250 Trạng Từ Thường Gặp Nhất Trong Tiếng Anh Giao Tiếp
Có thể bạn quan tâm
- Kênh Tuyển Sinh
- Ngoại ngữ
- Tiếng Anh
- Học tiếng Anh
- Tuyến sinh
- Thi Tốt nghiệp THPT 2024
- Gương sáng
>>Tiếng anh,học tiếng anh,tiếng anh giao tiếp,học từ vựng
250 trạng từ thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp
Trong số 2265 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất, có 252 từ là trạng từ. Tuy nhiên, trong số đó chỉ có 154 từ được sử dụng chủ yếu dưới dạng trạng từ, trong khi 98 từ còn lại thuộc những loại từ khác nhưng cũng có thể được sử dụng làm trạng từ. Ví dụ,từ "by" là một giới từ, như trong câu, "He drove by the restaurant." Tuy nhiên, nó cũng có thể là một trạng từ như trong câu, "The restaurant is close by." Trước khi tìm hiểu chi tiết về 250 trạng từ thường gặp, bạn có thể ôn lại Vị trí và các hình thức so sánh của Trạng từ trong tiếng anh như:Vị trí của trạng từ
- Trạng từ bổ nghĩạ cho từ loại nào thì phải đứng gần từ loại ấy. Quy tắc này thường được gọi là Quy tắc "cận kề".
- Trạng từ chỉ thời gian trong tình huống bình thường nên đặt nó ở cuối câu (như vậy rất khác với tiếng Việt).
- Trạng từ không được đặt/dùng giữa Động từ và Tân ngữ:
- Khi có một cụm từ dài hoặc mệnh đề theo sạu động từ, chúng ta có thể đặt trạng từ trước động từ.
250 trạng từ thường gặp nhất trong tiếng anh giao tiếp
- Một khi có nhiều trạng từ trong một câu, vị trí của trạng từ nằm ở cuối câu sẽ có thứ tự ưu tiên nhừ sạu:
[ Nơi chốn - Cách thức - Tần suất - Thời gian]
Chủ ngữ / động từ | Nơi chốn | Cách thức | Tần suất | Thời gian |
I went | to Hanoi | by plane | yesterday | |
I walked | to the zoo | everyday | last month | |
He flew | to England | by plane | once a month | last year |
- Những trạng từ chỉ phẩm chất cho cả một câu như Luckily, Fortunately, Eventually, Certainly hoặc Surely ... thường đừợc đặt ở đầu mỗi câu.
Hình thức so sánh của trạng từ
- Các hình thức so sánh của trạng từ cũng được tuân theo giống như các nguyên tắc của tính từ.
- Cũng như tính từ, Trạng từ cũng có hình thức so sánh kép:
- Chú ý: Trong so sánh Hơn-Kém và so sánh nhất, khác với tính từ, trạng từ kết thúc bằng đuôi - ly (ending by - ly) sẽ được so sánh như tính từ đa (hai trở lên) âm tiết.
Chi tiết 250 trạng từ thường gặp trong tiếng anh giao tiếp
Vì tính đa nghĩa của từ vựng, cho nên vị trí của từ được sắp xếp theo thứ tự như sau
1) tần suất xuất hiện của những từ chỉ là trạng từ, sau đó là 2) tần suất xuất hiện của những từ chủ yếu là trạng từ, ngoài ra còn có thể là những loại từ khác. 3) tần suất xuất hiện của những từ chủ yếu là các loại từ khác, nhưng còn có thể là trạng từ.Từ vựng | Tần suất | Loại từ |
not | 658 | (adverb) |
also | 419 | (adverb) |
very | 191 | (adverb) |
often | 187 | (adverb) |
then | 179 | (adverb) |
however | 128 | (adverb) |
too | 114 | (adverb) |
usually | 101 | (adverb) |
early | 77 | (adverb) |
never | 76 | (adverb) |
always | 69 | (adverb) |
sometimes | 67 | (adverb) |
together | 63 | (adverb) |
likely | 57 | (adverb) |
simply | 54 | (adverb) |
generally | 52 | (adverb) |
instead | 50 | (adverb) |
actually | 46 | (adverb) |
again | 44 | (adverb) |
rather | 42 | (adverb) |
almost | 41 | (adverb) |
especially | 41 | (adverb) |
ever | 39 | (adverb) |
quickly | 39 | (adverb) |
probably | 38 | (adverb) |
already | 36 | (adverb) |
below | 36 | (adverb) |
directly | 34 | (adverb) |
therefore | 34 | (adverb) |
else | 30 | (adverb) |
thus | 28 | (adverb) |
easily | 26 | (adverb) |
eventually | 26 | (adverb) |
exactly | 26 | (adverb) |
certainly | 22 | (adverb) |
normally | 22 | (adverb) |
currently | 19 | (adverb) |
extremely | 18 | (adverb) |
finally | 18 | (adverb) |
constantly | 17 | (adverb) |
properly | 17 | (adverb) |
soon | 17 | (adverb) |
specifically | 17 | (adverb) |
ahead | 16 | (adverb) |
daily | 16 | (adverb) |
highly | 16 | (adverb) |
immediately | 16 | (adverb) |
relatively | 16 | (adverb) |
slowly | 16 | (adverb) |
fairly | 15 | (adverb) |
primarily | 15 | (adverb) |
completely | 14 | (adverb) |
ultimately | 14 | (adverb) |
widely | 14 | (adverb) |
recently | 13 | (adverb) |
seriously | 13 | (adverb) |
frequently | 12 | (adverb) |
fully | 12 | (adverb) |
mostly | 12 | (adverb) |
naturally | 12 | (adverb) |
nearly | 12 | (adverb) |
occasionally | 12 | (adverb) |
carefully | 11 | (adverb) |
clearly | 11 | (adverb) |
essentially | 11 | (adverb) |
possibly | 11 | (adverb) |
slightly | 11 | (adverb) |
somewhat | 11 | (adverb) |
equally | 10 | (adverb) |
greatly | 10 | (adverb) |
necessarily | 10 | (adverb) |
personally | 10 | (adverb) |
rarely | 10 | (adverb) |
regularly | 10 | (adverb) |
similarly | 10 | (adverb) |
basically | 9 | (adverb) |
closely | 9 | (adverb) |
effectively | 9 | (adverb) |
initially | 9 | (adverb) |
literally | 9 | (adverb) |
mainly | 9 | (adverb) |
merely | 9 | (adverb) |
gently | 8 | (adverb) |
hopefully | 8 | (adverb) |
originally - hoc tieng anh | 8 | (adverb) |
roughly | 8 | (adverb) |
significantly | 8 | (adverb) |
totally | 7 | (adverb) |
twice | 7 | (adverb) |
elsewhere | 6 | (adverb) |
everywhere | 6 | (adverb) |
perfectly | 6 | (adverb) |
physically | 6 | (adverb) |
suddenly | 5 | (adverb) |
truly | 5 | (adverb) |
virtually | 5 | (adverb) |
altogether | 4 | (adverb) |
anyway | 4 | (adverb) |
automatically | 4 | (adverb) |
deeply | 4 | (adverb) |
definitely | 4 | (adverb) |
deliberately | 4 | (adverb) |
hardly | 4 | (adverb) |
readily | 4 | (adverb) |
terribly | 4 | (adverb) |
unfortunately | 4 | (adverb) |
forth | 3 | (adverb) |
briefly | 2 | (adverb) |
moreover | 2 | (adverb) |
strongly | 2 | (adverb) |
honestly | 1 | (adverb) |
previously | 1 | (adverb) |
as | 1363 | (adverb, conjunction, pronoun) |
there | 470 | (adverb, pronoun, noun) |
when | 442 | (adverb, conjunction) |
how | 412 | (adverb, conjunction) |
so | 352 | (adverb, conjunction, pronoun) |
up | 296 | (adverb, preposition, adjective) |
out | 294 | (adverb, preposition, adjective) |
no | 213 | (adverb, adjective, noun) |
only | 208 | (adverb, adjective, conjunction) |
well | 184 | (adverb, verb, noun) |
first | 176 | (adverb, adjective) |
where | 166 | (adverb, pronoun) |
why | 118 | (adverb, conjunction, noun) |
now | 104 | (adverb, conjunction, adjective) |
around | 101 | (adverb, preposition) |
once | 95 | (adverb, conjunction) |
down | 94 | (adverb, preposition, adjective) |
off | 74 | (adverb, preposition, adjective) |
here | 72 | (adverb, interjection) |
tonight | 71 | (adverb, noun) |
away | 59 | (adverb, adjective) |
today | 54 | (adverb, noun) |
far | 46 | (adverb, adjective) |
quite | 45 | (adverb, interjection) |
later | 42 | (adverb, interjection) |
above | 40 | (adverb, preposition, adjective) |
yet | 32 | (adverb, conjunction) |
maybe | 17 | (adverb, noun) |
otherwise | 14 | (adverb, adjective) |
near | 13 | (adverb, preposition, adjective) |
forward | 11 | (adverb, adjective, noun) |
somewhere | 10 | (adverb, noun) |
anywhere | 9 | (adverb, noun) |
please | 8 | (adverb, verb, idiom) |
forever | 7 | (adverb, noun, idiom) |
somehow | 6 | (adverb, idiom) |
absolutely | 5 | (adverb, interjection) |
abroad | 2 | (adverb, noun) |
yeah | 2 | (adverb, interjection) |
nowhere | 1 | (adverb, pronoun, adjective) |
tomorrow | 1 | (adverb, noun) |
yesterday | 1 | (adverb, noun) |
the | 9243 | (definite article, adverb) |
to | 4951 | (preposition, adverb) |
in | 2822 | (preposition, adverb) |
on | 1087 | (preposition, adverb, adjective) |
by | 706 | (preposition, adverb) |
more | 597 | (adjective, adverb) |
about | 451 | (preposition, adverb, adjective) |
such | 236 | (adjective, adverb) |
through | 235 | (preposition, adverb, adjective) |
new | 210 | (adjective, adverb) |
just | 208 | (adjective, adverb) |
any | 190 | (adjective, adverb) |
each | 173 | (adjective, adverb) |
much | 165 | (adjective, adverb) |
before | 141 | (preposition, adverb, conjunction) |
between | 137 | (preposition, adverb) |
free | 115 | (adjective, adverb, verb) |
right | 113 | (adjective, adverb, noun) |
best | 108 | (adjective, adverb, noun) |
since | 107 | (preposition, adverb, conjunction) |
both | 91 | (adjective, adverb) |
sure | 90 | (adjective, adverb) |
without | 89 | (preposition, adverb, conjunction) |
back | 86 | (noun, adverb, verb) |
better | 86 | (adjective, adverb, noun) |
enough | 82 | (adjective, adverb, interjection) |
lot | 82 | (pronoun, adverb, noun) |
small | 81 | (adjective, adverb) |
though | 81 | (conjunction, adverb) |
less | 75 | (adjective, adverb, preposition) |
little | 71 | (adjective, adverb) |
under | 70 | (preposition, adverb, adjective) |
next | 64 | (adjective, adverb, noun) |
hard | 61 | (adjective, adverb) |
real | 58 | (adjective, adverb, noun) |
left | 52 | (adjective, adverb) |
least | 50 | (adjective, adverb) |
short | 48 | (adjective, adverb, noun) |
last | 47 | (adjective, adverb, noun) |
within | 46 | (preposition, adverb) |
along | 45 | (preposition, adverb) |
lower | 41 | (adjective, adverb) |
true | 38 | (adjective, adverb, verb) |
bad | 37 | (noun, adverb, adjective) |
across | 36 | (preposition, adverb, adjective) |
clear | 35 | (adjective, adverb, verb) |
easy | 35 | (adjective, adverb, interjection) |
full | 34 | (adjective, adverb, noun) |
close | 29 | (adjective, adverb, verb) |
late | 28 | (adjective, adverb, noun) |
proper | 27 | (adjective, adverb, noun) |
fast | 25 | (adjective, adverb, verb) |
wide | 25 | (adjective, adverb) |
item | 23 | (noun, adverb) |
wrong | 23 | (adjective, adverb, noun) |
ago | 22 | (adjective, adverb) |
behind | 22 | (preposition, adverb, adjective) |
quick | 22 | (adjective, adverb, noun) |
straight | 21 | (adjective, adverb, noun) |
direct | 20 | (adjective, adverb, verb) |
extra | 20 | (adjective, adverb, noun) |
morning | 20 | (noun, adverb) |
pretty | 20 | (adjective, adverb, noun) |
overall | 19 | (adjective, adverb, noun) |
alone | 18 | (adjective, adverb) |
bright | 17 | (adjective, adverb, noun) |
flat | 17 | (adjective, adverb, noun) |
whatever | 16 | (pronoun, adverb, interjection) |
slow | 15 | (adjective, adverb, verb) |
clean | 14 | (adjective, adverb, verb) |
fresh | 14 | (adjective, adverb) |
whenever | 14 | (conjunction, adverb) |
cheap | 13 | (adjective, adverb) |
thin | 13 | (adjective, adverb, verb) |
cool | 12 | (adjective, adverb, noun) |
fair | 11 | (adjective, adverb, noun) |
fine | 11 | (adjective, adverb, verb) |
smooth | 10 | (adjective, adverb, verb) |
false | 7 | (adjective, adverb, idiom) |
thick | 7 | (adjective, adverb, noun) |
collect | 6 | (verb, adverb, noun) |
nearby | 6 | (adjective, adverb) |
wild | 6 | (adjective, adverb, noun) |
apart | 5 | (adjective, adverb) |
none | 5 | (pronoun, adverb, adjective) |
strange | 5 | (adjective, adverb) |
tourist | 5 | (noun, adverb) |
aside | 4 | (noun, adverb) |
loud | 4 | (adjective, adverb) |
super | 4 | (adjective, adverb, noun) |
tight | 4 | (adjective, adverb) |
gross | 3 | (adjective, adverb, verb) |
ill | 3 | (adjective, adverb, noun) |
downtown | 2 | (adjective, adverb, noun) |
honest | 2 | (adjective, adverb) |
ok | 1 | (adjective, adverb, noun) |
pray | 1 | (verb, adverb) |
weekly | 1 | (adjective, adverb, noun) |
Theo Academy.vn
TAGS: tieng anh giao tiep hoc tieng anh online trang tu trạng từ trong tiếng anhTin liên quan
Tổng hợp một số mẫu câu giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh
TOP 3 trung tâm dạy tiếng Anh giao tiếp tốt nhất tại ba miền Bắc Trung Nam
Bí quyết học tiếng Anh giao tiếp dành cho người chuẩn bị ra nước ngoài và những mẫu câu giao tiếp phổ biến
Học từ vựng tiếng anh chuyên ngành Thương mại
Học tiếng anh cấp tốc để đi du học cần chuẩn bị những gì?
Các cụm từ chỉ thời gian trong tiếng anh
Tin liên quan
Tổng hợp một số mẫu câu giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh
TOP 3 trung tâm dạy tiếng Anh giao tiếp tốt nhất tại ba miền Bắc Trung Nam
Bí quyết học tiếng Anh giao tiếp dành cho người chuẩn bị ra nước ngoài và những mẫu câu giao tiếp phổ biến
Học từ vựng tiếng anh chuyên ngành Thương mại
Học tiếng anh cấp tốc để đi du học cần chuẩn bị những gì?
Các cụm từ chỉ thời gian trong tiếng anh
Từ khóa » Bảng Adverbs
-
Free Trạng Từ (Adverb) Là Gì, Các Loại Trạng Từ Trong Tiếng Anh
-
Adverbs: Types - English Grammar Today - Cambridge Dictionary
-
Các Loại Trạng Từ (Adverbs) Trong Tiếng Anh – Phần 5 - ZIM Academy
-
List Of Adjectives And Adverbs Describing Trends | Download Table
-
Position Of Adverbs (table) - Slideshare
-
Adverbs Of Place | EF | Global Site
-
Adverbials Of Place | LearnEnglish - British Council Learn English
-
List Of 100 Adverbs + Printable - English Grammar Rules & Usage
-
The Acquisition Of Four Adverbs In A Learner Corpus Of L2 French
-
[PDF] Construction Of Adverb Dictionary That Relates To Speaker Attitudes ...
-
Table Of Contents For Adverb Licensing And Clause Structure In English
-
Ngữ Pháp - Tính Từ Và Trạng Từ - TFlat