20 Thành Ngữ Tiếng Anh Quen Thuộc Trong Giới Sinh Viên - Phần 2
Có thể bạn quan tâm
Mục lục [Ẩn]
- 11. (To be) on the ball
- 12. (To) ring a bell
- 13. Rule of thumb
- 14. (To be) under the weather
- 15. (To) blow off steam
- 16. (To) Look like a million dollars/ bucks
- 17. (To) cut to the chase.
- 18. (To) find your feet
- 19. (To) get over something
- 20. (To) keep your chin up
Từ khóa » Keep Your Chin Up Nghĩa Là Gì
-
Keep Your Chin Up Nghĩa Là Gì? » Thành Ngữ Tiếng Anh
-
"Keep Your Chin Up" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Nghĩa Của Từ Keep Your Chin Up! - Từ điển Anh - Việt
-
KEEP YOUR CHIN UP | WILLINGO
-
CHIN UP! | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Chin Up Là Gì - Nghĩa Của Từ Keep Your Chin Up!
-
Keep Your Chin Up Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Keep Your Chin Up Nghĩa Là Gì?
-
Keep One's Chin Up Nghĩa Là Gì?
-
Chin Up Là Gì - Nghĩa Của Từ Keep Your Chin Up! - Thienmaonline
-
Keep Your Chin Up!
-
Nghĩa Của Từ Keep Your Chin Up! - Payday Loanssqa
-
Đồng Nghĩa Của Keep Your Chin Up - Idioms Proverbs
-
Keep One's Chin Up - 218 Câu Thành Ngữ Tiếng Anh - WebHocTiengAnh