Thank You - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Thán từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθæŋ.ˌkjuː/

Thán từ

[sửa]

thank you, thank-you

  1. Cám ơn, cảm ơn: biểu thị sự biết ơn hay sự lịch sự, sau khi được nhận một sự giúp đỡ, một việc được làm.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • cheers
  • thanks
  • thank you very much
  • thanks a lot
  • ta
  • thanks a bunch
  • thanks a million
  • much obliged

Danh từ

[sửa]

thank you

  1. Sự cảm ơn, sự biểu thị cảm ơn.
  2. Lời cảm ơn.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • thank-you
  • thankyou
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=thank_you&oldid=2131359” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Thán từ
  • Danh từ
  • Thán từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Thanks A Lot Nghĩa La Gì