Từ điển Việt Anh "dẫn Chứng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"dẫn chứng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
dẫn chứng
dẫn chứng- verb
- to cite; to adduce; to quete
quotation |
dẫn chứng
- I. đgt. Dẫn thí dụ, bằng cớ để chứng minh cho điều nói ra, viết ra là đúng, là có cơ sở: dẫn chứng ra nhiều cứ liệu xác thực. II. dt. Cái được đưa ra để chứng minh làm cơ sở cho điều nói ra, viết ra: tìm được nhiều dẫn chứng sinh động, cụ thể.
nđg. Đưa, trình chứng cớ. Dẫn chứng bằng nhiều tài liệu cụ thể.Từ khóa » Dẫn Chứng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
DẪN CHỨNG - Translation In English
-
Glosbe - Dẫn Chứng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Dẫn Chứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Dẫn Chứng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dẫn Chứng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Dẫn Chứng Tiếng Anh Là Gì
-
NHỮNG CÁCH DẪN CHỨNG BẰNG TIẾNG ANH
-
Anh Ngữ Tôi Tự Học - 22 CÁCH DẪN CHỨNG BẰNG TIẾNG ANH ...
-
22 CÁCH DẪN CHỨNG... - Toeic & Giao Tiếp - Anh Ngữ Tôi Tự Học
-
23 Cụm Từ Dẫn Dắt Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Bảy Phương Pháp Giúp Bạn Tự Học Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council
-
PHƯƠNG PHÁP TRUY TÌM, TRÍCH DẪN VÀ TRÌNH BÀY TÀI LIỆU ...