30 Cách Thể Hiện Lời Xin Lỗi | HelloChao

Logo HelloChao Toggle navigation
  • Tiếng Anh giao tiếp
    • Lớp tiếng Anh Say it Naturally 3
    • Lớp tiếng Anh Say it Naturally 2
    • Lớp tiếng Anh Say it Naturally 1
    • Tiếng Anh cho người mất căn bản
    • Tiếng Anh giao tiếp trẻ em
    • Tiếng Anh giao tiếp 360
  • Các lớp hỗ trợ
    • Tiếng Anh cho cán bộ và nhân viên doanh nghiệp
    • Tiếng Anh cấp tốc phỏng vấn xin việc
    • Tiếng Anh cấp tốc du lịch nước ngoài
    • Dành cho trẻ em
      • Từ vựng tiếng Anh trẻ em
      • An toàn cho trẻ em
      • Giao tiếp xã hội cho trẻ
    • Phát triển bản thân
      • Công cụ thu hút tiền bạc, giàu có và thịnh vượng
      • Công cụ thu hút thành công trong công việc
      • Công cụ thu hút tình yêu, hạnh phúc
  • Quà tặng
    • 1001 Câu đàm thoại tiếng Anh thông dụng nhất
    • 500 câu hỏi và trả lời Phỏng Vấn Xin Việc
    • 100 câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ
  • Blog
  • Tiện ích
    • Ngữ pháp tiếng Anh
    • Thử thách trong ngày
    • Sửa âm qua video
    • Kiếm tiền
    • Kiểm tra đầu vào
    • Ba câu nói CHẤT mỗi ngày
    • Playlist
    • Video
    • Hội thoại
    • Bài kiểm
    • Góc chia sẻ
  • Học tiếng Anh hiệu quả
  • Từ điển
  • Playlist

30 cách thể hiện lời xin lỗi

Tạo bởi: hieu nguyen Ngày tạo: 2014-01-12 21:33:10 Số cặp câu: 28 Lượt xem: 17314 Yêu thích: Ngoài Im Sorry ra, bạn còn có thể nói gì nữa nào? Mong là những câu NGẮN GỌN - Ít lời mà nhiều ý - sẽ giúp ích được cho các bạn! . I didn't do it intentionally. Tôi không cố ý làm thế/vậy. Hiện danh sách câu
  • I didn't do it intentionally. Tôi không cố ý làm thế/vậy.
  • I'm sorry I hurt you, but it wasn't intentional. Tôi xin lỗi đã làm bạn tổn thương/đau, nhưng tôi không cố ý làm thế/vậy đâu.
  • I am sorry I am slow, I am a little new to all this. Tôi xin lỗi tôi làm chậm quá, tôi còn hơi lạ lẫm với chuyện này.
  • I hope you'll excuse me for being so late. Tôi hy vọng rằng anh sẽ bỏ qua cho tôi việc đến trễ.
  • I am sorry, please excuse me. Tôi xin lỗi, bỏ qua cho tôi nhé.
  • I am so sorry that I made such an early phone call. Tôi xin lỗi vì đã gọi sớm thế này.
  • I am sorry, but he has a visitor right now. Tôi xin lỗi, nhưng anh ấy đang có khách.
  • I am sorry, but he is in a meeting now. Tôi xin lỗi, nhưng bây giờ anh ấy đang họp.
  • I've got the wrong number, please excuse me for disturbing you. Tôi đã gọi lộn số, xin lỗi vì đã làm phiền bạn.
  • I don't mean to say anything bad about you. Tôi không có ý nói gì xấu về bạn đâu.
  • I didn't mean that. Tôi không có ý đó.
  • I hope you forgive the faults. Tôi mong anh bỏ qua cho những lỗi lầm.
  • I don't mean you are to blame for it. Tôi không có ý nói đây là do lỗi của bạn.
  • It is not my intention to hurt your feelings. Tôi không có ý xúc phạm bạn đâu.
  • I am sorry to trouble you. Xin lỗi vì đã làm phiền ông.
  • I am sorry to bother you at home, but I have got a bit of a problem. Tôi xin lỗi vì đã làm phiền bạn ở nhà nhưng tôi đang gặp phải một chút rắc rối.
  • I'm not suggesting that it's your fault. Tôi không có ý nói rằng đó là lỗi của bạn.
  • But sometimes I sense things wrong. Nhưng đôi khi khả năng cảm nhận của tôi bị sai.
  • Do forgive me, I did not mean to interrupt. Hãy tha thứ cho tôi nhé, tôi không có ý ngắt lời anh.
  • Sorry to bother you at this hour. Xin lỗi vì đã làm phiền bạn vào giờ này.
  • Sorry to bother you late at night. Xin lỗi vì đã làm phiền bạn trễ như thế này.
  • Sorry to trouble you. Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.
  • We're terribly sorry for upsetting you. Chúng tôi thành thật xin lỗi vì đã làm phiền lòng anh.
  • Please excuse me for my carelessness. Vui lòng bỏ qua cho tôi về sự bất cẩn của mình.
  • Please forgive my rudeness. Xin hãy tha thứ cho sự thô lỗ của tôi.
  • Please forgive me for the sorrow, for leaving you in fear. Xin hãy tha thứ cho tôi về nỗi đau, về việc bỏ lại bạn trong sự sợ hãi.
  • Can you ever forgive me? Bạn tha thứ cho tôi được không?
  • Forgive me for being inquisitive. Hãy tha lỗi cho tôi vì tôi tò mò.

Bình luận

* Bạn vui lòng ĐĂNG NHẬP trước để có thể tham gia bình luận. Nếu chưa có tài khoản, xin vui lòng ĐĂNG KÝ.

Playlist

339,475 người dùng Tặng kèm khi mua Lớp Học hoặc Từ Điển

Từ khóa » Thứ Lỗi Cho Tôi Tiếng Anh