13 thg 7, 2022 · Bạn đang lo lắng không biết làm thế nào có thể cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán? Đừng lo, TOPICA Native sẽ giới thiệu ...
Xem chi tiết »
Tieng Anh chuyên ngành luôn là một thách thức với người học, đặc biệt là chuyên ngành kế toán với tên tác tài khoản. Cùng Langmaster nghiên cứu về vấn đề ...
Xem chi tiết »
Từ điển tiếng anh chuyên ngành kế toán sử dụng hàng ngày · Tu-dien-tieng-anh-chuyen-nganh-ke-toan- · Accounting entry: bút toán · Accrued expenses: Chi phí phải ...
Xem chi tiết »
Kế toán là một chuyên ngành hay gặp trong cuộc sống thường ngày của các bạn đã và đang đi làm. Sau đây, trung tâm Anh ngữ Oxford English UK Vietnam xin đưa ...
Xem chi tiết »
1.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về vốn, tiền tệ. Break-even point: Điểm hòa vốn; Calls ...
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2021 · Download từ điển tiếng Anh chuyên ngành kế toán Pdf. Vocabulary 1,198 Views. Tài Liệu Học Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Top 3 bộ từ điển có số lượng người dùng nhiều nhất · Từ điển Dictionary.com · Từ điển Oxford Dictionary · Từ điển Collins.
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2021 · 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán thông dụng nhất bạn cần biết – mới nhất 2022: · 1. Accounting entry, bút toán · 2. Accrued expenses ... Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (9.866) 4 thg 4, 2021 · MISA gửi tặng các bạn “Trọn bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kế toán, kiểm toán đắt giá”. Giúp các bạn kế toán nâng cao chuyên ngành của ...
Xem chi tiết »
Từ điển tiếng Anh chuyên ngành Kế toán ; Advances to employees: Tạm ứng ; Assets: Tài sản ; Assets liquidation: Thanh lý tài sản ; Balance sheet: Bảng cân đối kế ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2020 · Ngành Kế toán tiếng anh là Accountant. Kế toán là môn học có rất nhiều từ ngữ chuyên ngành rất khó nhớ và hiểu nghĩa. Do vậy trong tiếng anh các ...
Xem chi tiết »
100 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán. Accounting entry/ə'kauntiɳ 'entri/: bút toán; Accrued expenses /iks'pens/—- Chi phí phải trả ...
Xem chi tiết »
audit = audit /'ɔ:dit/ danh từ sự kiểm tra (sổ sách) audit ale bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền ...
Xem chi tiết »
Phiên âm tiếng Anh chuẩn theo từ điển Oxford, đặc biệt có giải thích vô cùng kỹ càng các định nghĩa chuyên ngành bằng tiếng Việt. Thiết kế nhỏ gọn dưới dạng A5 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng trong từ điển tiếng Anh chuyên ngành kế toán kho. – Refund (v) [ri:'fʌnd] : trả lại (tiền vay). – Constantly (adv) ['kɔnstəntli] : không dứt, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển tiếng anh chuyên ngành kế toán hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu