200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thời Tiết | Impactus Academy
Có thể bạn quan tâm
Contents
- 1 1. Những từ vựng tiếng Anh về thời tiết chỉ hiện tượng
- 2 2. Tính từ miêu tả thời tiết – Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
- 3 3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết – chỉ nhiệt độ
- 4 4. Từ vựng tiếng anh chủ đề thời tiết – theo mùa
1. Những từ vựng tiếng Anh về thời tiết chỉ hiện tượng
MIỄN PHÍ TẢI EBOOK GIÚP BẠN CẢI THIỆN
4 KỸ NĂNG NGHE NÓI ĐỌC VIẾT TIẾNG ANH
TẠI ĐÂY
--->25 tuổi22-2518-22<18 tuổi
---Hồ Chí MinhHà NộiTỉnh thành khác
Vocabulary | Meanings |
avalanche noun | tuyết lở |
below freezing preposition/ adjective | dưới mức đóng băng |
boiling hot adjective + noun | Nóng chảy mỡ |
breeze noun | đóng băng |
flood noun | Lũ lụt |
flurries noun | Tuyết rơi nhẹ |
fog/ foggy noun/ adjective | sương mù |
frost noun | sương giá |
humid/ humidity adjective/ noun | ẩm ướt / độ ẩm |
hurricane noun | bão |
lightning noun | tia chớp |
thunder/ thunderstorm noun | Sấm sét |
tornado/ cyclone noun | Lốc xoáy |
sleet (similar to hail) noun | Mưa đá |
Global Warming | Nóng lên toàn cầu |
Ozone Hole | Thủng tầng ozon |
earthquake | Động đất |
volcanic eruption | Sự phun trào núi lửa |
landslide | lở đất |
landslip | trượt đất |
deluge | trận lụt lớn |
tidal wave | sóng thủy triều |
tsunami | sóng thần |
drought | hạn hán |
catastrophe | Thảm họa thiên tai |
cataclysm | trận đại hồng thủy |
Typhoon | Bão lốc xoáy |
blizzard | Bão tuyết |
2. Tính từ miêu tả thời tiết – Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Hot boiling | Nóng chảy mỡ |
Mild | thời tiết nhẹ nhàng dễ chịu không quá nóng, không quá lạnh |
Changeable | Hay thay đổi |
Freezing cold | Lạnh đóng băng |
Heatstroke | Giai đoạn nắng nóng kéo dài |
Humid | Ẩm |
bitter cold | Lạnh cay lạnh đắng |
Cloudy | Nhiều mây |
good | tốt |
great | tuyệt quá |
nice | đẹp |
fine | khỏe |
lovely | đáng yêu |
beautiful | xinh đẹp |
wonderful | Tuyệt vời |
gorgeous | rực rỡ |
fair | hội chợ |
pleasant | hài lòng |
balmy | gàn |
bad | xấu |
awful | kinh khủng |
terrible | khủng khiếp |
nasty | bẩn thỉu |
lousy | tồi tệ |
foul | Hôi |
rotten | thối rữa |
miserable | khổ sở |
unpleasant | khó chịu |
dull | đần độn |
gloomy | u ám |
ugly; | xấu xí |
sunny | nắng |
warm | ấm áp |
hot | nóng bức |
mild | nhẹ |
cool | mát mẻ |
chilly | se se lạnh |
cold | lạnh |
freezing | đóng băng |
icy | băng giá |
frosty | băng giá |
rainy | nhiều mưa |
wet | ướt |
humid | ẩm ướt |
dry | khô |
arid | khô khan |
frigid | lạnh giá |
foggy | sương mù |
windy | có gió |
stormy | bão |
breezy | gió mát |
windless | không có gió |
rain cats and dogs | mưa dầm |
3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết – chỉ nhiệt độ
MIỄN PHÍ TẢI VỀ NGAY BỘ SÁCH TỪ VỰNG BUSINESS THEO TRÌNH ĐỘ TỪ CAMBRIDGE TẠI ĐÂY
--->25 tuổi22-2518-22<18 tuổi
---Hồ Chí MinhHà NộiTỉnh thành khác
Celsius Degree | Độ C |
thermometer | Nhiệt kế |
Fahrenheit | Độ F |
Boiling point of water | Nhiệt độ sôi của nước |
Freezing point of water | Nhiệt độ đóng băng của nước |
Normal body temperature | Nhiệt độ cơ thể người ở trạng thái bình thường |
Temperature | Nhiệt độ |
Temperature conversion | ℃ =℉ – 32 /1.8000 |
4. Từ vựng tiếng anh chủ đề thời tiết – theo mùa
Autumn | Mùa Thu |
Winter | Mùa Đông |
Spring | Mùa Xuân |
Summer | Mùa Hè |
Dry/rain/ wet season | mùa khô, mùa mưa, mùa ẩm |
Seasonal ( Adj) | Theo mùa |
Mùa + Time ( Ex: Autumn time) | Giai đoạn mùa…. |
Deciduous season | Mùa rụng lá |
[MIỄN PHÍ] Học thử Business English – tiếng Anh kinh doanh
(TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG)
>25 tuổi22-2518-22<18 tuổi
---Hồ Chí MinhHà NộiTỉnh thành khác
Bình luận Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận
Tên *
Email *
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Từ khóa » Tiếng Anh Chỉ Thời Tiết
-
75 Từ Vựng Về Thời Tiết Trong Tiếng Anh - Language Link
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề THỜI TIẾT đầy đủ Nhất - Edupia
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết đầy đủ Nhất Hiện Nay - AMA
-
61 Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Thời Tiết - Langmaster
-
Bộ Từ Vựng Về Thời Tiết Tiếng Anh đa Dạng Nhất Hiện Nay - Prep
-
Bỏ Túi Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết đa Dạng Nhất - Step Up English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết - Leerit
-
Từ Vựng Về Thời Tiết Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Và Mẫu Hội Thoại Về Thời Tiết Hay Nhất Không Thể Bỏ Qua!
-
Miêu Tả Thời Tiết Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng, đoạn Văn Mẫu
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Thời Tiết- Weather/English Online (New)
-
Học Tiếng Anh Chủ đề Thời Tiết/ Weather/ English Online - YouTube
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thời Tiết - IELTS Vietop
-
Mẫu Câu Hỏi Và Trả Lời Về Thời Tiết Trong Tiếng Anh - Pasal