2 BẢNG SỐ ĐẾM HÀN QUỐC

Được học thử Cam kết chất lượng logo gia su đăng ký dạy Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

2 BẢNG SỐ ĐẾM HÀN QUỐC

2 BẢNG SỐ ĐẾM HÀN QUỐC

2 BẢNG SỐ ĐẾM HÀN QUỐC

Trong tiếng Hàn số có hai loại là SỐ ĐẾM HÁN HÀN và SỐ ĐẾM THUẦN HÀN

  1. Số đếm thuần Hàn

Cách dùng : Dùng nói tuổi , giờ , số đếm. Số đếm thuần Hàn nhìn chung cho cảm giác như số lượng đếm cho từng cái một nên chủ yếu được dùng khi nói về số lượng nhỏ

Bộ số :

한나 (한): 1

둘 (두): 2

셋 (세): 3

넷 (네): 4

다섯: 5

여섯: 6

일곱: 7

여덟: 8

아홉: 9

열: 10

열한나 (열한): 11

스물 (스무): 20

서른: 30

마흔: 40

쉰: 50

여순: 60

일흔: 70

여든: 80

아흔: 90

백: 100

천: 1.000

만: 10.000

100,000 십만

1,000,000 백만

100,000,000 억

  1. Số đếm Hán Hàn

Cách dùng : Dùng nói các loại số còn lại như ngày, tháng, năm, địa chỉ ,số điện thoại ,số phòng ,giá cả,… Số đếm Hán Hàn cho cảm giác nói về một số lượng đã được định sẵn hơn

Bảng số

0: 영, 공

1: 일

2: 이

3: 삼

4: 사

5: 오

6: 육

7: 칠

8: 팔

9: 구

10: 십

11: 십일

20: 이십

100: 백

1.000: 천

10.000: 만

100,000 십만

1,000,000 백만

100,000,000 억

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ Tư vấn học tiếng Hàn tại nhà: 090 333 1985 -09 87 87 0217  CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4 Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4 - Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ… Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 - Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế… Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2 Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2 - Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc… [Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1 [Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1 - [Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau… [Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao [Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao - [Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.… Từ vựng trong tiếng hàn Từ vựng trong tiếng hàn - Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…

Liên hệ

090.333.1985 (24/7)

09.87.87.0217 (24/7)

Trụ sở: 1269/17 Phạm Thế Hiển, Phường 5, Quận 8, HCM

Giấy phép ĐKKD số 0316086934 do sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp

 info@giasutainangtre.vn

Link - Liên kết

Gia sư môn ToánGia sư môn toán Gia sư môn LýGia sư môn lý Gia sư môn HóaGia sư môn hóa Gia sư tiểu họcGia sư tiểu học Gia sư báo bàiGia sư tiểu học Gia sư dạy vẽGia sư môn vẽ Gia sư hs trường quốc tếGia sư cho học sinh trường quốc té Gia sư Piano organ GuitarGia sư piano organ guitar

Link - Liên kết

Xem hợp đồng nhận lớpXem hợp đồng nhận lớp Tham khảo học phí gia sư Học phí gia sư Chọn gia sư phù hợp Chọn gia sư phù hợp Xem lớp mớiXem lớp mới Hướng dẫn đăng ký tài khoản gia sư Hướng dẫn đăng ký tài khoản gia sư Hướng dẫn phụ huynh tải app và tìm gia sư Hướng dẫn phụ huynh tải app và chọn gia sư Link tải ứng dụng Daykemtainha.vnGia sư môn tiếng Nga

Link - Liên kết

Gia sư tiếng anhGia sư môn tiếng Anh Gia sư môn tiếng PhápGia sư môn tiếng Pháp Gia sư môn tiếng HànGia sư môn tiếng Hàn Gia sư môn tiếng TrungGia sư môn tiếng Trung Gia sư môn tiếng ĐứcGia sư môn tiếng Đức Gia sư môn tiếng TháiGia sư môn tiếng Thái Gia sư môn tiếng NgaGia sư môn tiếng Nga Gia sư môn tiếng NhậtGia sư môn tiếng Nhật

Copyright ©2018 www.daykemtainha.vn

Từ khóa » Số đếm Thuần Hàn Tiếng Hàn