Bảng Số đếm Tiếng Hàn - Kiến Thức Vui
Có thể bạn quan tâm
Giống như bất kỳ ngôn ngữ nào trên thế giới, khi bắt đầu học cũng cần phải đọc bảng chữ cái và bảng số đếm. Bảng chữ cái và bảng số đếm được coi là nền móng quyết định bạn có thể chinh phục được ngôn ngữ đó hay không. Trong bài viết này, KienThucVui xin giới thiệu đến bạn bảng số đếm tiếng Hàn.
Mục lục nội dung
- 1. Số đếm thuần Hàn
- 2. Số đếm Hán Hàn
Việc học và sử dụng thành thạo bảng số đếm sẽ giúp bạn đọc được ngày tháng, biết cách tính toán, …. và áp dụng trong mua sắm. Do đó, không chỉ học bảng chữ cái mà việc học bảng số đếm cũng rất cần thiết. Tuy nhiên, số đếm trong tiếng Hàn được chia thành hai loại số đếm, khác hẳn với tiếng Việt. Nó bao gồm số đếm thuần Hàn và số đếm Hán Hàn. Vậy cách dùng của hai loại số đếm này ra sao? Cùng tham khảo qua bài viết dưới đây.
1. Số đếm thuần Hàn
Cách dùng: Số đếm thuần Hàn được dùng khi đếm những thứ có số lượng nhỏ (dưới 100). Thường được sử dụng để đếm đồ vật, con người, số tuổi, số giờ, số thứ tự, … đứng sau các danh từ chỉ số đếm.
Từ số 100 trở lên, hệ số thuần Hàn sẽ dùng chung với hệ số Hán Hàn.
Số TT | Số đếm Thuần Hàn | Cách đọc |
1 | 하나 | ha-na |
2 | 둘 | dul |
3 | 셋 | sết |
4 | 넷 | nết |
5 | 다섯 | da-xeot |
6 | 여섯 | yeo-xeot |
7 | 일곱 | il-gop |
8 | 여돎 | yeo-deol |
9 | 아홉 | a-hop |
10 | 열 | yeol |
11 | 열한 | yeol-han |
12 | 열두 | yeol-du |
20 | 스물 | seu-mul |
30 | 서른 | seo-reun |
40 | 마흔 | ma-heun |
50 | 쉰 | shwin |
60 | 예순 | ye-sun |
70 | 일흔 | dl-heun |
80 | 여든 | yeo-deun |
90 | 아흔 | a-heun |
Một số danh từ chỉ số đếm: 살 (tuổi), 시 (giờ), 마리 (con vật), 사람/명 (người), 개 (cái, trái), 병 (bình, chai, lọ), 대 (chiếc), 장 (trang), 권 (quyển, cuốn), …
Chú ý: Các số 하나 (1), 둘 (2), 셋 (3), 넷 (4), 스물 (20) khi kết hợp với các danh từ chỉ số đếm ở trên sẽ lần lượt chuyển thành 한, 두, 세, 네, 스무.
Ví dụ:
3 quả táo: 사과 세 개 / sagwa se gae/ (사과: táo, 개: quả) 4 chai bia: 맥주네 병 /maegju ne byeong/ (네 병: bia, 병: chai) 5 quyển sách: 책 다섯 권 / chaeg daseos gwon/ (책: sách, 권: cuốn, quyển)- Thứ nhất: 첫째, Thứ nhì: 둘째, Thứ ba: 섯째, thứ tư: 넛째, thứ năm: 다섯째
- 20 tuổi: 스무 살 (살: tuổi)
- 28 tuổi: 스물여돎 살
- 5 giờ: 다섯 시 (시: giờ)
- 3 tiếng: 세 시간 (시간: tiếng đồng hồ, thời gian)
2. Số đếm Hán Hàn
Cách dùng: Số đếm Hán Hàn dùng để nói về một số lượng đã được định sẵn. Do đó, số đếm Hán Hàn thường được sử dụng để nói về ngày, tháng, năm, số phút, số giây, địa chỉ, số điện thoại, số tầng, số phòng, số tiền, giá cả …
Số TT | Số đếm Hán Hàn | Cách đọc |
0 | 영, 공 | yeong, gong |
1 | 일 | il |
2 | 이 | i |
3 | 삼 | sam |
4 | 사 | sa |
5 | 오 | ô |
6 | 육 | yuk |
7 | 칠 | chil |
8 | 팔 | pal |
9 | 구 | gu |
10 | 십 | sip |
11 | 십일 | sip-il |
12 | 십이 | sip-i |
20 | 이십 | i-sip |
30 | 삼십 | sam-sip |
40 | 사십 | sa-sip |
50 | 오십 | ô-sip |
60 | 육십 | yuk-sip |
70 | 칠십 | chil-sip |
80 | 팔십 | pal-sip |
90 | 구십 | gu-sip |
100 | 백 | bek |
200 | 이백 | i-bek |
1,000 | 천 | cheon |
10,000 | 만 | man |
100,000 | 십만 | sip-man |
1,000,000 | 백만 | bek-man |
10,000,000 | 천만 | cheon-man |
100,000,000 | 억 | ok |
1,000,000,000 | 십억 | si-bok |
Ví dụ:
- Số tiền: Đơn vị đếm tiền 달러: USD, 동: đồng, 원: won
350,000 đồng: 삼십만동, 1000 USD: 천달러, 900 won: 구백원
- Ngày tháng: 년: năm, 월: tháng, 일: ngày, 요일: thứ
Ngày 8 tháng 3 năm 2020: 이천이십년 삼월 팔일
- Số điện thoại:
0966 733 360: 공구육육 칠삼삼 삼육공
- Số tầng, số phòng: Tầng: 층, Phòng: 호
Phòng 2150 tầng 21: 이십일층 이천일백오십호
Trên đây kiến thức xoay quanh bảng số đếm tiếng Hàn. Hy vọng với những thông tin phía trên sẽ giúp bạn chinh phục tiếng Hàn thành công. Chúc các bạn một ngày học tập và làm việc nhiều niềm vui.
Từ khóa » Số đếm Thuần Hàn Tiếng Hàn
-
Số đếm Tiếng Hàn - Số Thuần Hàn Và Số Hán Hàn
-
Số đếm Tiếng Hàn: Thuần Hàn Và Hán Hàn Dễ Học - Zila Academy
-
Cách Sử Dụng Số đếm Thuần Hàn Và Hán Hàn - .vn
-
Số đếm Tiếng Hàn - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Số Đếm Bằng Tiếng Hàn - Số Đếm Thuần Hàn - YouTube
-
[Bài 9: SỐ ĐẾM THUẦN HÀN VÀ SỐ ĐẾM HÁN HÀN | TIẾNG HÀN ...
-
Số Trong Tiếng Hàn
-
Bảng Số đếm Trong Tiếng Hàn – Trung Tâm Tiếng Hàn SOS
-
Phân Biệt Cách Dùng Của Số Thuần Hàn Và Số Hán Hàn
-
Bảng Số Tiếng Hàn
-
4 Lưu ý Khi Học Số đếm Tiếng Hàn Quốc để Hoàn Thiện Khả Năng ...
-
Số đếm Tiếng Hàn Và Cách Dùng
-
Số Đếm Tiếng Hàn Quốc Chuẩn ❤️️ Bảng Số Thuần Hàn
-
BÀI 5: SỐ ĐẾM THUẦN HÀN
-
Số Trong Tiếng Hàn - Wikipedia
-
Số đếm Tiếng Hàn - Số Thuần Hàn Và Số Hán Hàn - Oanhthai
-
[Audio] Bảng Số đếm Tiếng Hàn - Dễ Hiểu - Hohohi
-
2 BẢNG SỐ ĐẾM HÀN QUỐC