18 Cụm động Từ Tiếng Anh Dùng Cho Các Hoạt động Trong Gia đình

  • Chính trị
    • Sự kiện
    • Xây dựng đảng
    • Đối ngoại
    • Bàn luận
    • Kỷ nguyên mới của dân tộc
  • Thời sự
    • Quốc hội
    • An toàn giao thông
    • Môi trường
    • BHXH-BHYT
    • Chống tham nhũng
    • Quốc phòng
  • Kinh doanh
    • Net Zero
    • Tài chính
    • Đầu tư
    • Thị trường
    • Doanh nhân
    • Tư vấn tài chính
  • Thể thao
    • ASEAN CUP 2024
    • Bóng đá Việt Nam
    • Bóng đá quốc tế
    • Hậu trường
    • Các môn khác
    • Tường thuật trực tiếp
    • Dữ liệu bóng đá
    • Tin chuyển nhượng
    • Video thể thao
  • Thế giới
    • Bình luận quốc tế
    • Chân dung
    • Hồ sơ
    • Thế giới đó đây
    • Việt Nam và thế giới
    • Quân sự
  • Giáo dục
    • Nhà trường
    • Chân dung
    • Góc phụ huynh
    • Tuyển sinh
    • Du học
    • Học Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
    • Khoa học
    • AI CONTEST 2024
  • Giải trí
    • Thế giới sao
    • Hoa hậu
    • Thời trang
    • Nhạc
    • Phim
    • Truyền hình
  • Văn hóa
    • Sách
    • Di sản
    • Mỹ thuật - Sân khấu
    • UNESCO
    • Điều Còn Mãi
  • Tuần Việt Nam
  • Đời sống
    • Gia đình
    • Chuyện lạ
    • Ẩm thực
    • Giới trẻ
    • Mẹo vặt
    • Tâm sự
  • Sức khỏe
    • Tin tức
    • Làm đẹp
    • Tư vấn sức khỏe
    • Đàn ông
    • Các loại bệnh
  • Thông tin và Truyền thông
    • Toàn văn của Bộ trưởng
    • Chuyển đổi số
    • An toàn thông tin
    • Hạ tầng số
    • Kinh tế số
    • Báo chí - Xuất bản
    • Thị trường
    • Công nghệ
    • Xử phạt vi phạm hành chính
  • Pháp luật
    • Hồ sơ vụ án
    • Tư vấn pháp luật
    • Ký sự pháp đình
  • Xe
    • Xe mới
    • Khám phá
    • Sau tay lái
    • Diễn đàn
    • Tư vấn
    • Đánh giá xe
    • Giá xe
    • Dữ liệu xe
  • Bất động sản
    • Dự án
    • Nội thất
    • Tư vấn
    • Thị trường
    • Nhà đẹp
    • Cơ hội an cư
  • Du lịch
    • Chuyện của những dòng sông
    • Đi đâu chơi đi
    • Ăn Ăn Uống Uống
    • Ngủ Ngủ Nghỉ Nghỉ
  • Bạn đọc
    • Hồi âm
    • Chia sẻ
    • Thơ
    • Ngày mai tươi sáng
VietNamNet search icon search.png
  • Chính trị
  • Thời sự
  • Kinh doanh
  • Thể thao
  • Thế giới
  • Giáo dục
  • Giải trí
  • Văn hóa
  • Đời sống
  • Sức khỏe
  • Thông tin và Truyền thông
  • Pháp luật
  • Ô tô xe máy
  • Bất động sản
  • Du lịch
  • Bạn đọc
  • Tuần Việt Nam
  • logo htvn
  • Toàn văn
  • Công nghiệp hỗ trợ
  • Bảo vệ người tiêu dùng
  • Thị trường tiêu dùng
  • Dân tộc - Tôn giáo
  • Giảm nghèo bền vững
  • Nông thôn mới
  • Dân tộc thiểu số và miền núi
  • Nội dung chuyên đề
  • English
  • Đính chính
  • Talks
  • Hồ sơ
  • Ảnh
  • Video
  • Multimedia
  • Podcast
  • Tin tức 24h
  • Tuyến bài
  • Sự kiện
  • Cơ quan chủ quản: Bộ Thông tin và Truyền thông
  • Số giấy phép: 09/GP - BTTTT, cấp ngày 07/01/2019
  • Tổng biên tập: Nguyễn Văn Bá
  • Liên hệ tòa soạn
  • Tòa soạn: Tòa nhà C'Land - 156 Xã Đàn 2,
  • Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 19001081 (8h-17h) | 0923457788 (ngoài giờ HC)
  • © 1997 Báo VietNamNet. All rights reserved.
  • Chỉ được phát hành lại thông tin từ website này khi có sự đồng ý bằng văn bản của báo VietNamNet.
  • Liên hệ quảng cáo
  • Công ty Cổ phần Truyền thông VietNamNet
  • Hotline: 0919 405 885 (Hà Nội) - 0919 435 885 (Tp.HCM)
  • Email: contact@vietnamnet.vn
  • Báo giá: http://vads.vn
  • Hỗ trợ kỹ thuật: support@tech.vietnamnet.vn
  • Tải ứng dụng
  • Độc giả gửi bài
  • Tuyển dụng
  • Talks
  • Hồ sơ
  • Ảnh
  • Video
  • Multimedia
  • Podcast
  • Tin tức 24h
  • Tuyến bài
  • Sự kiện nóng
  • Liên hệ tòa soạn
  • Liên hệ quảng cáo
  • download app
  • Độc giả gửi bài
  • Tuyển dụng
icon Aa share facebook Facebook share zalo Zalo share email Email Sao chép liên kết Aa Aa
  • icon
  • Giáo dục
  • Học Tiếng Anh
Thứ Ba, 12/09/2017 - 18:00 18 cụm động từ tiếng Anh dùng cho các hoạt động trong gia đình Sao chép liên kết 12/09/2017   18:00 (GMT+07:00) icon

Dưới đây là 18 cụm động từ tiếng Anh dùng cho các hoạt động trong gia đình.

Dưới đây là 18 cụm động từ tiếng Anh dùng cho các hoạt động trong gia đình.

to take out the trash:

đổ rác

to throw [something] away

bỏ rác vào thùng để mang đổ

to pick [something] up

nhấc đồ vật (đồ chơi, quần áo, các đồ vật khác) lên khỏi sàn nhà và đặt chúng vào đúng chỗ

to hang up your clothes

treo quần áo lên mắc để treo vào tủ quần áo

to put away your clothes (things)

để đồ vào đúng chỗ (tủ quần áo, chạn bát, v.v…)

to clean up/ to tidy up

dọn dẹp đất, bẩn và những đồ bỏ đi khác

to mop [something] up

lau nhà (bằng giẻ lau nhà)

to sweep [something] up

quét nhà (bằng chổi)

to build on

xây thêm một phần của ngôi nhà (thêm đất, thêm phòng, v.v…)

to turn on the lamp/tv

bật đèn/ ti vi

to turn off the lamp/tv

tắt đèn/ ti vi

to put up (a picture)

treo (tranh) lên tường

to take down (a picture)

gỡ (tranh) xuống khỏi tường

to stock up on [something]

mua rất nhiều đồ (đồ ăn, đồ uống, v.v..) để chất vào tủ lạnh hoặc chạn

to put on clothes

mặc quần áo

to put on music

bật radio hoặc bật nhạc

to put on the pot/kettle/coffee

đặt ấm nước/ trà/ coffee lên bếp

to put out

dập lửa

Kim Ngân Bình luận Sao chép liên kết
  • Chủ đề:

  • tự học tiếng Anh

Tin nổi bật

back_to_top

Từ khóa » Dọn Tủ Quần áo Tiếng Anh