13 Sắc Thái Nói 'Cảm ơn' - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
1. Thanks a lot; 2. Thanks very much; 3. Thank you very much; 4. Thank you so much
Cụm từ trên nhấn mạnh sự biết ơn của bạn theo cách lịch sự, trang trọng. Ví dụ:
Thanks a lot for looking after the children.
Thanks very much for making dinner tonight.
Thank you very much for dinner - it was great.
Thank you so much for helping me out today.
5. Thanks a bunch
Đât là cách nói thân mật khi bạn muốn cảm ơn với hàm ý mỉa mai một chút vì thực ra, người đó đã khiến bạn không vui. "Thanks a lot" và "Thanks very much" cũng có thể được dùng trường hợp này. Ví dụ:
Thanks a lot for spoiling my evening. (Cảm ơn vì đã phá hỏng buổi tối của tôi)
You told Tony what I told you in confidence? Thanks a bunch! (Cậu nói với Tony bí mật tớ đã kể với cậu ư? Cảm ơn nhiều nhé!)
6. Much obliged
"Much obliged" là cách nói cảm ơn lịch sự, trang trọng tới ai đó vì đã làm điều gì tốt cho bạn. Ví dụ:
I am much obliged to you for your patience during the recent difficulties.
"You can use the facilities whilst you are in the club". "Much obliged".
7. You’ve saved my life, 8. I owe you one/ I owe you big time.
Đây là cách nói thân mật để cảm ơn ai đó đã giúp bạn trong một tình huống rất khó khăn. Ví dụ:
Thanks for giving me a lift to the station. You saved my life.
Thanks for the advice. I owe you one.
Thanks for helping me out with the essay. I owe you big time.
9. Cheers
"Cheers" hay được người Anh dùng trong nói chuyện thường ngày. Vì vậy, bạn không nên dùng khi viết thư, trong văn bản công việc… Ví dụ:
"Here’s that book you wanted to borrow." "Oh, cheers."
"Would you like a drink?" "That’d be great. Cheers."
10. You shouldn’t (have)
Câu cảm ơn này được dùng khi bạn nhận được món quà từ người khác mà bạn vô cùng bất ngờ. Ví dụ:
Oh, Martin, what lovely flowers. You shouldn’t have!
11. You’re too kind
Đây là cách cảm ơn lịch sự, thậm chí có phần khách sáo (phụ thuộc vào người nói, ngữ cảnh). Ví dụ:
Thank you for for the glowing praise. You’re too kind.
12. I’d like to thank…
Cách nói này được dùng trong các bài diễn văn, phát biểu, thuyết trình khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn với ai đó. Ví dụ:
I’d like to thank everyone for coming along and supporting us today.
13. Many thanks
Many thanks là cách cảm ơn trang trọng thường dùng trong thư từ, email nghiêm túc về công việc.
Y Vân
- Những cụm từ tiếng Anh hiệu quả nơi công sở
- Những sai lầm khi cho trẻ học tiếng Anh
Từ khóa » Thanks A Lot Nghĩa La Gì
-
Thanks A Lot Là Gì? Các Ví Dụ Về Thanks A Lot - Wiki Tiếng Anh
-
" Thanks A Lot Là Gì ? Phân Biệt Với Thank You Các ... - Sen Tây Hồ
-
" Thanks A Lot Là Gì ? Phân Biệt Với Thank You Các Ví Dụ Về ...
-
" Thanks A Lot Là Gì ? Phân Biệt Với Thank ...
-
THANKS A LOT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Thanks A Lot Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"thanks A Lot" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Thanks A Lot Là Gì
-
Thanks A Bunch Là Gì - Các Ví Dụ Về Thanks A Lot
-
Thanks A Lot: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...
-
Thanks A Lot Là Gì - Nghĩa Của Từ Thanks A Lot - Blog Của Thư
-
Thanks A Lot Là Gì - .vn
-
Thanks Là Gì? Phân Biệt Thanks Và Thank Trong Tiếng Anh - Pantado
-
Thank You - Wiktionary Tiếng Việt