Nghĩa của từ Rudder wheel - Từ điển Anh - Việt tratu.soha.vn › dict › en_vn › Rudder_wheel
Xem chi tiết »
vô lăng điều chỉnh nòng ụ động: tailstock barrel adjusting handwheel ... Phát âm vô lăng. pd. Tay lái ô tô, tàu thủy có dạng hình tròn; bánh lái.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bánh lái tàu thủy' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Một vô lăng lái tàu thủy chất lượng là được thiết kế tỉ mỉ, trơn không gây ảnh hưởng đến đôi tay của người lái, tạo sự thoải mái khi tiếp xúc, vận hành, ...
Xem chi tiết »
Be raedy to have in!: chuẩn bị kéo neo! Bewilling to: sẵn sàng, sẵn lòng. Beach: bãi biển, bãi tắm Beacon: phao tiêu Beam: chiều rộng lớn nhất của tàu, trục ...
Xem chi tiết »
Đây được coi là chiếc vô lăng xe hơi đầu tiên trên thế giới được công nhận. Và đương nhiên Alfred Vacheron là cha đẻ của vô lăng ô tô. Ảnh: Vô lăng đời đầu ...
Xem chi tiết »
Đánh giá Top 10+ Vô Lăng Tàu Thủy giá rẻ chính hãng, đáng mua nhất Tháng 7/2022 trên các sàn thương mại điện tử - cập nhật 3 phút trước.
Xem chi tiết »
On this page, you can download free tàu thuỷ vô lăng PNG image with transparent background for social media sharing or business design.
Xem chi tiết »
10 thg 9, 2018 · Steer to starboard (port)!: lái sang phải (trái)!; Steering engine: máy lái; Stern: đằng lái, phía sau tàu; Stern rope: dọc dây lái; Stevedore: ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (85) Captain: Thuyền trưởng; Able seaman: Thủy thủ có ... Từ vựng tiếng Anh về chức danh trên tàu biển. Bị thiếu: lăng | Phải bao gồm: lăng
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Vô Lăng Tàu Thủy Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề vô lăng tàu thủy tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu