"vô Lăng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Vô Lăng Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"vô lăng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
vô lăng
flywheel |
handwheel |
star wheel |
wheel |
|
|
|
vô lăng
pd. Tay lái ô tô, tàu thủy có dạng hình tròn; bánh lái.Từ khóa » Vô Lăng Tàu Thủy Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Rudder Wheel - Từ điển Anh - Việt
-
BÁNH LÁI TÀU THỦY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vô Lăng Lái Tàu Thủy
-
Tiếng Anh Thường Dùng Trong Hàng Hải - SlideShare
-
Vô Lăng Là Gì? Cấu Tạo Và Những điều Tài Xế Cần Biết đảm Bảo An Toàn
-
Tổng Hợp Vô Lăng Tàu Thủy Giá Rẻ, Bán Chạy Tháng 7/2022 - BeeCost
-
Hình ảnh Tàu Thuỷ Vô Lăng PNG , Bánh Lái, Gỗ, Đồ Vật ... - Pngtree
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Phần 3
-
175+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải