300+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin - Impactus
Có thể bạn quan tâm
Contents
- 1 300+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
- 1.1 1. Công nghệ thông tin tiếng anh là gì? Làm công nghệ thông tin là làm gì?
- 1.2 2. 300+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin (IT)
- 1.3 3. 4 website tự học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
- 1.4 4. Trọn bộ Tài liệu, bài tập và đề thi kèm đáp án tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
- 1.4.1 4.1 tài liệu tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
- 1.4.2 4.2 Bài tập tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
- 1.4.3 4.3 Đề thi tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Bạn đang học chuyên ngành công nghệ thông tin? Đừng bỏ lỡ kiến thức về tiếng Anh dành riêng cho ngành công nghệ thông tin (cntt) dưới đây bởi đây là lĩnh vực phải nâng cấp kiến thức liên tục theo những đổi mới của công nghệ. Tài liệu, công cụ mới đều sẽ dùng tiếng Anh – ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới để phát hành phiên bản đầu tiên hoặc mới nhất. Đừng bỏ lỡ nhé!
1. Công nghệ thông tin tiếng anh là gì? Làm công nghệ thông tin là làm gì?
Chuyên ngành công nghệ thông tin, viết tắt CNTT, (tiếng Anh: Information technology hay là IT) là một nhánh ngành kỹ thuật sử dụng máy tính và phần mềm máy tính để chuyển đổi, lưu trữ, bảo vệ, xử lý, truyền tải và thu thập thông tin.
[MIỄN PHÍ] BUSINESS ENGLISH DÀNH CHO CHUYÊN NGÀNH CNTT
Hãy cho chúng tôi biết những vấn đề bạn đang quan tâm về khóa học và những thắc mắc của bạn. Chuyên viên tư vấn của Impactus sẽ giải đáp thắc mắc và hỗ trợ bạn một cách tốt nhất.
2. 300+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin (IT)
Nếu nội dung quá dài chưa thể xem ngay bạn có thể tải trọn bộ tài liệu tiếng Anh ngành IT ở phía dưới nhé.
Abacus | (n) | ˈæbəkəs | Bàn tính |
Ability | (a) | əˈbɪlɪti | Khả năng |
Acceptable | (a) | əkˈsɛptəbl | Có thể chấp nhận được |
Access | (v,n) | ˈæksɛs | Truy cập; sự truy cập |
Accommodate | (v) | əˈkɒmədeɪt | Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng |
Accumulator | (n) | əˈkjuːmjʊleɪtə | Tổng |
Accuracy | (n) | ˈækjʊrəsi | Sự chính xác |
Acoustic coupler | (n) | əˈkuːstɪk ˈkʌplə | Bộ ghép âm |
Activity | (n) | ækˈtɪvɪti | Hoạt động |
Addition | (n) | əˈdɪʃ(ə)n | Phép cộng |
Address | (n) | əˈdrɛs | Địa chỉ |
Allocate | (v) | ˈæləʊkeɪt | Phân phối |
Alloy | (n) | əˈlɔɪ | Hợp kim |
Alternative | (n) | ɔːlˈtɜːnətɪv | Sự thay thế |
Analog | (n) | ˈænəlɒg | Tương tự |
Analyst | (n) | ˈænəlɪst | Nhà phân tích |
Animation | (n) | ˌænɪˈmeɪʃ(ə)n | Hoạt hình |
Application | (n) | ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n | Ứng dụng |
Appropriate | (a) | əˈprəʊprɪɪt | Thích hợp |
Apt | (v) | æpt | Có khả năng, có khuynh hướng |
Arithmetic | (n) | əˈrɪθmətɪk | Số học |
Aspect | (n) | ˈæspɛkt | Lĩnh vực, khía cạnh |
Associate | (v) | əˈsəʊʃɪɪt | Có liên quan, quan hệ |
Attach | (v) | əˈtæʧ | Gắn vào, đính vào |
Beam | (n) | biːm | Chùm |
Binary | (a) | ˈbaɪnəri | Nhị phân, thuộc về nhị phân |
Blink | (v) | blɪŋk | Nhấp nháy |
Bubble memory | (n) | ˈbʌbl ˈmɛməri | Bộ nhớ bọt |
Calculation | (n) | ˌkælkjʊˈleɪʃən | Tính toán |
Capability | (n) | ˌkeɪpəˈbɪlɪti | Khả năng |
Capacity | (n) | kəˈpæsɪti | Dung lượng |
Cartridge | (n) | ˈkɑːtrɪʤ | Đầu quay đĩa |
Causal | (a) | ˈkɔːzəl | Có tính nhân quả |
Centerpiece | (n) | ˈsɛntəpiːs | Mảnh trung tâm |
Century | (n) | ˈsɛnʧʊri | Thế kỷ |
Chain | (n) | ʧeɪn | Chuỗi |
Channel | (n) | ˈʧænl | Kênh |
Characteristic | (n) | ˌkærɪktəˈrɪstɪk | Thuộc tính, nét tính cách |
Chronological | (a) | ˌkrɒnəˈlɒʤɪkəl | Thứ tự thời gian |
Circuit | (n) | ˈsɜːkɪt | Mạch |
Clarify | (v) | ˈklærɪfaɪ | Làm cho trong sáng dễ hiểu |
Cluster controller | (n) | ˈklʌstə kənˈtrəʊlə | Bộ điều khiển trùm |
Coil | (v,n) | kɔɪl | Cuộn |
Command | (v,n) | kəˈmɑːnd | Ra lệnh, lệnh (trong máy tính) |
Communication | (n) | kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən | Sự liên lạc |
Compiler | (n) | kəmˈpaɪlə | Trình biên dịch |
Complex | (a) | ˈkɒmplɛks | Phức tạp |
Component | (n) | kəmˈpəʊnənt | Thành phần |
Computer | (n) | kəmˈpjuːtə | Máy tính |
Computer science | (n) | kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns | Khoa học máy tính |
Computerize | (v) | kəmˈpjuːt(ə)raɪz | Tin học hóa |
Concentrate | (v) | ˈkɒnsəntreɪt | Tập trung |
Concentric | (a) | kɒnˈsɛntrɪk | Đồng tâm |
Conceptual | (a) | kənˈsɛptjʊəl | Thuộc về khái niệm |
Condense | (v) | kənˈdɛns | Làm đặc lại, làm gọn lại |
Condition | (n) | kənˈdɪʃən | Điều kiện |
Configuration | (n) | kənˌfɪgjʊˈreɪʃən | Cấu hình |
Conflict | (v) | ˈkɒnflɪkt | Xung đột |
Consist (of) | (v) | kənˈsɪst (ɒv) | Bao gồm |
Contemporary | (a) | kənˈtɛmpərəri | Cùng lúc, đồng thời |
Convert | (v) | ˈkɒnvɜːt | Chuyển đổi |
Coordinate | (v) | kəʊˈɔːdnɪt | Phối hợp |
Core memory | (n) | kɔː ˈmɛməri | Bộ nhớ lõi |
Crystal | (n) | ˈkrɪstl | Tinh thể |
Curve | (n) | kɜːv | Đường cong |
Cylinder | (n) | ˈsɪlɪndə | Trụ |
Data | (n) | ˈdeɪtə | Dữ liệu |
Database | (n) | ˈdeɪtəˌbeɪs | Cơ sở dữ liệu |
Decade | (n) | ˈdɛkeɪd | Thập kỷ |
Decision | (n) | dɪˈsɪʒən | Quyết định |
Decrease | (v) | ˈdiːkriːs | Giảm |
Definition | (n) | ˌdɛfɪˈnɪʃən | Định nghĩa |
Demagnetize | (v) | ˌdiːˈmægnɪtaɪz | Khử từ hóa |
Dependable | (a) | dɪˈpɛndəbl | Có thể tin cậy được |
Describe | (v) | dɪsˈkraɪb | Mô tả |
Design | (v,n) | dɪˈzaɪn | Thiết kế; bản thiết kế |
