33 Cách Thể Hiện Quan điểm Cá Nhân Bằng Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
33 cách thể hiện quan điểm cá nhân bằng tiếng Anh
Trong cuộc sống, hằng ngày chúng ta luôn giao tiếp với các mối quan hệ xã hội hay trong công việc và không ít lần thảo luận đó chúng ta phải đưa ra quan điểm cá nhân của mình. HYP xin gửi các bạn 33 cách thể hiện quan điểm cá nhân bằng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp.
Emphasize your Opinion (Nhấn mạnh ý kiến)
- It seems to me that … (Với tôi, dường như là…)
- In my opinion, … (Theo ý kiến tôi thì…)
- I am of the opinion that …/ I take the view that… (ý kiến của tôi là/ Tôi nhìn nhận vấn đề này là)
- My personal view is that… (Quan điểm của riêng tôi là…)
- In my experience … (Theo kinh nghiệm của tôi thì…)
- As far as I understand / can see … (Theo như tôi hiểu thì…)
- As I see it, …/ From my point of view … (Theo tôi/ theo quan điểm của tôi)
- As far as I know … / From what I know …(Theo tôi biết thì…/ Từ những gì tôi biết thì…)
- I believe one can (safely) say .. (Tôi tin rằng…)
- It is claimed that … (Tôi tuyên bố rằng…)
- I must admit that … (Tôi phải thừa nhận rằng…)
- I think/believe/suppose … (Tôi nghĩ/ tin/ cho là…)
- That is why I think … (Đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng…)
- I am sure/certain/convinced that … (Tôi chắc chắn rằng….)
State your own opinion (Đưa ra quan điểm riêng)
- I might be wrong but .. (Có thể tôi sai nhưng…)
- If I am not mistaken … (Nếu tôi không nhầm thì…)
- I cannot deny that … (Tôi không thể phủ nhận rằng….)
- I can imagine that … (Tôi có thể tưởng tượng thế này….)
- Personally, I think … (Cá nhân tôi nghĩ rằng….)
- I am not sure/certain, but .. (Tôi không chắc nhưng…)
- I am not sure, because I don’t know the situation exactly, but… (Tôi không chắc lắm vì tôi không biết cụ thể tình huống như thế nào)
- I have read that … (Tôi đã đọc được rằng…)
- I am of mixed opinions (about/ on)… (Tôi đang phân vân về việc…)
- I have no opinion in this matter. (Tôi không có ý kiến gì về việc này)
Outlining Facts (Chỉ ra điều hiển nhiên)
- The fact is that … (Thực tế là…)
- The (main) point is that … (Ý chính ở đây là…)
- This proves that … (Điều này chứng tỏ rẳng…)
- What it comes down to is that… (Theo những gì được truyền lại thì…)
- It is obvious that … (Hiển nhiên là…)
- It is certain that … (Tất nhiên là….)
- One can say that … (Có thể nói là…)
- It is clear that … (Rõ ràng rằng….)
- There is no doubt that .. (Không còn nghi ngờ gì nữa….)
Hãy cùng HYP thể hiện quan điểm, đưa ra ý kiến một cách hợp lý nhất để trở thành người lịch sự và chuyên nghiệp hơn trong mắt mọi người nhé!
Từ khóa » Nhìn Ra Tieng Anh La Gi
-
Nhìn Ra Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Nhìn Ra In English - Glosbe Dictionary
-
Nhìn Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BẠN NHÌN RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHÌN RA XA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHÌN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
NHÌN NHẬN - Translation In English
-
"cửa Sổ Nhìn Ra Thế Giới (hiện Thực ảo)" Tiếng Anh Là Gì?
-
TIẾNG ANH Cho Tôi Cơ Hội Nhìn Ra Thế Giới - Home | Facebook
-
View - Wiktionary Tiếng Việt