thứ lỗi trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Xin hãy thứ lỗi cho tôi tất cả là vì mẹ của Sairaorg- san! · Please forgive me since this is all for Sairaorg-san's mother!
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2019 · Please forgive me. - (Làm ơn hãy tha thứ cho tôi);. Sorry, I didn't mean to do that. - (Xin lỗi, tôi không cố ...
Xem chi tiết »
19 thg 9, 2015 · (Làm ơn tha thứ cho tôi). - Sorry, I didn't mean to do that. (Xin lỗi, tối không cố ý làm vậy). - Excuse me (khi cần đi qua người khác).
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2019 · Sorry I'm late/Sorry for being late. – (Xin lỗi, tôi đến muộn);. ○ Please forgive me. – (Làm ơn hãy tha thứ cho tôi);. ○ Sorry, I ...
Xem chi tiết »
- Please forgive me! I love you so much! (Xin hãy tha thứ cho anh! Anh yêu em rất nhiều!) - I'm sorry if I hurt you! But I want you to know that you are the ...
Xem chi tiết »
I sincerely apologize: Tôi thành thực xin lỗi; Please accept my (sincere) apologies: Làm ơn chấp nhận và thứ lỗi cho tôi; I take full responsibility: Tôi ...
Xem chi tiết »
I can't thank you enough: Tôi không biết nói gì hơn để cảm ơn anh. I owe you one: Tôi chịu ơn anh. I shall remember your kindness: Tôi sẽ ghi nhớ lòng tốt của ...
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2014 · Do forgive me, I did not mean to interrupt. Hãy tha thứ cho tôi nhé, tôi không có ý ngắt lời anh. 20. Sorry to bother you ...
Xem chi tiết »
Em là cô gái xinh đẹp và tốt bụng, em sẽ tha thứ cho anh đúng không? As long as you cry, all mistakes are due to you. I'm sorry for making you sad because of me ...
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2017 · - I hope that you can forgive me. - I'm awfully/ terribly sorry. (=> Tôi thực sự xin lỗi). - I cannot ...
Xem chi tiết »
Excuse me for my bad behavior at your birthday party. Hãy tha thứ cho cách cư xử tồi tệ của tôi ở tiệc sinh nhật bạn. 02.
Xem chi tiết »
6 thg 12, 2016 · Ví dụ: “I apologise for not calling earlier.”- “Tôi xin lỗi vì không gọi sớm hơn.” Excuse me for…: Xin thứ lỗi cho tôi ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) Đồng hồ báo thức của tôi bị hỏng. I'm sorry for being late. It won't happen again. Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Việc này sẽ không xảy ...
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2017 · (Làm ơn hãy tha thứ cho tôi); Sorry, I didn't mean to do that. – (Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy (bạn vô tình làm sai điều gì đó) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thứ Lỗi Cho Tôi Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thứ lỗi cho tôi tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu