Nói Xin Lỗi - Tra Câu

TRA CÂU VIỆT - ANH

Công cụ tìm kiếm các cặp câu song ngữ

  • Giới thiệu
  • Điều khoản
  • API
  • Bổ sung câu mới
  • Liên hệ
  1. Trang chủ
  2. Những câu Tiếng Anh thông dụng
  3. Nói xin lỗi

Nói xin lỗi

01Excuse me for my bad behavior at your birthday party.Hãy tha thứ cho cách cư xử tồi tệ của tôi ở tiệc sinh nhật bạn.
02How careless of me.Tôi thật là bất cẩn.
03How stupid of me.Tôi thật là ngớ ngẩn.
04How thoughtless of me. Tôi thật là vô tâm.
05I am so sorry for upsetting you.Tôi xin lỗi vì đã làm bạn buồn.
06I am sorry.Tôi xin lỗi.
07I apologize for breaking the cup.Tôi xin lỗi vì đã làm vỡ chiếc cốc.
08I beg your pardon.Xin lỗi tôi làm phiền một chút.
09I do apologize for hurting your feelings.Tôi rất xin lỗi vì đã làm bạn buồn/tổn thương.
10I must apologize for losing your book.Tôi xin lỗi vì đã làm mất sách của bạn.
11I'm ashamed of stealing your bag.Tôi rất xấu hổ vì đã lấy trộm túi của bạn.
12I'm terribly sorry.Tôi rất xin lỗi.
13It's all my fault.Tất cả đều là lỗi của tôi.
14I’m ever so sorry.Tôi rất xin lỗi.
15Pardon me for this inconvenience.Xin lỗi vì sự bất tiện này.
16Pardon me.Xin lỗi.
17Please don't be mad at me.Xin đừng nổi đóa lên với tôi.
18Please excuse my ignorance.Xin hãy thứ lỗi cho sự thiếu hiểu biết/ ngu dốt của tôi.
19Please, accept my apologies for hitting you.Hãy tha thứ cho việc tôi đã đánh bạn.
20Please, forgive me for my carelessness.Làm ơn tha thứ cho sự bất cẩn của tôi.
21Sorry for bothering you.Xin lỗi vì đã làm phiền.
22Sorry.Tôi xin lỗi.

Từ khóa » Thứ Lỗi Cho Tôi Tiếng Anh