150 Từ Vựng Tiếng Anh Về Môi Trường CƠ BẢN Và NÂNG CAO [CÓ ...
Có thể bạn quan tâm
Thank you!
Mục lục ẩn 1 Thank you! 2 1. Từ vựng tiếng Anh về môi trường – Danh từ phổ biến 3 2. Từ vựng tiếng Anh về môi trường – Tính từ phổ biến 4 3. Từ vựng tiếng Anh về môi trường – Động từ phổ biến 5 4. Các cụm từ được sử dụng phổ biến khi giao tiếp hay viết bài Tiếng Anh về chủ đề môi trường 5.1 HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍWe will contact you soon.
Từ vựng Tiếng Anh về môi trường là một chủ đề rất rộng. Có rất nhiều khía cạnh mà chúng ta có thể đề cập tới khi bàn về vấn đề môi trường, như: ô nhiễm môi trường đất, ô nhiễm môi trường nước, sự đa dạng về các thành phần trong hệ sinh thái… Chính vì sự đa dạng của nó nên các chủ đề về môi trường cũng thường xuyên được lựa chọn làm đề thi nói hay đọc cho cho các kỳ thi chứng chỉ Tiếng Anh như Toeic, Ielts hay Toefl. Hiểu được tầm quan trọng của nó, ngày hôm nay, Trường Anh ngữ Wow English đã tổng hợp lại 100 từ mới chủ đề môi trường (có phiên âm đầy đủ) và những cụm từ phổ biến có thể áp dụng khi giao tiếp và viết bài về chủ đề này.
Hãy cùng Wow English tìm hiểu ngay nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về môi trường – Danh từ phổ biến
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Absorption | /əbˈzɔːp.ʃən/ | Sự hấp thụ |
Acid deposition | /ˈæsɪd dep.əˈzɪʃ.ən/ | Sự lắng đọng a xít |
Acid rain | /ˈæsɪd reɪn/ | Mưa a xít |
Activated carbon | /ˈæk.tɪ.veɪtɪd ˈkɑː.bən/ | Than hoạt tính |
Air pollution | /ˈeə pəˌluː.ʃən/ | Ô nhiễm không khí |
Alternatives | /ɔːlˈtɜːnətɪv/ | Giải pháp thay thế |
Alternative energy | /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ | Năng lượng thay thế |
Atmosphere | /ˈætməsfɪə/ | Khí quyển |
Bemission | /ɪˈmɪʃən/ | Sự bốc ra |
Biodiversity | /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ | Sự đa dạng sinh học |
Biosphere reserve | /ˈbaɪ.əʊ.sfɪər rɪˈzɜːv/ | Khu dự trữ sinh quyển |
Carbon dioxin | /ˈkɑː.bən ˈkɑː.bən/ | CO2 |
Carbon footprint | /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon |
Catastrophe | /kəˈtæstrəfi/ | Thảm họa |
Climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
Climate change | /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ | Thay đổi khí hậu |
Contamination | /kənˌtæm.ɪˈneɪ.ʃən/ | Sự làm nhiễm độc |
Conservation | /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | Bảo tồn |
Creatures | /ˈkriːʧəz/ | Sinh vật |
Crops | /krɒps/ | Mùa màng |
Deforestation | /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ | Phá rừng |
Destruction | /dɪsˈtrʌkʃən/ | Sự phá hủy |
Desertification | /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ | Quá trình sa mạc hóa |
Disposal | /dɪsˈpəʊzəl/ | Sự vứt bỏ |
Dust | /dʌst/ | Bụi bẩn |
Earthquake | /ˈɜːθkweɪk/ | Động đất |
Ecology | /ɪˈkɒləʤi/ | Sinh thái học |
Ecosystem | /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ | Hệ thống sinh thái |
Endangered species | /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/ | Các loài có nguy cơ tiệt chủng |
Environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | Môi trường |
Environmental pollution | /ɪnˌvaɪrənˈmentəl pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm môi trường |
Environmentalist | /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ | Nhà môi trường học |
Erosion | /ɪˈrəʊʒən/ | Sự xói mòn |
Fertilizer | /ˈfɜːtɪlaɪzə/ | Phân bón |
Forest fires | /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/ | Cháy rừng |
Fossil fuel | /ˈfɒsl fjʊəl/ | Nhiên liệu hóa thạch |
Gas emission | /ɡæs iˈmɪʃ.ən/ | Khí thải |
Global warming | /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ | Sự nóng lên toàn cầu |
Government regulation | /ˈɡʌv.ən.mənt ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ | Luật pháp của chính phủ |
Ground water | /ɡraʊnd ˈwɔː.tər/ | Nguồn nước ngầm |
Greenhouse effect | /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ | Hiệu ứng nhà kính |
Household waste | /ˈhaʊs.həʊld weɪst/ | Rác thải sinh hoạt |
Industrial waste | /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ | Rác thải công nghiệp |
Natural disaster | /ˈnæʧrəl dɪˈzɑː.stər/ | Thiên tai |
Natural resource | /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ | Tài nguyên thiên nhiên |
Oil spill | /ɔɪl spɪl/ | Sự cố tràn dầu |
Pesticide | /ˈpɛstɪsaɪd/ | Thuốc trừ sâu |
Pollutant | /pəˈluː.tənt/ | Chất gây ô nhiễm |
Polluter | /pəˈluː.tər/ | Tác nhân gây ô nhiễm |
Pollution | /pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm |
Preservation | /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ | Bảo tồn |
Protectio | /prəˈtek.ʃən/ | Bảo vệ |
Rainforest | /ˈreɪnˌfɒrɪst/ | Rừng mưa nhiệt đới |
Sea level | /siː ˈlɛvl/ | Mực nước biển |
Sewage | /ˈsjuːɪʤ/ | Nước thải |
Shortage | /ˈʃɔː.tɪdʒ/ | Sự thiếu hụt |
Soil | /sɔɪl/ | Đất |
Soil erosion | /sɔɪl ɪˈrəʊʒən/ | Xói mòn đất |
Soil pollution | /sɔɪl pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm đất |
Solar power | /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ | Năng lượng mặt trời |
Solar panel | /ˈsəʊlə ˈpænl/ | Tấm năng lượng mặt trời |
The ozone layer | /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ | Tầng ozon |
Water pollution | / ˈwɔː.tər pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm nước |
Waste | /weɪst/ | Rác thải |
2. Từ vựng tiếng Anh về môi trường – Tính từ phổ biến
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Biodegradable | /ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/ | Có thể phân hủy |
Clean | /kliːn/ | Sạch sẽ |
Efficient | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | Hiệu quả |
Environment friendly | /ɪn.vaɪ.rənˌmen.təl.i ˈfrend.li/ | Thân thiện với môi trường |
Environmental | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ | Liên quan đến môi trường |
Excessive | /ekˈses.ɪv/ | Quá mức |
Fresh | /freʃ/ | Trong lành |
Harmful | /ˈhɑːmfʊl/ | Gây hại |
Harmless | /ˈhɑːm.ləs/ | Vô hại |
Hygienic | /haɪˈdʒiː.nɪk/ | Có vệ sinh |
Man-made | /mən-meɪd/ | Nhân tạo |
Hazardous | /ˈhæzərdəs/ | Nguy hiểm |
Organic | /ɔrˈgænɪk/ | Hữu cơ |
Polluted | /pəˈluːtɪd/ | Bị ô nhiễm |
Poisonous | /ˈpɔɪ.zən.əs/ | Độc hại |
Pure | /pjʊər/ | Trong lành |
Renewable | /rɪˈnjuːəbl/ | Có thể phục hồi |
Reuseable | /riːˈjuːzəbl/ | Có thể tái sử dụng |
Sustainable | /səˈsteɪnəbəl/ | Bền vững |
Toxic | /ˈtɒksɪk/ | Độc hại |
3. Từ vựng tiếng Anh về môi trường – Động từ phổ biến
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Achieve | /əˈtʃiːv/ | Đạt được |
Analyse | /ˈæn.əl.aɪz/ | Phân tích |
Assess | /əˈses/ | Đánh giá |
Catalyze | /ˈkæt̬.əl.aɪz/ | Xúc tác (cho) |
Clean | /kliːn/ | Dọn dẹp |
Collect | /kəˈlekt/ | Thu lượm |
Contaminate | /kənˈtæmɪneɪt/ | Làm bẩn |
Conserve | /kənˈsɜrv/ | Bảo tồn |
Control | /kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát |
Damage | /ˈdæm.ɪdʒ/ | Phá hủy |
Deplete | /dɪˈpliːt/ | Làm cạn kiệt |
Destroy | /dɪsˈtrɔɪ/ | Phá hủy |
Die out | /daɪ aʊt/ | Chết dần |
Disappear | /ˌdɪsəˈpɪə/ | Biến mất |
Discontinue | /ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/ | Dừng lại |
Dispose | /dɪˈspəʊz/ | Thải ra |
Dry up | /draɪ ʌp/ | Khô cạn |
Dump | /dʌmp/ | Vứt bỏ |
Emit | /ɪˈmɪt/ | Bốc ra |
Evaluate | /ɪˈvæl.ju.eɪt/ | Đánh giá |
Erode | /ɪˈrəʊd/ | Xói mòn |
Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | Khai thác |
Fight | /faɪt/ | Chiến đấu |
Filter water | /ˌfɪl.tər ˈwɔː.tə/ | Lọc nước |
Forecast | /ˈfɔː.kɑːst/ | Dự báo |
Grapple | /ˈɡræp.əl/ | Khắc phục |