Deteriorate | (v) | dɪˈtɪərɪəreɪt | Phá hủy, làm hư hại |
Device | (n) | dɪˈvaɪs | Thiết bị |
Devise | (v) | dɪˈvaɪz | Phát minh |
Diagram | (n) | ˈdaɪəgræm | Biểu đồ |
Different | (a) | ˈdɪfrənt | Khác biệt |
Digital | (a) | ˈdɪʤɪtl | Số, thuộc về số |
Dimension | (n) | dɪˈmɛnʃən | Hướng |
Discourage | (v) | dɪsˈkʌrɪʤ | Không khuyến khích, không động viên |
Disk | (n) | dɪsk | Đĩa |
Disparate | (a) | ˈdɪspərɪt | Khác nhau, khác loại |
Display | (v,n) | dɪsˈpleɪ | Hiển thị; màn hình |
Distinction | (n) | dɪsˈtɪŋkʃən | Sự phân biệt, sự khác biệt |
Distribute | (v) | dɪsˈtrɪbju(ː)t | Phân phối |
Distributed system | (n) | dɪsˈtrɪbju(ː)tɪd ˈsɪstɪm | Hệ phân tán |
Diverse | (a) | daɪˈvɜːs | Nhiều loại |
Divide | (v) | dɪˈvaɪd | Chia |
Division | (n) | dɪˈvɪʒən | Phép chia |
Document | (n) | ˈdɒkjʊmənt | Văn bản |
Dominate | (v) | ˈdɒmɪneɪt | Thống trị |
Drum | (n) | drʌm | Trống |
Dual-density | (n) | ˈdju(ː)əl-ˈdɛnsɪti | Dày gấp đôi |
Economical | (a) | ˌiːkəˈnɒmɪkəl | Một cách kinh tế |
Electro sensitive | (a) | ɪˈlɛktrəʊ ˈsɛnsɪtɪv | Nhiếm điện |
Electromechanical | (a) | ɪˌlɛktrəʊmɪˈkænɪk(ə)l | Có tính chất cơ điện tử |
Electronic | (n,a) | ɪlɛkˈtrɒnɪk | Điện tử, có liên quan đến máy tính |
Electrostatic | (a) | ɪˌlɛktrəʊˈstætɪk | Tĩnh điện |
Encode | (v) | ɪnˈkəʊd | Mã hóa |
Encourage | (v) | ɪnˈkʌrɪʤ | Động viên, khuyến khích |
Environment | (n) | ɪnˈvaɪərənmənt | Môi trường |
Equal | (a) | ˈiːkwəl | Bằng |
Equipment | (n) | ɪˈkwɪpmənt | Trang thiết bị |
Essential | (a) | ɪˈsɛnʃəl | Thiết yếu, căn bản |
Establish | (v) | ɪsˈtæblɪʃ | Thiết lập |
Estimate | (v) | ˈɛstɪmɪt | Ước lượng |
Etch | (v) | ɛʧ | Khắc axit |
Execute | (v) | ˈɛksɪkjuːt | Thi hành |
Experiment | (v,n) | ɪksˈpɛrɪmənt | Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm |
[MIỄN PHÍ] Đăng ký học thử Business English – tiếng Anh cho người đi làm >25 tuổi22-2518-22<18 tuổi ---Hồ Chí MinhHà NộiTỉnh thành khác | |||
Expertise | (n) | ˌɛkspɜːˈtiːz | Sự thành thạo |
Exponentiation | (n) | Exponentiation | Lũy thừa, hàm mũ |
Expose | (v) | ɪksˈpəʊz | Phơi bày, phô ra |
External | (a) | ɛksˈtɜːnl | Ngoài, bên ngoài |
Feature | (n) | ˈfiːʧə | Thuộc tính |
Ferrite ring | (n) | Ferrite rɪŋ | Vòng nhiễm từ |
Fibre-optic cable | (n) | ˈfaɪbər-ˈɒptɪk ˈkeɪbl | Cáp quang |
Figure out | (v) | ˈfɪgər aʊt | Tính toán, tìm ra |
Filtration | (n) | fɪlˈtreɪʃən | Lọc |
Financial | (a) | faɪˈnænʃəl | Thuộc về tài chính |
Firmware | (n) | ˈfɜːmweə | Phần mềm được cứng hóa |
Flexible | (a) | ˈflɛksəbl | Mềm dẻo |
Function | (n) | ˈfʌŋkʃən | Hàm, chức năng |
Fundamental | (a) | ˌfʌndəˈmɛntl | Cơ bản |
Gateway | (n) | ˈgeɪtweɪ | Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn |
Generation | (n) | ˌʤɛnəˈreɪʃən | Thế hệ |
Global | (a) | ˈgləʊbəl | Toàn cầu, tổng thể |
Graphics | (n) | ˈgræfɪks | Đồ họa |
Greater | (a) | ˈgreɪtə | Lớn hơn |
Guarantee | (v,n) | ˌgærənˈtiː | Cam đoan, bảo đảm |
Hammer | (n) | ˈhæmə | Búa |
Handle | (v) | ˈhændl | Giải quyết, xử lý |
Hardware | (n) | ˈhɑːdweə | Phần cứng |
History | (n) | ˈhɪstəri | Lịch sử |
Hook | (v) | hʊk | Ghép vào với nhau |
Horizontal | (a,n) | ˌhɒrɪˈzɒntl | Ngang, đường ngang |
Hybrid | (a) | ˈhaɪbrɪd | Lai |
Imitate | (v) | ˈɪmɪteɪt | Mô phỏng |
Immense | (a) | ɪˈmɛns | Bao la, rộng lớn |
Impact | (v,n) | ˈɪmpækt | Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động |
Imprint | (v) | ˈɪmprɪnt | In, khắc |
Increase | (v) | ˈɪnkriːs | Tăng |
Indicate | (v) | ˈɪndɪkeɪt | Chỉ ra, cho biết |
Individual | (a,n) | ˌɪndɪˈvɪdjʊəl | Cá nhân, cá thể |
Inertia | (n) | ɪˈnɜːʃə | Quán tính |
Information system | (n) | ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈsɪstɪm | Hệ thống thông tin |
Input | (v,n) | ˈɪnpʊt | Vào, nhập vào |
Inspiration | (n) | ˌɪnspəˈreɪʃən | Sự cảm hứng |
Install | (v) | ɪnˈstɔːl | Cài đặt, thiết lập |
Instruction | (n) | ɪnˈstrʌkʃən | Chỉ dẫn |
Integrate | (v) | ˈɪntɪgreɪt | Tích hợp |
Interact | (v) | ˌɪntərˈækt | Tương tác |
Interchange | (v) | ˌɪntə(ː)ˈʧeɪnʤ | Trao đổi lẫn nhau |
Interface | (n) | ˈɪntəˌfeɪs | Giao diện |
Internal | (a) | ɪnˈtɜːnl | Trong, bên trong |
Interruption | (n) | ˌɪntəˈrʌpʃən | Ngắt |
Intersection | (n) | ˌɪntə(ː)ˈsɛkʃən | Giao điểm |
Intricate | (a) | ˈɪntrɪkɪt | Phức tạp |
Invention | (n) | ɪnˈvɛnʃən | Phát minh |
Irregularity | (n) | ɪˌrɛgjʊˈlærɪti | Sự bất thường, không theo quy tắc |
Layer | (n) | ˈleɪə | Tầng, lớp |
Less | (a) | lɛs | Ít hơn |
Limit | (v,n) | ˈlɪmɪt | Hạn chế |
Liquid | (n) | ˈlɪkwɪd | Chất lỏng |
Logical | (a) | ˈlɒʤɪkəl | Một cách logic |
Logical | (a) | ˈlɒʤɪkəl | Có tính logic |
Magazine | (n) | ˌmægəˈziːn | Tạp chí |
Magnetic | (a) | mægˈnɛtɪk | Từ |
Magnetize | (v) | ˈmægnɪtaɪz | Từ hóa, nhiễm từ |
Mainframe | (n) | ˈmeɪnfreɪm | Máy tính lớn |
Mainframe computer | (n) | ˈmeɪnfreɪm kəmˈpjuːtə | Máy tính lớn |
Majority | (n) | məˈʤɒrɪti | Phần lớn, phần chủ yếu |
Make up | (v) | meɪk ʌp | Chiếm; trang điểm |
Manipulate | (n) | məˈnɪpjʊleɪt | Xử lý |
Mathematical | (a) | ˌmæθɪˈmætɪkəl | Toán học, có tính chất toán học |
Mathematician | (n) | ˌmæθɪməˈtɪʃən | Nhà toán học |
Matrix | (n) | ˈmeɪtrɪks | Ma trận |
Mechanical | (a) | mɪˈkænɪkəl | Cơ khí, có tính chất cơ khí |
Memory | (n) | ˈmɛməri | Bộ nhớ |
Merge | (v) | mɜːʤ | Trộn |
Microcomputer | (n) | ˈmaɪkrəʊkəmˈpjuːtə | Máy vi tính |
Microfilm | (n) | ˈmaɪkrəʊfɪlm | Vi phim |
Microminiaturize | (v) | Microminiaturize | Vi hóa |
Microprocessor | (n) | ˌmaɪkrəʊˈprəʊsɛsə | Bộ vi xử lý |
Minicomputer | (n) | ˌmɪnɪkəmˈpjuːtə | Máy tính mini |
