175+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải

Hàng hải là một ngành rất đặc thù bao gồm nhiều nghiệp vụ, thủ tục phức tạp. Nắm vững bộ từ vựng, thuật ngữ và các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hàng hải (Marine Industry) mà 4Life English Center (e4Life.vn) muốn gửi đến sau đây sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, xử lý tốt tình huống trong công việc.

Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Tiếng Anh chuyên ngàng hàng hải

1. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng hải

1.1. Từ vựng tiếng Anh về chức danh trên tàu biển

  1. Captain: Thuyền trưởng
  2. Able seaman: Thủy thủ có bằng lái
  3. Sailors on duty: Thủy thủ trực ca
  4. Chief officer: Đại phó
  5. Radio communication officer: Sỹ quan thông tin vô tuyến
  6. Seafarer: Thuyền viên
  7. Chief engine: Máy trưởng
  8. Bosun: Thủy thủ trưởng
  9. Deputy sailor: Thủy thủ phó
  10. Sailors on duty : Thủy thủ trực ca
  11. Mate boat: Thuyền phó hành khách
  12. Air-conditioned officer: Sỹ quan máy lạnh
  13. Main mechanic: Thợ máy chính
  14. On duty mechanic : Thợ máy trực ca
  15. Electrician : Thợ kỹ thuật điện
  16. Radio worker: Nhân viên vô tuyến
  17. Doctor or medical staff: Bác sĩ hoặc nhân viên y tế
  18. Chef: Bếp trưởng
  19. Alimony: Cấp dưỡng
  20. Pumpman: Thợ bơm
  21. Second Machine: Máy hai
  22. Administration: Quản trị
  23. Staff: Nhân viên phục vụ
  24. Deck officers: Sỹ quan boong (phó hai, phó ba)
  25. Machine officer: Sỹ quan máy (máy ba, máy tư)
  26. Electrical engineering officer: Sỹ quan kỹ thuật điện
  27. Air-conditioner mechanic: Thợ máy lạnh
  28. Ship security officer: Sỹ quan an ninh tàu biển
  29. Deckhand: thuỷ thủ boong
Từ vựng tiếng Anh về chức danh trên tàu biển
Từ vựng tiếng Anh về chức danh trên tàu biển

1.2. Từ vựng tiếng Anh về nghiệp vụ vận hành hàng hải

  1. Floating beacon: Phao tiêu, phù tiêu, hải đăng
  2. Fueling terminals: Các cảng tiếp dầu
  3. Freefloat: Ra khỏi chỗ cạn
  4. Boiler feed pump: Bơm cấp nước cho nồi hơi
  5. Anchor is clear: Neo không vướng
  6. Beacon: Phao tiêu
  7. Bank: Bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá)
  8. Admidship: Lái thẳng
  9. Anchor is aweigh: Neo tróc
  10. Drift: Trôi giạt, bị cuốn đi
  11. Anchor is up: Neo lên khỏi mặt nước
  12. Anchorage: Khu đậu neo
  13. Avast heaving in: Ngừng/ khoan kéo neo
  14. Bale capacity: Dung tích hàng bao kiện
  15. Anchor: Neo
  16. Displacement: lượng rẽ nước
  17. Ashore: Trên bờ
  18. Atm = atmosphere: Atmôtffe (đơn vị) đơn vị áp suất
  19. Beach: Bãi biển, bãi tắm

1.3. Từ vựng tiếng Anh về nghiệp vụ thương mại ngành hàng hải

  1. Bulk – carrier: Tàu chở hàng rời
  2. Delivery date: Ngày giao hàng
  3. Entry visa: Thị thực nhập cảnh
  4. Full and down: Lợi dụng hết dung tích và trọng tải
  5. Deck load: Hàng trên boong
  6. Dead-freight: Cước khống
  7. Due: Phụ phí, thuế
  8. Due : Phụ phí, thuế
  9. Duty: Thuế, nhiệm vụ
  10. Exemption: Sự miễn trừ
  11. Due: Phụ phí, thuế
  12. Exonerate: Miễn cho, miễn
  13. Extra – weights: Những kiện hàng nặng

1.4. Các từ vựng tiếng Anh khác trong ngành hàng hải

  1. Sea protest: Kháng nghị (kháng cáo) hàng hải
  2. Admiralty: Hàng hải, hải quân
  3. Bill of lading: Vận đơn đường biển, vận tải đơn
  4. Bridge: Buồng lái, buồng chỉ hu
  5. Admiralty’s list of lights: Danh sách các hải đăng của Bộ tư lệnh hải quân
  6. Administrative marchinery: Bộ máy hành chính
  7. Authority: Người có thẩm quyền
  8. Authorization: Sự cho phép, sự cho quyền
  9. Astronomical: Thuộc thiên văn
  10. Dock dues: Thuế bến
  11. Safe distance: Khoảng cách an toàn
  12. Sale: Sự bán
  13. Depart: Khởi hành
  14. Sail in ballast: Chạy không hàng, chạy rỗng, chạy ba lát
  15. Bill of health: Giấy chứng nhận sức khỏe
  16. Blank (bearer) B/L: Vận đơn ghi đích danh người nhận hàng
  17. Booking note: Hợp đồng lưu khoang
  18. Bridge: Buồng lái, buồng chỉ hu
  19. Fuel filter: Bình lọc nhiên liệu
  20. Daily running cost: Chi phí dành cho ngày tàu
  21. Damages: Tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạn
  22. Declaration of Arms and Ammunition: Tờ khai vũ khí, đạn dược
  23. Declaration of narcotic and drug: Tờ khai các chất độc dược (thuốc ngủ, ma túy)
  24. Salvor: Người cứu hộ
  25. Sea-mark: Mục tiêu biển, dấu hiệu trên biển
  26. Demurrage: Tiền phạt làm hàng chậm
  27. Bow: Mũi tàu, đằng mũi
  28. Sand-dune: Đụn cát, cồn cát
  29. Deposit: Tiền đặt cọc
  30. Schedule: Lập lịch trình tàu chạy, biểu đồ vận hành
  31. Seafarer: Người đi biển, thủy thủ
  32. Depth: Độ sâu
  33. Disinfection and Deratization certificate: Giấy chứng nhận tẩy uế khử trùng và diệt chuột
  34. Derrick: Cần cẩu tàu
  35. Deviation: Sự chệch hướng, sự sai đường
  36. Fog signal: Dấu hiệu sương mù
  37. Fog patch: Dải sương mù
  38. Satisfaction: Sự thỏa mãn, sự vừa lòng, sự toại ý
  39. Seacoast wreck lightbuoy: Phao đèn đánh dấu tàu đắm ở ven biển
  40. Dispatch: Giải phóng tàu nhanh
  41. Sacrifice: Sự hy sinh
  42. Seasonal zones: Những vùng thời tiết khí hậu khác nhau
  43. Seaworthiness: Tình trạng (khả năng) có thể đi biển được
  44. Safe: An toàn, chắc chắn
  45. Safe speed: Tốc độ an toàn
  46. Safely: Một cách an toàn
  47. Safety equipment: Thiết bị an toàn
  48. Sail: Chạy tàu
  49. Safety: Sự an toàn
  50. Salvage: Cứu hộ
  51. Direction: Hướng
  52. Sample: Mẫu, mẫu vật
  53. Save: Cứu
  54. Save: Tiết kiệm, giành được
  55. Search: Tìm kiếm, quan sát
  56. Schedule: Thời hạn, biểu thời gian
  57. Scope: Mức độ, phạm vi, tầm xa, ý định
  58. Sea miles per second: Hải lý / giây
  59. Seaworthy: Có thể đi biển, an toàn đi biển
  60. Seahed: Đáy biển
  61. Seacoastwreck: Phao đèn đánh dấu tàu đắm ở ven biển
  62. Sea-mark: Mục tiêu biển, dấu hiệu trên biển
  63. Seapilot: Hoa tiêu biển
  64. Seaward: Hướng biển

2. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng hải

  1. Admiralty’s list of lights: Danh sách các hải đăng của Bộ tư lệnh hải quân
  2. Booking note: Hợp đồng lưu khoang
  3. Administrative marchinery: Bộ máy hành chính
  4. Bill of lading: Vận đơn đường biển, vận tải đơn
  5. Booking note: Hợp đồng lưu khoang
  6. Authorization: sự cho phép, sự cho quyền
  7. Astronomical: thuộc thiên văn
  8. Extra – weights: những kiện hàng nặng
  9. Bill of health: Giấy chứng nhận sức khỏe
  10. Anchor is up: neo lên khỏi mặt nước
  11. Blank (bearer)B/L: Vận đơn ghi đích danh người nhận hàng
  12. Bow: mũi tàu, đằng mũi
  13. Daily running cost: chi phí dành cho ngày tàu
  14. Damages: tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạn
  15. Bridge: buồng lái, buồng chỉ huy
  16. Disinfection and Deratization certificate: Giấy chứng nhận tẩy uế khử trùng và diệt chuột
  17. Declaration of narcotic and drug: tờ khai các chất độc dược (thuốc ngủ, ma túy)
  18. Demurrage: tiền phạt làm hàng chậm
  19. Declaration of Arms and Ammunition: Tờ khai vũ khí, đạn dược
  20. Depart : Khởi hành
  21. Demise (bare-boat) C/P: hợp đồng thuê tàu trần (trơn)
  22. Deposit: Tiền đặt cọc
  23. Depth: Độ sâu
  24. Fueling terminals: các cảng tiếp dầu
  25. Fog patch: dải sương mù
  26. Derrick: cần cẩu tàu
  27. Fog signal: dấu hiệu sương mù
  28. Able seaman: thủy thủ có bằng lái
  29. A hand to the helm!: Một thủy thủ vào buồng lái
  30. Dispatch: giải phóng tàu nhanh
  31. Anchor is aweigh: neo tróc
  32. Anchor is clear: neo không vướng
  33. Admidship: lái thẳng
  34. Deck load: hàng trên boong
  35. Anchorage: khu đậu neo
  36. Avast heaving in: ngừng/ khoan kéo neo
  37. Delivery order: lệnh giao hàng
  38. Bulk – carrier: tàu chở hàng rời
  39. Delivery date: ngày giao hàng
  40. Dead weight: trọng tải
  41. Ful and down: lợi dụng hết dung tích và trọng tải
  42. Bale capacity: dung tích hàng bao kiện
  43. Admidship: lái thẳng
  44. Displacement: lượng rẽ nước
  45. Drift: trôi giạt, bị cuốn đi
  46. Entry visa: thị thực nhập cảnh
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng hải

3. Mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hàng hải

3.1. Mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh trên tàu

Thuyền trưởng: Captain, I want to report – Thuyền trưởng, tôi muốn báo cáo

Thuyền viên: According to the announcement, there are obstacles ahead. Boats are hard to overcome – Theo thông báo, phía trước đang có chướng ngại vật. Thuyền khó có thể vượt qua.

Thuyền trưởng: What is that? – Đó là gì?

Thuyền viên: Haze affects vision. However, according to the lab’s prediction, it could be another ship of similar size. – Mây mù làm ảnh hưởng tới tầm nhìn. Tuy nhiên, theo dự đoán của phòng nghiên cứu, có thể là một con tàu khác với kích thước tương đương.

Thuyền trưởng: Is there any solution? – Có giải pháp nào không?

Thuyền viên: – Currently, the ship is still on the right route. It is expected that in 30 minutes it will be close to the enemy ship – Hiện tại, tàu vẫn di chuyển đúng lộ trình. Dự kiến 30 phút nữa sẽ gần với tàu đối phương.

Thuyền trưởng: Continue moving and broadcasting the speaker. Check who the opponent is? – Tiếp tục di chuyển và phát loa thu thông tin. Kiểm tra xem đối phương là ai.

Thuyền viên: Yes. I will convey it – Vâng. Tôi sẽ truyền đạt lại.

Thuyền trưởng: Also, call the mate to here for me. I have a problem to discuss. – Ngoài ra, gọi thuyền phó vào đây cho tôi. Tôi có vấn đề cần thảo luận

If there is a problem, contact me via the switchboard – Nếu có vấn đề gì, hãy liên hệ với tôi qua tổng đài.

Thuyền viên: Yes boss – Vâng, tuân lệnh

3.2. Mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh khi nhập cảnh

Nhân viên: Please show me your customs declaration, sir – Làm ơn cho tôi xem tờ khai hải quan của ông.

Hành khách: Here’s my immigration form – Đây là tờ khai nhập cảnh của tôi

Nhân viên: Hộ chiếu của bạn ở đâu? – Where is your passport?

Hành khách: This is my passport – Đây là hộ chiếu của tôi.

Nhân viên: – How long will you stay? – Bạn sẽ ở lại bao lâu?

Hành khách: I’ll be in Vietnam for tow weeks – Tôi sẽ ở Việt Nam khoảng 2 tuần

Nhân viên: Let me examine your luggage – Để tôi kiểm tra hành lý của bạn

3.3. Mẫu hội thoại tiếng Anh khi đi tàu

Hành khách: Hello, What time’s the next train to Halongbay? – Xin chào, mấy giờ có chuyến tàu tiếp theo đến Hạ Long? Nhân viên:It will be at 5 p.m. – Lúc 5 giờ chiều.

Hành khách: I would like to buy a ticket to Halongbay. – Tôi muốn mua 1 vé đi Hạ Long

Nhân viên: Would you like a round-trip ticket or a one-way ticket? – Anh/chị muốn mua vé khứ hồi hay một chiều?

Hành khách:I’d like a single to Halongbay – Tôi muốn mua một vé một chiều đi Hạ Long

Nhân viên: When would you like to travel? – Khi nào anh/chị muốn đi?

Hành khách:This Thursday, Are there any reductions for off-peak travel? – Thứ 5 tuần này, Có giảm giá nếu không đi vào giờ cao điểm không?

Nhân viên: Yes, it is – Vâng, đúng rồi.

Hành khách:Can I have a timetable, please? – Cho tôi xin lịch tàu chạy được không?

Nhân viên: Here you are, sir/madam. – Của anh/chị đây ạ.

Hành khách: How often do the trains run? – Bao lâu thì có một chuyến tàu ?

Nhân viên: Every 2 hours. – Cách 2 tiếng có một chuyến.

3.4. Mẫu hội thoại trao đổi thương mại

Nhân viên kiểm định: I am a quality controller’s buyer – Tôi là nhân viên kiểm tra chất lượng của bên mua hàng

Đối tác: Okay, follow me this way. – Được thôi, đi theo tôi lối này.

Nhân viên kiểm định: I want to check quanlity of cargo on your ship – Tôi muốn kiểm tra chất lượng hàng trên tàu

Đối tác: You will sample right? – Bạn sẽ lấy mẫu đúng không?

Nhân viên kiểm định: I want to take a batch of goods on your ship – Tôi muốn lấy mẫu lô hàng trên tàu

Đối tác: Yes – Được

Nhân viên kiểm định: Can I go down cargo hold? – Tôi có thể xuống khoang chứa hàng không?

Đối tác: I will lead the way – Tôi sẽ dẫn đường

Nhân viên kiểm định: Where does cargo hold stairway locate? – Cầu thang xuống khoang chứa hàng ở đâu?

Đối tác: I will get it for you. Do you want to go to the cargo compartment? – Tôi sẽ lấy cho bạn. Bạn có muốn xuống khoang chứa hàng không?

Nhân viên kiểm định: Does It has damage to the cargo? – Hàng hóa được chở từ nước nào?

Đối tác: This item is imported from Korea – Hàng này được nhập từ Hàn Quốc

Nhân viên kiểm định: When does ship berth to Hai Phong port? – Tàu cập cảng Hải Phòng khi nào?

Đối tác: 6am this morning – 6h sáng nay

Nhân viên kiểm định: How long does the ship discharge cargo? – Mất bao lâu mới dỡ hết hàng trên tàu?

Đối tác: Five hours – 5 giờ!

Trên đây là 175+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp được. Hy vọng sẽ giúp đỡ bạn tự tin và xử lý tốt các tình huống trong công việc của mình.

Tham khảo thêm:

  • Phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm
  • Học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm
Đánh giá bài viết[Total: 86 Average: 4.9]

Từ khóa » Vô Lăng Tàu Thủy Tiếng Anh