Harm | /hɑːm/ | Gây hại |
Inspect | /ɪnˈspekt/ | Kiểm tra |
Leak | /liːk/ | Rò rỉ |
Limit | /ˈlɪm.ɪt/ | Hạn chế |
Litter | /ˈlɪt.ər/ | Xả rác |
Offset | /ˌɒfˈset/ | Làm giảm |
Tackle | /ˈtæk.əl/ | Khắc phục |
Threaten | /ˈθrɛtn/ | Đe dọa |
Treat | /triːt/ | Xử lí |
Poach | /pəʊtʃ/ | Săn bắn trộm |
Pollute | /pəˈluːt/ | Làm ô nhiễm |
Prevent | /prɪˈvent/ | Ngăn chặn |
Protect | /prəˈtɛkt/ | Bảo vệ |
Purity | /ˈpjʊərɪfaɪ/ | Thanh lọc |
Save | /seɪv/ | Bảo vệ |
Recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | Tái chế |
Reuse | /riːˈjuːz/ | Tái sử dụng |
Reduce | /rɪˈdʒuːs/ | Giảm thiểu |
Release | /rɪˈliːs/ | Thải ra |
Preserve | /prɪˈzɜːv/ | Bảo tồn |
4. Các cụm từ được sử dụng phổ biến khi giao tiếp hay viết bài Tiếng Anh về chủ đề môi trường
- Protect the environment: Bảo vệ môi trường
- Waste treatment facility: Thiết bị xử lý rác thải
- Water drainage system: Hệ thống thoát nước
- Save the planet: Cứu lấy hành tinh
- Protect the endangered species: Bảo vệ những loài có nguy cơ tuyệt chủng
- Preserve biodiversity: Giữ gìn sự đa dạng sinh học
- Promote sustainable development: Thúc đẩy sự phát triển bền vững
- Raise awareness of environmental issues: Nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường
- Offset CO2 emissions: Giảm lượng khí thải CO2
- Reduce global warming: Làm giảm sự nóng lên toàn cầu
- Limit environmental pollution: Hạn chế ô nhiễm môi trường
- Tackle the threat of climate change: Xử lý các đe dọa đến biến đổi khí hậu
- Deplete natural resources: Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
- Degrade ecosystems: Làm suy thoái hệ sinh thái
- Damage the environment: Phá hủy môi trường
Trên đây là toàn bộ 100 từ vựng tiếng anh về môi trường do đội ngũ giảng viên của Trung tâm Anh ngữ Wow English tâm huyết biên soạn lại. Wow English mong rằng với số lượng từ vựng đa dạng đã tổng hợp lại đã giúp các bạn trau dồi thêm nhiều từ vựng mới hay và áp dụng chúng một cách linh hoạt vào trong bài viết của mình nhé! Chúc các bạn học tập vui vẻ!
>>>Xem thêm:
Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Động vật (P1)
Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Động vật (p2)
Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Động vật (P3)
Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: Động vật (P4)
Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!
[pricing_item title=”GIAO TIẾP TỰ TIN” currency=”HỌC PHÍ” price=”13.600.000″ period=”VNĐ” subtitle=”” link_title=”ĐĂNG KÍ HỌC MIỄN PHÍ VỚI 0đ ” link=”https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform” featured=”0″ animate=””]
- Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần
- Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1
[/pricing_item]
Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá
Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Từ khóa » Các Loại ô Nhiễm Môi Trường Trong Tiếng Anh
-
TỪ VỰNG IELTS VỀ CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT BẠN KHÔNG NÊN ...
-
Các Loại ô Nhiễm Môi Trường Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Vấn đề Môi Trường - LeeRit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về ô Nhiễm Môi Trường - Langmaster
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Ô Nhiễm Môi Trường
-
Các Loại ô Nhiễm Môi Trường Bằng Tiếng Anh - .vn
-
Bài Viết Về ô Nhiễm Môi Trường Bằng Tiếng Anh đạt điểm Cao
-
Từ Vựng: Tiếng Anh Chủ đề Môi Trường - Paris English
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề ô Nhiễm Môi Trường - LangGo
-
Ô Nhiễm Môi Trường Tiếng Anh Là Gì?
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Môi Trường đầy đủ Dễ Học Nhất
-
Từ Vựng Và Mẫu Câu đơn Giản Về ô Nhiễm Nguồn Nước
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Môi Trường - TOPICA Native