Monochromatic | (a) | ˌmɒnəkrəʊˈmætɪk | Đơn sắc |
Multimedia | (n) | ˌmʌltɪˈmiːdɪə | Đa phương tiện |
Multiplexor | (n) | ˈmʌltɪplɛksə | Bộ dồn kênh |
Multiplication | (n) | ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən | Phép nhân |
Multi-task | (n) | ˈmʌltɪ-tɑːsk | Đa nhiệm |
Multi-user | (n) | ˈmʌltɪ-ˈjuːzə | Đa người dùng |
Network | (n) | ˈnɛtwɜːk | Mạng |
Noticeable | (a) | ˈnəʊtɪsəbl | Dễ nhận thấy |
Numeric | (a) | nju(ː)ˈmɛrɪk | Số học, thuộc về số học |
Objective | (n) | əbˈʤɛktɪv | Mục tiêu, mục đích |
Occur | (v) | əˈkɜː | Xảy ra |
Online | (a) | ˈɒnˌlaɪn | Trực tuyến |
Operating system | (n) | ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstɪm | Hệ điều hành |
Operation | (n) | ˌɒpəˈreɪʃən | Thao tác |
Output | (v,n) | ˈaʊtpʊt | Ra, đưa ra |
Package | (n) | ˈpækɪʤ | Gói |
Parse | (v) | pɑːz | Phân tích |
Particular | (a) | pəˈtɪkjʊlə | Đặc biệt |
Perform | (v) | pəˈfɔːm | Tiến hành, thi hành |
Peripheral | (a) | pəˈrɪfərəl | Ngoại vi |
Permanent | (a) | ˈpɜːmənənt | Vĩnh viễn |
Phenomenon | (n) | fɪˈnɒmɪnən | Hiện tượng |
Physical | (a) | ˈfɪzɪkəl | Thuộc về vật chất |
Pinpoint | (v) | ˈpɪnpɔɪnt | Chỉ ra một cách chính xác |
Platter | (n) | ˈplætə | Đĩa phẳng |
Plotter | (n) | ˈplɒtə | Thiết bị đánh dấu |
Position | (n) | pəˈzɪʃən | Vị trí |
Potential | (n) | pəʊˈtɛnʃəl | Tiềm năng |
Powerful | (a) | ˈpaʊəfʊl | Đầy sức mạnh |
Precise | (a) | prɪˈsaɪz | Chính xác |
Predecessor | (n) | ˈpriːdɪsɛsə | Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên |
Predict | (v) | prɪˈdɪkt | Tiên đoán, dự đoán |
Prediction | (n) | prɪˈdɪkʃən | Sự tiên đoán, lời tiên đoán |
Priority | (n) | praɪˈɒrɪti | Sự ưu tiên |
Process | (v) | ˈprəʊsɛs | Xử lý |
Processor | (n) | ˈprəʊsɛsə | Bộ xử lý |
Productivity | (n) | ˌprɒdʌkˈtɪvɪti | Hiệu suất |
Protocol | (n) | ˈprəʊtəkɒl | Giao thức |
Pulse | (n) | pʌls | Xung |
Quality | (n) | ˈkwɒlɪti | Chất lượng |
Quantity | (n) | ˈkwɒntɪti | Số lượng |
Query | (n) | ˈkwɪəri | Truy vấn |
Random-access | (n) | ˈrændəm-ˈæksɛs | Truy cập ngẫu nhiên |
Real-time | (a) | rɪəl-taɪm | Thời gian thực |
Recognize | (v) | ˈrɛkəgnaɪz | Nhận ra, nhận diện |
Reduce | (v) | rɪˈdjuːs | Giảm |
Refrigeration system | (n) | rɪˌfrɪʤəˈreɪʃən ˈsɪstɪm | Hệ thống làm mát |
Register | (v,n) | ˈrɛʤɪstə | Thanh ghi, đăng ký |
Relevant | (a) | ˈrɛlɪvənt | Thích hợp, có liên quan |
Reliability | (n) | rɪˌlaɪəˈbɪlɪti | Sự có thể tin cậy được |
Require | (v) | rɪˈkwaɪə | Yêu cầu |
Respective | (a) | rɪsˈpɛktɪv | Tương ứng |
Respond | (v) | rɪsˈpɒnd | Đáp ứng |
Responsible | (a) | rɪsˈpɒnsəbl | Chịu trách nhiệm |
Resume | (v) | rɪˈzjuːm | Khôi phục |
Retain | (v) | rɪˈteɪn | Giữ lại, duy trì |
Retrieve | (v) | rɪˈtriːv | Lấy, gọi ra |
Ribbon | (n) | ˈrɪbən | Dải băng |
