Traffic signal : tín hiệu giao thông.
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2019 · Roundabout: vòng xuyến, Traffic signal: tín hiệu giao thông ; T-Junction: ngã ba, Quayside: sắp đến cảng ; Give way: nhường đường cho xe đi ở ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · 1. Bend: đoạn đường gấp khúc · 2. Danger: nguy hiểm · 3. Two way traffic: đường hai chiều · 4. Road narrows: đoạn đường hẹp · 5. Roundabout: Vòng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) Traffic from right. Giao thông phía bên phải ; Traffic signal. Tín hiệu giao thông ; Two way traffic. Đường hai chiều ; Uneven road. Đường nhấp nhô ; Your priority.
Xem chi tiết »
đèn hiệu giao thông bằng Tiếng Anh. Phép tịnh tiến đỉnh đèn hiệu giao thông trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: traffic light .
Xem chi tiết »
Từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh là những dạng từ cơ bản thường được học ngay khi bắt đầu học tiếng Anh, đặc biệt là với chương trình ...
Xem chi tiết »
120 Từ vựng tiếng Anh thú vị về chủ đề giao thông sẽ là chìa khóa cho bạn để chỉ đường hay hỏi đường với người nước ... 29. driving licence: bằng lái xe.
Xem chi tiết »
7, Road narrows, Đoạn đường hẹp ; 8, Roundabout, Vòng xuyến ; 9, Traffic signal, Tín hiệu giao thông ; 10, Motorway, Đường cao tốc ...
Xem chi tiết »
Đèn tín hiệu giao thông thế hệ mới có các đặc điểm sau:. · The new version of traffic signal light have features as following:. Bị thiếu: bằng | Phải bao gồm: bằng
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2017 · - Ambulance: xe cứu thương · - Axle weight limit: trục giới hạn trọng lương · - Bend: đường gấp khúc · - Bump: đường xóc · - Construction: công ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2022 · Be stuck in traffic (idiom) – to be caught in a traffic jam: Bị kẹt vì tắc đường. · Bumper to bumper: kẹt xe nối tiếp nhau. · Hit the road: đi và ...
Xem chi tiết »
Giao thông trong tiếng anh là traffic: /ˈtræf.ɪk/, là sự đi lại, ... Nếu bạn vượt đèn đỏ, bạn sẽ phi phạm đèn tín hiệu giao thông. ... Bằng lái xe.
Xem chi tiết »
Notice board. /ˈnoʊtəs bɔrd/. Biển báo giao thông ; Bend. /bɛnd/. Đường gấp khúc ; Danger. /ˈdeɪnʤər/. Nguy hiểm ; Slippery road. /ˈslɪpəri roʊd/. Đoạn đường trơn, ...
Xem chi tiết »
II. Các biển báo giao thông bằng Tiếng Anh thường gặp · 1. Traffic lights ahead · 2. No pedestrians · 3. Two-way traffic ahead · 4. No parking allowed · 5. road ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tín Hiệu Giao Thông Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tín hiệu giao thông bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu