẽ thứ hai)

3.3. Đoạn hội thoại tiếng Anh về hỏi đường

Emily: Excuse me, I'm a little lost. Could you please tell me how to get to the airport?

Xin lỗi, tôi hơi lạc đường rồi. Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến sân bay được không?

Jeny: Sure, no problem! What's the best way to get there depends on what kind of transportation you're using. Are you taking the bus, train, taxi, or driving yourself?

Chắc chắn rồi, không có vấn đề gì! Cách tốt nhất để đến sân bay phụ thuộc vào phương tiện giao thông bạn đang sử dụng. Bạn đi xe buýt, tàu hỏa, taxi hay tự lái xe?

Emily: I'm driving.

Tôi đang tự lái xe.

Jeny: Okay, great. You'll need to take the highway. Just follow the signs for the airport. It's about a 20-minute drive from here. When you reach the airport, you'll see the terminal building right in front of you.

Được rồi. Bạn sẽ cần phải đi trên đường cao tốc. Cứ theo các biển báo đến sân bay. Từ đây đến đó mất khoảng 20 phút lái xe. Khi đến sân bay, bạn sẽ thấy nhà ga ngay trước mặt.

Emily: Got it. So, I just follow the signs for the airport on the highway?

Hiểu rồi. Vậy là tôi chỉ cần theo các biển báo đến sân bay trên đường cao tốc đúng không?

Jeny: Exactly. And if you need to make any turns, the signs will tell you which way to go. If you get lost anyway, you can always use a GPS navigation system.

Đúng vậy. Và nếu bạn cần rẽ, các biển báo sẽ chỉ bạn đi hướng nào. Nếu lỡ lạc đường, bạn luôn có thể sử dụng hệ thống định vị GPS.

Emily: Thanks so much for your help!

Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ tôi!

Jeny: You're welcome. Have a safe trip!

Không có gì. Chúc bạn có một chuyến đi an toàn!

4. Bài viết - nói về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

Dưới đây là bài văn mẫu viết về sự phát triển của phương tiện giao thông.

Transportation has been an integral part of human civilization since the beginning of time. From the earliest days of human history, people have sought ways to move from place to place more efficiently. In the past, people relied on their own physical strength or on animals to travel. For example, they walked, ran, rode horses, or used carts pulled by oxen. These early forms of transportation were slow and limited in range.

With the advent of the Industrial Revolution, transportation underwent a dramatic transformation. The invention of the steam engine led to the development of steam-powered locomotives and ships, which revolutionized travel and trade. Railways and steamships connected distant parts of the world and facilitated the movement of goods and people on a scale never before seen. In the 20th century, the internal combustion engine gave rise to the automobile and the airplane, further accelerating the pace of transportation.

Today, transportation technology continues to evolve at a rapid pace. Electric vehicles, self-driving cars, and high-speed rail are just a few examples of the innovations that are shaping the future of transportation. While these advancements offer many benefits, such as increased speed and convenience, they also present new challenges, such as environmental concerns and traffic congestion.

Dịch nghĩa:

Phương tiện giao thông đã là một phần không thể thiếu của nền văn minh nhân loại từ thuở sơ khai. Từ những ngày đầu của lịch sử nhân loại, con người đã tìm kiếm những cách thức để di chuyển từ nơi này đến nơi khác một cách hiệu quả hơn. Trong quá khứ, con người dựa vào sức mạnh thể chất của bản thân hoặc động vật để di chuyển. Ví dụ, họ đi bộ, chạy, cưỡi ngựa, hoặc sử dụng bò để kéo xe. Những hình thức giao thông ban đầu này rất chậm và có phạm vi hoạt động hạn chế.

Với sự ra đời của Cách mạng Công nghiệp, giao thông đã trải qua một cuộc biến đổi mạnh mẽ. Sự phát minh ra động cơ hơi nước đã dẫn đến sự phát triển của các loại xe lửa và tàu thủy chạy bằng hơi nước, điều này đã cách mạng hóa việc đi lại và thương mại. Đường sắt và tàu thủy đã kết nối những vùng xa xôi trên thế giới và tạo điều kiện cho việc di chuyển hàng hóa và con người ở quy mô chưa từng có trước đây. Vào thế kỷ 20, động cơ đốt trong đã tạo ra ô tô và máy bay, đẩy nhanh hơn nữa tốc độ di chuyển.

Ngày nay, công nghệ giao thông tiếp tục phát triển với tốc độ nhanh chóng. Xe điện, ô tô tự lái và tàu cao tốc chỉ là một vài ví dụ về những đổi mới đang định hình tương lai của giao thông. Mặc dù những tiến bộ này mang lại nhiều lợi ích, chẳng hạn như tăng tốc độ và sự tiện lợi, nhưng chúng cũng đặt ra những thách thức mới, như các vấn đề về môi trường và tắc nghẽn giao thông.

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh về các con vật
  • Từ vựng tiếng Anh về trái cây

Vậy là Langmaster đã cùng bạn tìm hiểu về từ vựng chủ đề giao thông đầy đủ nhất. Đây là chủ đề bạn bắt buộc phải học để có thể giao tiếp dễ dàng. Cùng Langmaster học thêm nhiều ngữ pháp và từ vựng khác tại đây. Chúc các bạn học tốt!

Tags: #từ vựng chủ đề giao thông #từ vựng tiếng anh chủ đề giao thông #từ vựng tiếng anh chủ đề phương tiện giao thông #từ vựng chủ đề phương tiện giao thông #từ vựng tiếng anh theo chủ đề giao thông #từ vựng về chủ đề giao thông

Từ khóa » Tín Hiệu Giao Thông Bằng Tiếng Anh