Rigid | (a) | ˈrɪʤɪd | Cứng |
Routine | (a,n) | ruːˈtiːn | Thông thường, hàng ngày; công việc hàng ngày |
Schedule | (v,n) | ˈʃɛdjuːl | Lập lịch; lịch biểu |
Schema | (n) | ˈskiːmə | Lược đồ |
Secondary | (a) | ˈsɛkəndəri | Thứ cấp |
Semiconductor | (n) | ˌsɛmɪkənˈdʌktə | Bán dẫn |
Semiconductor memory | (n) | ˌsɛmɪkənˈdʌktə ˈmɛməri | Bộ nhớ bán dẫn |
Sequential-access | (n) | sɪˈkwɛnʃəl-ˈæksɛs | Truy cập tuần tự |
Service | (n) | ˈsɜːvɪs | Dịch vụ |
Set | (n) | sɛt | Tập |
Shape | (n) | ʃeɪp | Hình dạng |
Signal | (n) | ˈsɪgnl | Tín hiệu |
Similar | (a) | ˈsɪmɪlə | Giống |
Simulate | (v) | ˈsɪmjʊleɪt | Mô phỏng |
Single | (a) | ˈsɪŋgl | Đơn, một |
Single-purpose | (n) | ˈsɪŋgl-ˈpɜːpəs | Đơn mục đích |
Situation | (n) | ˌsɪtjʊˈeɪʃən | Bối cảnh, tình cảnh, trạng thái |
Software | (n) | ˈsɒftweə | Phần mềm |
Solution | (n) | səˈluːʃən | Giải pháp, lời giải |
Solve | (v) | sɒlv | Giải quyết |
Sophisticated | (a) | səˈfɪstɪkeɪtɪd | Phức tạp |
Sophistication | (n) | səˌfɪstɪˈkeɪʃən | Sự phức tạp |
Spin | (v) | spɪn | Quay |
Storage | (n) | ˈstɔːrɪʤ | Lưu trữ |
Store | (v) | stɔː | Lưu trữ |
Strike | (v) | straɪk | Đánh, đập |
Subtraction | (n) | səbˈtrækʃən | Phép trừ |
Sufficient | (a) | səˈfɪʃənt | Đủ, thích đáng |
Superb | (a) | sju(ː)ˈpɜːb | Tuyệt vời, xuất sắc |
Superior (to) | (a) | sju(ː)ˈpɪərɪə (tuː) | Hơn, trên, cao hơn… |
Supervisor | (n) | ˈsjuːpəvaɪzə | Người giám sát |
Supplier | (n) | səˈplaɪə | Nhà cung cấp, thiết bị cung cấp |
Switch | (n) | swɪʧ | Chuyển |
Synchronous | (a) | ˈsɪŋkrənəs | Đồng bộ |
Tactile | (a) | ˈtæktaɪl | Thuộc về xúc giác |
Tape | (v,n) | teɪp | Ghi băng, băng |
Task | (n) | tɑːsk | Nhiệm vụ |
Technical | (a) | ˈtɛknɪkəl | Thuộc về kỹ thuật |
Technology | (n) | tɛkˈnɒləʤi | Công nghệ |
Teleconference | (n) | Teleconference | Hội thảo từ xa |
Terminal | (n) | ˈtɜːmɪnl | Máy trạm |
Text | (n) | tɛkst | Văn bản chỉ bao gồm ký tự |
Thermal | (a) | ˈθɜːməl | Nhiệt |
Tiny | (a) | ˈtaɪni | Nhỏ bé |
Train | (n) | treɪn | Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi |
Transaction | (n) | trænˈzækʃən | Giao tác |
Transistor | (n) | trænˈzɪstə | Bóng bán dẫn |
Translucent | (a) | trænzˈluːsnt | Trong mờ |
Transmit | (v) | trænzˈmɪt | Truyền |
Tremendous | (a) | trɪˈmɛndəs | Nhiều, to lớn, khủng khiếp |
Trend | (v,n) | trɛnd | Có xu hướng; xu hướng |
Unique | (a) | juːˈniːk | Duy nhất |
Vacuum tube | (n) | ˈvækjʊəm tjuːb | Bóng chân không |
Vertical | (a,n) | ˈvɜːtɪkəl | Dọc; đường dọc |
Virtual | (a) | ˈvɜːtjʊəl | Ảo |
Wire | (n) | ˈwaɪə | Dây điện |
3. 4 website tự học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
- Whatls.com <https://whatis.techtarget.com/> : Trang web giúp học hiểu về thuật ngữ ngành công nghệ thông tin.
- Quizlet <https://quizlet.com/> : Trang web giúp bạn tự học tiếng Anh chuyên ngành IT.
- English4it <https://www.english4it.com/> : Trang web học từ cơ bản tới nâng cao chuyên ngành cntt. Rèn luyện kỹ năng nghe nói đọc viết, dùng tiếng Anh trong các hoàn cảnh thật chuyên ngành cntt.
- MIT OpenCourseWare <https://ocw.mit.edu/index.htm> : Học chuyên sâu về máy tính, với rất nhiều khóa học tùy trình độ tiếng Anh của bạn.
4. Trọn bộ Tài liệu, bài tập và đề thi kèm đáp án tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
[MIỄN PHÍ] TẢI VỀ BỘ TÀI LIỆU TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TẠI ĐÂY
--->25 tuổi22-2518-22<18 tuổi
---Hồ Chí MinhHà NộiTỉnh thành khác
Bộ tài liệu bao gồm:
4.1 tài liệu tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Tài liệu trọn bộ từ giáo trình của học viện công nghệ bưu chính viễn thông gồm: từ mới, phần dịch, ngữ pháp chuyên ngành công nghệ thông tin.
Ngoài ra còn đoạn hội thoại ở cuối bài học giúp trau dồi từ vựng và cách dùng, giao tiếp đúng hoàn cảnh, ngữ nghĩa cho nhân sự ngành công nghệ thông tin.
Trọn bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành IT – công nghệ thông tin.
4.2 Bài tập tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Sau khi đã đọc giáo trình, học từ vựng bạn hãy làm bài tập đề trau dồi lại kiến thức.
Link sách bài tập tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin: sách bài tập chuyên ngành công nghệ thông tin
4.3 Đề thi tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Bạn có thể test thử khả năng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin tại: Đề thi tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin.
Trên đây là tổng hợp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin giúp bạn nắm được từ vựng, phiên âm, những trang web tự học tiếng anh chuyên ngành cntt và tài liệu, bài tập cũng như đề thi kèm đáp án. Hi vọng Impactus đã đem lại cho bạn những giá trị tốt nhất nhằm giúp bạn nâng tầm bản thân trong ngành công nghệ thông tin cũng như cạnh tranh với nhân sự toàn thế giới.
Xem thêm: 50 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MÀ DÂN KẾ TOÁN CẦN BIẾT KÈM VÍ DỤ CHI TIẾT
Bộ 3 khóa học Business English Communication chia theo các cấp độ tương ứng tại Impactus là các khóa học tiếng Anh kết hợp kỹ năng làm việc. Khóa học sẽ giúp bạn trang bị nền tảng từ ngôn ngữ, phát âm tới các kỹ thuật giao tiếp Interview, Networking, Presentation, Pitching, Personal Branding để chinh phục nhà tuyển dụng, đối tác, khách hàng và thăng tiến sự nghiệp!
[MIỄN PHÍ] HỖ TRỢ TƯ VẤN VIẾT CV – COVER LETTER VÀ TƯ VẤN PHÁT TRIỂN SỰ NGHIỆP TẠI IMPACTUS
>25 tuổi22-2518-22<18 tuổi
---Hồ Chí MinhHà NộiTỉnh thành khác
TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG (chỉ áp dụng khu vực Hà Nội)
Bình luận Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận
Tên *
Email *
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Từ khóa » Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin
-
500 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin Thông ...
-
Top 5 Từ điển Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin Online Không Nên ...
-
150+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin Phổ ...
-
Top 5 Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin (IT) Tốt Nhất
-
187+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin
-
Top Từ điển Dành Cho Công Nghệ Thông Tin - Viblo
-
150 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin - Aroma
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin - Du Học TMS
-
Top 150 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin Cơ Bản
-
Top 9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin
-
Tài Liệu Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin (PDF)
-
Từ điển Anh Việt Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin - Trần Gia Hưng
-
Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Trực Tuyến Tốt