20 Cụm Từ đồng Nghĩa Trong Bài Thi Toeic

Bỏ qua nội dung

Trong bài thi Toeic, người ta thường hay sử dụng các cụm từ đồng nghĩa hay cụm từ thay thế cho những từ mà chúng ta vẫn thường hay sử dụng, đặc biệt là trong part 7 thường có những câu hỏi tìm từ đồng nghĩa. Vậy hôm nay chúng ta hãy cùng Ms Hoa tìm hiểu đâu là những cụm từ đồng nghĩa thường hay gặp trong bài thi Toeic nhé.

1. simultaneous = at the same time = at one time: xảy ra cùng lúc 2. devise = formulate = invent = create = come up with = make up: nảy ra, nghĩ ra, sáng tạo ra 3. civil = municipal = metropolitan: thuộc về thành phố, thủ đô 4. divide = split = separate = break up = take part = take something to piece: chia ra, phân ra từng phần 5. new = revolutionary: mới cải tiến hơn 6. organize = arrange = set out = line up = put something in order: sắp xếp 7. public event = communal activity: hoạt động, sự kiện cộng đồng 8. aviation disaster = sky accident = air crash: thảm họa, tai nạn hàng không 9. result in = lead to = induce someone to do something 10. resemble = like = similar: tương tự

11. agree = concur = go along with = fall in with = go with: đồng ý 12. significane = impressive = meaning = sense: có ý nghĩa, để lại ấn tượng 13. condition = situation = circumstance: điều kiện, tình huống 14. alter = change = revise = make changes: thay đổi 15. trial = experiment: thí nghiệm 16. identify = recognize = know: biết, nhận ra 17. limit = minimize: hạn chế, giảm thiểu 18. invention = creation = innovation: sáng tạo, sáng chế, cải tiến 19. cold temperature = freezing weather = chilly = frosty = wintry = cold snap: lạnh lẽ, không khí lạnh 20. farming = agriculture: nền nông nghiệp

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu được 20 cụm từ đồng nghĩa hay xuất hiện trong bài thi Toeic rồi, hy vọng sẽ giúp cho các bạn trong quá trình ôn thi Toeic

Chia sẻ:

  • X
  • Facebook
Thích Đang tải...

Có liên quan

Điều hướng bài viết

CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA HAY XUẤT HIỆN TRONG BÀI THI TOEICCặp từ đồng nghĩa chủ đề “Mua bán”

Bình luận về bài viết này Hủy trả lời

Δ

Tìm kiếm cho:

Sidebar Text Widget

This is a text widget. The Text Widget allows you to add text or HTML to your sidebar. You can use a text widget to display text, links, images, HTML, or a combination of these. Edit them in the Widget section of the Customizer.

Our Location

1-4 Langley Court London WC2E 9JY United Kingdom0102030456789

Text Widget

This is a text widget. The Text Widget allows you to add text or HTML to your sidebar. You can use a text widget to display text, links, images, HTML, or a combination of these. Edit them in the Widget section of the Customizer.

Footer Three Menu Widget

  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Theo dõi Đã theo dõi
    • Tiếng Anh giao tiếp hằng ngày
    • Theo dõi ngay
    • Đã có tài khoản WordPress.com? Đăng nhập.
    • Tiếng Anh giao tiếp hằng ngày
    • Theo dõi Đã theo dõi
    • Đăng ký
    • Đăng nhập
    • URL rút gọn
    • Báo cáo nội dung
    • Xem toàn bộ bài viết
    • Quản lý theo dõi
    • Ẩn menu
%d Tạo trang giống vầy với WordPress.comHãy bắt đầu

Từ khóa » Cụm Từ đồng Nghĩa Trong Toeic