30 Loại Thuốc Thường Gặp Nhất Trong Tiếng Trung Bạn Cần Biết
Có thể bạn quan tâm
Skip to content
- Trang chủ ›
- Học từ vựng tiếng Trung ›
- 30 loại thuốc thường gặp nhất trong tiếng trung
- Học từ vựng tiếng Trung
Thuốc là một trong những vấn đề thường gặp hàng ngày. Ai cũng sẽ có lúc cần đến. Một số bệnh thông thường như cảm cúm, sốt, ho… thì bạn có thể chủ động mua các loại thuốc để chữa. Cùng mình vào bài học 30 loại thuốc thường gặp nhất trong tiếng trung nhé!
- Từ vựng tiếng Trung về Nông thôn nông nghiệp
- Phân biệt 竞赛 (jìngsài) và 竞争 (jìngzhēng)
- Từ vựng tiếng Trung về World Cup
- Mở rộng từ vựng tiếng Trung chủ đề ngôi nhà, gia đình
- Nhà vệ sinh tiếng Trung là gì?
30 loại thuốc thường gặp nhất trong tiếng trung
1 | Thuốc an thần | 镇静剂 | Zhènjìngjì |
2 | Bổ máu | 补血药 | Bǔ xiě yào |
3 | Bổ gan | 肝浸药 | Gān jìn yào |
4 | Bổ tim | 强心药 | Qiáng xīn yào |
5 | Bổ thận | 补肾药 | Bǔshèn yào |
6 | Cao dán | 糊剂 | Hú jì |
7 | Chống viêm | 防炎药 | Fáng yán yào |
8 | Gây tê | 麻醉药 | Mázuì yào |
9 | Đau mắt | 眼药 | Yǎn yào |
10 | Giải độc | 抗毒药 | Kàng dúyào |
11 | Giảm đau | 止痛药 | Zhǐtòng yào |
12 | Hạ sốt | 退热剂 | Tuì rè jì |
13 | Hạ nhiệt | 解热药 | Jiě rè yào |
14 | Kháng sinh | 抗生剂 | Kàngshēng jì |
15 | Thuốc mê | 麻醉药 | Mázuì yào |
16 | Thuốc ngủ | 安眠药 | Ānmiányào |
17 | Thuốc ngậm | 酊剂 | Dīngjì |
18 | Thuốc tránh thai | 避孕药 | Bìyùn yào |
19 | Thuốc sát trùng | 防腐剂 | Fángfǔ jì |
20 | Thuốc rửa mắt | 洗眼水 | Xǐyǎn shuǐ |
21 | Thuốc rửa vết thương | 涂擦剂 | Tú cā jì |
22 | Thuốc tê | 麻醉剂 | Mázuìjì |
23 | Thuốc sắc(thuốc bắc) | 煎熬的药 | Jiān’áo di yào |
24 | Thuốc mỡ | 糊剂 | Hú jì |
25 | Thuốc viên hình con nhộng | 胶囊 | Jiāonáng |
26 | Trị ngứa | 止痒剂 | Zhǐ yǎng jì |
27 | Thuốc rửa vết thương (Chất) thuốc bôi ngoài da | 涂擦剂 | Tú cā jì |
28 | Thuốc viên tròn (nhỏ) | 药丸 | Yàowán |
29 | Thuốc viên tròn (lớn) | 药片 | Yàopiàn |
30 | Thuốc tăng lực | 强壮剂 | Qiángzhuàng jì |
Đối với các bạn du học sinh, khi đi học nên chuẩn bị một số loại thuốc thường dùng như hạ sốt, cảm cúm, đau bụng,… để đề phòng khi cần nhé!
Chúc bạn học tiếng Trung thật vui vẻ nhé!
- Từ vựng tiếng Trung: các loại hình giáo dục
- Từ vựng tính cách con người trong tiếng Trung
- Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện
Từ khóa » Kẹo Ngậm Tiếng Trung Là Gì
-
Thuốc Ngậm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Ngậm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
"ngậm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ngậm Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
-
Từ Vựng Các Loại Thuốc Thông Dụng
-
Tên Gọi Các Loại Thuốc Bằng Tiếng Trung Thường Gặp Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bánh Kẹo
-
Tra Từ: 飴 - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Phát Âm Vận Mẫu Tiếng Trung | Mẹo Ghi Nhớ 36 Nguyên Âm
-
7+ Loại Kẹo Ngậm Trị Ho Tốt Nhất Hiện Nay Và Lưu Ý
-
Cảnh Giác Với Bánh Kẹo Trung Quốc ở Cổng Trường - Báo Thanh Niên
-
Kẹo Ngậm Halls Có Ngon Không? Hương Vị Nào Là Ngon Nhất?