Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Môi Trường đầy đủ Dễ Học Nhất

Môi trường là một trong những chủ đề phổ biến, có tần suất xuất hiện nhiều trong cả 4 kỹ năng thi IELTS. Việc bổ sung cho mình từ vựng tiếng anh về Môi trường sẽ giúp cho bạn dễ dàng diễn đạt ý tưởng của mình một cách trôi chảy và đúng trọng tâm hơn. Cùng https://thanhtay.edu.vn/ tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới đây nhé!

Nội dung chính:

  • 1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Môi trường
  • 2. Các collocation và cụm từ dùng về chủ đề Môi trường
  • 3. Những câu nói tiếng Anh đầy ý nghĩa về Môi trường
  • 4. Một vài khẩu hiệu bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh
  • 5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Môi trường
  • 6. Câu hỏi và câu trả lời tiếng Anh chứa từ vựng về Môi trường

1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Môi trường

1.1. Danh từ tiếng Anh về chủ đề môi trường

  • Acid rain: mưa axit
  • Air: không khí
  • Air pollution: ô nhiễm không khí
  • Alternative energy: năng lượng thay thế
  • Atmosphare: khí quyển
  • Biodiversity: đa dạng sinh học
  • Biosphere reserve: khu dự trữ sinh quyển
  • Climate: khí hậu
  • Climate change: biến đổi khí hậu
  • Deforestation: ô nhiễm không khí
  • Destruction: sự phá hủy
  • Disposal: sự vứt bỏ
  • Draught: hạn hán
  • Dust: bụi bẩn
  • Ecosystem: hệ sinh thái
  • Eco-tourism: du lịch sinh thái
  • Fertilizer: phân bón
  • Forest fire: cháy rừng
  • Global warming: hiện tượng ấm lên toàn cầu
  • Greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
  • Greenhouse: nhà kính
  • Groundwater: nước ngầm
  • Jungle: rừng nhiệt đới
  • Meadow: đồng cỏ
  • Nature reserve: khu bảo tồn thiên nhiên
  • Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
  • Natural disaster: thiên tai
  • Oil spill: sự cố tràn dầu
  • Pesticide: thuốc trừ sâu
  • Poaching: nạn săn bắn trộm
  • Pollution: ô nhiễm
  • Pollutant: chất gây ô nhiễm
  • Preservation: sự bảo tồn
  • Protection: bảo vệ
  • Protection forest: rừng phòng hộ
  • Purity: trong lành, tinh khiết thanh lọc
  • Rainforest: rừng nhiệt đới
  • Sea level: mực nước biển
  • Sewage: nước thải
  • Soil erosion: sự xói mòn đất
  • Soil pollution: ô nhiễm đất
  • Solar power: năng lượng mặt trời
  • Toxic fume: khí độc
  • Waste treatment facility: thiết bị xử lí chất thải
  • Water pollution: ô nhiễm nước
  • Wind power: năng lượng gió
Danh từ tiếng Anh về chủ đề môi trường
Danh từ tiếng Anh về chủ đề môi trường

1.2. Động từ tiếng Anh về chủ đề Môi trường

  • Pollute: ô nhiễm
  • Dispose get rid of: thải ra
  • Contaminate/pollute: làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
  • Catalyze (for): xúc tác (cho)
  • Exploit: khai thác
  • Cut/reduce: giảm thiểu
  • Conserve: giữ gìn
  • Make use of/take advantage of: tận dụng/lợi dụng
  • Over-abuse: lạm dụng quá mức
  • Halt/discontinue/stop: dừng lại
  • Tackle/ cope with/ deal with/ grapple: giải quyết
  • Damage/ destroy: phá hủy
  • Limit/ curb/ control: hạn chế/ ngăn chặn/ kiểm soát
  • Cause/ contribute to climate change/ global warming: gây ra/ góp phần vào sự biến đổi khí hậu/ nóng lên toàn cầu
  • Produce pollution/ greenhouse (gas) emissions: tạo ra sự ô nhiễm/ khí thải nhà kính
  • Damage/ destroy the environment/ a marine ecosystem/ the ozone layer/ coral reefs: phá hủy môi trường/ hệ sinh thái dưới nước/ tầng ozon/ rặng san hô
  • Degrade ecosystems/ habitats/ the environment: làm suy thoái hệ sinh thái/ môi trường sống
  • Harm the environment/ wildlife/ marine life: gây hại cho môi trường/ đời sống tự nhiên/ đời sống dưới nước
  • Threaten natural habitats/ coastal ecosystems/ a species with extinction: đe dọa môi trường sống tự nhiên/ hệ sinh thái ven bờ/ giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Deplete natural resources/ the ozone layer: làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/ tầng ozon
  • Pollute rivers and lakes/ waterways/ the air/ the atmosphere/ the environment/ oceans: làm ô nhiễm sống và hồ/ luồng nước/ không khí/ bầu khí quyển/ môi trường/ đại dương
  • Contaminate groundwater/the soil/food/crops: làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/ thực phẩm/ mùa màng
  • Log forests/ rainforests/ trees: chặt phá rừng/ rừng nhiệt đới/ cây cối
  • Address/ combat/ tackle the threat/ effects/ impact of climate change: giải quyết/ chống lại/ xử lí những đe dọa/ ảnh hưởng/ tác động của biến đổi khí hậu
  • Fight/ take action on/ reduce/ stop global warming: đấu tranh/ hành động/ giảm/ ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
Động từ tiếng Anh về chủ đề Môi trường
Động từ tiếng Anh về chủ đề Môi trường
  • Limit/ curb/ control air/ water/ atmospheric/ environmental pollution: hạn chế/ ngăn chặn/ kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
  • Cut/ reduce pollution/ greenhouse gas emissions: giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
  • Offset carbon/ CO2 emissions: làm giảm lượng khí thải carbon/ CO2
  • Reduce (the size of) your carbon footprint: làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
  • Achieve/ promote sustainable development: đạt được/thúc đẩy sự phát triển bền vững
  • Preserve/ conserve biodiversity/ natural resources: bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/ tài nguyên thiên nhiên
  • Protect endangered species/ a coastal ecosystem: bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/ hệ sinh thái ven bờ
  • Prevent/ stop soil erosion/ overfishing/ massive deforestation/ damage to ecosystems: ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái
  • Raise awareness of environmental issues: nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường
  • Save the planet/ the rainforests/ an endangered species: cứu lấy hành tinh/ những khu rừng nhiệt đới/ loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng

1.3. Tính từ tiếng Anh về môi trường

  • Biodegradable: có thể phân hủy
  • Conversational: mang tính bảo tồn
  • Deforestation: nạn phá rừng
  • Eco-friendly: thân thiện với môi trường
  • Efficient: hiệu quả
  • Extinct: tuyệt chủng
  • Green: xanh
  • Harmful: gây hại
  • Hazardous: nguy hiểm
  • Man-made: nhân tạo
  • Organic: hữu cơ
  • Polluted: bị ô nhiễm
  • Renewable: có thể phục hồi tái tạo
  • Reusable: có thể tái sử dụng
  • Sustainable: bền vững
  • Toxic: độc hại

Tham khảo thêm về các khóa học IELTS của Thành Tây tại https://thanhtay.edu.vn/khoa-hoc-ielts/

2. Các collocation và cụm từ dùng về chủ đề Môi trường

  • Wildlife reserve/ game reserve: khu bảo tồn động, thực vật

 Example: Rare animals should be protected in game reserve.

  • Wildlife conservation: bảo vệ động, thực vật và nơi cư chú của chúng.

Example: The government are considering whether they should invest money on wildlife conservation.

  • Natural environment: Môi trường tự nhiên

Example: Legislation to protect the natural environment should be enacted due to enhanced greenhouse effect.

  • Toxic waste/ poisonous fumes/ emissions: rác thải độc hại từ quả trình sản xuất công nghiệp.

Example: Local people are suffered from great deal of toxic waste being released by factories.

  • Air quality: chất lượng không khí

Example: Living in the environment with high air quality can have a good impact on our health.

  • Pollution levels: lượng chất thải độc hại, mức độ ô nhiễm.

Example: Many factories are releasing waste illegally into air and water, which contributes to the increase of pollution levels.

  • Man-made disaster: những nguy hại và mất mát bị gây ra bởi hoạt động của con người.

Example: Man-made disaster is a controversial issue, and people should pay more attention to find a solution for this problem.

  • Loss of habitats: mất nơi cư trú

Example: Due to logging, loss of habitats is increasingly common at present.

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

  • Endangered species: các loài đang bị đe dọa.

Example: We have to take the responsibility for protecting endangered species from hunting and natural disaster.

  • To die out: tuyệt chủng.

Example: The population of Kangaroo are is in danger of dying out.

Xem thêm:

Tổng hợp về Phân từ & Cụm phân từ (Participle Phrase) trong tiếng Anh

Collocations là gì? Cách sử dụng Collocations

3. Những câu nói tiếng Anh đầy ý nghĩa về Môi trường

The child should live in an environment of beauty. – Maria Montessori

(Trẻ nhỏ nên được sống trong một môi trường đẹp đẽ.)

To sit in the shade on a fine day and look upon verdure is the most perfect refreshment. – Jane Austen

(Ngồi dưới bóng râm trong một ngày đẹp trời và ngắm nhìn cây cỏ xanh tươi là sự nghỉ ngơi hoàn hảo nhất.)

Earth provides enough to satisfy every man’s need, but not every man’s greed. – Mahatma Gandhi

(Trái đất có thể đáp ứng đủ nhu cầu cho tất cả mọi người, nhưng không thể đáp ứng lòng tham của con người.)

Những câu nói tiếng Anh đầy ý nghĩa về Môi trường
Những câu nói tiếng Anh đầy ý nghĩa về Môi trường

The finest workers in stone are not copper or steel tools, but the gentle touches of air and water working at their leisure with a liberal allowance of time. – Henry David Thoreau

(Những người thợ tốt nhất tạc lên đá không phải là công cụ sắt hay đồng, mà là bàn tay dịu dàng của gió và nước làm việc thư thả trong thời gian thoải mái.)

We do not inherit the earth from our ancestors; we borrow it from our children. –Chief Seattle

(Chúng ta không thừa hưởng trái đất từ tổ tiên chúng ta; chúng ta mượn nó từ thế hệ tương lai.)

The child who has felt a strong love for his surroundings and for all living creatures, who has discovered joy and enthusiasm in work, gives us reason to hope that humanity can develop in a new direction. – Dr. Maria Montessori

(Một đứa trẻ cảm nhận tình yêu sâu sắc đối với môi trường xung quanh và tất cả sinh vật, đứa trẻ đã phát hiện niềm vui và sự hứng thú trong hoạt động, cho chúng ta lý do để hy vọng rằng nhân loại có thể phát triển theo hướng mới.)

Nature provides a free lunch, but only if we control our appetites. – William Ruckelshaus

(Thiên nhiên cho chúng ta bữa ăn trưa miễn phí, nhưng chỉ với điều kiện chúng ta phải kiềm chế sự ngon miệng của mình.)

I would feel more optimistic about a bright future for man if he spent less time proving that he can outwit nature and more time tasting her sweetness and respecting her seniority. – Elwyn Brooks White

(Tôi sẽ cảm thấy lạc quan hơn về tương lai của con người nếu chúng ta dành ít thời gian hơn cho việc chứng tỏ mình có thể vượt trên cả thiên nhiên, mà hãy tận hưởng sự ngọt ngào và ngưỡng mộ sự vĩ đại của thiên nhiên.)

We abuse land because we regard it as a commodity belonging to us. When we see land as a community to which we belong, we may begin to use it with love and respect. – Aldo Leopold

(Chúng ta đối xử tệ với đất đai bởi vì chúng ta coi nó là tài sản của riêng mình. Khi chúng ta coi mình là một phần của nơi đây, có thể chúng ta bắt đầu đối xử với nguồn đất bằng tình yêu và sự tôn trọng.)

We never know the worth of water till the well is dry. – Thomas Fuller

(Chúng ta sẽ không bao giờ hiểu được giá trị của nước cho đến khi cái giếng cạn khô.)

Tham khảo thêm về các bài viết khác:

  • Từ vựng tiếng Anh về nhập cư, di cư
  • Từ vựng tiếng Anh chuẩn A2
  • Từ vựng tiếng Anh về địa điểm

4. Một vài khẩu hiệu bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh

  • Save water! Save Life!

Tiết kiệm nước, bảo vệ cuộc sống

  • Earth provides enough to satisfy every man’s need, but not every man’s greed

Trái đất có thể cung cấp đủ cho nhu cầu của mọi người nhưng không thể thỏa mãn lòng tham của con người

  • Nature provides a free lunch, but only if we control our appetites

Tự nhiên cung cấp cho ta bữa trưa miễn phí nhưng chỉ chỉ chúng ta kiểm soát được sự ngon miệng của mình

  • Think globally, act locally

Suy nghĩ toàn cầu, hành động cục bộ

  • We do not inherit the earth from our ancestors; we borrow it from our children

Chúng ta không thừa kế trái đất từ tổ tiên; chúng ta mượn nó từ thế hệ tương lai

  • We never know the worth of water till the well is dry

Con người không thể hiểu được giá trị của nước cho đến khi giếng bị cạn

  • The child should live in an environment of beauty

Trẻ em nên sống trong môi trường tốt đẹp

5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Môi trường

Để có thể giúp các bạn ứng dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường vào trong đời sống hàng ngày, chúng mình sẽ cung cấp một số mẫu câu giao tiếp thông dụng để các bạn tham khảo. Cùng khám phá ngay nào!

A: How can we reduce water pollution?

(Chúng ta có thể làm gì để có thể giảm thiểu ô nhiễm nước?)

B: We don’t throw trash or rubbish in the rivers or lakes

(Chúng ta không ném rác thải vào các ao hồ)

A: How can we reduce air pollution?

(Làm thế nào để giảm thiểu ô nhiễm không khí?)

B: We should use public means of transportation instead of private motorbikes or cars

(Chúng ta có thể sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì đi mô tô hay xe hơi cá nhân)

A: How can we use fewer plastic bags?

(Chúng ta có thể tiết kiệm túi nhựa như thế nào?)

B: Use banana leaves to wrap food

(Sử dụng lá chuối thay cho giấy gói đồ ăn)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Môi trường
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Môi trường

A: How can we prevent littering?

(Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn việc xả rác?)

B: We can have a programme about environment protection in schools

(Chúng ta có thể có những chương trình giảng dạy về bảo vệ môi trường ở các trường học)

A: How can we save paper?

(Chúng ta có thể tiết kiệm giấy như thế nào?)

B: We reuse used paper and recycle waste paper

(Chúng ta có thể tái sử dụng giấy và giảm thải giấy)

A: How can we reduce the amount of garbage we produce?

(Làm thế nào chúng ta có thể làm giảm lượng rác chúng ta tạo ra?)

B: We can bury or burn trash and reuse and recycle bottles and cans

(Chúng ta có thể chôn hoặc đốt rác, tái sử dụng và tái chế chai và lon)

6. Câu hỏi và câu trả lời tiếng Anh chứa từ vựng về Môi trường

6.1. What do you think about the environmental problems in your city?

In my city, environmental problems are becoming more and more serious, and air pollution seems to be the most worrying one. Each day, lots of exhausts from vehicles together with garbage from households are discharged, causing air pollution. Besides, trees in my city are getting fewer, which also leads air pollution to be worse.

(Ở thành phố nơi tôi đang sống, các vấn đề môi trường ngày càng trở nên nghiêm trọng, và ô nhiễm không khí dường như là vấn đề đáng lo ngại nhất. Mỗi ngày, khói từ các phương tiện và rác thải từ các hộ gia đình thải ra môi trường, gây ô nhiễm không khí. Bên cạnh đó, cây xanh trong thành phố ngày càng ít đi, điều này cũng khiến không khí bị ô nhiễm nhiều hơn.)

6.2. What do you often do to protect the environment?

I’ve done many activities to keep the environment clean. Every day, instead of using nylon bags, I use paper bags to hold food. Besides, I travel by public transports, which contributes to protecting the environment. Moreover, I save electricity, water, paper, and other possible things to protect environment.

(Tôi cũng làm nhiều việc để giữ cho môi trường sạch sẽ. Mỗi ngày, thay vì sử dụng túi nilon, tôi sử dụng túi giấy để đựng thức ăn. Ngoài ra, tôi đi lại bằng phương tiện giao thông công cộng, việc này cũng góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, tôi tiết kiệm điện, nước, giấy và những thứ khác để bảo vệ môi trường.)

6.3. Have you ever taken part in volunteer activities to protect our environment?

Yes. It was when I was a second-year student. At the weekend, we usually did some activities such as gathering garbage at public places or along riavers, cleaning some street, or even coming to restaurants to encourage people to use paper bags.

(Có chứ. Đó là khi tôi là sinh viên năm thứ hai. Vào cuối tuần, chúng tôi thường làm một vài việc như thu gom rác tại các địa điểm công cộng hoặc dọc theo các con sông, làm sạch một số đường phố hoặc thậm chí đến các nhà hàng để khuyến khích mọi người sử dụng túi giấy.

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng anh về Môi trường từ chuyên mục Học IELTS. Hãy note lại những kiến thức hữu ích này để ứng dụng vào trong học tập, công việc, giao tiếp hàng ngày nhé! Thanhtay.edu.vn chúc các bạn thành công!

Từ khóa » Các Loại ô Nhiễm Môi Trường Trong Tiếng Anh