Tra Từ Audit - Từ điển Anh Việt Chuyên Ngành (English Vietnamese ...

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • audit
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
audit audit /'ɔ:dit/ danh từ sự kiểm tra (sổ sách) audit ale bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ ngoại động từ kiểm tra (sổ sách) Chuyên ngành kinh tế công việc kiểm toán kết toán (sổ sách) kết toán sổ sách kiểm toán kiểm tra kiểm tra (chương mục) kiểm tra kế toán sự kiểm tra sổ sách kế toán sự quyết toán sự thẩm tra thẩm kế việc kiểm toán Chuyên ngành kỹ thuật kiểm nghiệm kiểm tra sự kiểm tra thử Lĩnh vực: giao thông & vận tải kiểm toán
▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms: audited account scrutinize scrutinise inspect
Related search result for "audit"
  • Words pronounced/spelled similarly to "audit": a.d. ad add adieu adit ado adyta aid aide ait more...
  • Words contain "audit": audit audition auditive auditor auditorial auditorium auditory plaudit subaudition
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán