23 Cụm Từ Dẫn Dắt Trong Tiếng Anh - Langmaster

Lợi thế trong giao tiếp hay các bài thuyết trình mà nhiều người có được là cách dẫn dắt hay và đủ nghĩa. Bạn muốn thu hút khán giả thì cần trang bị cho mình những cụm từ phù hợp với từng phần muốn nói đến. Cùng Langmaster khám phá các cụm từ dẫn dắt qua bài viết sau.

null

23 cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh

1. Các cụm từ bạn nên dùng khi thuyết trình tiếng Anh

Trong một bài thuyết trình, bạn cần có đầy đủ các phần cơ bản như mở đầu, thân bài và kết luận. Ở mỗi phần, cần có các cụm từ dẫn dắt tiếng anh cơ bản như sau.

1.1. Introduction: Mở đầu 

Trong phần mở đầu của bài thuyết trình, bạn cần bổ sung các cụm từ cơ bản theo từng phân đoạn khác nhau.

null

Các cụm từ bạn nên dùng giới thiệu khi thuyết trình tiếng Anh

1.1.1. Mở đầu bài thuyết trình

Trong phần mở đầu, bạn cần chào đón người nghe thật nhanh chóng. Tùy thuộc vào người bạn đang muốn tiếp xúc, bạn cần lựa chọn chào đón trang trọng hay thân thiết tùy tình huống.

  • Good morning/afternoon/evening, ladies and gentlemen/everyone.- Chào buổi sáng / chiều / tối, thưa quý vị / tất cả mọi người.
  • On behalf of “Company A”, allow me to extend a warm welcome to you. – Thay mặt cho “Công ty A”, cho phép tôi gửi lời chào nồng nhiệt đến bạn.
  • Hi, everyone. Welcome to “Name of the event”… – Chào mọi người. Chào mừng bạn đến với “Tên của sự kiện”…

1.1.2. Giới thiệu bản thân và chủ đề

Tiếp đến, bạn cần giới thiệu bản thân với người nghe. Những cụm từ dẫn dắt trong tiếng anh ở phần giới thiệu này cụ thể là:

  • Let me briefly introduce myself. My name is “A” and I am delighted to be here today to talk to you about… – Hãy để tôi giới thiệu ngắn gọn về bản thân. Tên tôi là “A” và tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để nói chuyện với bạn về…
  • First, let me introduce myself. My name is “A” and I am the “Position” of “Company T”… – Đầu tiên, hãy để tôi giới thiệu về bản thân. Tên tôi là “A” và tôi là “Vị trí” của “Công ty T”.
  • I’m “A” from “Company T” and today I’d like to talk to you about… – Tôi là “A” từ “Công ty T” và hôm nay tôi muốn thuyết trình với bạn về…

Sau phần giới thiệu bản thân, bạn cần giới thiệu chủ đề cần nói. Dưới đây là các cụm từ về cách giới thiệu topic rất phổ biến.

  • Today I am here to talk to you about… – Hôm nay tôi ở đây để nói chuyện với bạn về…
  • What I am going to talk about today is… – Điều tôi sẽ nói hôm nay là…
  • I would like to take this opportunity to talk to you about… – Tôi muốn nhân cơ hội này để nói chuyện với bạn về…
  • I want to make you a short presentation about… – Tôi muốn giới thiệu cho bạn một bài thuyết trình ngắn về…
  • I’d like to give you a brief breakdown of… – Tôi muốn cung cấp cho bạn bảng phân tích ngắn gọn về…

1.1.3. Đưa ra mục tiêu, cấu trúc của bài thuyết trình

Bạn cần sơ lược về mục tiêu bài thuyết trình của mình bằng các cụm từ:

  • The purpose of this presentation is… – Mục đích của bài thuyết trình này là…
  • My objective today is… – Mục tiêu của tôi hôm nay là…

Sau khi trình bày mục tiêu, cần phân tích cái nhìn tổng quan về cấu trúc bài thuyết trình. Các cụm từ nên dùng là:

  • My talk/presentation is divided into “x” parts. – Bài nói / bài thuyết trình của tôi được chia thành các phần “x”.
  • I’ll start with…/First, I will talk about…/I’ll begin with… – Tôi sẽ bắt đầu với… / Đầu tiên, tôi sẽ nói về… / Tôi sẽ bắt đầu với…
  • then I will look at… – … sau đó tôi sẽ xem xét… 
  • next… – …kế tiếp…
  • and finally… – và cuối cùng…

Xem thêm: CẨM NANG GIỚI THIỆU BẢN THÂN KHI PHỎNG VẤN BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT

1.2. Bắt đầu thuyết trình

Sau tất cả các chuẩn bị, giới thiệu bên lề, hãy đi vào chủ đề chính. Đó là nội dung thuyết trình. Để chuyển vào phần này, hãy sử dụng:

  • Let me start with some general information on… – Hãy để tôi bắt đầu với một số thông tin chung về…
  • Let me begin by explaining why/how… – Hãy để tôi bắt đầu bằng cách giải thích tại sao / như thế nào…
  • I’d like to give you some background information about… – Tôi muốn cung cấp cho bạn một số thông tin cơ bản về…
  • Before I start, does anyone know… – Trước khi tôi bắt đầu, có ai biết…
  • As you are all aware…  – Như tất cả các bạn đã biết…
  • I think everybody has heard about…, but hardly anyone knows a lot about it. – Tôi nghĩ mọi người đều đã nghe về…, nhưng hiếm ai biết nhiều về nó.

1.3. Đưa ra kết luận

Bạn có thể áp dụng các cụm từ này khi đưa ra kết luận tạm thời hoặc kết luận tổng kết trong bài thuyết trình. Nó sẽ giúp từng luận điểm của bạn thuyết phục hơn.

  • To sum up… – Tóm lại…
  • Let’s summarize briefly what we have looked at. – Hãy tóm tắt ngắn gọn những gì chúng ta đã xem xét.
  • Here is a quick recap of the main points of this section. – Đây là một bản tóm tắt nhanh những điểm chính của phần này.
  • I’d like to recap the main points. – Tôi muốn tóm tắt lại những điểm chính.
  • Well, that’s about it for this part. We’ve covered… – Đó là về nó cho phần này. Chúng tôi đã bảo hiểm…

null

Đưa ra kết luận khi thuyết trình tiếng Anh

2. 23 cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh thường dùng khi thuyết trình

Trong suốt quá trình thuyết trình của mình, bạn cần thường xuyên dùng những cụm từ dẫn dắt trong tiếng anh. Chúng sẽ khiến câu nói mượt mà hơn, dễ hiểu hơn. Các từ thường dùng đó là:

  • It is worth noting that ----> đáng chú ý là
  • It was not by accident that… ----> không phải tình cờ mà…
  • What is more dangerous, .. ----> nguy hiểm hơn là
  • But frankly speaking, .. ----> thành thật mà nói
  • Be affected to a greater or less degree ----> ít nhiều bị ảnh hưởng
  • According to estimation,… ----> theo ước tính,…
  • According to statistics, …. ----> theo thống kê,..
  • According to survey data,.. ---->theo số liệu điều tra,..
  • Viewed from different angles, … ----> nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau
  •  In the eyes of domestic and foreign tourists,… ----> trong mắt của du khách trong và ngoài nước.
  • As far as I know,….. ----> theo như tôi được biết,..
  • Not long ago ; ----> cách đây không lâu
  • More recently, …----> gần đây hơn,….
  •  What is mentioning is that… ----> điều đáng nói là ….
  •  There is no denial that… ----> không thể chối cãi là…
  •  To be hard times : ----> trong lúc khó khăn
  •  According to a teacher who asked not to be named,.. ----> theo một giáo viên đề nghị giấu tên,…
  •  Make best use of : ----> tận dụng tối đa
  •  In a little more detail : ----> chi tiết hơn một chút
  •  From the other end of the line ----> từ bên kia đầu dây (điện thoại)
  •  Doing a bit of fast thinking, he said .. ----> sau một thoáng suy nghĩ, anh ta nói…
  •  Keep up with the Joneses ---->  đua đòi
  • I have a feeling that.. ----> tôi có cảm giác rằng…

23 cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh và các cụm từ cần thiết khi thuyết trình đã được cung cấp. Hãy áp dụng ngay và thành công trong mọi bài thuyết trình. Các từ này cũng có thể dùng trong văn viết, chúng khiến bài viết của bạn hay và hấp dẫn hơn.

Xem thêm: 

3 MẸO THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ CỰC HAY VÀ THU HÚT

NHỮNG MẪU CÂU GIÚP BẠN THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH NHƯ GIÓ

Tags: #những cụm từ dẫn dắt trong tiếng anh #dẫn dắt tiếng anh

Từ khóa » Dẫn Chứng Trong Tiếng Anh Là Gì